Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng giao thông toàn thắng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.33 KB, 13 trang )

Mẫu số:CỘNG
B-02/DN HOÀ
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính

XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2014

Người nộp thuế: Công ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
Mã số thuế:
2
8
0
0
7
8
6
2
7
3
Địa chỉ trụ sở: Thái Hòa - Minh Thọ - Nông Cống - Thanh Hóa
Quận Huyện:
Nông cống
Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại:
0373 993 888
Fax: 0373 839 649
Email:



Stt

Chỉ tiêu



(1)
(2)
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-202)
4
Giá vốn hàng bán
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
6
Doanh thu hoạt động tài chính
7
Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý quản lý doanh nghiệp

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+21-22-24)
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác (40=31-32)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhâp doanh nghiệp(60=50-5152)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Thuyết
minh
(3) (4)
01
VI.25
02
VI.26
10
VI.27
11
20

VI.28

21

22
23
24
24
30

VI.29
VI.30

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Số năm nay
Số năm trước
(5)
13.316.814.173

(6)

13.316.814.173
11.184.253.505
2.132.560.668
80.515.793

1.432.485.897
780.590.564

31
32
40
50


12.205.734
8.708.698
3.497.036
784.087.600
VI.31
VI.32

51

Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)

64.855.116
719.232.484

Lập ngày 10 tháng 02 năm 2012
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 1/1


Mẫu số: B-01/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Năm 2012

Người nộp thuế: Công ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
Mã số thuế:
2
8
0
0
7
8
6
2
7
3
Địa chỉ trụ sở:
Thái Hòa - Minh Thọ - Nông Cống - Thanh Hóa
Quận Huyện:
Thành phố Thanh Hóa
Tỉnh/Thành phố: Thanh hóa
Điện thoại:
0373 993 888
Fax: 0373 839 649
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT

Chỉ tiêu

(1)


A
I
1
2
II
1
2
III

(2)
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
(110=111+112)
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(120=121+129)
1.Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)(2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130=131+132+133+134+135+139)

1

1. Phải thu khách hàng

2


2. Trả trước cho người bán

3

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

4

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

5

5. Các khoản phải thu khác

6

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

IV

IV.Hàng tồn kho (140=141+149)

1

1. Hàng tồn kho

2

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)


V
1

V. Tài sản ngắn hạn khác
(150=151+152+154+158)
1. Chi phí trả trước ngắn hạn

Thuyết

minh
(3) (4)

Số năm nay
(5)

Số năm trước
(6)

100

7.700.028.234

42.948.201.988

110

1.151.252.526

671.791.644


1.151.252.526

671.791.644

700.000.000

1.200.000.000

700.000.000

1.200.000.000

74.475.921.316

40.700.321.664

74.475.921.316

40.700.321.664

150

673.114.392

376.088.680

151

673.114.392


376.088.680

111
112

V.01

120

V.02

121
129
130
13
1
132
13
3
13
4
13
5
13
9
140
14
1
14
9


V.03

V.04

Trang 1/8


2

2. Thuế GTGT được khấu trừ

3

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

4.

4. Tài sản ngắn hạn khác
B- TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=211+212+213+218+219)
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210=211+212+213+218+219)
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn klhác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định (220=221+224+227+230)
1. Tài sản cố định hữu hình (221=222+223)

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2.Tài sản cố định thuê tài chính (224=225+226)
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3.Tài sản cố định vô hình (227=228+229)
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4.Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
III. Bất động sản đầu tư (240=241+242)
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(250=251+252+258+259)
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác (260=261+262+268)
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
NGUỒN VỐN
A- NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
I- Nợ ngắn hạn
(310=311+312+…+319+320+323)

B
I

1
2
3
4
5
II
1

2

3

4
III
IV
1
2
3
4
V
1
2
3

A
I
1

1. Vay và nợ ngắn hạn


2

2. Phải trả người bán

3

3. Người mua trả tiền trước

4

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

5

5. Phải trả người lao động

6

6. Chi phí phải trả

152
15
4
158

V.05

200
210
211

212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242

V.06
V.07
4.268.472.510
4.268.472.510
6.184.093.109
(1.915.620.599)

2.303.129.723
2.303.129.723
3.184.093.109
(880.963.386)


7.500.000.000
7.500.000.000

7.500.000.000
7.500.000.000

88.768.760.744

52.751.331.711

300

77.191.478.889

41.948.909.413

310

77.191.478.889

41.948.909.413

3.180.000.000

2.120.000.000

29.655.742.481

15.745.675.654


44.234.000.000

24.000.000.000

121.736.408

83.233.759

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

31

1
312
31
3
31
4
31
5
31

V.13

V.14
V.21

V.15

V.16

V.17

Trang 2/8


7

7. Phải trả nội bộ

8


8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

9

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

10

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

11

11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

II

II. Nợ dài hạn (330=331+332+…+338+339)

1

1. Phải trả dài hạn người bán

2

2. Phải trả dài hạn nội bộ

3

3. Phải trả dài hạn khác


4

4. Vay và nợ dài hạn

5

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

6

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

7

7. Dự phòng phải trả dài hạn

8

8. Doanh thu chưa thực hiện

9

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

B

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
(410=411+412+…+421+422)


I
1

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2

2. Thặng dư vốn cổ phần

3

3. Vốn khác của chủ sở hữu

4

4. Cổ phiếu quỹ (*)

5

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

6

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

7

7. Quỹ đầu tư phát triển

8


8. Quỹ dự phòng tài chính

9

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

10
11
12

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

6
31
7
31
8
31
9
320
32
3
330
33
1
33
2

33
3
33
4
33
5
33
6
33
7
33
8
33
9
400
410
41
1
412
41
3
41
4
41
5
41
6
41
7
41

8
41
9
420
421
422

V.18

V.19

V.20
V.21

V.22

11.577.281.855

10.802.422.298

11.577.281.855

10.802.422.298

10.802.422.298

9.500.000.000

774.859.557


1.302.422.298

Trang 3/8


II

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
(430=432+433)

1

1. Nguồn kinh phí

2

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

1
2
3
4
5
6

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự án chi sự nghiệp, dự án

Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

430
43
2
43
3
440

Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)

V.23

88.768.760.744

52.751.331.711

Lập ngày 23 tháng 03 năm 2013
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 4/8



Công ty CP May Xuất Khẩu Trường Thắng
Địa chỉ: Thái Hòa - Minh Thọ - Nông Cống Thanh Hóa

Mẫu số: B02- DN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2012
Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế toán
01- Tiền
Chỉ tiêu

6.523.882
153.791.588

Đơn vị tính: Việt Nam đồng
Đầu năm
6.876.628
1.093.188.748

160.315.470

1.100.065.376

735.000

Đơn vị tính: đồng
Đầu năm
735.000


Cuối năm

- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tương đương tiền
Cộng
02- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Chỉ tiêu
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng

Cuối năm

1.652.967.941

682.800.970

1.653.702.941

683.535.970

03- Tình hình tăng giảm tài sản cố định hữu hình
Đơn vị tính: đồng
Khoản mục

(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
* Số tăng trong năm
Trong đó:
+ Mua sắm
+ Xây dựng
+ Khác
- Số giảm trong năm
Trong đó:
+ Thanh lý
+ Nhượng bán
+ Chuyển sang BĐS đầu tư
- Số dư cuối năm

Nhà cửa
vật kiến
trúc

Máy móc
thiết bị

Phương tiện vận
tải truyền dẫn

TSCĐ hữu
hình khác

Tổng cộng

4.088.92.957


3.677.143.44
2
260.787.350
151.052.165
-

4.088.92.957

4.088.92.957
0
3.677.143.442
260.787.350
151.052.165
-

-

-

-

4.088.92.957

Trang 5/8


(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế của TSCĐ hữu hình
- Số dư đầu năm
* Số tăng trong năm

- Số giảm trong năm

2.556.925.766
498.885.663

2.556.925.766
498.885.663
-

3.055.811.42
9

- Số dư cuối năm

0

(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
Trong đó:
- TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố
các khoản vay
- TSCĐ tạm thời không sử dụng
- TSCĐ chờ thanh lý

3.055.811.429

-

- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng

- Lý do tăng giảm: mua phục vụ cho thu mua hàng
06- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
* Thuế GTGT phải nộp
* Thuế tiêu thụ đặc biệt
* Thuế xuất, nhập khẩu
* Thuế TNDN
* Thuế TNCN
* Thuế tài nguyên
* Thuế nhà đất, tiền thuê đất
* Các loại thuế khác
* Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Cuối năm
13.187.688

Đầu năm
61.290.144

117.172.506
11.149.364

26.271.396
3.598.903

2.003.970
0
0

0
0

0

07. Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
A
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng

Số đầu năm
1
5.205.000.000
75.000.000
37.102.390

409.963.622
801.617.521
5.317.102.390

Tăng trong năm
2
0

Đơn vị tính: Triệu đồng
Giảm trong năm

Số cuối năm
3
4
0
5.205.000.000
75.000.00037.102.390409.963.662719.232.484
5.317.102.390

* Lý do tăng giảm:

Trang 6/8


IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác
Năm nay
13.316.814.173

* Doanh thu bán hàng
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hoá
* Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
*Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
*Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, Ghi rõ họ tên)

Năm trước
0

Lập ngày 31 tháng 12 năm 2013
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 7/8


Mẫu số: S06- DN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính

Công ty cổ phần ĐTXD & PCCC Thuận Thiên
Địa chỉ: Thôn Thanh Kiên, xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Mã TK
111
1111
112
1121
131
133
1331
1332
141
142

152
153
154
1541
1542
1543
1547
211
2111
2113
214
2141
241
2411
311
331
3311
3312
333
3331
33311
3334
3338
334

Tên TK
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam

Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Tạm ứng
Chi phi trả trước ngắn hạn
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Chi phí nguyên vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Chi phí sản xuất chung
Tài sản cố định
TSCĐ hữu hình
TSCĐ vô hình
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Xây dựng cơ bản dỡ dang
Mua sắm TSCĐ
Vay ngắn hạn
Phải trả cho người bán
Phải trả cho người bán (kinh doanh)
Phải trả cho người bán (đầu tư)
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Các loại thuế khác
Phải trả công nhân viên


Năm 2013
Số dư đầu kỳ
Nợ

272.653.338
272.653.338
399.138.306
399.138.306
1.200.000.000
376.088.680

40.700.321.664
10.684.093.109
3.184.093.109
7.500.000.000
-

-

-

-

-

880.963.386
880.963.386
2.120.000.000
39.745.675.654

15.745.675.654
24.000.000.000
83.233.759
56.962.363
56.962.363
26.271.396
-

Số dư trong kỳ
Nợ

96.186.132.001
96.102.993.822
96.186.132.001
96.102.993.822
7.240.632.600
72.010.003.297
7.240.632.600
72.010.003.297
25.000.000.000
25.500.000.000
6.764.161.605
6.764.161.605
6.464.161.605
6.464.161.605
300.000.000
300.000.000
3.284.679.835
71.385.175.164
3.284.679.835

212.825.052.472
71.385.175.164
13.485.000.000
11.862.489.091
9.679.861.981
3.000.000.000
3.000.000.000

2.987.654.123
71.385.175.164
3.284.679.835
179.049.452.820
17.385.175.164
13.485.000.000
11.862.489.091
9.679.861.981
-

-

1.034.657.213
1.034.657.213
3.000.000.000
3.000.000.000
16.060.000.000
78.844.066.827
34.610.066.827
44.234.000.000
7.790.502.649
7.624.138.500

7.624.138.500
164.364.149
200.000
18.500.000.000

3.000.000.000
3.000.000.000
15.000.000.000
44.700.000.000
20.700.000.000
24.000.000.000
7.752.000.000
7.600.000.000
7.600.000.000
150.000.000
2.000.000
18.500.000.000

Số dư cuối kỳ
Nợ

355.791.517
355.791.517
795.461.009
795.461.009
700.000.000
673.114.392
74.475.921.316
13.684.093.109
6.184.093.109

7.500.000.000
-

-

-

-

-

-

-

1.915.620.599
1.915.620.599
3.180.000.000
73.889.742.481
29.655.742.481
44.234.000.000
121.736.408
81.100.863
81.100.863
40.635.545
-

Trang 1/1



411
4111
421
4211
4212
511
5113
515
5158
632
6321
6323
635
6352
6323
642
6422
821
911

Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận năm trước
Lợi nhuận năm nay
Doanh thu bán hàng và cung cấp dv
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Doanh thu HĐTC khác
Giá vốn

Giá vốn hàng hoá dịch vụ
Giá vốn cung cấp dịch vụ và Xây dựng
Chi phí tài chính
Chi phí lãi vay
Chi phí tài chính khác
Chi phí quản lý kinh doanh
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN
Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

-

-

9.500.000.000
9.500.000.000
1.302.422.298
1.302.422.298
-

-

-

-

-


53.632.295.097

53.632.295.097
Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)

1.302.422.298
1.302.422.298
76.241.385.000
76.241.385.000
22.697.836
22.697.836
72.636.926.584
72.636.926.584
266.301.308
208.931.467
57.369.841
2.687.932.546
2.687.932.546
164.364.149
76.241.385.000
812.970.435.873

1.302.422.298
1.302.422.298
774.859.557
774.859.557
76.241.385.000
76.241.385.000

22.697.836
22.697.836
72.636.926.584
72.636.926.584
266.301.308
208.931.467
57.369.841
2.687.932546
2.687.932.546
164.364.149
7.6241.385.000
8129.704.35.873

-

-

10.802.422.298
10.802.422.298
774.859.557
774.859.557
-

-

-

-

-


90.439.085.375
90.439.085.375
Lập ngày 23 tháng 03 năm 2014
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 2/1


Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hải Dương
Địa chỉ: Số 6-Đ. Lê Thanh Nghị - P.Phạm Ngũ Lão

Mẫu số: F01- DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐBTC ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Chỉ tiêu (**)
1
I. Thuế (10=11+12+13+14+15+16+17+18+19+20)
01. Thuế GTGT hàng bán nội địa
02. Thuế hàng nhập khẩu
03. Thuế Tiêu thụ đặc biệt
04. Thuế Xuất, Nhập khẩu
05. Thuế thu nhập doanh nghiệp
06. Thuế Tài nguyên
07. Thuế nhà đất
08. Tiền thuê nhà đất
09. Thuế môn bài
10. Các loại thuế khác

II. Các khoản phải nộp khác
(30=31+32+33)
01. Các khoản phụ thu
02. Các khoản phí, lệ phí
03. Các khoản khác
Tổng cộng (40=10+30)
Ghi chú:


số
2
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

Năm 2012
Số còn phải nộp năm
trước chuyển sang
3

Số phát sinh trong năm
Số phải nộp

Số đã nộp
4
5

Số còn phải nộp
6=3+4-5

30
31
32
33
40

(*) Chỉ gửi cơ quan thuế
(**) Những chỉ tiêu không có số liệu không phải báo cáo
Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Lập ngày tháng
Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

năm 201

Trang 1/1



Mẫu số: B-03/DN
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2013
Người nộp thuế: Công ty CP May Xuất Khẩu Trường Thắng
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:

2

8

0

0

7

8

6


2

7

3

Thái Hòa - Minh Thọ - Nông Cống - TH
Nông Cống

0373 993 888

Tỉnh/Thành phố: Thanh Hóa
Fax: 0373 839 649
Email:

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt
(1)
I
1
2
3
4
5
6
7
II
1
2

3
4
5
6
7
III
1
2
3
4
5
6

Chỉ tiêu
(2)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT
2. Tiền chi trả cho người cung cấp HH và DV
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và
các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=\20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61)


(3)

Thuyết
minh
(4)

Số năm nay


Số năm trước

(5)

(6)

01
02
03
04
05
06
07
20

13.316.814.173
1.077.500.000
318.468.506
0
78.880.839
12.205.743
8.708.698
14.801.592.790

21

4.088.982.957

4.088.982.957


4.088.982.957

4.088.982.957

12.395.721.512
6.876.628

12.395.721.512
6.523.882

12.402.598.140

12.402.245.390

325.500.000
219.611.525
0
78.880.839

623.992.364

22
23
24
25
26
27
30
31
32

33
34
35
40
50
60
61

Lập ngày 23 tháng 03

năm 2013

Trang 1/1


Người lập biểu
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, Ghi rõ họ tên)

Giám đốc
(Ký, Ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Trang 2/1



×