ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Bộ phận
Nội dung
Đặc điểm kỹ thuật
Bơm (KHG3-1)
Dung tích chứa
2.7 Lít
Àp lực thoát
Lên tới 40 barơ (điều chỉnh được
lên tới 100 barơ)
Công suất phát tối đa
140cm³/phút (25°C, 40barơ)
Loại
Bơm truyền động bằng điện
Mỡ
Mỡ dạng lỏng/NLGI 000,00
Nhiệt độ vận hành
-25°C ~ +75°C
Loại lắp đặt
Thẳng đứng
Điện áp thông thường
DC 24V : 8A, 12V:16A
Mô-tơ
Bộ điều phối
Áp lực thoát cho
mỡ
Đường dẫn
chính và cường
độ dòng điện,
Đường ống dẫn
KHD 2000
2 PTS
KHD 4000
4 PTS
KHD 6000
6 PTS
Áp lực thoát
13.5 BARƠ
Lượng mở thoát ra (vú mỡ định
lượng)
0.1, 0.2, 0.4, 1.0cm³
Kích thước
Áp lực tràn tối
đa
Áp lực thông
thường
Vật liệu
Đường dẫn
chính
10 x 7mm
Đường ống dẫn
phụ
4 x 2.3mm
Đường dẫn
chính
121 BARƠ
Đường ống dẫn
phụ
109 BARƠ
Đường dẫn
chính
40 BARƠ
Đường ống dẫn
phụ
13.5 BARƠ
Đường dẫn
chính
PA12H
Đường ống dẫn
PA11H
phụ
Bộ điều khiển
điện tử
(KV433-5-52)
phụ
Địên áp chuẩn
DC 24V
Dòng điện chuẩn
10A, 8A
Khoảng thời gian
30 Phút. -24 giờ(Điều chỉnh lên
đến 25 cấp)
Giờ vận hành
Công tắc áp lực
Đèn tín hiệu
Máy bơm
154 giây
Đèn
3 giây
Áp lực vận hành
20 ± 2 BARƠ
Áp lực chuẩn
24V