Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

LỘ TRÌNH SẢN PHẨM CỦA THƯƠNG HIỆU KINGSTON

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.47 MB, 39 trang )

Kingston Technology
Product Roadmap 2016
Jan 2016

©2015 Kingston Technology Corporation. All rights reserved. All trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners.


Vì sao chọn KINGSTON?
• Thương hiệu Mỹ với
Bộ nhớ Ram

SỐ 1 TOÀN CẦU
Bộ nhớ Ram, ổ cứng SSD & USB

SỐ 1 VIỆT NAM 2015
• 28 năm trong ngành sản xuất giải pháp bộ nhớ
• Bảo hành trọn đời sản phẩm (RAM)
• Chế độ hậu mãi, hỗ trợ trực tiếp từ hãng Kingston
tại VN:

Hỗ trợ kỹ thuật Miễn Phí: 1800 5555 89
Email hỗ trợ:
2


Sản phẩm của Kingston
Nhà sản xuất bộ nhớ độc lập hàng đầu thế giới

USB và Thẻ nhớ Flash

Bộ nhớ Module (RAM)



Ổ SSD

Đầu đọc không dây

Dòng sản phẩm
gaming
3


Phân loại bộ nhớ & sản phẩm
Bộ nhớ riêng biệt
dành cho hệ thống
có thương hiệu

Thiết bị ngoại vi

USB
Sản phẩm USB &
các dòng sản phẩm
phân loại

Đầu đọc dữ liệu
Truyền tải dữ liệu
qua cổng USB

4

ValueRAM – Bộ nhớ tiêu chuẩn
công nghiệp, lý tưởng cho các

Nhà xây dựng hệ thống

SSD

PCIe

HyperX
Hiệu năng cao dành cho game thủ
và tín đồ công nghệ

USB

USB bảo mật

Thẻ nhớ CF

Các dòng sản phẩm
USB bảo mật

Các dòng sản phẩm
CompactFlash

Sản phẩm không dây

SSDNow

MobileLite Wireless - Thiết bị di
động đi kèm 5 trong 1. Truyền
tải. Lưu trữ. Sạc dự phòng


Thẻ nhớ SD
Các dòng sản phẩm
Secure Digital

Cấp doanh nghiệp &
người tiêu dùng


Kingston Technology
RAM

©2015 Kingston Technology Corporation. All rights reserved. All trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners.


Sản phẩm bộ nhớ qua các giai đoạn (1987 – 2017)
19871990

19971999

FAST
PAGE
MODE
EDO

PC66
PC100
PC133

2000


20012003

DDR200
DDR266
RDRAM DDR333
PC600 DDR400
PC700 RDRAM
PC800 PC1066

Công nghệ

DDR3 (1.5V)
DDR3L (1.35V)
DDR3U (1.25V)

DDR4 (1.2V)

6

20042005

2006

20072009

20102013

2014

DDR4-2666

2016 2017
2015

DDR4-2400
DDR3L 1.35V
DDR4-2133
DDR2-800
DDR3-1600
FB-DIMMs
DDR3L-1600
DDR2-400
DDR3-800 DDR3-1866
DDR2-533
DDR3-1066 LRDIMM
DDR2-667
DDR3-1333

Tốc độ

Phân loại bộ nhớ

Băng thông cao nhất

800

DDR3-800 / PC3-6400

6400 MB/s or 6.4 GB/s

1066


DDR3-1066 / PC3-8500
DDR3L-1066 / PC3L-8500

8500 MB/s or 8.5 GB/s

1333

DDR3-1333 / PC3-10600
DDR3L-1333 / PC3L-10600

10600 MB/s or 10.6 GB/s

1600

DDR3-1600 / PC3-12800
DDR3L-1600 / PC3L-12800

12800 MB/s or 12.8 GB/s

1866

DDR3-1866 / PC3-14900

14900 MB/s or 14.9 GB/s

2133

DDR4-2133 / PC4-2133


17000 MB/s or 17 GB/s

2400

DDR4-2400 / PC4-2400

19200 MB/s or 19.2 GB/s

2666

DDR4-2666 / PC4-2666

21300 MB/s or 21.3 GB/s

2933

DDR4-2933 / PC4-2933

23400 MB/s or 23.4 GB/s

DDR4-2933


Kingston Technology
Bộ nhớ HyperX

©2015 Kingston Technology Corporation. All rights reserved. All trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners.


Dòng sản phẩm DRAM HyperX 2016: DDR4


8

Tốc độ
3000MHz
2800MHz
2666MHz
2400MHz
2133MHz

FURY DDR4

Savage DDR4

Predator DDR4

Impact DDR4

Tính năng
Cấu hình XMP
PnP (Cắm và Chạy)
Độ trễ CAS
Điện áp
Dung lượng
Dung lượng bộ kit
Thanh đơn
Bộ kit kênh đôi

FURY DDR4
No

Yes
CL14 - CL15
1.2V
4GB - 8GB
8GB - 64GB
Yes
Yes

Savage DDR4
Yes
No
CL12 - CL15
1.35V
4GB - 8GB
8GB - 64GB
Yes
Yes

Predator DDR4
Yes
No
CL12 - CL15+
1.2V & 1.35V
4GB - 8GB
16GB - 64GB
No
No

Impact DDR4
No

Yes
CL13 - CL15
1.2V
4GB - 8GB
8GB - 16GB
Yes
Yes

Bộ kit kênh 4

Yes

Yes

Yes

No

Cấu hình

Thấp

Thấp

Cao

N/A

Màu PCB


Đen

Đen

Đen

Đen

Màu tản nhiệt

Đen

Đen

Đen

Đen


Dòng sản phẩm DRAM HyperX 2016: DDR3

Tốc độ
2800MHz
2666MHz
2400MHz
2133MHz
1866MHz
1600MHz
1333MHz


FURY DDR3

FURY DDR3L

Savage DDR3

Beast DDR3

Predator DDR3

Impact DDR3

Tính năng
Cấu hình XMP
PnP (Cắm và Chạy)
Độ trễ CAS
Điện áp

FURY DDR3
No
Yes
CL9 - CL10
1.5V

FURY DDR3L
No
Yes
CL10 - CL11
1.35V


Savage DDR3
Yes
No
CL9 - CL11
1.5V, 1.6V & 1.65V

Beast DDR3
Yes
No
CL9 - CL11
1.5V, 1.6V & 1.65V

Predator DDR3
Yes
No
CL9 - CL12
1.5V, 1.6V & 1.65V

Impact DDR3
No
Yes
CL9 - CL11
1.35V or 1.5V

Dung lượng

4GB - 8GB

4GB - 8GB


4GB - 8GB

4GB - 8GB

4GB - 8GB

4GB - 8GB

Dung lượng kit
Thanh đơn

8GB - 16GB
Yes

8GB - 16GB
Yes

8GB - 32GB
Yes

8GB - 32GB
No

8GB - 16GB
No

8GB - 16GB
Yes

Bộ kit kênh đôi


Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Bộ kit kênh 4

No

No

Yes

Yes

Yes

No

Cấu hình

Thấp


Thấp

Thấp

Cao

Cao

N/A

Màu PCB

Đen

Đen

Đen

Đen

Đen

Đen

Màu tản nhiệt

Đỏ, Đen, Xanh, Trắng

Đen


Đỏ

Đen

Xanh

Đen

9


Q2

Q2

Impact DDR4
Kit 4

Impact DDR4
Dung lượng cao

Predator DDR4
Tốc độ cao

Predator
Làm mới

• 2133MHz2400MHz
• CL14-CL15

• Bộ nhớ 4GB
& 8GB
• Bộ kit
16GB-32GB

• 2133MHz2400MHz
• CL13-CL15
• 1.2V
• Bộ nhớ
16GB
• Kênh đơn,
kênh đôi và
kênh 4

• 3200MHz3333MHz+
• CL15
• 1.35V
• Bộ nhớ 4GB
• Bộ kit 8GB
• Kênh đôi

• DDR3 &
DDR4
• Tính năng
TBD
• Beast hết
hàng
• SKU tổng
hợp


10

Tính năng

Q1

Tính năng

Q1

Tính năng

Tính năng

HyperX DRAM 2016 Roadmap


Thông số kỹ thuật HyperX Cloud
Tai nghe HyperX Cloud
Thương hiệu
Model

HyperX
Cloud II

HyperX
Cloud

HyperX
Core


Loại tai nghe

Chụp tai

Chụp tai

Chụp tai

Loại micrô

Có thể tháo rời

Có thể tháo rời

Có thể tháo rời

Loa thành phần

53mm

53mm

53mm

Đáp tuyến tần số

15-25,000

15 - 25,000


15 - 25,000

Đầu nối

USB / giắc cắm 3.5mm

Giắc cắm 3.5 mm

Giắc cắm 3.5 mm

Kênh âm thanh

7.1 Virtual Surround/stereo

Stereo

Stereo

Mút hoạt tính

Yes

Yes

Yes

Tương thích PS4 /
Xbox One


Yes

Yes

Yes

Hình ảnh

11


Tấm lót chuột HyperX FURY Pro Gaming
Kích thước




Nhiều lựa chọn về kích cỡ và độ dày
Rộng: 290~900mm X cao: 240~420 mm
Dày: 3-4 mm

Tính năng






Chất liệu vải cao cấp cho độ chính xác tối ưu
Thoải mái và ổn định

Đa dạng về kích thước đáp ứng hầu hết các yêu cầu về không gian
Giá trị cao hơn, giá cả thấp hơn
Dễ dàng mang đi và bền bỉ

Mã sản phẩm

12

Mô tả

UPC

Kích thước (mm)

HX-MPFP-SM

Tấm lót chuột HyperX FURY Pro Gaming (size nhỏ)

740617239751

290x240

HX-MPFP-M

Tấm lót chuột HyperX FURY Pro Gaming (size vừa)

740617239768

360x300


HX-MPFP-L

Tấm lót chuột HyperX FURY Pro Gaming (size lớn)

740617239560

500x420

HX-MPFP-XL

Tấm lót chuột HyperX FURY Pro Gaming (size cực lớn)

740617239577

900x420


Kingston Technology
SSD

©2015 Kingston Technology Corporation. All rights reserved. All trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners.


KINGSTON SSDNow
V Series

Người tiêu dùng

KC300 Series


Doanh nghiệp
1.8”, 2.5”
60GB, 120GB, 180GB, 240GB, 480GB

SSD HyperX - Hiệu năng cao
2.5”
120GB, 240GB, 480GB

14

Slim-SATA, MO-297
• Ứng dụng thương mại
• Ổ khởi động
• 30GB

Doanh nghiệp

Tập đoàn
E100: Độ bền cao
100GB, 200GB, 400GB
E50: Bảo vệ toàn vẹn dữ liệu
100GB, 240GB, 480GB

mSATA, MO-300
• Máy tính siêu mỏng
• Intel NUC
• 30GB, 60GB, 120GB


Dòng sản phẩm chính của SSDNOW

Q4 2015

Q1 2016

Q2 2016

Q3 2016

KC300
60,120,180,240,480GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
SF2281 MLC NAND
TCG OPAL 2.0 / E-Drive

KC310
960GB

KC400
128GB – 1TB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
Phison S10 MLC

2.5in 7mm SATA 6GBb/s
Phison S10 MLC NAND

KC380
60, 120, 240, 480GB
1.8in uSATA 6Gb/s
SF2281 MLC NAND


V300
60, 120, 240, 480GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
SF2281
MLC NAND

V310 960GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
PS 3108
MLC NAND

UVxxx
120 – 960GB
Next Gen Controller

TLC NAND
2.5in 7mm SATA 6Gb/s

Q4 2016


SSD HyperX
Q4 2015

Q1 2016

Q2 2016

Q3 2016


HyperX Predator
240, 480GB
M.2 2280 / HHHL PCIe G2 x4
Marvell Controller
MLC NAND

HyperX Predator
960GB
M.2 2280 / HHHL PCIe G2 x4
Marvell Controller
MLC NAND

HyperX Predator NVMe
240 – 960GB
M.2 2280 / HHHL PCIe G3x4
NVMe
2D / 3D NAND

HyperX Savage
120, 240, 480, 960GB
2.5in 7mm SATA 6 Gb/s
Phison S10
MLC NAND

HyperX Fury
120, 240GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
SF2281 MLC NAND

HyperX Fury

480G
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
SF2281 MLC NAND

Q4 2016


SSDNOW cấp doanh nghiệp/ trung tâm dữ liệu
Q4 2015

Q1 2016

Q2 2016

Q3 2016

Q4 2016

E100
100, 200, 400GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s w PFail
SF2582 eMLC NAND

E50
100, 240, 480GB
2.5in 7mm SATA 6Gb/s w PFail
SF2581 MLC NAND

DC400 SATA
480GB – 1920GB

Next Gen Controller
2.5in 7mm SATA 6Gb/s
MLC NAND

SFF 8639 / U.2
256GB – 2TB
Next Gen Controller
2.5in PCIe NVMe G3 x4 w Pfail
MLC NAND

EP1000
1TB – 4TB
Next Gen Controller
HHHL PCIe NVMe G3 x4 w Pfail
MLC NAND

EM1000
256GB – 1TB
Next Gen Controller
M.2 22110 PCIe NVMe G3 x4
MLC NAND


SSDNOW cho nhà xây dựng hệ thống
Q4 2015

Q1 2016

S200
30GB Boot Drive

2.5in and ½ slim caseless
SATA 6Gb/s
PS3108 MLC NAND

SMS200
30, 60, 120, 240, 480GB
mSATA 6Gb/s
SF2281 MLC NAND

SM2280
120, 240GB
M.2 2280 SATA 6Gb/s
PS3108 MLC NAND

SM2280 Gen 2
120, 240, 480GB
M.2 2280 SATA 6Gb/s
Next Gen Controller / MLC NAND
DevSleep – Low Power

Q2 2016

Q3 2016

Q4 2016


Kingston Technology
USB


©2014 Kingston Technology Corporation. All rights reserved. All trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners.


USB – Phân loại DataTraveler®
Bảo mật tối
ưu
Premium/Secure

Trung cấp

Bảo mật
cá nhân

Hiệu năng

Mini/OTG

Người tiêu dùng
DT101G2

20

DT106 *

DTGE9

DTMCK

DTSE9



USB cho người tiêu dùng
Ngưng bán

Hết hàng

USB 3.1 Gen 1 (3.0)

USB 2.0

Q1 2016

Q2 2016

Q3 2016

101G2

Nắp xoay

SE9

Kim loại

NEW

Kim loại/ Màu

100G3


Nắp trượt

DTI G4

Có nắp

8GB-128GB

SE9G2

Kim loại

8GB-128GB

21

Q4 2016

8GB-32GB
8GB-128GB
16GB-128GB
8GB-128GB


Dòng sản phẩm Co-logo
USB 2.0

DTSE9

DT101G2


USB 3.1 Gen 1 (USB 3.0)

DT100G3
22

DTIG4

DTSE9G2


Phân biệt USB

Hết hàng

Q1 2016

microDUO

Q2 2016

Ngưng bán

Q3 2016

OTG micro USB

microDUO 3C OTC Type-C

8GB – 64GB

8GB - 64GB

Micro 3.1

Kim loại nhỏ
16GB – 128GB

R3.0
HX Savage

Cao su
Hiệu năng cao

HX Predator Dung lượng cao
HX Predator Thế hệ 2
23

16GB – 64GB
16GB – 64GB
512GB – 1TB

1TB – 2TB

Q4 2016


DataTraveler microDuo:
OTG Flash Drive

DataTraveler microDuo 3C: USB

Type-C Flash Drive

DataTraveler Micro 3.1:
Dòng USB HyperX®:
Nhỏ gọn, chắc chắn và
Hiệu năng và phong cách mạnh mẽ
DataTraveler R3.0 G2:
dễ mang đi
Cao su, bền bỉ và chống sốc
Savage

24

Predator


USB bảo mật

Hết hàng

Q1 2016

DT Locker + G3
(8GB – 64GB)

DT Vault Privacy 3.0
(4GB – 64GB)

DT Vault Privacy 3.0
AV

(4GB – 64GB)

DT 2000
(16GB – 32GB)

DT 4000G2
(4GB – 64GB)
25

Q2 2016

Q3 2016

Ngưng bán

Q4 2016


×