Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Ôn tập phương trình vô tỉ trong Toán THCS ôn thi vào lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 32 trang )

GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

CHUYÊN ĐỀ: PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
I. PHƯƠNG PHÁP 1: NÂNG LUỸ THỪA
I-KIẾN THỨC:
1/
2/

3/

4/
5/
6/
7/

 f ( x)  0

f ( x)  g ( x)   g ( x)  0
 f ( x)  g ( x)

 g ( x)  0
f ( x)  g ( x)  
2
 f ( x)  g ( x)
 f ( x)  0

f ( x )  g ( x )  h( x )   g ( x )  0


 f ( x)  g ( x)  2 f ( x).g ( x)  h( x)
 f ( x)  0

2 n f ( x)  2 n g ( x)  g ( x)  0
(n  N * )

 f ( x)  g ( x)

 g ( x)  0
2 n f ( x)  g ( x) 
(n  N * )

2n
 f ( x)  g ( x)
2 n 1 f ( x)  2 n 1 g ( x)  f ( x)  g ( x)
(n  N * )
2 n 1

f ( x)  g ( x)  f ( x)  g 2n1 ( x) (n  N * )

II-BÀI TẬP
: x  1  x  1 (1)

Bài 1:
x  1  0

x  1
x  1
 2


 x3
x

3
x

1

(x

1)
x

3x

0



: x  2x  3  0

HD: (1)  
Bài 2:

2

x  0
x  0
x  0


 2
  x  1  x  3
HD:Ta có: x  2 x  3  0  2 x  3  x 
2
2 x  3  x
x  2x  3  0
 x  3

Bài 3:
: x  4  1 x  1 2x
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

1


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

HD: Ta có: x  4  1  x  1  2 x  x  4  1  2 x  1  x
1  2 x  0

 1  x  0

 x  4  1  2 x  1  x  2 (1  2 x)(1  x)
1

1
 1

x

x
1

1
 1
2

x

2


 x
2
2

 2 x  1  0
 2
 x0
2 
x0
2 x  1  2 x 2  3x  1
 x2  7 x  0

(2 x  1) 2  2 x 2  3 x  1




  x  7


: x  2  3 x2  4  0

Bài 4:
x  2  0

HD:ĐK: 


 x  2 (1)
2
x  4  0
x  2  3 ( x  2)( x  2)  0

PT  x  2. 1  3 x  2   0
x  2
 x2 0


 x  17
 1 3 x  2  0

9




Kế




(2)

ợ (1) và (2) a đ ợc:x = 2

Bài 5.
HD:Đk: 0  x  3 k

:
đó

3x  x

đ c o

3x

đ

: x3  3x 2  x  3  0

3

3
1 
10
10  1


x
x
 
3 3 3
3

Bài 6.
sau : 2 x  3  9 x2  x  4
HD:Đk: x  3
đ
:
x  1
 x  3  1  3x
2
2
1  3  x  9x  

 x  5  97
 x  3  1  3x

18





sau : 2  3 3 9 x 2  x  2   2 x  3 3 3x  x  2 

Bài 7.
HD: pt 




Bài 8.



3

x  2  3 3x

u



3

2

 0  x 1

: x2  4  x  m
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

2


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126


------------------***-------------------

x  m

x  m

2
x  4  x  4xm  m
2mx  (m  4)  0

HD: Ta có: x 2  4  x  m  
– Nếu

= :

2

m 4
: x
Đ uk
2m

Nếu
Nếu
:– Nếu

:
:

2


4 2
4≤2

2

≤ –2 o c

– Nếu –2
Bài 9.

Bài 10.

HD: Đ u k : x
– Nếu
– Nếu =
– Nếu

2

v
2

– Nếu



2



u
u

đ có

:x

 m2 ≤ 4  0  m  2
2
 m2 4  ≤ –2
2

≤ 2:
o c
o

2:
vớ
số

a

:
:
:

m2  4

2m



à

a

x

m2  4
2m

v
số: x 2  3  x  m
: x x  m m

v
à
đ c o

x ( x  1)  0  có a

đ

: x1 = 0, x2 = 1

vớ

 x  m 0
( x  m)( x  m  1)  0  
 x  1  m


Nếu
≤ 1:
có a
: x1 = m; x2 = (1  m)2
Nếu
1:

:x=
III-Bài tập áp dụng:
Bài 1:Gi các
sau:
1/ x  x  1  13
2/ 3 x  34  3 x  3  1
3/ 2 x  5  3x  5  2
5/ x  3  5  x  2
6/ x  1  x  7  12  x
4/ 1  x x2  4  x  1
7/ x  x  1  x  4  x  9  0
10/

5x  1  2

1
0
2

13/ 16 x  17  8x  23
Bài 2:
:
a) x 2  1  x  1

d) 3  x  6  x  3
g) x  9  5  2 x  4

8/

x 2 5  0

11/ 3  2 x  3 
14/

9/ 3 = 6x  x2
19
6

3x  1  2  x  3

b) x  2 x  3  0
e)
h)

3x  2  x  1  3
3x  4  2 x  1  x  3

12/

8

2
x 5 2  0
3


15/ 20  3  2 x  2 x  3
c) x2  x  1  1
f) 3  x  2  x  1
i) x  4 x  3  2

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

3


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

Bài 3: T
đ
sau có
:  x2  3x  2  2m  x  x 2
Bài 4: C o
: x2  1  x  m
a)
k
=1
b) T
đ

Bài 5: Cho
: 2 x2  mx  3  x  m

a)
k
=3
b) Vớ á ị ào của

Bài 6:
các
sau:
a/ x  7 x  3  9  0 d/ 1 x  1  9 x  1  3 x  1  17
x 2 6 x
g/

2

b/

2x  1  1

e/ x  3 

2

x 4 7 x
h/ x  5  5 x  1  0

5
3
9 x  27 
4 x  12  1
3

2

c/ 3x  7 x  4  0
i/ 5x  7 x  12  0
f) ( x  3) 10  x 2  x 2  x  12
II. PHƯƠNG PHÁP 2: ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TRỊ TUYỆT ĐỐI
I-KIẾN THỨC:
Sử dụ



đẳ

 f ( x)  g ( x) ( f ( x)  0)
 f ( x)   g ( x) ( f ( x)  0)

ức sau: f 2 ( x)  g ( x)  f ( x)  g ( x)  

II-BÀI TẬP:
Bài 1:
: x 2  4x  4  x  8 (1)
HD: (1)  (x  2)2  8  x  |x – 2| = 8 – x
– Nếu x 2: (1)  2 – x = – x (v
)
– Nếu x  2 : (1)  x – 2 = 8 – x  x = 5 ( o
) V y: x = 5
Bài 2:
: x  2  2 x  1  x  10  6 x  1  2 x  2  2 x  1 (2)
x  1  0
HD: (2)  



 x  1  2 x  1  1  x  1  2.3 x  1  9  2 x  1  2 x  1  1
 x  1
 
(*)
x

1

1

|
x

1

3
|

2.|
x

1

1|


Đ y = x  1 (y
)

(*) đ c o
à : y  1 | y  3 | 2 | y 1|

– Nếu ≤ y 1: y 1 3 – y = 2 – 2y  y = –1 ( o )
– Nếu 1 ≤ y ≤ 3: y 1 3 – y = 2y – 2  y = 3
– Nếu y 3: y 1 y – 3 = 2y – 2 (v
)
Vớ y = 3  x + 1 = 9  x = 8 (tho
) V y: x =
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

4


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

: x  2  2x  5  x  2  3 2x  5  7 2

Bài 3:
HD:ĐK: x 

5
2

PT  2 x  5  2 2 x  5  1  2 x  5  6 2 x  5  9  14



2x  5  1 

2 x  5  3  14  2 x  5  5  x  15 (T o

) V y:x = 15

Bài 4:
: x  2 x 1  x  2 x 1  2
HD:ĐK: x  1
Pt  x  1  2 x  1  1  x  1  2 x  1  1  2  x  1  1  x  1  1  2
Nếu x  2 pt  x  1  1  x  1  1  2  x  2 (Lo )
Nếu x  2 pt  x  1  1  1  x  1  2  0 x  0 (Lu đú vớ x )
V y
của
à: S  x  R | 1  x  2
III-Bài tập áp dụng:
các
sau:
2
1/ x  2 x  1  5
2/ x  4 x  4  3
3/ x2  6 x  9  2 x  1

4/

5/ x2  2 x  1  x2  4 x  4  4

6/ x  2 x  1  x  4 x  4  10

7/ x2  6 x  9  2 x2  8x  8  x2  2 x  1


8/

9/ x  2 x  1  x  2 x  1  2

10/ x  3  2 x  4  x  4 x  4  1

11/ x  6  2 x  2  x  11  6 x  2  1

12/ x  2  2 x  5  x  2  3 2 x  5  7 2

13/ x2  2 x  x2  2 x  1  5  0

14/ 2 x  4  6 2 x  5  2 x  4  2 2 x  5  4

15/ x2  4 x  4  2 x  10

16/ x2  2 x  1  2 x  8

17/

1
1
x x  x  2
2
4

19/

x  2 x 1  x  2 x 1 


18/
x3
2

21/ ( x  1)  4  4 x  1  x  1  6 x  1  9  1

x  4 x  4  5x  2

x2  4 x  4  x2  6 x  9  1

1 2
x  x 1  6  2 5  0
4

20/ x2  4 x  4  2  x
22/ x  8  6 x  1  4

III. PHƯƠNG PHÁP 3: ĐẶT ẨN PHỤ
1. Phương pháp đặt ẩn phụ thông thường
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

5


GIA S TH KHOA TON H NI CHT LNG CAO
Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------


v
u
k ca t u
a cú
c

v v ,
c ỳ
a u

ú o t
v c

N


xộ

x x 2 1. x x 2 1 1

t x x2 1

cú d

1
t

: t 2 t 1 . Thay vo

c x 1


: 2 x2 6 x 1 4 x 5

Bi 2.
HD: u k


x x2 1 x x2 1 2

:

Bi 1.
HD:iu kin: x 1

a cú
t f x v c ỳ ý u
c a
t qua
x
o o

: x

4
5

t2 5
T ay vo a cú
sau:
4

t 4 10t 2 25 6 2
2.
(t 5) 1 t t 4 22t 2 8t 27 0
16
4
(t 2 2t 7)(t 2 2t 11) 0

t 4 x 5(t 0) thỡ x

Ta

c

: t1,2 1 2 2; t3,4 1 2 3

Do t 0 ờ c
cỏc ỏ t1 1 2 2, t3 1 2 3
T ú
c cỏc
ca
ỡnh l: x 1 2 vaứ x 2 3
2 x2 6 x 1 0
Cỏch khỏc: Ta cú
a v ca
v u k
Ta c: x2 ( x 3)2 ( x 1)2 0 , ú a
c


a : 2 y 3 4 x 5 v a v

x
(Xem phn t n ph a v h)
Bi 3.
sau: x 5 x 1 6
HD: u k : 1 x 6
y x 1( y 0)
: y 2 y 5 5 y 4 10 y 2 y 20 0 (
v y 5) ( y 2 y 4)( y 2 y 5) 0 y
T ú a
Bi 4.

c cỏc

ỏ ca x



11 17
2



1 21
1 17
(loaùi), y
2
2

sau : x 2004 x 1 1 x




2

ng ký hc Toỏn lp 9 chun b ụn thi vo lp 10 | Tel: 0936.128.126

6


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

HD: ĐK: 0  x  1
Đ

ành: 2 1  y   y 2  y  1002   0  y  1  x  0

y  1 x

2

sau : x 2  2 x x 

Bài 5.
: 1  x  0

HD:Đ u k
C ac


đ ợc: x  2 x 

a vế c o x a

HD: x  0 k
=3 x

1
t  x , a
x

đ ợc

à

,C ac



1

1

a vế c o x a đ ợc:  x    3 x   2
x
x


1 5

1
, Ta có : t 3  t  2  0  t  1  x 
2
x

Bài 7.
HD:Đ y =
P

1
1
 3 . Đ
x
x

: x2  3 x4  x2  2 x  1

Bài 6.

Đ

1
 3x  1
x

: 3x2  21x  18  2 x2  7 x  7  2
x2  7 x  7 ; y  0
có d

5


y

: 3y + 2y - 5 = 0 
3  y 1

y 1
2

 x  1

 x  6

Vớ y = 1  x2  7 x  7  1  

của

đ c o

Nhận xét : Đố vớ các đ ẩ

ê c ú
ac ỉ
quyế đ ợc
,đ k
đố vớ t
quá k ó
2. Đặt ẩn phụ đưa về phương trình thuần nhất bậc 2 đối với 2 biến :
C ú
a đ ế các

: u 2   uv   v 2  0 (1) ằ các



à đ

2

Xét v  0
v0

à

u
u
:         0
v
v

ử ực ế
ợ sau cũ

Các ờ
đ a v đ ợc (1)
 a. A  x   bB  x   c A  x  .B  x 
  u   v  mu 2  nv 2
C ú
a y ay các u ức A(x) , B(x)
các
u

v ỉ od
ày
a) . Phương trình dạng : a. A  x   b.B  x   c A  x  .B  x 

ức v



sẽ

đ ợc

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

7


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

N

nh Q  x    P  x  có

v y




á

ê

ếu:


 P  x   A  x  .B  x 


Q  x   aA  x   bB  x 

Xuấ

á ừ đẳ

ức :

x  1   x  1  x  x  1
3

2

x 4  x 2  1   x 4  2 x 2  1  x 2   x 2  x  1 x 2  x  1








x4  1  x2  2x  1 x2  2x  1

4 x 4  1   2 x 2  2 x  1 2 x 2  2 x  1

H y o a
Đ có



at  bt  c  0



2

Bài 1.
HD: Đ

v ỉd
ê ví dụ
: 4 x2  2 2 x  4  x4  1
đẹ , c ú
a
c ọ
số a, ,c sao c o
đẹ ”
: 2  x 2  2   5 x3  1

u  x  1 (u  0) ; v  x 2  x  1 (v 


HD:Dễ

2

Ta v ế   x 2  x  1    x 2  x  1   3
Đồ

3
)
2

u  2v
5  37
à : 2  u  v   5uv  
T đ ợc: x 
1
u  v
2
2

3 4
x  x 2  1 (*)
: x 2  3x  1  
3
4
2
4
2
ấy: x  x  1   x  2 x  1  x 2   x 2  x  1 x 2  x  1

2

Bài 2.

c a

ấ vế á vớ (*) a đ ợc :

3  x 2  x  1  6  x 2  x  1   3

x

2

x

2

 x  1 x 2  x  1

 x  1 x 2  x  1

3
3
Đ : u  x 2  x  1  u   ; v  x 2  x  1  v  


à
Bài 3:
HD:Đk: x  1


4

4

:-3u+6v=- 3. uv  u  3v

Từ đây a sẽ
sau : 2 x2  5x  1  7 x3  1 (*)

đ ợc x

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

8


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

N

xé : Ta v ế   x  1    x 2  x  1  7

Đồ

 x  1  x2  x  1


 x  1  x2  x  1

ấ vế á vớ (*) a đ ợc : 3 x  1  2  x  x  1  7

v  9u
Đ u  x  1  0 , v  x  x  1  0 , a đ ợc: 3u  2v  7 uv   1
v  u
4

Ta đ ợc : x  4  6
2

: x3  3x 2  2

Bài 4.
HD:N

xé : Đ

y  x2 a

 x  2

ế

3

 6x  0

ê v pt


uầ



c 3 đố vớ x và y :

x  y
.P có
x3  3x 2  2 y 3  6 x  0  x3  3xy 2  2 y 3  0  
 x  2 y

: x  2,

x  22 3

: 10 x3  1  3  x2  2 

Bài 5:
HD:ĐK: x  1


u  x  1
(u, v  0)

2
v

x


x

1


u  3v
:1 uv = 3(u2+v2)   3u  v  u  3v   0  
v  3u

Pt  10 x  1. x2  x  1  3( x2  2) . Đ
P

à

Nếu u = 3v  x  1  3 x2  x  1  9 x2  10 x  8  0 (v

)

 x  5  33

Nếu v = 3u  x 2  x  1  3 x  1  x 2  10 x  8  0  

à

 x  5  33

b).Phương trình dạng :
P
c o d
a vế

đ av
Bài 1.
HD:Ta đ

 u   v  mu 2  nv 2
ày
ờ k ó“ á

đ ợc d
ê
: x2  3 x2  1  x4  x2  1

2

u  x
:
 u, v  0; u  v  k
2
v

x

1



d

đó


ê ,

à

ếu a

: u  3v  u 2  v 2

hay: 2(u + v) - (u - v)=  u  v  u  v 
Bài 2.

sau :

x 2  2 x  2 x  1  3x 2  4 x  1

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

9


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

HD:Đk x 

x

2


1
2

B

2 vế a có :

 2 x   2 x  1  x 2  1 

Ta có

đ

x

u  x 2  2 x
:
k
v  2 x  1

Do u, v  0 . u 

2

 2 x   2 x  1   x 2  2 x    2 x  1

đó a có

1 5

1 5
v  x2  2x 
 2 x  1
2
2

: 5x2  14 x  9  x2  x  20  5 x  1

Bài 3.
HD:Đk x  5 C uy

số  ,  đ : 2 x2



v y ak

u  x 2  x  20
:
.
v  x  1

đ
ay



 x  x  20  x  1
 5x  2    x  x  20     x  1


a đ ợc: 2 x 2  5x  2  5

vế

Nhận xét : K

N

:


1 5
v
u 
2

uv  u  v 

1 5
v
u 
2


2

2

a có :  x2  x  20  x  1   x  4  x  5 x  1   x  4   x 2  4 x  5
: 2  x 2  4 x  5  3  x  4   5 ( x 2  4 x  5)( x  4) Đế đây à oá


Ta v ế

đ ợc
quyế
3. Phương pháp đặt ẩn phụ không hoàn toàn
x  1 1 x  1  x  2  0 ,
 Từ ữ
íc



2x  3  x









2x  3  x  2  0

K a
và ú ọ a sẽ đ ợc ữ
k ó của
d
ày ụ u c vào
Từ đó c ú

a ớ đ
các
qua các ví dụ sau
Bài 1.





v
d

ỉk
íc
ày P



à a xuấ
á

c ú ào, đ
á
đ ợc



: x2  3  x2  2 x  1  2 x2  2

HD:Đ


t  3
t  x 2  2 ; t  2 , ta có : t 2   2  x  t  3  3x  0  
t  x  1

Bài 2

:  x  1 x 2  2 x  3  x 2  1

HD:Đ : t  x 2  2 x  3, t  2
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

10


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

K đó
Bây ờ a

ê

:  x  1 t  x 2  1  x2  1   x  1 t  0
ớ , đ đ ợc
c 2 o có  c ẵ :

t  2

x 2  2 x  3   x  1 t  2  x  1  0  t 2   x  1 t  2  x  1  0  
t  x  1

: x 2  3 x  1   x  3 x 2  1

Bài 3:
HD:Đ

t  x 2  1; t  1
t  x
t  3

à : 2 - (x + 3)t + 3x = 0  (t - x)(t - 3) = 0  

P

Nếu = x  x2  1  x (Vô lý) -Nếu = 3  x2  1  3  x  2 2
V y: x  2 2
4. Đặt nhiều ẩn phụ đưa về tích
 Xuấ
á ừ
số “đ số “ đẹ c ú
a có
o a đ ợc ữ
ỉ àk
óc ú
a đ
uẩ
ụ và
ố qua

ữa các ẩ
v
3
Xuấ
á ừ đẳ
ức  a  b  c   a3  b3  c3  3 a  b b  c  c  a  , Ta có

v
ụđ đ a

a3  b3  c3   a  b  c    a  b  a  c  b  c   0
3

Từ



ày a có

o a



v

ỉ có c ứa că

c a

7 x  1  3 x2  x  8  3 x2  8x  1  2

3
3x  1  3 5  x  3 2 x  9  3 4 x  3  0
Bài 1.
ng trình : x  2  x . 3  x  3  x . 5  x  5  x. 2  x
3

HD:ĐK: x  2
u  2  x ; u  0

Đ v  3  x ; v  1 , ta có :

 w  5  x ; w  3
30
239
x
đ ợc: u 
60
120

Bài 2.

 u  v  u  w   2
2  u 2  uv  vw  wu


2
3  v  uv  vw  wu   u  v  v  w   3 ,
5  w2  uv  vw  wu



 v  w  u  w   5

a

sau : 2 x2  1  x2  3x  2  2 x2  2 x  3  x2  x  2

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

11


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

HD:Ta đ

Bài 3.
HD:Đ

a 

b 
:
c 

d 

2x2  1

x 2  3x  2
2x2  2x  3

a  b  c  d

, k

đó a có : 

2
2
2
2
a  b  c  d

 x  2

x2  x  2

sau : 4 x2  5x  1  2 x 2  x  1  9 x  3

các
2

a  4 x  5 x  1

2

b  x  x  1


 a; b  0 
a 2  4b 2  9 x  3

Ta đ ợc

:

a  2b  9 x  3
 a  2b
 a  1  2b

Từ đó a có: a2 - 4b2 = a - 2b  (a - 2b)(a + 2b - 1) = 0  
Nếu a = 2  4 x 2  5 x  1  2 x2  x  1  x 

1
( o
3

)

Nếu a = 1 - 2b  4 x2  5x  1  1  2 x2  x  1 (*)
Ta có : VT(*)  0 (1)
2

1
3
VP(*) = 1  2 x  x  1  1  2  x     1  3  0 (2)
2 4

2


Từ (1) và (2) suy a
V y

(*) v

đ c o có

duy

ấ x

1
3

Bài tập áp dụng:
pt: x  4 x 1  x   4 1  x   1  x  4 x3  4 x 2 1  x 
5. Đặt ẩn phụ đưa về hệ:
5.1 Đặt ẩn phụ đưa về hệ thông thường
 Đ u    x  , v    x  và
ố qua
ữa   x  và   x  ừ đó
đ ợc
u,v
3

Bài 1.
HD:Đ
K


đó

o





: x 3 35  x3 x  3 35  x3  30
y  3 35  x3  x3  y3  35

c uy

v

đ ợc ( x; y)  (2;3)  (3;2) Tức à

 xy ( x  y )  30
,
3
3
 x  y  35

g trình sau: 
của

ày a

à x {2;3}


Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

12


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

HD:Đ u k
Đ

2 1 x  4 x 

:

Bài 2.

1
2

4

: 0  x  2 1


 2 1  x  u
0u


4

 x v

2  1,0  v  4 2  1

1

u  4 v
1


2
u  v  4

2
sau: 

2
u 2  v 4  2  1  1  v   v 4  2  1


 4 2


Ta đ a v

2

pt


1 

ứ 2: (v  1)   v  4   0 , ừ đó
2


Bài 3.
HD:Đ u k
Đ

2

av ồ

2

ay vào

của pt.

sau: x  5  x  1  6
: x 1

a  x  1, b  5  x  1(a  0, b  5)

ađ av

sau:


2

a  b  5
 (a  b)(a  b  1)  0  a  b  1  0  a  b  1
 2
b

a

5


11  17
V y x 1 1  5  x 1  x 1  5  x  x 
2
6  2x 6  2x 8


Bài 4.
:
5 x
5 x 3
HD:Đ u k : 5  x  5
Đ u  5  x , v  5  y 0  u, v  10 .



K

(u  v)2  10  2uv

u 2  v 2  10


: 4 4
2 4
8

   2(u  v) 
(u  v) 1   
3
 u v
 uv  3


đó a đ ợc

Bài 5.
HD:ĐK: 77  x  629
Đ

4

 u  629  x

4

 v  77  x




: 4 629  x  4 77  x  8

(u; v  0)

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

13


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

 u  v  8, u 4  v 4  706

Đ t = uv
 t 2  128t  1695  0
 t  15

t  113

Vớ = 15  x = 4
Vớ = 113  x = 548
Bài 6.
: x3  x 2  1  x3  x 2  2  3
HD:Vớ đ u k : x3  x2  1  0  x3  x2  2  0
Đ

 u  x3  x 2  1

Vớ v

v  x3  x 2  2

P
(1)
à
Ta có h ph ng trình

(1)

u
u

v=3

 uv 3
 2
2
v  u  3

uv 3
u  v  3
u  1



v  2
(v  u )(v  u )  3
v  u  1

 x3  x 2  1  1

 x3  x 2  2  2
 x3  x 2  1  1
 3
2
x  x  2  4
 x3  x 2  2  0

 ( x  1)( x 2  2 x  2)  0
 x  1 (do x 2  2 x  2  0 x)

V y ph

ng trình đ cho có t p nghi m là S = {1}
2

2
Bài 7.
: 1  x    x 
3

2
1  x  0
1  x  1

 0  x 1
HD: Đi u ki n: 
 x0
 x0

2

Vớ đi u ki n (*),đ

u  x ;v 

2
 x , vớ u
3

(*)
, v

2
3

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

14


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

 1 x2  1 u4
2
Ta có:  2


2
 3  x   v

Do dó a có
2

2

 uv  3
 uv 

3

 1  u 4  v2
u 4  v 4  1


2

2
uv 
uv 


3
3


2
 u 2  v 2 2  2u 2 .v 2  1   u  v 2  2u.v   2u 2 v 2  1




2

2

uv 
uv 


3


3


2
 4  2u.v   2u 2 .v 2  1
2u 2 .v 2  16 u.v  65  0


 9
9
81



2
  u  v  3



8  194
 u.v 
18



2
 u  v  5
 

8  194
 u.v 
18

 u và v là nghi m của ph
 2 2
8  194
 0(a)
y  y 
3
18

 y 2  2 y  8  194  0(b)

3
18

ng trình


 (b) vô nghi
 (a) có 2 nghi
1
y1 

97
3
1
2
; y2 
2

97
3
2
3
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

15


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

u  y

u  y


2
Do đó:  1 1   2
v1  y 2  v 2  y1

1

V u

ên ta chọ u  y 2 
1

 x


97
1
3

2
 x 
3




97
3
2
3


97
3 

2

3




2

1
ng trình đ cho có nghi m duy nhấ x  1 
9

: 4 18  5x  4 64  5x  4

V y ph


97
 3

2


2


Bài 8.
HD:Vớ đi u ki n


18

18  5 x  0
x   5
18
64

 x

64
5
5
64  5 x  0
 x

5


Đ

u  4 18  5x , v  4 64  5x , vớ u

(*)
,v

u 4  18  5 x


Suy ra 

4
v  64  5 x

Ph

ng trình đ cho t

ng đ

ng vớ h :

 uv  4
uv  4

 4
 2
4
2 2
2
u  v  82   u  v  2(uv)  82
 v  0, v  0

v  0, v  0








Đ A = u + v và P = u.v, ta có:
S 4

2
 2
2
S  2 P   2 P  82

P  0, S  0


S 4
S 4

 2

  p  32 P  87  0   P  3  P  29


P0
P0



(1) Vớ S = 4, P = 3
u và v là nghi m của ph


ng trình:
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

16


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

y 1
y2  4 y  3  0  
y  3
u  1 u  3
Do đó a có: 

v

3
v  1

4
 4 18  5 x  1 
 18  5 x  3
Suy ra 

 4 64  5 x  3 
 4 64  5 x  1


 18  5 x  1 18  5 x  81


64  5 x  81  64  5 x  1
17
63
o mãn (*)
x x
5
5
(2) Vớ S = 4, P = 29  không tồ t

u và v

17

 x1   5
ng trình đ cho có 2 nghi m là: 
 x  63
 2 5

V y ph

5.2 Giải phương trình vô tỉ bằng cách đưa về hệ đối xứng loại II
 Ta y đ
uồ ốc của ữ
à oá
ằ các đ a v
xứ
o II

 Ta xé

đố xứ

đ
Bây ờ a sẽ

ế

y  x  2  1, k

à

các

 x   

2

a



ực o



c cao

ày


(2)

y  f  x  sao c o (2) u



đú

,

ê và đ a v

2

 x     ay  b
c2: 
, a sẽ xây dự
2

y



ax

b





quá d

 y    ax  b , k

sau : đ
ax  b  b 

v c

:  x  1  ( x  2  1)  1  x 2  2 x  x  2

ự xé



các đ

(1)

2

: x2  2 x  x  2

d

T




đó a có

V yđ
Bằ

o

2

 x  1  y  2
II sau : 
2

 y  1  x  2

đố

đó a có




:  x    
n

a



n


ax  b  b 

đ ợc

:




Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

17


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------


ờ c od ớ d
k a
a
n
 x     p n a ' x  b '   đ  y    n ax  b đ đ a v

vế v d
:
, c ú ý v dấu của  ???


V c c ọ ;
à c ọ đ ợc
Bài 1:

:  x     p n a ' x  b '  

HD:Đ u k



n

a c ỉ cầ v ế d ớ d

: x2  2 x  2 2 x  1

: x

1
2

Ta có
Đ

c ú

đ ợc v ế

à: ( x  1)2  1  2 2 x  1


2

 x  2 x  2( y  1)
ađ av
sau:  2

 y  2 y  2( x  1)
a đ ợc ( x  y)( x  y)  0

y 1  2x 1

T ừ a vế của
a a
đ ợc
của
à: x  2  2
2
2
2 x  1  t  a  2 x  1  t  2at  a
Cách 2: Đ
C ọ a = -1 a đ ợc: 2 - 2t = 2x - 2
kế

ợ vớ đầu à a có
ày a sẽ

Bài 2.
HD:Đ u k
Ta

Đ

2

 x  2 x  2t  2
: 2

t  2t  2 x  2

x

đ ợc x
: 2 x2  6 x  1  4 x  5
5
4

sau: 4 x2  12 x  2  2 4 x  5  (2 x  3)2  2 4 x  5  11

ế đổ
2 y  3  4 x  5 a đ ợc

2

(2 x  3)  4 y  5
 ( x  y )( x  y  1)  0
sau: 
2
(2
y


3)

4
x

5



Vớ x  y  2 x  3  4 x  5  x  2  3
Vớ x  y  1  0  y  1  x  2 x  1  4 x  5 (v
Kế u : N
của
à x  2 3
2
Bài 3:
:x  x5 5
HD:ĐK: x  5
Pt  x2  5  x  5 ; x  5 (*)
x  5  t  a  x  5  t 2  2at  a 2
Đ
C ọ a = a đ ợc: 2 - 5 = x và kế ợ vớ (*) a đ ợc

)

:

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

18



GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

 x 2  5  t
ừ đây a sẽ
2
t  5  x

đ ợc
4x  9
( x  0) .
28

: 7x2 + 7x =

Bài 4:

4x  9
4x  9 2
ta 
 t  2at  a 2
28
28
1
4x  9 2
1

1
C ọ a  a đ ợc:
 t  t   7t 2  7t  x 
2
28
4
2
1
 2
7 x  7 x  t  2
Kế ợ vớ đầu à a đ ợc
:
7t 2  7t  x  1

2

HD:Đ

ê

a

đ ợc

Bài tập áp dụng:
: 2 x2  2 x  1  4 x  1
IV. PHƯƠNG PHÁP 4: PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
I-KIẾN THỨC:
1.Bất đẳng thức Bunhiakôpxki:
C o a

số : ( a , ), (x , y)
a có: (ax + by)2  (a2  b2 )( x2  y 2 )
a
x

Dấu ‘‘=’’ x y a  

b
y

2.Bất đẳng thức côsi:
a) Vớ

a số a,

 0 thì ta có:

ab
 ab
2

Dấu ‘‘=’’ x y a  a  b
b) Vớ

a số a, b, c  0 thì ta có:

abc 3
 abc
3


Dấu ‘‘=’’ x y a  a  b = c
c) Vớ

ố số a, b, c, d  0 thì ta có:

Dấu ‘‘=’’ x y a  a  b = c = d
) Vớ

số a1, a2,…, an  0 thì ta có:

Dấu ‘‘=’’ x y a  a1  a2  ...  an
3.GTLN,GTNN của biểu thức:
a/ A = m + f2(x)  m

abcd 4
 abcd
4
a1  a2  ...  an n
 a1.a2 ....an
n

b/ A = M - g2(x)  M

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

19


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126


------------------***-------------------

 Am

 AM

 MinA  m

 MaxA  M

Dấu ''='' x y a  f(x) = 0

Dấu ''='' x y a  g(x) = 0

4. Dùng hằng đẳng thức :
Từ ữ đá
á



Từ
ak a

 
2

5x  1  2 x 

: A2  B2  0 , a xây dự




2

9  5x  2  x  1  0



: 4 x 2  12  x  1  4 x 5 x  1  9  5 x

a có

A2  B2  0

d



5. Dùng bất đẳng thức
M

số

đ ợc o a ừ dấu ằ

ếu dấu ằ

(1) và (2) cù


đ đ ợc

Ta có : 1  x  1  x  2 Dấu ằ
k

và c ỉ k

Đ

k

x=

V y a có

số

đ ợc


 A  f  x
A B

B  f  x 



Nếu a đoá
u à
g á đ ợc


ớc đ ợc
à v ỉ v c đoá

của ấ đẳ

x0 thì x0

 A  m (1)
 B  m (2)

ức: 

à

A B

của

1
 2 , dấu ằ
x 1
1
 1 x
: 1  2008 x  1  2008 x 
x 1
 A  f  x 
o a ừý
:
k đó :

 B  f ( x)

k

và c ỉ k

x  0 và

x 1 

v c dù
ấ đẳ
ức dễ dà
k
đ ợc, a vẫ dù
ấ đẳ

,


ức đ đá

II-BÀI TẬP:
:

Bài 1.

2 2
 x  x9
x 1


HD:Đk: x  0
2

 2 2

 x  2 2
Ta có : 

 x 1
 





2

2
 1



x
 x  1 

   x9
  x  1
x


1

 


Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

20


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

Dấu ằ



2 2

x 1

Bài 2.
HD:Đk: 1  x  1
B ế đổ
Á dụ




1
1
x
7
x 1

: 13 x2  x4  9 x2  x4  16



a có : x 2 13 1  x 2  9 1  x 2
ấ đẳ

ức Bu



2

 256

aco xk :

13. 13. 1  x 2  3. 3. 3 1  x 2

  13  27  13 13x  3  3x   40 16 10 x 
2

2


2

2

2

Á dụ

Dấu ằ

 16 
ấ đẳ
ức C s : 10 x 16  10 x      64
 2
2


x
1  x2
2

5
 1 x 


3
2

10 x 2  16  10 x 2


 x   5
2

2

Bài 3.
: x3`  3x2  8x  40  8 4 4 x  4  0
2
HD:Ta c ứ
: 8 4 4 x  4  x  13 và x3  3x 2  8x  40  0   x  3  x  3  x  13
Bài 4:
: 7  x  x  5  x2  12 x  38
HD:Ta có :VT2=( 7  x  x  5 )2  (1 + 1).(7- x + x - 5) = 4
Nên : 0 < VT  2
M k ác:VP = x2 - 12x + 38 =2 + (x - 6)2  2
T o
ế dấu ''='' x y a k và c ỉ k :x = 6
V yx=6 à
duy ấ của
đ c o
2
Bài 5:
:  x  3x  2  x  1  2
HD:ĐK: x  1; 2 (1)
PT   x2  3x  2  2  x  1 (2)
Từ (2) a có:
2  x 1  0
 x 1  2
 x 1  2
 x  1 (3)


Từ (1) và (3) Ta có x = 1

ế vào (2)

o

V y :x = 1

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

21


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

Bài 6:

:

HD: Đ u k
Á dụ

x

ấ đẳ
x

4x  1

T o



x
4x  1

2
x
4x  1

1
4

ức c s a có:
4x  1
2
x

ế dấu ằ

x
4x  1

x y ak




4x  1
 2.
x

và c ỉ k :

x



4x  1
x

4x  1
 x 2  4x  1  0

 (x  2) 2  3
 x  2 3

Dấu “=” x y a  x  4x  1  x  4x  1  0
 x 2  4x  4  3  0  (x  2)2  3  x  2   3  x  2  3 (T o
V y :x  2 3
Bài 7:
: x  1  5x  1  3x  2
HD: Các 1 đ u k x 1
Vớ x 1 : Vế á : x  1  5x  1  vế á u â
Vế
: 3x  2 1  vế
u
V y:

đ c ov
Các 2 Vớ x 1, a có:
2

)

d

x  1  5x  1  3x  2

 x  1  8x  3  2 (5x  1)(3x  2)
 2  7x  2 (5x  1)(3x  2)
Vế á u
à
số â vớ x 1, vế
d
vớ x 1 
Bài 8:
: 3x 2  6x  7  5x 2  10x  14  4  2x  x 2 (1)

v

HD: Ta có (1)  3  x 2  2x  1    5  x 2  2x  1    (x 2  2x  1)  5
3
5
4



9








 3(x  1)  4  5(x  1)  9  5  (x  1)
4  9  2  3  5 Dấu “=” x y a  x = –1
Ta có: Vế á
Vế
≤ 5 Dấu “=” x y a  x = –1
V y:
đ c o có
x = –1
2

2

2

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

22


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------


Bài 9:
HD: đ u k
Dễ

x7
 8  2x 2  2x  1
x 1

:
x

1
2

ấy x = 2 à
– Nếu

của

1
 x  2 : VT =
2

– Nếu x > 2: VP = 2x2 +

6
 8  8  3 . Mà: VP > 8  3
x 1
2

2x  1 > 2.2 + 3 = 8  3 . VT < 8  3
1

x  2  x 1  2 1
1

6
6
 1
3
x 1
2 1

V y:

đ c o có

Bài 10:
2 Bằ

đó à

ấ àx=2

6
8

6
3 x
2x


:

HD: ĐK: x

duy

các

ử, a

duy



ấy x =
T

3
2

à

của

v y:Vớ x

3
:
2


Ta cầ c ứ
6
 2 và
3 x

8
4 
2x

6
8

 6.
3 x
2x

T

ng tự vớ

Bài 11:T

3
< x < 2:
2

6
8


6
3 x
2x

uyê d

1
1
1
1


  

1.2 2.3 3.4
x.  x  1

của

:

4 x 4
4 x 5

HD:ĐK: x  4 (1)
1
1
 1
x 1
4 x 5

 4  x  x  4 (*)
Ta có: VP(*) = x  4  0  x  4 (2)

Ta có: 1 

Từ (1) và (2) a có:x = 4 à
III-BÀI TẬP ÁP DỤNG:
Bài 1:
các

duy



sau :

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

23


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------

1  2x  1  2x 

1  2x
1  2x


1  2x
1  2x

2 x4  8  4 4  x4  4 x4  4

1
1

 4x 
2
x
x


16 x 4  5  6 3 4 x3  x

x3`  3x2  8x  40  8 4 4 x  4  0
4

2  x2  2 

8  x3  64  x3  x 4  8x 2  28
x  3  5  x  x2  8x  18

x  4 1 x  x  1 x  2  4 8

Bài 2:
các
sau :

1/ x - 2 + 6 - x = x 2 - 8x + 24
3/ 6  x  x  2  x2  6 x  13
5/ 2 x  3  5  2 x  3x2 12 x  14

2/ x  4  6  x  x2 10 x  27
4/ 1  x  4  x  3
6/ x  2  10  x  x2  12 x  40

V. PHƯƠNG PHÁP 5: PHƯƠNG PHÁP HÀM SỐ
Sử dụ các í c ấ của à số đ
àd
oá k á qu
Ta có 3 ớ á dụ sau đây:
Hướng 1: T ực
o các ớc:
Bước 1: C uy
v d : f ( x)  k
Bước 2: Xé à số y  f ( x)
Bước 3: N
xé :

Vớ x  x0  f ( x)  f ( x0 )  k do đó x0 à

Vớ x  x0  f ( x)  f ( x0 )  k do đó
v

Vớ x  x0  f ( x)  f ( x0 )  k do đó
v

V y x0 à

duy ấ của
Hướng 2: T ực
o các ớc
Bước 1: C uy
v d : f ( x)  g ( x)
Bước 2: Dùng
u k ẳ đị

í c ấ á
f ( x) và (x) có ữ
xác đị x0 sao cho f ( x0 )  g ( x0 )
Bước 3: V y x0 à
duy ấ của
Hướng 3: T ực
o các ớc:
f (u)  f (v)
Bước 1: C uy
v d
Bước 2: Xé à số y  f ( x) , dù
u k ẳ đị
à số đ đ u
Bước 3: K đó f (u)  f (v)  u  v
Ví dụ:



 

u c


ợc

au và



:  2 x  1 2  4 x 2  4 x  4  3x 2  9 x 2  3  0
Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

24


GIA SƯ THỦ KHOA TOÁN HÀ NỘI CHẤT LƯỢNG CAO
– Tel: 0936.128.126

------------------***-------------------



HD:pt   2 x  1 2 


 2 x  1

2






 3x 



ế

số f  t   t 2  t 2  3 , à à

à



 3   3x  2 

đồ

2



 3  f  2 x  1  f  3x 

ê R, a có x  

Ví Dụ 2:
: 3 x6  3 x2  3 x3  0
HD:
ấy x = -2 à
của
ng trình

3
3
3
Đ
f  x  x  6  x  2  x  3
Vớ x1  x2  f  x1   f  x2  v y à số f(x) đồ
ế ê R
V y x = -2 à
duy ấ của
Bài tập áp dụng:
:
2
c) x  1  3  x  x2
e)
a) 4 x  1  4 x  1  1
b) x  1   x3  4 x  5
d) x  1  2 x  2 x2  x3
f)

1
5

x 1  x  2  3

2 x  1  x2  3  4  x

VI. PHƯƠNG PHÁP 6: SỬ DỤNG BIỂU THỨC LIÊN HỢP - TRỤC CĂN THỨC
M

số


v đ ợc d

v
íc

A x   0 v

ỉ a có

 x  x0  A x   0



đ ợc

a có

x0

v y

A x   0

u

đ a

o cc ứ


, chú ý điều kiện của nghiệm của phương trình để ta có thể đánh gía

A x   0 vô nghiệm

Bà 1:
: x  x  2  x  x  1  2 x 2 (1)
HD: C1: ĐK x  2; x  1

1 


x2  x  x2  2x
x  x  1  x  x  2 
3x
x  x  1  x  x  2 

2x
2x

 2

3

3
 x  x  1  x  x  2   2
 2 x  x  1  2 x 
Nếu x  1 ta có 
2
 x  x  1  x  x  2   2 x



G

(3) a

 3

đ ợc x

Đăng ký học Toán lớp 9 chuẩn bị ôn thi vào lớp 10 | Tel: 0936.128.126

25


×