Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (381.83 KB, 17 trang )
DẠY HỌC TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH
Từ vựng về đồ vật
trong gia đình
Fan /fæn/: Cái quạt
Dining table: Cái bàn ăn
Bookshelf /´buk¸ʃelf/: Giá sách
Blanket /blæŋkɪt/ : Cái chăn
Pillow /´pilou/: gối
Curtain /'kə:tn/: rèm cửa
Gas stove /gæs stouv/: bếp ga
Air condition: Máy điều hòa
Washing machine: máy giặt