Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Phép biện chứng tự phát trong nền triết học ấn độ cổ đại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.56 KB, 9 trang )

A. MỞ ĐẦU
Triết học Ấn Độ là một trong những cái nôi triết học vĩ đại của nhân loại thời
kỳ cổ đại. Tư tưởng biện chứng trong triết học Ấn Độ cổ đại được xây dựng trên cơ
sở của những cảm nhận trực quan về sự vận động và mối quan hệ của các sự vật, hiện
tượng của thế giới. Để tìm hiểu kỹ hơn về phép biện chứng tự phát và nền triết học
Ấn Độ cổ đại, nhóm em xin lựa chọn đề bài: “Phép biện chứng tự phát trong nền
triết học Ấn Độ cổ đại”.

1


B. NỘI DUNG
I. Khái quát về nền triết học Ấn Độ cổ đại và phép biện chứng tự phát thời
cổ đại.
1. Khái quát về nền triết học Ấn Độ cổ đại.
Từ trong hoàn cảnh lịch sử và truyền thống Veda, triết học Ấn Độ cổ đại đã
hình thành và phát triển. Upanisad đã đặt những vấn đề có ý nghĩa triết học thật sự.
Những triết lý này đã tạo thành mạch suối ngầm làm phát sinh ra nhiều dòng chảy tư
tưởng triết học - tôn giáo ở Ấn Độ.
Trong thời kỳ cổ điển ở Ấn Độ có rất nhiều hệ thống triết học. Trong đó tiêu
biểu nhất là đạo Bàlamôn (về sau là đạo Hin đu) và đạo Phật; ngoài ra còn có các tôn
giáo khác như đạo Jaina, đạo Lokayata…

2


2. Khái quát về phép biện chứng thời cổ đại.
Phép biện chứng thời Cổ đại là phép biện chứng tự phát, ngây thơ và mang tính
trực quan, được hình thành trên cơ sở quan sát tự nhiên, xã hội hoặc thông qua kinh
nghiệm bản thân. Các nhà biện chứng xem xét các sự vật, hiện tượng của vũ trụ sinh
ra, thay đổi trong những sợi dây liên hệ vô cùng tận. Tuy nhiên, những gì các nhà


biện chứng hồi đó thấy được chỉ là trực kiến, chưa phải là kết quả của nghiên cứu và
thực nghiệm khoa học. Phép biện chứng thời cổ đại có tác dụng mới chỉ dừng lại ở
chỗ chống lại thế giới quan tôn giáo, thần thoại, nhưng chưa đủ sức để chỉ đạo hoạt
động thực tiễn, nâng cao tính tự giác của con người.

3


II. Phép biện chứng tự phát trong nền triết học Ấn Độ cổ đại.
1. Thời kỳ Veda ( 1500 năm - 1000 năm TCN)
a. Cơ sở xuất hiện
Tư tưởng biện chứng trong Triết học Ấn Độ cổ đại thời kỳ Veda được xây dựng
dựa trên việc con người đi tìm những điểm giống nhau giữa vô tận các sự vật, hiện
tượng khác nhau và từ đó có những cảm nhận trực quan về sự vận động và mối quan
hệ của các sự vật hiện tượng trong thế giới.
b. Nội dung của phép biện chứng tự phát thời kỳ Veda.
Tư tưởng biện chứng xuất phát từ Upanisad, trong đó nội dung là đề cập đến
các nguyên lý sáng tạo vũ trụ. Trong tất cả muôn vật đều có cái “tôi” (Atman), và tất
cả Atman đều là bộ phận của tinh thần vũ trụ duy nhất, tức Brahman. Upanisad đã
trình bày thuyết Luân hồi (Samsara), cho rằng con người sau khi chết sẽ tái sinh dưới
một hình thức khác, người hoặc động vật. Các dạng tái sinh kiếp sau được qui định
bởi các nghiệp (Karma) đã có ở kiếp này.

4


c. Ảnh hưởng của phép biện chứng tự phát thời kỳ Veda đối với xã hội.
Các sách Upanisad là cội nguồn tư tưởng cho nhiều khuynh hướng triết học và
tôn giáo khác nhau ở Ấn Độ cổ đại. Chính nhờ Upanisad đặt những vấn đề có ý nghĩa
triết học thực sự nên các trường phái triết học sau cũng đã đề cập đến các khái niệm

biện chứng như thống nhất, mâu thuẫn, liên hệ, chuyển động, biến đổi… Cụ thể: mối
quan hệ giữa lý trí (linh hồn) và thể xác của Lokayata và Yoga, mối quan hệ giữa cái
bất biến và biến đổi trong tồn tại; cái vĩnh hằng (vật chất) và cái biến đổi (các dạng
của vật chất), giữa sống và không sống của Jaina giáo…

5


2. Thời kỳ cổ điển ( khoảng 700 năm TCN - 600 năm CN)
Trong tất cả các trường phái của Triết học Ấn Độ cổ đại thì phép biện chứng tự
phát được thể hiện tập trung hơn trong triết học Phật giáo. Trong khuôn khổ bài viết,
nhóm chỉ tập trung phân tích tìm hiểu phép biện chứng tự phát trong Phật giáo của
thời kỳ Ấn độ Cổ đại.
a. Cơ sở xuất hiện của phép biện chứng trong Triết học Phật giáo
Cũng giống như thời kỳ Veda, tư tưởng biện chứng trong Triết học Phật giáo
đã được xây dựng dựa trên cơ sở của những của những cảm nhận trực quan về sự vận
động và mối quan hệ của các sự vật hiện tượng của thế giới.
Người sáng lập ra đạo Phật giáo là Buddha (Phật) có nghĩa là "giác ngộ". Theo
Jataka (Phật bản sinh kinh), Buddha vốn là một thái tử, tên là Sidharta (Tất Đạt Đa,
có nghĩa là "người thực hiện được mục đích") con trai của Suddhodana (Tịnh Phạn),
vua một nước nhỏ ở Bắc Ấn Độ (nay thuộc đất Nêpan). Vì muốn tìm cách giải thoát
nhân loại khỏi sự khổ đau trong vòng luân hồi, Sidharta đã bỏ gia đình đi tu. Khi đã
"giác ngộ", có nghĩa là khi đã phát hiện được nguyên nhân của nỗi khổ đau nhân thế
và cách dứt bỏ nó, ông lấy hiện là Buddha. Người ta còn gọi ông là Sakya - muni
(Thích ca mâu ni), có nghĩa là "nhà hiền triết của xứ Sakya”. Ông sống được khoảng
80 năm. Sau khi ông chết, các học trò của ông đã tiếp tục phát triển tư tưởng của ông,
xây dựng thành một hệ thống tôn giáo - triết học lớn, có ảnh hưởng lớn ở Ấn Độ, và
từ đó lan ra nhiều vùng của thế giới. Phép biện chứng duy vật theo con đường hình
thành Phật giáo ấy cũng nhen nhóm hình thành.


6


Phép biện chứng theo trường phái triết học của Buddha tuy còn mộc mạc và sơ
khai nhưng cơ bản đã hình thành được tư tưởng biện chứng duy vật. Tư tưởng vô thần
trong Phật giáo nguyên thủy phủ nhận đấng sáng tạo (vô ngã, vô tạo giả) và có tư
tưởng biện chứng (vô thường, lý thuyết duyên khởi).
b. Nội dung của phép biện chứng tự phát trong triết học Phật giáo
Tư tưởng biện chứng trong triết học Phật giáo được lý giải qua các phạm trù
“Vô ngã”; “Vô thường”; “Luật nhân quả” và “Giải thoát”.
- Vô ngã: sắc danh (ngũ uẩn- sắc, thụ, tưởng, hành, thức) chỉ hội tụ với nhau
trong một thời gian ngắn rồi lại chuyển sang trạng thái khác. Do vậy, không có trạng
thái đứng im tuyệt đối, không có cái tôi (Atman).
- Vô thường: bản chất của sự tồn tại của thế giới là một dòng biến đổi liên tục.
Do vậy, không thể tìm ra nguyên nhân đầu tiên, không ai tạo ra thế giới và cũng
không có cái gì là vĩnh hằng (Brahman). Phật giáo cho rằng thế giới là một dòng biến
chuyển không ngừng. Muôn vật, muôn loài trong thế giới vụt mất, vụt còn. Sự sinh
tồn của vạn vật luôn tuân theo chu trình: sinh (sinh ra) - trụ (tồn tại) - dị (biến đổi) diệt (mất đi).
- Luật nhân quả: Tất cả các sự vật, hiện tượng tồn tại trong vũ trụ, theo triết
học Phật giáo, từ cái vô cùng nhỏ đến cái vô cùng lớn, đều không thoát ra khỏi sự chi
phối của luật nhân duyên. Nhân quả là một vòng tuần hoàn liên tục. Nhân (hetu) tạo
thành quả (phala) rồi trong quả lại manh nha nhân. Nhưng nhân muốn thành quả thì
phải thông qua sự nối kết của duyên (pratitya). Duyên là điều kiện, là mối liên hệ trợ
giúp cho nhân ở trong trạng thái khả năng biến thành hiện thực.

- Để “Giải thoát” khỏi luân hồi và nghiệp, Phật giáo đưa ra Tứ diệu đế. Tứ diệu
đế là bốn sự thật chắc chắn, bốn chân lý lớn, đòi hỏi chúng sinh phải thấu hiểu và
thực hiện nó. Tứ diệu đế gồm:
7



+ Khổ đế: Bát khổ - sinh khổ, lão khổ, bệnh khổ, tử khổ, thụ biệt ly khổ (yêu
nhau mà phải chia lìa nhau), oán tăng hội khổ (ghét nhau mà phải sống gần nhau), sở
cầu bất đắc khổ (muốn mà không được).
+ Tập đế: mọi nỗi khổ đều có nguyên nhân (12 nguyên nhân- vô minh, hành, thức, danh sắc, lục nhập, xúc, thụ,
ái, thủ, hữu, sinh lão tử). Vì không hiểu được ra nên nỗi khổ triền miên, từ đời này qua đời khác.
+ Diệt đế: Là phải thấu hiểu được “Thập nhị nhân duyên” để tìm ra được căn nguyên của sự khổ - để dứt bỏ từ
ngọn cho đến gốc rễ của cái khổ. Thực chất là thoát khỏi nghiệp chướng, luân hồi, sinh tử.
+ Đạo đế: Là con người ta phải theo đế diệt khổ, phải đào sâu suy nghĩ trong thế giới nội tâm (thực nghiệm tâm
linh ). Phật giáo nhấn mạnh sự hoàn thiện đạo đức cá nhân và đưa ra nhiều phương pháp thực hiện. Một trong số đó là
“bát chính đạo”, nghĩa là 8 con đường chính, đúng đắn: chính kiến, chính tư duy, chính nghiệp, chính ngữ, chính mệnh,
chính tịnh tiến, chính niệm, chính định.

c. Ảnh hưởng của phép biện chứng tự phát trong Phật giáo đối với xã hội
Vào thế kỷ thứ III tr.CN Phật giáo phát triển thịnh vượng ở Ấn Độ. Ngay sau
khi Phật chết, các học trò của ông tập hợp nhau lại ở thành Rajagriha (Vương xá), họ
cùng nhau nhớ lại những lời dạy, thuyết pháp của Phật để biên soạn kinh điển Phật
giáo, trước hết là Kinh tạng và Luật tạng. Trong lịch sử Phật giáo đây được coi là kết
tập lần thứ I.
Một trăm năm sau khi Phật chết, kết tập lần thứ II họp ở Vaisali, trong nội bộ
giáo đoàn phật giáo có mâu thuẫn. Một số đông đòi hỏi phải chữa lại Luật tạng, biên
soạn lại Luật tạng. Những người này bị trục xuất ra khỏi kết tập, họ tập hợp nhau lại,
tự xưng là phái Mahasamghika (Đại chúng bộ). Phái chính thống được gọi là

8


Sthaviravada, hay Theravada (Thượng tọa bộ). Trong Đại chúng bộ đã có mầm mống
của tư tưởng Đại Thừa.
Năm 246 tr.CN kết tập lần III tiến hành ở Pataliputra, dưới sự bảo sợ của vua

Asôka, có 11 phái ly khai, chia ra làm nhiều trường phái Phật giáo khác nhau, trong
đó có hai trường phái lớn sau này thành hai trong 20 trường phái của Tiểu Thừa.
Tóm lại, sự hình thành và phát triển của phép biện chứng duy vật sơ khai cổ đại
trong triết học Phật giáo đã có ảnh hưởng rất lớn đến đời sống xã hội thời bấy giờ. Nó
góp phần hình thành nên một đời sống tinh thần phong phú của người theo đạo. Bản
thân quan điểm duy vật ấy cũng tự vận động, đấu tranh để phát triển và hình thành
nên nhiều trường phái triết học mới như Đại thừa và Tiểu thừa, đóng góp chung vào
kho tàng đa dạng các quan điểm triết học của lịch sử triết học thế giới.

C. KẾT LUẬN
Phép biện chứng thời Ấn Độ cổ đại là phép biện chứng tự phát, ngây thơ và
mang tính trực quan được hình thành trên cơ sở những quan sát tự nhiên, xã hội.
Trong tất cả các trường phái đó thì trường phái đạo Phật là có học thuyết mang tính
duy vật biện chứng sâu sắc tiêu biểu của nền triết học Ấn Độ cổ đại. Qua việc tìm
hiểu phép biện chứng tự phát thời kỳ Ấn Độ cổ đại đã giúp chúng ta thấy rõ bản chất
của phép biện chứng và sự phát triển của tư duy biện chứng của nhân loại.

9



×