Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

ON THI VAO 10 - HE PHUONG TRINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (204.78 KB, 16 trang )

Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017

CHỦĐỀ:HỆPHƯƠNGTRÌNH
I.KIẾNTHỨCCẦNNHỚ
ax  by  c  d 
Chohệphươngtrình 

a'x  b'y  c'  d'
a b
+(d)cắt(d’)  Hệphươngtrìnhcónghiệmduynhất.
a' b'
a
b
c
+(d)//(d’) 
 Hệphươngtrìnhvônghiệm.
a' b' c'
a
b
c
+(d)(d’) 
 Hệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm.
a' b' c'

II.CÁCDẠNGBÀITẬPVÀVÍDỤ
1.Giảihệphươngtrình:cónghiệm;vônghiệm;vôsốnghiệm
*Giảihệphươngtrìnhbậcnhất2ẩn:
Phươngpháp:Ápdụngquytắcthếhoặcquytắccộngđạisốđểgiải
+Giảihệphươngtrìnhbằngphươngphápthế:








3x  2y  4 3x  25  2x   4
3x  10  4x  4
7x  14




2x  y  5
y  5  2x
y  5  2x
 y  5  2x







x 2
x 2
.Vậyhệphươngtrìnhđãchocónghiệmduynhất(x;y)=(2;1)

y  5  2.2
y 1


+Giảihệphươngtrìnhbằngphươngphápcộngđạisố:
3x  2y  4
3x  2y  4
7x  14
x 2
x 2





2x  y  5
4x  2y  10
2x  y  5
2.2  y  5
y 1







Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà:








x 2

y 1

Vídụ1:Giảicáchệphươngtrìnhsau











x  y  1

2x  y  3
3x  2y  0
3x  0y  6
xy 4
x  2y  3
a,
b,
c,
d,
e,
f,  x y 1

3x  y  1
2x  3y  0
2x  y  1
0x  y  2
2x  4y  1   
2 2 2
Giải:

4
4
4



x
x
x



2x  y  3
5x  4
5
5 .VậynghiệmcủahệPTlà
5



a,


3x  y  1
2x  y  3  4
7
y  7
2   y  3 y 
5
5
 5





b,













3x  2y  0
6x  4y  0
13y  0

x 0
x 0





2x  3y  0
6x  9y  0
2x  3y  0
2.0  3y  0
y 0

Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà



x 0

y 0

1


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
3x  0y  6
3x  6
x 2
x 2
x 2

c,





2x  y  1
2x  y  1
2.2  y  1
y 14
y  3







Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà
d,









x 2


y  3







y  2
xy 4
y  2
y  2
x 2
y  2






0x  y  2
x  y  4 x   2  4
x 2  4
x  42
y  2

Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà
e,












x 2

y  2

x  2y  3
2x  4y  6
0  5


 Hệvônghiệm
2x  4y  1
2x  4y  1
x  2y  3



x  y  1

xy 1
 x  y  1  Hệcóvôsốnghiệm.

f,  x y 1 


x
y
1


 2 2 2
VậyS={xR(x;1–x)}.
Vídụ2:Giảicáchệphươngtrìnhsau
4x  y  2
3x  2y  11
5x  4y  3
a,


b,


c,

8x  3y  5
4x  5y  3
2x  y  4






4x  3

x  y  5

d, 
 x  3y  15  9y
14

Giải:









x  y x  y
 5  3
e, 

x  y 1
4 2





 5x 2y

 3  5  19
f, 

4x  3y  21
2








1

x 
4x  y  2
8x  2y  4
y 1
y 1
y 1





a,
4
8x  3y  5
8x  3y  5

4x  y  2
4x  1  2
4x  1 
y  1












b,

3x  2y  11
12x  8y  44
7y  35
y 5
y 5
x 7







4x  5y  3
12x  15y  9
3x  2y  11
3x  2.5  11
3x  21
y 5

c,

5x  4y  3
5x  4y  3
13x  13
x 1
x 1





2x  y  4
8x  4y  16
2x  y  4
2.1  y  4
y 2










4x  3

x  y  5
 y  3
5x  5y  4x  3
x  5y  3
x  12
d, 





14x  42y  15  9y
14x  51y  15  x  5.  3  3
y  3
 x  3y  15  9y
14








x  y x  y

 5  3
3x  3y  5x  5y
2x  8y  0
y 2
x 8

e, 




x  2y  4
x  2y  4
x  2.2  4
y 2
x  y 1
4 2







2




Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017

 5x 2y
 19
 
25x  6y  285
41x  369
x9
x9
f,  3 5





8x  3y  42
8x  3y  42
8.9  3y  42
y  10
3y
4x 
 21
2

*Giảihệphươngtrìnhbằngcáchđặtẩnphụ:
Phươngpháp:Đặtẩnrồiđưavềhệphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn,sauđóápdụngquytắc
thếhoặcquytắccộngđạisốđểgiải.
Vídụ3:Giảihệphươngtrìnhsau
10
1 1 7
 3




 x y 12
 x  2y y  2x  1
a, 


b, 

6  8  4
 4  15  7
 x y
 x  2y y  2x









Giải:
1 1 7
 x  y  12
ĐK:x≠0;y≠0
a, 
6
8
  4

 x y

Đặt

7
7
1



1
1



 a;  b ,tacóhệPT: a  b  12  6a  6b  2  2b  2

x
y
6a  8b  4 6a  8b  4
6a  8b  4






1
1


 1 1  1

b
a

b



4   3   x 3  x  3 (TM).
4



1 1
1
y 4
6a  8  1  4 a 
b  1  
4

4  y 4
 3




x  3

Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà 

y  4
10
 3
 x  2y  y  2x  1
ĐK:x≠2y;y≠2x
b, 
 4  15  7
 x  2y y  2x

 1
 x  2y  a

3a  10b  1
9a  30b  3
17a  17


Đặt 
,tacóhệPT

4a  15b  7
8a  30b  14
3a  10b  1
1

b
 y  2x








 1
1
a  1

 x  2y
a 1
x  2y  1
2x  4y  2




2
3.1  10b  1 b  
1
1
y  2x  5
2x  y  5

5 

5
 y  2x


















x 3
3y  3
y 1
x 3
(TM).Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà



x  2y  1
x  2.1  1
y 1
y 1

3



Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
*Giảihệphươngtrìnhđốixứngloại1:
Phươngpháp:
+Bước1:Đặtđiềukiện(nếucó)
+Bước2:ĐặtS=x+y;P=xy.Khiđó,tađưahệvềhệmớichứaS,P.
+Bước3:GiảihệmớitìmS,P.
+Bước4:VớiS,Ptìmđượcthìx,ylànghiệmcủaphươngtrình:X2–SX+P=0(Viétđảo).
Vídụ4:Giảihệphươngtrìnhsau
 x  y  xy  7

a,  2 2
 x  y  xy  13
Giải:

x  xy  y  5
b,  2 2

x  y  5

x  y  xy  7
x  y  xy  7
x  y  xy  7
 2 2


a,  2 2
2
x  y  xy  13 x  y  2xy  xy  13  x  y   xy  13
S  P  7
Đặtx+y=Svàxy=P.Tacóhệphươngtrình:  2


S  P  13
S  P  7
 2
 2
 2
 S  S  20  S  S  20  0
S  P  13 S  P  7
S  P  7
GiảiphươngtrìnhS2+S–20=0tađượcS1=4;S2=‐5.
ThayS1=4vàophươngtrìnhS+P=7tađượcP1=3.
ThayS2=‐5vàophươngtrìnhS+P=7tađượcP2=12.
+VớiS=4vàP=3,thìx,ylà2nghiệmcủaphươngtrình:X2–4X+3=0(1)
Cóa+b+c=1–4+3=0Phươngtình(1)có2nghiệmX1=1;X2=3.
x  1
x  3
hoặc 

 
y  3
y  1
+VớiS=‐5vàP=12,thìxvàylàhainghiệmcủaphươngtrình:X2+5X+12=0(2)
Có=52‐4.1.12=25–48=‐23<0Phươngtrình(2)vônghiệm.
x  1
x  3
hoặc 
.
Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhđãcholà: 
y  3
y  1

x  xy  y  5 x  y  xy  5

b,  2 2

2
 x  y   2xy  5
x  y  5
S  P  5
Đặtx+y=Svàxy=P.Tacóhệphươngtrình:  2

S  2P  5
S  P  5
2S  2P  10 S2  2S  15 S2  2S  15  0
 2
 2



S  2P  5 S  2P  5
S  P  5
S  P  5
GiảiphươngtrìnhS2+2S–15=0tađượcS1=‐5;S2=3.
ThayS1=‐5vàophươngtrìnhS+P=5tađượcP1=10.
ThayS2=3vàophươngtrìnhS+P=5tađượcP2=2.
+VớiS=‐5vàP=10,thìx,ylà2nghiệmcủaphươngtrình:X2+5X+10=0(1)

4


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017

Có=52‐4.1.10=25–40=‐15<0Phươngtrình(1)vônghiệm.
+VớiS=3vàP=2,thìxvàylàhainghiệmcủaphươngtrình:X2‐3X+2=0(2)
Cóa+b+c=1–3+2=0Phươngtình(1)có2nghiệmX1=1;X2=2.
x  1
x  2
x  1
x  2
hoặc 
.Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà 
hoặc 
.
 
y  2
y  1
y  2
y  1
*Giảihệphươngtrìnhđốixứngloại2:
Phươngpháp:
+Bước1:Trừvếvớivếhaiphươngtrìnhvàbiếnđổivềdạngphươngtrìnhtíchsố.
+Bước2:Kếthợpmộtphươngtrìnhtíchsốvớimộtphươngtrìnhcủahệđểsuyranghiệm
củahệ.
Vídụ5:Giảihệphươngtrìnhsau
2x  y 2  4y  5

a, 
2
2y  x  4x  5
Giải:




y 2  2x  3
b,  2

x  2y  3

2x  y 2  4y  5 2x  2y  y 2  x2  4y  5  4x  5


a, 
2
2
2y  x  4x  5 2y  x  4x  5
 x  y  0
x  y  0

2
 x  y  x  y  2  0  
2y  x  4x  5

x
y
2
0








2
2y  x  4x  5
2y  x2  4x  5 x  y  2  0

 2y  x2  4x  5

x  y
x  y  0
x  y
x  y

x  y  1
+Hệ 


 2
   x1  1  
2
2
2y  x  4x  5 2x  x  4x  5 x  6x  5  0   x  5  x  y  5
 2





y  2  x
x  y  2  0
y  2  x

y  2 x
x 1

+Hệ 

 2


2
2
x
1
y
1


2
2
x
x
4x
5




2y
x
4x
5

x
2x
1
0












Vậyhệphươngtrìnhcónghiệmlàx=y=1hoặcx=y=5.
 x  y  x  y   2 x  y   0
y 2  2x  3 x2  y 2  2y  2x

b,  2
 2
 2
x  2y  3 x  2y  3
x  2y  3
 x  y  0
 x  y  x  y  2  0  x2  2y  3

 2


x  y  2  0
x  2y  3
 x2  2y  3

x  y
x  y  0
x  y

 x  y  1
 2
   x1  1  
+Hệ  2

x  y  3
x  2y  3 x  2x  3  0   x  3
 2

5


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
1

1
x


x  y  2  0 y  x  2
y  x  2
x  

2
 2
 2


+Hệ  2
2
x  2y  3
x  2 x  2  3 x  2x  1  0 y   x  2 y   3

2
1
3
Vậyhệphươngtrìnhcónghiệmlàx=y=‐1hoặcx=y=3hoặc x   ; y   .
2
2
*Giảihệphươngtrìnhbậcnhất3ẩn:
Phươngpháp:Dùngphươngphápthếhoặccộngđạisốđểđưavềhệphươngtrìnhbậc
nhấthaiẩnrồigiải.
Vídụ6:Giảihệphươngtrìnhsau
x  y  z  1
 x  y  z  12


a, x  2y  4z  8
b, 2x  3y  z  12
x  3y  9z  27
 x  y  2z  5

Giải:

x  y  z  1
x  y  z  1 x  y  z  1 x  y  z  1




a, x  2y  4z  8  y  3z  7   y  3z  7   y  3z  7
x  3y  9z  27 y  5z  19
2z  12
z  6

x  y  z  1 x  6
x  6



 y  3z  7  y  11 .Vậynghiệmcùahệphươngtrìnhlà y  11 .
z  6
z  6
z  6
116
 7

z  3
x  15
x  y  z  12
3z  7
7
29






b, 2x  3y  z  12  2x  3y  z  12  2x  3y   12   y 
3
15
x  y  2z  5
x  y  2z  5


x  y  2  7  5
z  7

 3
3
116

x


15

29

Vậynghiệmcủahệphươngtrìnhlà y 
15

z  7
 3


2.Điềukiệnhệcónghiệm;vônghiệm;vôsốnghiệm
ax  by  c  d 
Phươngpháp:Chohệphươngtrình 

a'x
b'y
c'
d'





a b
+(d)cắt(d’)  Hệphươngtrìnhcónghiệmduynhất.
a' b'
a
b
c
+(d)//(d’) 
 Hệphươngtrìnhvônghiệm.
a' b' c'

6


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
a
b

c
 Hệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm.
+(d)(d’) 
a' b' c'
x  y  m
(1)vớimlàthamsố
Vídụ7:Chohệphươngtrình 
2x  my  0
a,Tìmmđểhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất?
b,Tìmmđểhệphươngtrìnhvônghiệm?
c,Tìmmđểhệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm?
Giải:
a b
1
1
a,Đểhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất   
 m  2 .
a' b'
2 m
a a c
2 m 0
b,Đểhệphươngtrìnhvônghiệm    

a' b' c'
1 1
m
 2 m
 1  1
m  2



 m  2
2
0
m

2

 
 1 m
a b c
2 m 0
c,Đểhệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm    

a' b' c'
1 1
m
 2 m
 1  1
m  2
(vô lý). Vậy m   hay không có giá trị nào của m để hệ


2
0
m
0


 

 1 m
phươngtrìnhcóvôsốnghiệm.

3.Tìmmđểhệcónghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrước
Phươngpháp:
+Giảihệphươngtrìnhtheothamsố
k
vớin,knguyên
+Viếtx,ycủahệvềdạng: n 
f(m)

+Tìmmnguyênđểf(m)làướccủak
mx  2y  m  1

Vídụ8:Địnhmnguyênđểhệcónghiệmduynhấtlànghiệmnguyên: 
2x

my

2m

1

Giải:Tacó:

2mx  4y  2m  2
(m2  4)y  2m2  3m  2  (m  2)(2m  1)
mx  2y  m  1





2
2
2x  my  2m  1 2mx  m y  2m  m 2x  my  2m  1
Đểhệcónghiệmduynhấtthìm2–4≠0haym≠±2
(m  2)(2m  1) 2m  1
3


 2
2
y 
m 4
m2
m2
Vớim≠±2hệphươngtrìnhcónghiệmduynhất: 


m
1
3
x 
1

m2
m2

7



Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
Đểx,ylànhữngsốnguyênthìm+2Ư(3)= 1; 1;3; 3
+Nếum+2=1thìm=‐1(TM)
+Nếum+2=3thìm=1(TM)
Vậym{‐1;‐3;1;‐5}.







+Nếum+2=‐1thìm=‐3(TM)
+Nếum+2=‐3thìm=‐5(TM)

4.Giảivàbiệnluậnnghiệmhệphươngtrình(lớp1;2)
Phươngpháp:
+ Từ một phương trình của hệ tìm y theo x rồi thế vào phương trình thứ hai để được
phươngtrìnhbậcnhấtđốivớix.
+Giảsửphươngtrìnhbậcnhấtđốivớixcódạng:ax=b(1)
+Biệnluậnphươngtrình(1)tasẽcósựbiệnluậncủahệ:
TH1:Nếua=0thì(1)trởthành0x=b
‐Nếub=0thìhệcóvôsốnghiệm
‐Nếub≠0thìhệvônghiệm
b
TH2:Nếua≠0thì(1)x= .
a
Thayvàobiểuthứccủaxtatìmy,lúcđóhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất.
mx  y  2m(1)

Vídụ9:Giảivàbiệnluậnhệphươngtrình 

4x  my  m  6(2)
Giải:
Từ(1)y=mx–2m,thayvào(2)tađược:4x–m(mx–2m)=m+6
(m2–4)x=(2m+3)(m–2)(3)
(2m  3)(m  2) 2m  3


+TH1:Nếum2–4≠0haym≠±2thìx=
m2  4
m2
m
2m  3
m
Khiđóy= 
.Hệcónghiệmduynhất:(
;
)
m2
m2
m2
+TH2:Nếum=2thì(3)thỏamãnvớimọix,khiđóy=mx‐2m=2x–4
Hệcóvôsốnghiệm(x;2x‐4)vớimọixR.
+TH3:Nếum=‐2thì(3)trởthành0x=4.Hệvônghiệm.
Vậy:
2m  3
m
;
)

+Nếum≠±2thìhệcónghiệmduynhất:(x;y)=(
m2
m2
+Nếum=2thìhệcóvôsốnghiệm(x;2x‐4)vớimọixxR.
+Nếum=‐2thìhệvônghiệm.

III.BÀITẬPÁPDỤNG
Bài1:Giảicáchệphươngtrình

1.



4x  2y  3

6x  3y  5

2.



2x  3y  5

4x  6y  10

3.

8




3x  4y  2  0

5x  2y  14

4.



2x  5y  3

3x  2y  14


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
0,2x  0,1y  0,3
6.

3x  y  5

Bài2:Giảicáchệphươngtrìnhsau:

1.



x 2
 
7.  y 3


x  y  10  0



 x 5  (1  3)y  1

5. 
(1  3)x  y 5  1





(3x  2)(2y  3)  6xy
2(x  y)  3(x  y)  4
(2x  3)(2y  4)  4x(y  3)  54
2.
3.

(4x  5)(y  5)  4xy
(x  y)  2(x  y)  5
(x  1)(3y  3)  3y(x  1)  12

y  27
1
 2y  5x
1
 3  5  4  2x
 2 (x  2)(y  3)  2 xy  50
(x  20)(y  1)  xy

4. 
5. 
6.

(x  10)(y  1)  xy
 x  1  y  6y  5x
 1 xy  1 (x  2)(y  2)  32
7
2
2
 3



Bài3:Giảicáchệphươngtrìnhsau:
1 1 1
 x  y  12
1. 

8
15
 
1
 x y
x2  y 2  13

2
2
3x  2y  6


4. 



1
 2
 x  2y  y  2x  3
2. 

4
3


1
 x  2y y  2x



5. 

3 x  2 y  16

2 x  3 y  11



2
 3x
 x  1  y  4  4
3. 


2x
5


9
 x  1 y  4



6. 

 x  4 y  18

3 x  y  10

5 x  1  3 y  2  7

2(x2  2x)  y  1  0

2
3(x  2x)  2 y  1  7

8. 

7. 

2
2
2 4x  8x  4  5 y  4y  4  13




Bài4:Giảicáchệphươngtrìnhđốixứngloại1sau:
x  y  xy  7

2
2
x  y  xy  13

b, 

xy  x  y  17

2
2
x  y  65



e,

xy  10

2
2
x  y  29




h, 

x  y  xy  1

2
2
x y  y x  6



2
 2
k, x  y  x  y  102

a, 

d, 
g, 
j, 

xy(x  2)(y  2)  9

2
2
x  y  2(x  y)  6

m, 

x2  y 2  xy  1


3
3
x  y  x  y

o, 

xy  x  y  11

r,  6 6

  xy  11
 x y

1

x  x  y  1
u, 

 x  2
 x  y

x  xy  y  5

2
2
x  y  5

x2  y 2  x  y  8

2

2
x  y  xy  7



c, 

x   y  xy  17

xy  12  0

f, 



xy  15

2
2
x  y  34



 xy  x  y  69

x  y  8

2
2
x  y  34


2
 2
i, x  xy  y  4

x  xy  y  2

3(x  y)  xy

2
2
x  y  160

l, 

2
 2
n, x  y  2x(y  3)  2y(x  3)  9  0

2(x  y)  xy  6  0



 x  y  xy  5

2
2
 x  y  xy  7

x(x  1)  y(y  1)  xy  17


(x  1)(y  1)  8



p,



xy  x  y  7

s,  x y 10
 
 y x 3



1

y  2x  y  5
v, 

 x 6
 2x  y

9



q, 


x2  y 2  52

t,  1 1 5
 x  y  12

x3  y 3  9

2
2
x  y  5

x, 


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
x  y  7

3
3
x  y  133

y, 

x y  y x  30

x x  y y  35




z, 

Bài5:Giảicáchệphươngtrìnhđốixứngloại2sau:
x2  2y 2  7x

2
2
y  2x  7y



b, 

x3  2y  4

3
y  2x  4



e, 

x3  2y  x

3
y  2x  y

h, 

a, 


d, 
g, 

2x2  3xy  y 2  3x  1

2
2
2y  3xy  x  3y  1

c, 

2x2  3x  2  y 2

2
2
2y  3y  2  x

f, 

x3  13x  6y

3
y  13y  6x



x2  2  y

2

y  2  x

x3  5x  y

3
y  5y  x



y 2  x3  4x2  3x

2
3
2
x  y  4y  3y

i, 

x3  2y  1

3
y  2x  1

j, 

Bài6:Giảicáchệphươngtrìnhbậcnhất3ẩnsau:
x  2y  3z  1
 x  y  2z  4
2x  y  3z  4




a, 3x  y  2z  3
b, 2x  3y  3z  6
c, 3x  2y  2z  3
2x  3y  z  2
 x  3y  4z  7
5x  4y  2
2x  y  3z  2

d,  x  4y  6z  5
5x  y  3z  5

x y z
  
e,  4 7 6

4x  3y  2z  24

x y z
  
f,  5 7 3

2x  y  4z  30

4x  3y  2z  1


g,  x
y

z


 6 10 2

x 2 y 1 z



h,  3
4
7
4x  y  z  3

x  y  4

i, y  z  7
x  z  5

x  y  16

j, y  z  28
x  z  22

x  y  25

k, y  z  30
x  z  29




x  3y  z  2
x  2  z


l, x  y  2z  9 m, y  2  3z



z  3x
3x  2y  z  2
(m  1)x  2y  m  1

2
2
m x  y  m  2m

Bài7:Địnhmnguyênđểhệcónghiệmduynhấtlànghiệmnguyên: 
Bài8:

a,Địnhm,nđểhệphươngtrìnhsaucónghiệmlà(2;‐1):



2mx  (m  1)y  m  n

(m  2)x  3ny  2m  3

HD:Thayx=2;y=‐1vàohệtađượchệphươngtrìnhvớiẩnm,n.
b,Địnha,bbiếtphươngtrìnhax2‐2bx+3=0cóhainghiệmlàx=1vàx=‐2

HD:Thayx=1vàx=‐2vàophươngtrìnhtađượchệphươngtrìnhvớiẩna,b.
c,Xácđịnha,bđểđathứcf(x)=2ax2+bx–3chiahếtcho4x–1vàx+3
HD:f(x)=2ax2+bx–3chiahếtcho4x–1vàx+3nên.Biếtnếuf(x)chiahếtchoax+b
 1
a b
b
f  4   0
  3  0
 8 4
Giảihệphươngtrìnhtađượca=2;b=11
thìf(  )=0:   
a
f  3  0 18a  3b  3  0


d,Chobiểuthứcf(x)=ax2+bx+4.Xácđịnhcáchệsốavàbbiếtrằngf(2)=6,f(‐1)=0
f(2)  6
4a  2b  2 a  1



HD: 
f( 1)  0 a  b  4
b  3
10


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
Bài9:Xácđịnha,bđểđườngthẳngy=ax+bđiquahaiđiểmA(2;1);B(1;2)


HD: Đườngthẳngy=ax+bđiquahaiđiểmA(2;1);B(1;2)tacóhệphươngtrình
2a  b  1 a  1



a

b

2
b

3


Ápdụng:Xácđịnha,bđểđườngthẳngy=ax+bđiquahaiđiểm:
a,M(1;3);N(3;2)

b,P(1;2);Q(2;0)
Bài10:Địnhmđể3đườngthẳng3x+2y=4;2x–y=mvàx+2y=3đồngquy
HD:
+TọađộgiaođiểmM(x;y)củahaiđườngthẳng3x+2y=4vàx+2y=3lànghiệmcủa
3x  2y  4 x  0,5

.VậyM(0,2;1,25)
hệphươngtrình: 
x  2y  3
y  1,25
+ĐểbađườngthẳngtrênđồngquythìđiểmMthuộcđườngthẳng2x–y=m,tứclà:
2.0,2‐1,25=mm=‐0,85.

+Vậykhim=‐0,85thìbađườngthẳngtrênđồngquy.
Ápdụng:Địnhmđể3đườngthẳngsauđồngquy
a,2x–y=m
x‐y=2m

mx–(m–1)y=2m–1
b,mx+y=m2+1 (m+2)x–(3m+5)y=m–5 (2–m)x–2y=‐m2+2m–2
Bài11:Địnhmđểhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất(x;y)thỏamãnhệthứcchotrước
mx  4y  9
.
Chohệphươngtrình: 
x  my  8
Vớigiátrịnàocủamđểhệcónghiệm(x;y)thỏamãnhệthức: 2x  y 

38
3
m2  4

HDGiải:
+Điềukiệnđểhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất:m≠±2.
+Giảihệphươngtrìnhtheom:
8m  9

y

(m  4)y  8m  9 
mx  4y  9 mx  4y  9
m2  4







2
x  my  8
mx  m y  8m x  my  8
x  9m  32

m2  4
9m  32
8m  9
; y  2
vàohệthứcđãchotađược:
+Thay x  2
m 4
m 4
9m  32 8m  9
38
2 2
 2
 2
 3 18m–64+8m–9+38=3m2–12
m 4 m 4 m 4
23
3m2–26m+23=0m1=1;m2= (cả2giátrịcủamđềuthỏamãnđiềukiện)
3
23
Vậym=1;m= .
3

Bài12:Giảivàbiệnluậncáchệphươngtrìnhsau:
2

11


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
mx  y  3m  1
mx  4y  10  m

2. 

1. 
x  my  m  1
x  my  4

x  my  3m

4. 
2
mx

y

m

2


2

 x  my  1  m

5. 
2
mx  y  1  m

(m  1)x  my  3m  1
3. 

2x  y  m  5

2x  y  3  2m
6. 

2
mx

y

(m

1)


IV.BÀITẬPVỀNHÀ
mx  4y  10  m
(mlàthamsố)
Bài1:Chohệphươngtrình 
x  my  4
a,Giảihệphươngtrìnhkhim= 2 .

b,Giảivàbiệnluậnhệphươngtrìnhtheom.
c,Xácđịnhcácgiátrịnguyêncủamđểhệcónghiệmduynhất(x;y)saochox>0,y>0.
d,Vớigiátrịnàocủamthìhệcónghiệm(x;y)vớix,ylàcácsốnguyêndương.
(m  1)x  my  3m  1
Bài2:Chohệphươngtrình 




2x
y
m
5

a,Giảivàbiệnluậnhệphươngtrìnhtheom.
b,Vớigiátrịnguyênnàocủamđểhaiđườngthẳngcủahệcắtnhautạimộtđiểmnằmtrong
gócphầntưthứIVcủahệtọađộOxy.
c,Địnhmđểhệcónghiệmduynhất(x;y)saochoP=x2+y2đạtgiátrịnhỏnhất.
3x  2y  4

Bài3:Chohệphươngtrình 
2x  y  m

a,Giảihệphươngtrìnhkhim=5.
b,Tìmmnguyênsaochohệcónghiệm(x;y)vớix<1,y<1.
c,Vớigiátrịnàocủamthìbađườngthẳng3x+2y=4;2x–y=m;x+2y=3đồngquy.
mx  4y  9
Bài4:Chohệphươngtrình 

x  my  8

a,Giảihệphươngtrìnhkhim=1.
b,Vớigiátrịnàocủamđểhệcónghiệm(‐1;3).
c,Vớigiátrịnàocủamthìhệcónghiệmduynhất,vônghiệm.
 x  my  9

Bài5:Chohệphươngtrình 
mx  3y  4
a,Giảihệphươngtrìnhkhim=3.
b,Vớigiátrịnàocủamđểhệcónghiệm(‐1;3).
c,Chứngtỏrằnghệphươngtrìnhluônluôncónghiệmduynhấtvớimọim.
d,Vớigiátrịnàocủamđểhệcónghiệm(x;y)thỏamãnhệthức: x  3y 
mx  y  2

Bài6:Chohệphươngtrình 
3x  my  5

a,Giảihệphươngtrìnhkhi m  2 .
12

28
 3 .
m2  3


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
b, Tìm giá trị của m để hệ phương trình đã cho có nghiệm (x; y) thỏa mãn hệ thức:
m2
x  y 1 2
.
m 3

3x  my  9
Bài7:Chohệphươngtrình 

mx
2y
16



a,Giảihệphươngtrìnhkhim=5.
b,Chứngtỏrằnghệphươngtrìnhluônluôncónghiệmduynhấtvớimọim.
c,Địnhmđểhệcónghiệm(x;y)=(1,4;6,6).
d,Tìmgiátrịnguyêncủamđểhaiđườngthẳngcủahệcắtnhautạimộtđiểmnằmtrong
gócphầntưthứIVtrênmặtphẳngtọađộOxy.
e,Vớitrịnguyênnàocủamđểhệcónghiệm(x;y)thỏamãnx+y=7.

V.BÀITẬPÔNTẬPCUỐICHỦĐỀ
x  y  m
Bài1:Chohệphươngtrình 
(1)
2x  my  0

1.Giảihệphươngtrình(1)khim=‐1.
2.Xácđịnhgiátrịcủamđể:
a,x=1vày=1lànghiệmcủahệ(1).
b,Hệ(1)vônghiệm.
3.Tìmnghiệmcủahệphươngtrình(1)theom.
4.Tìmmđểhệ(1)cónghiệm(x,y)thỏa:x+y=1.
Hướngdẫn:
1.Khim=–1,hệ(1)cónghiệmx=1;y=2.

2.a,Hệ(1)cónghiệmx=1vày=1khim=2.
a
b
c
1
1
m
2.b,Hệ(1)vônghiệmkhi: 

  
.
2 m 0
a' b' c'
1
 2 
 
1 
 2

1
 m m   2
m=–2.Vậym=‐1thìhệ(1)vônghiệm.

m
m  0
0

3.Hệ(1)cónghiệm:x=

2m

m2
;y=
.
m 2
m 2

4.Hệ(1)cónghiệm(x,y)thỏa:x+y=1

2m
m2
+
=1m2+m–2=0
m 2 m 2

m  1  TM 
 
.Vậykhim=1,hệ(1)cónghiệm(x,y)thỏa:x+y=1.
m   2  Kh.TM 

x  y  k  2
Bài2:Chohệphươngtrình 
(2)
2x  4y  9  k

1.Giảihệ(2)khik=1.
13


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
2.Tìmgiátrịcủakđểhệ(2)cónghiệmlàx=–8vày=7.

3.Tìmnghiệmcủahệ(2)theok.

Hướngdẫn:
1.Khik=1,hệ(2)cónghiệmx=2;y=1.
2.Hệ(2)cónghiệmx=–8vày=7khik=–3.
5k  1
5  3k
3.Hệ(2)cónghiệm:x=
;y=
.
2
2
x  y  3
Bài3:Chohệphươngtrình 
(3)
2x  my  1
1.Giảihệphươngtrình(3)khim=–7.
2.Xácđịnhgiátrịcủamđể:
a,x=–1vày=4lànghiệmcủahệ(3).
b,Hệ(3)vônghiệm.
3.Tìmnghiệmcủahệphươngtrình(3)theom.
Hướngdẫn:
1.Khim=–7,hệ(3)cónghiệmx=4;y=–1.
3
2.a,Hệ(3)cónghiệmx=–1vày=4khim=  .
4
2.b,Hệ(3)vônghiệmkhi:m=–2.
3m  1
5
3.Hệ(3)cónghiệm:x=

;y=
.
m 2
m 2
mx  2y  1
Bài4:Chohệphươngtrình 
(4)
2x  3 y  1
1.Giảihệphươngtrình(4)khim=3.
2.Tìmmđể:
2
1
a,Hệphươngtrình(4)cónghiệmx=  vày= .
3
2
b,Hệ(4)vônghiệm.
3.Tìmnghiệmcủahệphươngtrình(4)theom.
Hướngdẫn:
5
1
1.Khim=3,hệ(4)cónghiệmx= 
;y= .
13
13
2
1
2
2.a,Hệ(4)cónghiệmx=  vày= khim=  .
3
2

3
2.b,Hệ(4)vônghiệmkhi:m=–2.
1
m2
3.Hệ(4)cónghiệm:x=
;y=
.
3m  4
3m  4

14


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
x  y  4
Bài5:Chohệphươngtrình 
(5)
2x  3y  m
1.Giảihệphươngtrình(5)khim=–1.
x  0
.
2.Tìmmđểhệ(5)cónghiệm(x;y)thỏa 
y  0
Hướngdẫn:
1.Khim=–1,hệ(5)cónghiệm:x=13vày=–9.
2.Tìm:
+Nghiệmcủahệ(5)theom:x=12–m;y=m–8.
x  0
12  m  0
m  12

+Theođềbài: 
 
 
m<8.
y  0
m  8  0
m  8
2x  y  3m  1
Bài6:Chohệphươngtrình 

3x  2y  2m  3

1.Giảihệphươngtrìnhkhim=–1.
x  1
.
2.Vớigiátrịnàocủamthìhệptcónghiệm(x;y)thỏa 
y

6

Hướngdẫn:
1.Khim=–1,hệphươngtrìnhcónghiệm:x=1vày=–4.
2.Tìm:
+Nghiệmcủahệphươngtrìnhtheom:x=4m+5;y=–9–5m.
x  1
4m  5  1
m   1
+Theođềbài: 
 
 

–3





y
6
9
5m
6
m
3



 2mx  y  5
Bài7:Chohệphươngtrình 
(*)
 mx  3y  1
1.Giảihệ(*)khim=1.
2.Xácđịnhgiátrịcủamđểhệ(*):
a,Cónghiệmduynhấtvàtìmnghiệmduynhấtđótheom.
b,Cónghiệm(x,y)thỏa:x–y=2.
Hướngdẫn:
1.Khim=1,hệ(*)cónghiệm:x=–2;y=1.
2

x 

m .
2.a,Khim≠0,hệ(*)cónghiệm: 
y  1


2
2.b,m=  .
3
mx  2y  m
Bài8:Chohệphươngtrình 
(I)(vớimlàthamsố).
2x  y  m  1

15


Ônthivào10:Nămhọc2016‐2017
a,Khim=–2,giảihệphươngtrìnhbằngphươngphápcộng.
b,Tínhgiátrịcủathamsốmđểhệphươngtrình(I)cónghiệmduynhấtvàtínhnghiệm
duynhấtđótheom.
Hướngdẫn:
2
1
a,Khim=–2,hệ(I)cónghiệm:x= ;y= .
3
3
b,
+Hệ(I)cónghiệmduynhấtkhim≠4.
3m  2
m2  3m

+Khiđóhệ(I)cónghiệmduynhất: x 
; y 

m4
m4



16



×