Mẫu số B02 – DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BÁO CAO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Năm 2015
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ Tiêu
MÃ SỐ
1
2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ(10=01-02)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ(20 = 10-11)
Thuyết
Minh
Năm Trước
3
4
45.907.229.600
41.346.500.000
02
32.423.840
17.610.000
10
45.874.805.760
41.328.890.000
38.582.000.970
35.980.819.000
20
7.292.804.790
5.348.071.000
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
42.490.000
38.219.000
7. Chi phí tài chính
22
172.126.500
94.242.300
23
172.126.500
94.242.300
8. Chi phí quản lý kinh doanh
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30 =
20 +21 – 22- 24)
24
5.345.845.960
4.151.159.600
10. Thu nhập khác
31
11. Chi phí khác
32
12. Lợi nhuận khác ( 40=31-32)
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ( 50 = 30 +
40 )
40
0
50
1.817.322.330
1.140.888.100
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60
= 50 - 51 -52 )
51
399.810.913
250.995.382
- Trong đó: Chi phí lãi vay
VII.13
Năm Nay
VII.14
30
60
1.817.322.330
VII.15
1.140.888.100
1.417.511.417
889.892.718
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2016
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đới Thị Thu
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long
Mẫu số B01 – DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2015
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
1
2
3
4
5
A. Tài sản ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150)
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
VI.1
26.476.449.880
19.976.340.674
11.927.530.615
8.476.932.348
11.927.530.615
8.476.932.348
9.799.100.331
6.591.255.947
1. Tiền
111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Chứng khoán kinh doanh
121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131
VI.2
8.388.486.844
6.974.793.191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
132
VI.3
1.410.613.487
489.425.790
3. Phải thu ngắn hạn khác
138
VII.4
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
4.099.477.387
4.279.721.007
1. Hàng tồn kho
141
4.099.477.387
4.279.721.007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
650.341.548
628.431.372
1. Thuế GTGT được khấu trừ
151
639.915.656
621.627.382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
152
10.425.892
6.803.990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
157
0
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
(200=210+220+240+250+260)
158
200
6.967.261.265
7.558.625.604
I. Tài sản cố định
210
3.525.910.447
2.112.216.794
1. Nguyên giá
211
4.142.953.774
3.320.353.868
2. Giá trị hao mòn lũy kế (*)
212
(617.043.327)
(1.208.137.074)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
213
II. Bất động sản đầu tư
220
- Nguyên giá
221
VII.5
0
- giá trị hao mòn luỹ kế
222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
230
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn(*)
239
IV. Tài sản dài hạn khác
240
3.441.350.818
5.446.408.810
1. Phải thu dài hạn
241
3.421.126.409
5.436.472.290
4. Tài sản dài hạn khác
248
20.224.409
9.936.520
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
249
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
270
33.443.711.145
27.534.966.278
C. Nợ phải trả (300=310+330)
300
11.089.715.110
10.576.197.189
I. Nợ ngắn hạn
310
9.860.612.670
7.730.570.400
1. Vay ngắn hạn
311
2.454.133.410
1.856.423.000
2. Phải trả người bán ngắn hạn
312
3.096.642.554
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
313
3.950.276.274
71.720.35
6
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
313
65.562.411
55.187.595
5. Phải trả người lao động
314
2.678.328.662
6. Chi phí phải trả ngắn hạn
315
3.268.508.458
9.345.06
0
7. Phải trả ngắn hạn khác
319
16.835.987
13.087.786
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
24.230.714
10.635.202
9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
327
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
329
II. Nợ dài hạn
330
1.229.102.440
2.845.626.789
1. Vay và nợ dài hạn
331
1.132.969.142
2.331.466.576
96.133.298
514.160.213
22.353.996.035
16.958.769.089
22.353.996.035
16.958.769.089
20.936.484.618
16.068.876.371
0
VI.8
VI.9
VI.10
13.649.673
6.615.928
VI.11
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
332
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
334
4. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
336
5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác
338
6. Dự phòng phải trả dài hạn
339
D. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn góp của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
417
1.417.511.417
889.892.718
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
440
33.443.711.145
27.534.966.278
Các chỉ tiêu ngoài bảng
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia
công
VII.12
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2016
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đới Thị Thu
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long
Mẫu số B01 – DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2014
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu
1
Mã
số
2
Thuyế
t minh
Số cuối năm
Số đầu năm
3
4
5
A. Tài sản ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150)
100
19.976.340.673
17.821.056.850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
8.476.932.348
7.322.655.500
1. Tiền
111
8.476.932.348
7.322.655.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Chứng khoán kinh doanh
121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
VI.1
6.591.255.946
5.056.730.320
131
VI.2
6.974.793.191
4.712.990.650
132
VI.3
489.425.789
343.739.670
3. Phải thu ngắn hạn khác
138
VII.4
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
4.279.721.007
4.845.320.200
4.279.721.007
4.845.320.200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
VII.5
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
628.431.372
596.350.830
1. Thuế GTGT được khấu trừ
151
621.627.382
584.790.380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
152
6.803.990
11.560.450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
157
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
(200=210+220+240+250+260)
158
200
7.558.625.604
6.495.637.910
I. Tài sản cố định
210
2.112.216.794
2.316.131.500
1. Nguyên giá
211
3.320.353.868
3.219.254.000
2. Giá trị hao mòn lũy kế (*)
212
(1.208.137.074)
(903.122.500)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
213
II. Bất động sản đầu tư
220
- Nguyên giá
221
- giá trị hao mòn luỹ kế
222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
230
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn(*)
239
IV. Tài sản dài hạn khác
240
5.446.408.810
4.179.506.410
1. Phải thu dài hạn
241
5.436.472.290
4.170.456.600
4. Tài sản dài hạn khác
248
9.936.520
9.049.810
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
249
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
270
27.534.966.277
24.316.694.760
C. Nợ phải trả (300=310+330)
300
10.576.197.189
6.281.221.362
I. Nợ ngắn hạn
310
7.730.570.400
6.281.221.362
1. Vay ngắn hạn
311
1.856.423.000
2.156.692.378
2. Phải trả người bán ngắn hạn
312
VI.8
3.096.642.554
2.050.672.554
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
313
VI.9
13.649.673
7.869.330
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
313
VI.10
55.187.595
42.608.452
5. Phải trả người lao động
314
2.678.328.662
2.001.568.324
6. Chi phí phải trả ngắn hạn
315
6.615.928
3.728.624
7. Phải trả ngắn hạn khác
319
13.087.786
10.456.235
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
10.635.202
7.625.465
9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
327
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
329
II. Nợ dài hạn
330
1. Vay và nợ dài hạn
331
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
332
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
334
4. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
336
5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác
338
6. Dự phòng phải trả dài hạn
339
D. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn góp của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoài bảng
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia
công
2.845.626.789
VI.11
2.331.466.576
514.160.213
16.958.769.089
16.068.876.371
16.958.769.089
16.068.876.371
16.068.876.371
15.457.000.000
417
889.892.718
611.876.371
440
27.534.966.278
22.350.097.733
VII.12
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2015
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đới Thị Thu
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long
Mẫu số B02 – DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BÁO CAO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Năm 2014
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ Tiêu
MÃ SỐ
1
2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ(10=01-02)
Thuyết
Minh
VI.11
Năm Nay
Năm Trước
3
4
41.346.500.000
40.508.938.275
02
17.610.000
16.940.000
10
41.328.890.000
40.491.998.275
35.980.819.000
35.411.681.650
VI.12
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ(20 = 10-11)
11
20
5.348.071.000
5.080.316.625
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
38.219.000
35.078.736
7. Chi phí tài chính
22
94.242.300
78.587.000
23
94.242.300
78.587.000
8. Chi phí kinh doanh
24
4.151.159.600
4.220.973.200
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30 = 20 +21 – 22- 24)
30
11. Thu nhập khác
31
12. Chi phí khác
32
13. Lợi nhuận khác ( 40=31-32)
40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ( 50
= 30 + 40 )
50
- Trong đó: Chi phí lãi vay
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp ( 60 = 50 - 51 -52 )
51
1.140.888.100
VI.13
60
815.835.161
1.140.888.100
815.835.161
250.995.382
203.958.790
889.892.718
611.876.371
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2015
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Thị Thu
Mẫu số B01Đới
– DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2013
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
1
2
3
4
5
A. Tài sản ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150)
100
17.821.056.848
18.164.199.253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
7.322.655.500
7.381.412.832
1. Tiền
111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
0
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
(*)
121
0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
VI.1
7.322.655.500
7.381.412.832
122
5.056.730.319
5.684.036.385
VI.2
4.712.990.650
5.208.005.717
132
VI.3
343.739.669
476.030.668
3. Phải thu ngắn hạn khác
138
VII.4
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
4.845.320.199
4.392.636.519
1. Hàng tồn kho
141
4.845.320.199
4.392.636.519
VII.5
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
596.350.830
706.113.517
1. Thuế GTGT được khấu trừ
151
584.790.380
689.218.336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
152
11.560.450
16.895.181
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
157
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
(200=210+220+240+250+260)
158
200
6.495.637.909
6.390.973.433
I. Tài sản cố định
210
2.316.131.500
2.436.515.476
1. Nguyên giá
211
3.219.254.000
3.219.254.000
2. Giá trị hao mòn lũy kế (*)
212
(903.122.500)
(782.738.524)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
213
II. Bất động sản đầu tư
220
- Nguyên giá
221
- giá trị hao mòn luỹ kế
222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
230
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn(*)
239
IV. Tài sản dài hạn khác
240
4.179.506.409
1. Phải thu dài hạn
241
4.170.456.600
3.943.813.625
4. Tài sản dài hạn khác
248
9.049.809
10.644.332
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
249
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
270
24.316.694.757
24.555.172.686
C. Nợ phải trả (300=310+330)
300
6.281.221.362
9.098.172.686
I. Nợ ngắn hạn
310
6.281.221.362
6.648.172.686
1. Vay ngắn hạn
311
2.156.692.378
2.463.725.468
2. Phải trả người bán ngắn hạn
312
VI.8
2.050.672.554
1.889.806.128
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
313
VI.9
7.869.330
8.429.712
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
313
VI.10
42.608.452
42.027.654
5. Phải trả người lao động
314
2.001.568.324
2.225.818.994
6. Chi phí phải trả ngắn hạn
315
3.728.624
2.539.371
7. Phải trả ngắn hạn khác
319
10.456.235
8.801.859
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
7.625.465
7.023.500
9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
327
0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
328
0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
329
II. Nợ dài hạn
330
2.450.000.000
1. Vay và nợ dài hạn
331
2.450.000.000
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
332
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
334
0
4. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
336
0
5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác
338
0
6. Dự phòng phải trả dài hạn
339
8.481.572.150
D. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn góp của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoài bảng
VI.11
16.068.876.370
15.457.000.000
16.068.876.370
15.457.000.000
15.457.000.000
15.199.242.020
417
611.876.370
257.757.980
440
22.350.097.732
24.555.172.686
VII.12
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia
công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2014
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đới Thị Thu
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long
Mẫu số B02 – DNN
( Ban hành kèm theo Quyết định
số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài Chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BÁO CAO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Năm 2013
Người nộp thuế:
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở:
Quận Huyện:
Điện thoại:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ SONG THANH
0
1
0
1
2
5
2
2
1
1
Số 2 ngõ 4 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Đại Hành
Hai Bà Trưng
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
0436230304
Fax: 0436230305
Email:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ Tiêu
MÃ SỐ
Thuyết
Minh
Năm Trước
3
4
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
16.940.000
10
40.491.998.275
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ(10=01-02)
2
Năm Nay
VI.11
VI.12
40.508.938.275
39.091.707.816
34.237.645.578
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ(20 = 10-11)
20
5.080.316.625
4.854.062.238
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
35.078.736
35.286.080
7. Chi phí tài chính
22
78.587.000
23
78.587.000
8. Chi phí quản lý kinh doanh
24
4.220.973.200
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30 = 20 +21 – 22- 24)
30
815.835.161
11. Thu nhập khác
31
12. Chi phí khác
32
13. Lợi nhuận khác ( 40=31-32)
40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
( 50 = 30 + 40 )
50
- Trong đó: Chi phí lãi vay
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp ( 60 = 50 - 51 -52 )
51
VI.13
60
35.411.681.650
39.091.707.816
79.652.821
79.652.821
4.466.018.190
343.677.307
815.835.161
343.677.307
203.958.790
85.919.327
611.876.371
257.757.980
Lập, ngày 15 tháng 03 năm 2014
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đới Thị Thu
Đới Thị Thu
Nguyễn Thanh Long