Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

bài tập toán cao cấp C2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (353.51 KB, 18 trang )

PHẦN HAI

2 2 4

Câu 1: Tính định thức   2 1 4
2 3 4

a)   0

b)   2

c)   2

d)   4

c)   2

d)   2

c)   2

d)   6

c)   2

d)   16

2 2 4

Câu 2: Tính định thức   3 0 4
1 0 2



a)   4

b)   4
1 6 7

Câu 53: Tính định thức   2 2 2
1

a)   6

2 2

b)   2
0

1 2

Câu 4: Tính định thức   2 4

6

1 6

3

a)   16

b)   8
1


4 6

Câu 5: Tính định thức   2 2 3
1

2 3

d)   7
1 1 1 1 1
0 1 3 2 0

Câu 6: Tính định thức   0 2 4 0 0
0 3 0 0 0
1 0 0 0 0

a)   4

b)   4

c)   24

d)   24


1 0 0 0 0 1
0 2 0 0 2 0
0 0 3 3 0 0

Câu 7: Tính định thức  


0 0 4 0 0 0
0 5 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0

a)   6

b)   6

c)   120

d)   120

1 0 0 0 1
0 2 0 2 0

Câu 59: Tính định thức   0 0 3 0 0
0 4 0 0 0
5 0 0 0 0

a)   6

b)   6

c)   120

d)   120

0 1 2 0


Câu 8: Tính định thức  

2 2 7 0
7 3 4 1
0 4 4 0

a)   4

b)   4

c)   8

d)   8

c)   8

d)   8

c)   8

d)   8

7 3 4 1

Câu 61: Tính định thức  

0 1 2 0
2 2 7 0
0 4 4 0


a)   4

b)   4
0 1 2 0

Câu 9: Tính định thức  

7 3 4 1
1 2 7 0
0 4 4 0

a)   4

b)   4


2 m 4

Câu 10: Tính định thức   3 0 0 . Tìm m để   0 .
1

a) m  2

1

2

b) m  2

c) m  1

2

m

d) m  1

4

Câu 11: Tính định thức   m 0 0 . Tìm m để   0 .
1

a) m=2, m=0
Các kết qủa đều sai

1

m

c) m=-2, m=2

b) m=-2, m=0

1 1

d)

3

Câu 12: Tính định thức   1 2 m . Tìm m để   0 .
1 1 m


c) m>0

a) m>1

b) m<1

c) m<0

d) m tùy ý.
1 2

d) m<0

m

Câu 13: Tính định thức   2 5 m  1 . Tìm m để   0 .
3 7 m2

a) m<1

c) m>0

b) m>1
2  2m

Câu 14: Tính định thức   m  3
m3

a) m=4, m=0

m>4.

5

d) m <0.

12

3m . Tìm m để   0 .
m  1 3m
m 1

b) m=-4, m=0

c) 0
d) m<0 hoặc


Câu 15: Tính định thức  

a) m<0

m

0

2m m

1


m 1

m

0

1

1

0

0

m

0

0

0

c) m>1

b) m>0
m8

7


Câu 16: Tính định thức   m  1

m

2m  1 . Tìm m để   0 .
m 1

d) Các kết qủa đều sai

c) m>1

b) m<-1

Câu 17: Cho hai định thức: 1 

d) m<1.

6

m 1 m 1

a) m>-1

. Tìm m để   0 .

1 2

3

4


2 5

4

7

3 6

8

4

; 2 

4 8 12 17

2 5

4

7

1 2

3

4

4 8 12 17

3 6

8

4

Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1  2

b) 1  2

Câu 18: Cho hai định thức: 1 

c) 2  21
1 2

3

4

a b

c

d

3 6

8


4

d) 2  21
2

; 2 

4 8 12 17

4

6

8

2a 2b 2c 2d
6

12

16

4

8

12 17

8


Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 21  2

c) 2  41

b) 2  81

Câu 19: Cho hai định thức: 1 

1 2

3

4

a b

c

d

3 6

8

4

d) 2  161
2


; 2 

4 8 12 17

4

6

8

2a 2b 2c 2d
16

6

12

8

8

16 24 34

Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 161  2

b) 2  81

c) 2  41


d) 2  21


Câu 20: Cho hai định thức: 1 

1 2

3

4

2 5

4

7

3 6

8

4

; 2 

4 8 12 17

2 4

6


8

2 5

4

14

3 6

8

8

4 8 12 34

Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1  2
sai.

b) 2  21

d) Các kết qủa trên đều

c) 2  41

Câu 21: Cho hai định thức: 1 

1 2


3

x

2 5

4

y

3 6

8

z

4 8 12

t

; 2 

1 2

3

6  2x

2 5


4

8 2y

3 6

8

16  2 z

4 8 12 24  2t

Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1  2

b) 2  21

c) 2  21

d) 2  41

Câu 22: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
1

x

1 1

2


1 1

1 x

a) r=1;

0

1

1

1

0

2

0

2

0

b) r=2;

c) r=3;

d) r=4;


Câu 23: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
1 2 x 1 1

a) r=1;

1

x

1 1

3

1

1

1

0

2

0

2

b) r=2;


Câu 24: Giải phương trình

0

c) r=3;

d) r=4;


x

1

0 0

1

x

0 0

1

1

x 2

0

1 1 2 x


a) x=0;

b) x=1; 0;-1

c) x=0;2;-2; d) x=1;2;-1;-2

Câu 25: Giải phương trình

a) x=0;

PHẦN II

x 1 2

2

1

x

1

4

0

0

x 2


0

0

2

0

x

b) x=1; 0;-1

c) x=0;2;-2; d)Vô nghiệm

MA TRẬN

Câu 1: Tính hạng r(A) của ma trận
1

2

A  
3

4

5 

4 6 8 11


6 9 12 14

8 12 16 20

2

3

4

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 2: Tính hạng r(A) của ma trận
1

2

A  
3

4

9 

4 6 9 10

5 7 9 11

6 8 10 12
3 5


7

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 3: Tính hạng r(A) của ma trận


1 2 3 4 5 


5 10 15 20 35



A  
3 7 9 12 14


4 8 13 16 20

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 4: Tính hạng r(A) của ma trận
1 3
4
8 


2 1 1

2



3 2

5
10
A



3 5 2 4


1 17 18 36 

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;
Câu 5: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
m
1
2 
1


2 3m  1
2
m4 

A
 4 5m  1 m  4 2m  7 



2m
2
4 
2

a) m  0

b) m  1

c) m  0; m  1;

d) m tùy ý.

Câu 6: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
m
3

6
2m
A
9
3m

15 5m  1

a) m=0

b) m=1


1 

m
2 
0 m  2

0
7 
0

c) m=0; m=1

Câu 7: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

d) Không tồn tại.


1

2
A
3

5

a) m=11

2 3

4


3 4 5 
5 7 9 

7 9 m 

b) m=-11

c) m=9

d) m=-9

1 2 1 1 0

Câu 8: Tính ma trận tổng A  
  

3 0 2 1 1
1 2 1

1 2 1

4 1 2

a) A  

4 0 3

b) A  


1 3 0
c) A  

3 1 3

d) Không tồn tại A.

1 1
Câu 9: Cho ma trận A  
 . Tính ma trận tích B  A3
0 1
1 3
3 3
a) B=A
b) B  
c) B  
d) Các kết qủa trên đều sai.



0 1
0 3

0 1

1 0

Câu 10: Cho hai ma trận A  
 và B  0 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
0 0



0 3
a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
0 0


c) BA  0 0


0 0
0 0
d) AB  

0 0
1 1

1 0 1

 và B  2 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 11: Cho hai ma trận A  
0 1 2


0 0
a) AB và BA đều không xác định.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) BA xác định nhưng AB không xác định.
d) AB và BA đều xác định.



3 3 0

 2 4 6

Câu 12: Cho hai ma trận A  
 và B  6 0 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

4 0 2

9 6 0
14 7
a) AB  6 

 1 0
14
b) AB  6 
 1
14
c) AB  6 
 1

7 0

0 1
7 0
.
0 0


a) BA xác định nhưng AB không xác định.
1 1
 . Tính A6 .
Câu 13: Cho ma trận A  
0 1
1 5

a) 


1 4

b) 


0 1

0 1

1 3

c) 

0 1

1 5

d) 

5 1


1 1 0

1 2 3 

Câu 14: Cho hai ma trận A  
 và B  2 0 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

2 0 1

3 2 0
 14 7
a) AB  

1 0
 14
b) AB  
1
14
c) AB  
 1

7 0

0 1
7 0
.
0 0

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 15: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
1 1 2
 1 2 0







a) A  2 2 4
b) B  3 0 0




 1 0 2
1 2 0




 1 1 2
2 1 2 









c) C  2 0 2 
d) D   4 3 1




 3 0 3
 2 4 1 




Caâu 16: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?


0
 1 2 0
3 6







a) A  1 4 4 
b) B  3 0 0






 3

6
0 
1 1 0

1 1 2
2 1 2 







c) C  2 0 2 
d) D   4 3 1




3 0 3
 2 4 1 





Caâu 17: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
1
 1 1 0
1
2 







a) A  2 2 4
b) B  2 0 0





 1
 3 0 2
2
0




 1 1 2 
1 1 2








c) C  2 0 2
d) D   2 3 1 




 3 0 3 
 2 4 1




m  1
1
3


m  2 0 . Tìm m để A khả nghịch .
Câu 18: Cho ma trận A   2


 2m
1

3
a) m  1
b) m  2
c) m  1; m  2
d) m  1
 m 1
1
3


Câu 168: Cho ma trận A   m  3 m  3 3 . Tìm m để A khả nghịch .


2m  2 m  3 3
a) m  1
b) m  2
c) m  1; m  2
d) Với mọi m
m  1 m  2
0 


m 2
0  . Tìm m để A khả nghịch .
Câu 19: Cho ma trận A   2


m  4
3
m  2

a) m  1
b) m  2
c) m  1; m  2
d) m  4
Câu 20: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
0 1
3 4 
A  


2 1
1 0
 4 1
 4 / 11

a) A1  
b) A1  

3 2
3 / 11
3 / 11 2 / 11
 4 / 11

c) A1  
d) A1  

 4 / 11 1 / 11
3 / 11
Câu 21: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận


1 / 11

2 / 11
2 / 11

4 / 11


1 1
4 2
A  


0 1 
1 4
 2/ 7
 2/ 7
2 / 7
3 / 7 
a) A1  
b) A1  


1 / 14 3 / 7
1 / 14 9 / 14
 2/ 7
 2/ 7
1 / 7 
1 / 7 
c) A1  

d) A1  


1 / 14 3 / 14
1 / 14 3 / 14
Câu 22: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
10 6
1 1
A  

3 


14 7 
4 2 
 2 / 13
a) A1  
4 / 13
 1 / 13
c) A1  
2 / 13

3 / 13

7 / 13

 1 / 13
6 / 13 
b) A1  


2 / 13 14 / 13
 1 / 13 3 / 13
3 / 13
d) A1  



2 / 13 7 / 13
7 / 13
Câu 23: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
6
1 1
5 
A  
  2 

4 7
1 4 
1 / 14 3 / 14
a) A1  

 1 / 7
4 / 7 
1 / 14 3 / 7
c) A1  

 1 / 7
8 / 7 

1 / 14 3 / 14 

b) A1  

 1 / 7 4 / 7
1 / 14 3 / 7
d) A1  

 1 / 7
4 / 7 
0 

m  1 .Tìm m để A khả nghịch .

m  1
c) m  1; m  1
d) m tùy ý
3 

m  4 .Tìm m để A khả nghịch .

5 
c) m  2 ; m  2 d) m tùy ý

 2 2

Câu 24: Cho ma trận A  m 1

 1 3
a) m  1
b) m  1
 1 2


Câu 25: Cho ma trận A  m 1

 1 3
a) m  2
b) m  2
1 2 3


Câu 26: Cho ma trận A  2 4 6 . Khẳng định nào sau đây đúng ?


3 6 9
a) A có hạng bằng 2.
b) A có định thức bằng 0.
c) A khả nghịch.
d) Các khẳng định trên đều đúng.


1 1 1


2
3  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
Câu 27: Cho ma trận A   1


1
2 
 0

a) A có hạng bằng 3.
b) A có hạng bằng 1.
c) A Có định thức bằng 0.
d) Các khẳng định trên đều sai.
1 2 3


Câu 28: Cho ma trận A  2 4 6 . Khẳng định nào sau đây đúng ?


1 3 5
a)
b)
c)
d)

A có hạng bằng 2.
A có định thức bằng 0.
A có hạng bằng 1.
Các khẳng định trên đều sai.
1 2
4 8 
Câu 29: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
3 1 
5 10
 2 4
a) X  


1 2
 2 4
b) X  

1 2 
2
4 
c) X  

1 2
2 4
d) X  
.
 1
2 
 2 4
4 8 
Câu 30: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
1 2 
5 10
1 2
a) X  

3 1
1 2 
b) X  

3 1

1 2
c) X  

3 1 
1 2
d) X  
.
3 1 
 2 1 1
2 2
Câu 31: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
1 2 1
2 2


1
1
1 
a) X  

1 1 1
T

1 1 1
b) X  

1 1 1


T

1
1
1 
c) X  

1 1 1
d) Không có ma trận X..
1 1
1 1 3
Câu 32: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
3 2
 0 1 7
2 1 1 
a) X  

3 2 2
2 1 1
b) X  

3 2 2 
T

2 1 1
c) X  

3 2 2 

d) Không có ma trận X..
1 1
1 1 3
Câu 33: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
3 2
 0 1 7
2 1 1 
a) X  

3 2 2
2 1 1
b) X  

3 2 2 
T

2 1 1
c) X  

3 2 2 
d) Không có ma trận X..
1 1
1 1 3
Câu 34: Cho hai ma trận A  
; B  
 . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
3 2
 0 1 7

2 1 1 
a) X  

3 2 2
2 1 1
b) X  

3 2 2 
T

2 1 1
c) X  

3 2 2 
d) Không có ma trận X..


Phần IV : HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH

Câu 1: Hệ phương trình tuyến tính
 m  1 x   m  1 y  1

x  my  0


vô nghiệm khi và chỉ khi:
a) m  1 b) m  0, m  1 c) m  1 d) m  -1.

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính
 m  1 x   m  1 y  0


x  my  0


có vô số nghiệm khi và chỉ khi:
a) m  0

b) m  1 c) m  1 d) m  1.

Câu 3: Hệ phương trình tuyến tính

2  m  1 x   m  10  y  m;


 mx   m  2  y  2m.

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
a) m  2

b) m  2

c) m  2

d) m  2.

Câu 4: Hệ phương trình tuyến tính
 x sin   y cos   m;

 x cos   y sin   2m.



có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
a) m  0;

 tùy ý

b) m  0;

 tùy ý

c) m  2;

 tùy ý

d ) m &

tùy ý.

Câu 5: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
3x  y  2 z  3;

2 x  y  2 z  7.
a) x  1   3  2  3, y   , z   ;  ,   .
b) x  1   , y  0, z   ;   .
c) x  1   , y   , z   ;   .
d ) x  2, y  3  2 , z   ;   .

Câu 6: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
 x  4 y  5z  1


2 x  7 y  11z  2
3x  11y  6 z  0

a) x  1, y  0, z  0.
b) x  3, y  1, z  0.
c) x  1  79 , y  21 , z   .

d) Hệ vô nghiệm
Câu 7: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
 x yz 2

2 x  y  3z  1
3x  2 y  4 x  3



a) x  1, y  2, z  1;
b) x  1  2 , y  1   , z   ;   .
c) x  1  2 , y    3, z   ;   .
d ) x  1, y  1  2 , z  0;   .

Câu 8: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
 x  y  2 z  3;

 x  2 y  z  2.
a) x  3    2 , y   , z   ;  ,   .
b) x  3  2 , y  0, z   ;   .
c) x  1   , y   , z   ;   .
d ) x  8  5 , y  5  3 , z   ;   .


Câu 9: Giải hệ phương trình tuyến tính
 x yz  2

2 x  y  4 z  3
3x  y  8 z  6.

a) x  5, y  5, z  2.
b) x  1  2 , y  1   , z   ;   .
c) x  2  2 , y  3   , z   ;   .
d ) x  1, y  1  2 , z  0;   .

Câu 10: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:
2 x  2 y  4 z  m

3x  5 y  z  3
4 x  4 y  8 z  2

a) m  2 b) m  1 c) m  2 d) m  1.

Câu 11: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm


2 x  2 y  z  3

2 x  5 y  2 z  7
6 x  6 y  3z  2m  1.

a) m  2 b) m  4 c) m  6 d) m  8.

Câu 12: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

x  y  z  0

 x  2 y  mz  1
2 x  3 y  2 z  1.

a) m  1 b) m  1 c) m  2 d) m  1.

Câu 13: Hệ phương trình tuyến tính
4 x  3 y  z  7

2 x  4 y  2 z  m  7
 x  2 y  z  4.


vô nghiệm khi và chỉ khi:
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) m  1.

Câu 14: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
 x  my  z  m

x  2 y  2z  1

2
2 x  (m  2) y  (m  2) z  2m.
a) m  1  m  2
b) m  1
c) m  1
d ) m  2  m  1



Câu 13: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:
2 x  4 y  2(7  m) z  4

2 x  4 y  5 z  1
5 x  10 y  (m  5) z  4.

a) m  5 b) m  7 c) m  1 d) m  0.

Câu 14: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :
 x  2 y  (m  5) z  2

2 x  y  1
(5  m) x  y  (m  5) z  6.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×