Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

MÂU SỐ KIÊM TRA 3 BƯỚC VỀ AN TOAN THƯC PHÂM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.81 KB, 5 trang )

Tên cơ sở:…………………………………………………..
Người phụ trách:………………………………………
KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP VÀO

BƯỚC 1

MẪU 1.1: Dành cho Thực phẩm tươi sống: thòt, cá, rau...
STT

1

Ngà
y
giờ
nhậ
p

2

Tên thực
phẩm

3

Số
chứng
từ, hóa
đơn

Nơi cung cấp


Số lượng
(kg, lít,
hộp..)

Tên cơ sở
, chợ,…

Tên chủ
giao
hàng,

Đòa chỉ,,
điện
thoại

4

5

6

7

8

Kiểm
dòch (Số
Giấy
KD)


9

Bao bì
chứa đụng

10

Cảm quan
(màu, mùi,
vò, cấu trúc)

Có Kiểm
nghiệm (VS,
HL)

Đạt

Khôn
g đạt

Đạt

Khôn
g đạt

11

12

13


14

1


Tên cơ sở:…………………………………………………….
Người phụ trách:………………………………………

BƯỚC 1

KIỂM TRA NGUỒN NGUYÊN LIỆU NHẬP VÀO NĂM 200….

MẪU 1.2: Dành cho Thực phẩm khô và thực phẩm bao gói sẵn
STT

1

Ngà
y
giờ
nhậ
p

Tên thực
phẩm

2

3


Nơi cung cấp
Số
lượng
(kg, lít,
hộp..)
4

Cảm quan

Tên cơ sở ,
chợ,…

Tên chủ
hàng

Đòa chỉ,, điện
thoại

Tên
hiệu

5

6

7

8


Bao bì
(loại,
kín,
hở)
9

Hạn sử
dụng

10

Số
Điều kiện
chứng
bảo quản
To
To
từ, hóa
thường lạnh (
đơn

Ghi
chúù

ghi độ
lạnh

11

12


13

2

14


Tên cơ sở:…………………………………………………..
Người phụ trách:………………………………………

BƯỚC 2
KIỂM TRA THỰC ĐƠN SƠ CHẾ BIẾN
Ngày………….. tháng…………. năm 200….

MẪU 2
ST
T

1

Ca
(Sáng
, trưa,
chiều
, tối)

Tên món ăn

2


3

Khối
lượng
thành
phẩm

4

Tên các loại thực phẩm

Nhóm
thòt

Nhóm


Nhóm
rau

Nhóm
quả

Nhóm
khác


chế
xong

.… giờ
…phút

5

6

7

8

9

10

Nấu
xong
.… giờ
…phút

Phân
phối
xong
.… giờ
…phút

11

12


Bắt
Cảm
Vật
đầu
quan
dụng,
ăn
(màu, bao bì
.… giờ mùi, vò, chứa
cấu
để ăn
…phút
trúc)
13
14
15

3

Nhiệ
t độ
(To)
bảo
quản
16


Tên cơ sở:…………………………………………………..
Người phụ trách:………………………………………


BƯỚC 3
KIỂM TRA MẪU THỨC ĂN LƯU
Ngày………….. tháng…………. năm 200….

MẪU 3.1: Dành cho Cơ sở chế biến suất ăn sẵn
ST
T

Ca ăn

1

2

Tên món ăn

Đòa điểm lưu
Nơi
biến
đ/v)

3

Người quản lý cơ sở xác nhận

Vật dụng, bao bì lưu

chế Nơi cung Nơi
(1 cấp (1 đ/v) biến
đ/v)

4
5
6

…..giờ, ….
…..giờ, ….
ngà
y
…../.../....
ngà
y…../.../....
chế Nơi cung
lưu
hủy
(1 cấp (1 đ/v)
7

Người thực hiện lưu mẫu

8

9

Ghi chú
(Chất
lượng
lưu)
10

Người thực hiện hủy mẫu


Ghi Chú : Lưu thức ăn cho > 30 người ăn cùng 1 lúc. Nhiệt độ (T o) lưu: 0- 5 o C Khối lượng mẫu lưu : >=100g cho các mẫu thức ăn, rau quả:
>=300g, nước uống các loại >=>300ml

4


Tên cơ sở:…………………………………………………..

BƯỚC 3
KIỂM TRA MẪU THỨC ĂN LƯU
Ngày………….. tháng…………. năm 200….

MẪU 3.2: Dành cho Bếp ăn tập thể
ST
T

Ca ăn

1

2

Tên thức ăn lưu

3

Người quản lý cơ sở xác nhận

Vật dụng, bao bì

lưu
4

…..giờ, ….
ngày…../.../....
lưu
5

Người thực hiện lưu mẫu

…..giờ, ….
ngày…../...
/.... hủy
6

Ghi chú
(Chất lượng lưu)
7

Người thực hiện hủy mẫu

Ghi Chú: Lưu thức ăn cho > 30 người ăn cùng 1 lúc. Nhiệt độ (T o) lưu: 0- 5 o C Khối lượng mẫu lưu : >=100g cho các mẫu thức ăn,
rau quả: >=300g, nước uống các loại >=>300ml

5



×