Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

BAN VE BIEN PHAP THI CONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (611.64 KB, 4 trang )

9

8

7a

30
H-

0

H-300

3000

3125

H-300

H-300

12250

3125

H30
0

H-300

3000



H-300

B

3000

3125

H-300

12250

3125

11750

D

C30

C28

12000

E

C31

C29


11750

F

C14

C16

C19

C22

C25

ÁP DỤNG ĐỐI XỨNG CHO CẢ 2 KHỐI

3000

TVB1-H

TVB2-H

TVB3-H

TVB4-H

TVB6-H

-H


-H

-H

-H

-H

12250

MẶT BẰNG HỆ THANH CHỐNG ĐỢ HỆ DẦM THÉP THI CÔNG- SÀN TẦNG TRUYỀN LỰC

C

3000
3750
3000
3300
2500
3200
3000
3000

7

A

1770 850
3380

3000
3000

6

GHI CHÚ :

TVB5-H

5

4

3

2
1

62300

H-300 : Thép H 300x300x10x15

H-300

3000
3750

5300
6050
3700

5800
6200

3000
3000
6000
3000
3000
6000
3000
3000
6000
3000
3000
5250
3000

12000
12000
9000
2250

C26

C20

C17

ST 03


SFL +26.900

G

-H

-H

-H

12250

-H

-H

C27

C24

-H

-H

-H

-H

C23


C21

C18

C15

H

Chủ đầu tư/Client

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
VÀ PHÁT TRIỂN SILVER SHORES

Quản lý dự án/Project
Management

Tư vấn giám sát/Supervision
Consultants

CONTRACTOR:
NHÀ THẦU

Dự án/Project

KHU DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ QUỐC TẾ
ĐẶC BIỆT SILVER SHORES

Giai đoạn/stage

THI CÔNG PHẦN THÔ


Thiết kế/ Designed

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

Thể hiện/ Drawn by

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

KS. TRẦN VĂN NGÂN

Kiểm tra/ Checked

Tên bản vẽ/ Drawing name

MB CỘT CHỐNG

BPTC SÀN ĐIỂN HÌNH

Tỉ lệ/ Scale : TILE

‫ ڤ‬A: Approval
‫ ڤ‬B: Approved as Note
‫ ڤ‬C: Revise & Resubmit
‫ ڤ‬D: Rejected

Nội dung/Description

Hiệu chỉnh/Modification


Ngày/date


9

8

7a
7

6

5

4

3

2
1
1a

5300

1500

i-300
i-300
i-300
i-300

i-300

i-300

i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300

i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300
i-300


GHI CHÚ :

i-650

3000

Hệ thép đỡ
I300x150x6.5x9mm

2250

A

i-650

i-600 : Thép I 600x300x10x16

i-300 : Thép I 300x150x6.5x9

62300

i-650 : Thép I 650x300x12x16

i-600

i-650

H-300

12250


3125

Hệ thép đỡ
I650x300x12x16mm

3125

i-650

3000

i-650

B

3000

1500TH

i-650

3125

i-650

12250

i-650


i-650

C5-H

C2-H

2250
11750

D

C30

C28

12000

E

C31

C29

11750

F

C14

C16


C19

C22

C25

ÁP DỤNG ĐỐI XỨNG CHO CẢ 2 KHỐI

3000

Hệ thép đỡ
I600x300x10x16mm

3125

TVB1-H

TVB2-H

TVB3-H

TVB4-H

TVB6-H

MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ DẦM THÉP ĐỢ SÀN TẦNG TRUYỀN LỰC

C


TVB5-H

1000

650
1350
650
1000
1000
1000
1350
1000
1000
1000
1000
1000
1350
1000
1000
250
1000
1000
1350
1000
1000
1000
1000
1000
1350
1000

1000
900
1000
1000

650
1000
1000
1000
750

6050
3700
5800
6200

750
1000
1000
1000
1000
900
900
1000
1000
1750
1000
750
750
1000

1000
1000
1000
900
900
1000
1100
1000
1000
1000 1500

12000
12000
9000
2250
2250

-H

-H

-H

-H

-H

12250

C26


C20

C17

ST 03

SFL +26.900

G

-H

-H

-H

12250

-H

-H

C27

C24

-H

-H


-H

-H

C23

C21

C18

C15

H

Chủ đầu tư/Client

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
VÀ PHÁT TRIỂN SILVER SHORES

Quản lý dự án/Project
Management

Tư vấn giám sát/Supervision
Consultants

CONTRACTOR:
NHÀ THẦU

Dự án/Project


KHU DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ QUỐC TẾ
ĐẶC BIỆT SILVER SHORES

Giai đoạn/stage

THI CÔNG PHẦN THÔ

Thiết kế/ Designed

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

Thể hiện/ Drawn by

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

KS. TRẦN VĂN NGÂN

Kiểm tra/ Checked

Tên bản vẽ/ Drawing name

HỆ DẦM ĐỢ
BPTC SÀN ĐIỂN HÌNH

Tỉ lệ/ Scale : TILE

‫ ڤ‬A: Approval
‫ ڤ‬B: Approved as Note
‫ ڤ‬C: Revise & Resubmit

‫ ڤ‬D: Rejected

Nội dung/Description

Hiệu chỉnh/Modification

Ngày/date


+27.000

Thép hộp 100x50x2

Sàn BTCT

Ván khuôn phủ

Sườn đỡ thép hộp

Hệ thép đỡ

Hệ thép đỡ

Hệ thép đỡ

I300x150x6x6

Thép hộp 100x50x2

750


I200x200x6x6

I150x150x6x6

Giằng chống

I650x300x12x16mm

3000

Ty giằng d16

Thép chống
H300x300x10x15

3125

1500

I600x300x10x16mm

1500

I300x150x6.5x9mm

3125

100x50x2,@250mm


1500

3000

film 18mm

Thép chống
H300x300x10x15

3125

3000

chuyển lực

1500
Ty giằng d16

3125

I300x150x6x6

Thép hộp 100x50x2

3000

C

Hệ thép đỡ


12250

I300x150x6x6
Giằng chống
I150x150x6x6
I200x200x6x6

750
12250

24500

B

I650x300x12x16mm

1500

A

MẶT CẮT 1-1

Hệ thép đỡ

SÀN TẦNG TRUYỀN LỰC - KHỐI KHÁCH SẠN

I300x150x6.5x9mm

I200x200x6x6


I150x150x6x6

Giằng chống

Sườn đỡ thép hộp

1500

100x50x2,@250mm

650
3000

Ty giằng d16

film 18mm

3125

Thép chống
H300x300x10x15

Ván khuôn phủ

1500

650

Cột chống
H300x300x10x15


Dầm đỡ
2I650x300x12x16

3125

4000

Sàn BTCT

650

3000

12250

C

750

chuyển lực

4000

3000

I300x150x6x6

1500
Ty giằng d16


650
3125

Thép chống
H300x300x10x15

Dầm đỡ
2I650x300x12x16

3000

3125

Thép hộp 100x50x2

Giằng chống
I150x150x6x6

750

12250
24500

B

1600

3400


I200x200x6x6

1500

A

MẶT CẮT 2-2
SÀN TẦNG TRUYỀN LỰC - KHỐI KHÁCH SẠN

300

600

68

650

1782

+22.000

+27.000

+22.000

1500

1600

3400


300

600

68

650

1782

300
650 68
600
1782
300
650 68
600
1782

1600
3400
1600
3400

Chủ đầu tư/Client

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
VÀ PHÁT TRIỂN SILVER SHORES


Quản lý dự án/Project
Management

Tư vấn giám sát/Supervision
Consultants

CONTRACTOR:
NHÀ THẦU

Dự án/Project

KHU DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ QUỐC TẾ
ĐẶC BIỆT SILVER SHORES

Giai đoạn/stage

THI CÔNG PHẦN THÔ

Thiết kế/ Designed

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

Thể hiện/ Drawn by

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

KS. TRẦN VĂN NGÂN

Kiểm tra/ Checked


Tên bản vẽ/ Drawing name

CHI TIẾT MẶT CẮT
BPTC DẦM SÀN

ĐIỂN HÌNH

Tỉ lệ/ Scale : TILE

‫ ڤ‬A: Approval
‫ ڤ‬B: Approved as Note
‫ ڤ‬C: Revise & Resubmit
‫ ڤ‬D: Rejected

Nội dung/Description

Hiệu chỉnh/Modification

Ngày/date


CỘT / VÁCH

CỘT / VÁCH

CỘT / VÁCH

I650x300x12x16

I600x300x12x16


I300x150x6.5x9

I600x300x12x16

H300x300x10x15

I600x300x12x16

H300x300x10x15

THANH CHỐNG XIÊN

1-1

I300x300x10x15

I650x300x12x16

THANH CHỐNG
H300x300x10x15

I650x300x12x16

I600x300x12x16

Chủ đầu tư/Client

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
VÀ PHÁT TRIỂN SILVER SHORES


Quản lý dự án/Project
Management

Tư vấn giám sát/Supervision
Consultants

CONTRACTOR:
NHÀ THẦU

Dự án/Project

KHU DU LỊCH VÀ GIẢI TRÍ QUỐC TẾ
ĐẶC BIỆT SILVER SHORES

Giai đoạn/stage

THI CÔNG PHẦN THÔ

Thiết kế/ Designed

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

Thể hiện/ Drawn by

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

KS. TRẦN VĂN NGÂN

Kiểm tra/ Checked


Tên bản vẽ/ Drawing name

CHI TIẾT LIÊN KẾT
BPTC DẦM SÀN

ĐIỂN HÌNH

Tỉ lệ/ Scale : TILE

‫ ڤ‬A: Approval
‫ ڤ‬B: Approved as Note
‫ ڤ‬C: Revise & Resubmit
‫ ڤ‬D: Rejected

Nội dung/Description

Hiệu chỉnh/Modification

Ngày/date



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×