BÀI TẬP MÔN TOÁN CAO CẤP 2
I. Tính giới hạn
x 2 +1
1. lim 2
x →∞ x − 2
4.
lim
sin 2
3x 2
x→0
π
7.
lim
2
x2
sin x − arctan x
2. lim
2 xe x
x →0
x
2
5.
ln x
lim
x →0 + cot x
8.
lim
− arctan x
1
x
x →+∞
x →0
1
− tan x
lim
13.
π cos x
x→
2
16.
lim
x →0
2 x 2 +1 −1
4 + x −2
2
tan ( sin x ) − x
19. lim
x3
x →0
6.
tan x − 2 sin x
3x
x 2 +1
11. lim 2
x →+∞ x + 3
sin 2 x + arcsin 2 x − tan x 2
10. lim
3x + 4 x 3
x →0
2 x +1
3. lim
x →∞ 2 x + 3
17.
lim
x →1
20. lim ( x
)
− 4 x + 3 e −5 x
x →+∞
lim ( cot x )
1
ln x
x →0
2x
x +3 −3 x +7
x 2 − 3x + 2
2
1 − e x + x cos x
lim
x2
x →0
9.
1
x
−
14. lim
ln x
x →1 x −1
x +1
12.
1
x →0
lim
15.
π − 2 arctan x
1
ln1 +
x
x →∞
18.
1
lim sin x − tan x
lim
x →0
ln 1 + x
x
2
e −2 x − 3 1 + x 2
21. lim
ln (1 + x 2 )
x →0
II. Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định. Tìm điểm gián đoạn và phân
loại (nếu có)
1
−
e x2
1. f ( x ) =
0
khi x ≠ 0
khi x = 0
x sin x + ln(1 + x )
x
3. f ( x ) = 2 x + 1
x 2 + 3x + 2
x 2 − x − 2
2.
khi x > 0
khi − 1 ≤ x ≤ 0
khi x < −1
sin 3 x
f ( x) = x
3
khi x ≠ 0
khi x = 0
3x 2 + 1 − 2
nêu x > 1
3
x − 1
2
nêu x = 1
4. f ( x ) =
2e x − 1
nêu x < 1
x + 1
1 − ln(1 + x 2 ) − e x
nêu x > 0
5x
nêu x = 0
5. f ( x ) = 3x − 1
arcsin x
nêu x < 0
x
1
1
7. f ( x ) = 1 + e x −1
1
9. f ( x ) =
cos x − 1
nêu x < 0
sin 2 x
nêu 0 ≤ x ≤ 4
6. f ( x ) = x − 5
12 − 3x
2
nêu x > 4
x − 5x + 4
πx
cos
2
8. f ( x ) =
x −1
khi x ≠ 1
khi x = 1
2 − 7 x + 5x 2 − x 3
x 2 − 3x + 2
1
10. f ( x ) =
khi x ≠ 2
khi x = 2
khi x ≤ 1
khi x > 1
x−5
2x −1 − 3
( x − 5) 2 + 3
khi x > 5
khi x ≤ 5
III. Tính tích phân
0
∫
1.
−1
3x − 4
dx
− x 2 − 2x + 3
2
∫ ( 2 x + 1)e
2.
7.
∫ ( 4 − x)
10.
∫
0
8.
dx
13.
∫
2
−1
e
∫x
6.
0
∫
−1
1
14.
1
5x − 9
dx
2x 2 + 7x − 4
0
3
dx
2
x + x−2
2
ln xdx
1
∫
11.
2 x + 11
dx
3x 2 − 4 x + 1
∫
0
2x −1
dx
2
x + 4x + 5
+∞
∫
5.
1
3
3.
9 − x 2 dx
2
2
dx
3
23 arctan x
dx
4. ∫
2
x
+
1
0
1
3
−∞
+∞
4
x
∫
0
9.
x
arcsin xdx
1− x2
0
7x + 3
dx
3
x + x 2 − 4x − 4
ln x
∫
2
12.
2
1
−1
dx
2x + 5
∫ ( x − 3) ( x + 6) dx
15.
∫
−1
4
2
dx
x 2x + 1
IV. Xét sự hội tụ của chuỗi số
n +1
1. ∑
n =1 n − 4
3n ( n!)
2. ∑
n2n
n =1
4n ( n!)
4. ∑
n =1 ( 2n ) !
n −1
5. ∑
n =1 n +1
2n 2
∞
∞
2
∞
∞
2
n ( n −1)
∞
n
1
3. ∑arctan
n
n =1
n2
1 n +2
6. ∑ n
n =1 2 n +3
∞
∞
∞
2.4.6...(2n)
7. ∑
nn
n =1
∞
1
10. ∑
2 n −1
n =1 ( 2 n −1) 2
8.
∑(2n
n =1
( 2 n) 2 n
2
∞
)
+ n +1
n
n2
11. ∑
n =1 n!
∞
3n
9. ∑
2
n =1 ( n!)
n
∞
ln n
12. ∑ n
e
−
1
n =3
V. Tìm bán kính hội tụ và miền hội tụ của chuỗi hàm lũy thừa
∞
∞
1.
x
n
∑n
n =1
xn
4. ∑
2
n =1 ( n!)
∞
∞
2.
x
n
∑n.2
n =1
n
3.
∞
1
n
5. ∑ 2 ( x −2 )
n =1 n
∑
n =0
∞
6.
xn
n2
n +1
n
∑n!( x −5)
n =1
n