tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Công nghệ thông tin - Bộ mã chuẩn 8-bít kí tự Việt dùng
Information technology - Vietnamese 8-bit standard coded character set for
information interchange
1. Phạm vi
Tiêu chuẩn này quy định bộ mã 8- bit chuẩn kí tự Việt dùng trong xử lý và trao đổi
thông tin giữa các máy tính cũng nh| các ph|ơng tiện truyền thông. Nó đ|ợc dùng chữ
việc biểu diễn, truyền thông, trao đổi, xử lí, ghi nhớ, đ|a vào và trình bày các thông tin
Tiêu chuẩn này xác định cấu trúc tổng thể bộ mã kí tự Việt và
- Định nghĩa các thuật ngữ đ|ợc dùng
2.
- Xác định các biểu diễn và tên gọi mã hóa chữ các kí tự hình chữ.
Tính tuân thủ
3.
hình dáng đ|ợc xác định tựa nh| trong tiêu chuẩn này và có mã trùng với mã đ|ợc quy
định trong tiêu chuẩn này.
Đặc tr|ng chữ Việt
3.1.1.
Bảng chữ cái
Bảng chữ tiếng Việt bao gồm các chữ cái nguyên âm th|ờng:
và các chữ cái phụ âm th|ờng
b c d đ f g h i k l m n p q r s t v w x z.
A Ă Â CÊ I O Ô O U Ư Y
B CD Đ F G H J K L M N P Q R S T V W X Z
Bảng các thanh tiếng Việt bao gồm:
Hình dấu thanh:
Tên thanh: không dấu
huyền
hỏi
ngã sắc
nặng.
Mỗi nguyên âm có thể đ|ợc gắn thêm với một trong các dấu thanh trên.
Một kí tự chính tả là một phụ âm hoặc một nguyên âm hay một nguyên âm có
mang dấu thanh.
Mỗi từ có nhiều nhất là một nguyên âm mang dấu thanh.
Chú thích: Dấu thanh là một đơn vị chính tả nh|ng không là kí tự chính tả.
3.2.
Trật tự chữ Việt
1
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Trật tự các đơn vị chính tả chữ Việt nh| sau (thc o thứ tự từ nhỏ đến lớn):
Trật tự các chữ cái trong bảng chữ:
n o ô p q r s t u v w x y z
Trật tự các thanh:
Thanh là một thuộc tính của vần tiếng Việt không phụ thuộc vào nguyên âm mang
dấu thanh bên trong vần. Trật tự các thanh xác định trật tự các vần cùng gốc. Trật
4. Các định nghĩa.
4.1.
Tổ hợp bit; bai: Tập sắp thứ tự các bit biểu diễn một kí tự hay một phần của một kí
tự. Trong tiêu chuẩn này giá trị bai đ|ợc biểu diễn thc o kí pháp hệ m|ời sáu từ 00
đến FF.
4.2.
Kí tự: thành viên của một tập các phần tử đ|ợc dùng để tổ chức, điều khiển hay biểu
diễn dữ liệu.
4.4.
4.5.
4.6.
4.7.
4.8.
4.9.
Kí tự tổ hợp: thành viên của tập các dấu thanh dùng để tổ hợp với một kí tự không
tổ hợp đứng tr|ớc nó nhằm tạo ra kí tự chính tả.
đ|ợc thông qua cách viết tay, in hay hiển thị.
Thí dụ, chữ cái, chữ số, dấu ngắt... là những kí tự hình chữ.
Kí hiệu hình chữ: dạng biều diễn thấy đ|ợc của một kí tự hình chữ.
Kí tự hợp thành: một kí tự hình chữ có kí hiệu hình chữ đ|ợc
hợp các kí hiệu hình chữ của một kí tự hình chữ khác với kí hiệu hình chữ của kí tự
tổ hợp. Biểu diễn mã của một kí tự hợp thành bao gồm biểu diễn mã của kí tự chữ
cùng với biểu diễn mã của kí tự tổ hợp.
Kí tự dựng sẵn: một kí tự hình chữ không hợp thành. Kí tự chính tả là kí tự dựng sẵn.
Bộ kí tự mã hóa: tập các quy tắc rõ ràng thiết lập ra một bộ kí tự và mối quan hệ
một - một giữa mỗi kí tự của bộ này với biểu diễn mã của nó.
4.11.
chức năng điều khiển: một tác động điều khiển việc ghi chép, xử lí, truyền hay
thông dịch dữ liệu và có biểu diễn mã là một hay nhiều tổ hợp bit.
4.13.
Vùng GO: tập các bai có giá trị từ 20 đến 7C.
4.14.
Vùng CI: tập các bai có giá trị từ 80 đến 9F.
4.15. Vùng G l: tập các bai có giá trị từ AO đến FF.
5. Cấu trúc các bảng mã
5.1.
Bảng mã l (VN1)
một biểu diễn mã là một kí tự dựng sắn. Bảng mã này thích hợp chữ các môi tr|ờng
chữ phép có các kí tự hình chữ trong vùng CO, Cl, xem Bảng l.
2
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Có sự t|ơng ứng một - một giữa các kí tự chính tả trong Bảng mã 1 và các kí tự
trong ISO/IEC l0646- l.
Bảng mã 2 chữa mọi đơn vị chính tả. Mỗi kí tự chính tả đều có một cách biểu diễn
mã hóa, hoặc nh| một kí tự dựng sẵn hoặc nh| một kí tự hợp thành, xem Bảng 2.
CO
ISO
G1
chữa một số đơn vị chính tả, một số kí tự chính tả th|ờng và một số kí tự chính tả
hoa có hình chữ đặc biệt, đ|ợc mã hóa là một kí tự dựng sẵn. Các kí tự chính tả hoa
khác, nếu không biểu diễn đ|ợc bằng kí tự dựng sẵn, sẽ đ|ợc biểu diễn bằng kí tự
6.
tuân thủ tho ISO 2022 sẽ đ|ợc áp dụng để chữ ra việc tạo thành các kí tự hoa này.
Bảng mã và tên kí tự
Tên các kí tự trong bảng mã đ|ợc đặt tuân thc o quy |ớc trong ISO/Ic cl0646- l, xem
bảng N tên kí tự. Các tên kí tự chính thức cũng xác định cách phân tích một kí tự dựng
sẵn thành kí tự hợp thành t|ơng đ|ơng.
3
Ti liu ny c lu tr ti />
tiªu chuÈn viÖt nam
tcvn 5712 : 1993
4
Tài liệu này được lưu trữ tại />
tiªu chuÈn viÖt nam
tcvn 5712 : 1993
5
Tài liệu này được lưu trữ tại />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Bảng n H Tên của các kí tự
B0
4E
60
DấU NHáY ĐƠN ĐóNG
4F
Chữ O HOA
BI
DấU THANH Hỏi
92
CHữ O HOA Với DấU HUYềN
B2
93
7C
DấU SóNG
94
CHữ O HOA Với dấu NGã
B3
Dấc THANH SắC
95
Chữ O HOA Với DấU SắC
B4
96
41
CHữ A HOA
A4
CHữ ô HOA
80
CHữ A HOA Với DấU HUYềN
DB
CHữ ô HOA Với dấu HUYềN
81
CHữ A HOA Với DấU Hỏl
EO
Chữ ô HOA Với dấu HỏI
82
CHữ A HOA Với DấU NGã
FO
CHữ ô HOA Với dấu NGã
83
CHữ A HOA Với DấU SắC
FF
CHữ ô HOA Với DấU SắC
84
CHữ A HOA Với DấU NặNG
97
CHữ ô HOA với DấU NặNG
A1
Chữ Ă HOA
A5
CHữ ơ HOA
AF
CHữ Ă HOA VớI DấU HUYềN
98
CHữ ơ HOA Với dấu HUYềN
BA CHữ Ă HOA VớI DấU Hỏi
99
Chữ ơ HOA Với dấu HỏI
BF
CHữ Ă HOA Với dấu NGã
9A
CHữ ơ HOA Với dấu NGã
CO CHữ Ă HOA Với DấU SắC
9B
CHữ ơ HOA Với dấu SắC
85
CHữ A HOA Với dấu NặNG
9C
CHữ ơ HOA VòI DấU NặNG
A2
CHữ A HOA Với
50
CHữ P HOA
C1
CHữ Â HOA Với dấu HUYềN
51
HOA
C2
CHữ Â HOA Với dấu HỏI
52
Chữ R HOA
C8
Chữ Â HOA Với dấu NGã
53
Chữ S HOA
86
Chữ Â HOA Với dấu NặNG
55
Chữ U HOA
42
CHữ B HOA
9D
CHữ U HOA Với dấu HUyềN
44
CHữ D HOA
9F
CHữ U HOA Với dấu NGã
A7
CHữ D HOA
01
CHữ U HOA Với dấu SắC
87
Chữ C HOA Với dấu HUYềN
A6
CHữ HOA
88
Chữ C HOA Với dấu HỏI
04
Chữ HOA Với dấu HUYềN
8A
Chữ C HOA Với dấu SắC
06
Chữ Ư HOA Với dấu NGã
6
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
8B
Chữ C HOA Với dấu NặNG
11
Chữ HOA VớI DáU SắC
A3
Chữ Ê HOA
12
Chữ Ư HOA Với DấU NặNG
C5
56
CHữ V HOA
CD CHữ Ê HOA Với dấu Hỏl
57
CHữ W HOA
D9
CHữ Ê HOA Với dấu NGã
58
Chữ X HOA
DA Chữ ẽ HOA Với dấu SắC
59
CHữ Y HOA
8E
CHữ Ê HOA Với dấu NặNG
18
Chữ Y HOA Với dấu HUYềN
46
Chữ F HOA
14
CHữ Y HOA VởI DáU HỏI
47
CHữ G HOA
15
Chữ Y HOA Với dấu NGĂ
48
CHữ H HOA
16
Chữ Y HOA VởI DắU SắC
49
Chữ l HOA
17
Chữ Y HOA Với dấu NặNG
8D
Chữ I HOA Với dấu HUYềN
5A
Chữ Z HOA
8E
CHữ I HOA Với DấU HỏI
6r
CHữ A THƯờNG
8F
Chữ l HOA Với dấu NGã
B5
Chữ A Th|ờng Với DáU HUYềN
90
CHữ I HOA Với dấu SáC
Bs
Chữ A THƯờng Với dấu Hỏi
91
CHữ I HOA Với dấu NặNG
B7
CHữ A Th|ờng Với dấu NGã
4A
CHữ J HOA
B8
4B
Chữ K HOA
B9
Chữ A THƯờNG Với dấu NặNG
4C
Chữ L HOA
A8
CHữ Ă TH|ờNG
BC
cHữ Ă Th|ờng Với DấU HỏI
E2
cHữ o Th|ờng Với dấu NGã
BD Chữ Ă Th|ờng Với dấu NGã
E3
Chữ o Th|ờng VộI DấU SắC
C6
CHữ Ă Th|ờng Với dấu NặNG
ab
CHữ ô TH|ờNG
A9
Chữ Ă th|ờng
E5
Chữ ô Th|ờng VớI DấU HUYềN
C8
CHữ â Th|ờng Với DấU HỏI
E7
cHữ ô Th|ờng Với dấu NGã
C9
Chữ â Th|ờng Với dấu NGã
E8
Chữ ô Th|ờng VộI DấU SắC
CB
CHữ â Th|ờng Với dấu NặNG
Ac
cHữ ơ TH|ờNG
62
Chữ b th|ờng
Ea
Chữ ơ Th|ờng VớI DấU HUYềN
64
Chữ d th|ờng
Ec
cHữ ơTh|ờng Với dấu NGã
AE
Chữ d th|ờng
Ed
Chữ ơ Th|ờng VộI DấU SắC
CC
Chữ c Th|ờng Với dấu HUYềN
70
Chữ pth|ờng
7
Ti liu ny c lu tr ti />
tiªu chuÈn viÖt nam
tcvn 5712 : 1993
CE
CH÷ c Th|êng Víi DÊU HáI
71
Ch÷ q th|êng
CF
Ch÷ c Th|êng Víi dÊu NG·
72
Ch÷ r th|êng
DO CH÷ c Th|êng Víi dÊu S¸C
73
Ch÷ s th|êng
Dl
74
Ch÷ t th|êng
AA Ch÷ ª th|êng
75
Ch÷ u th|êng
D2
Ch÷ ª Th|êng Víi dÊu HUYÒN
EF
Ch÷ u Th|êng VíI DÊU HUYÒN
D3
CH÷ ª Th|êng Víi DÊU HáI
Fl
cH÷ u Th|êng Víi DÊU HáI
D4
Ch÷ ª Th|êng Víi dÊu NG·
F2
cH÷ uTh|êng Víi dÊu NG·
D5
CH÷ ª Th|êng Víi dÊu S¸C
F3
Ch÷ u Th|êng VéI DÊU S¾C
D6
CH÷ ª Th|êng Víi dÊu NÆNG
F4
Ch÷ u TH¦êNG Víi dÊu NÆNG
66
Ch÷ f th|êng
AD
Ch÷ | th|êng
67
Ch÷ g th|êng
F5
Ch÷ | Th|êng VíI DÊU HUYÒN
68
Ch÷ hth|êng
F6
cH÷ | Th|êng Víi DÊU HáI
69
Ch÷ i th|êng
F7
cH÷ | Th|êng Víi dÊu NG·
D7
Ch÷ i Th|êng Víi dÊu HUYÒN
F8
Ch÷ | Th|êng VéI DÊU S¾C
D8
CH÷ i Th|êng Víi DÊU HáI
F9
Ch÷ | TH¦êNG Víi dÊu NÆNG
DC Ch÷ i Th|êng Víi dÊu NG·
76
Ch÷ v th|êng
DD CH÷ i Th|êng Víi dÊu S¸C
77
Ch÷ w th|êng
DE
CH÷ i Th|êng Víi dÊu NÆNG
78
Ch÷ x th|êng
6B
Ch÷ k th|êng
FA
Ch÷ y Th|êng VíI DÊU HUYÒN
6C
Ch÷ l th|êng
FB
cH÷ y Th|êng Víi DÊU HáI
6E
Ch÷ n th|êng
FD
Ch÷ y Th|êng VéI DÊU S¾C
6F
Ch÷ o th|êng
FC
Ch÷ y TH¦êNG Víi dÊu NÆNG
E1
Ch÷ oth|êng víi dÊu hái
CH÷ c Th|êng Víi dÊu NÆNG
8
Tài liệu này được lưu trữ tại />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Bảng n H Tên của cáEkí tự
B0
4E
60
DAU NHáY ĐƠN ĐóNG
4F
Chữ O HOA
BI
DấU THANH Hỏi
92
CHữ O HOA Với DấU HUYềN
B2
93
7C
DấU SóNG
94
CHữ O HOA Với dấu NGã
B3
DấETHANH SắC
95
Chữ O HOA Với DấU SắC
B4
96
41
CHữ A HOA
A4
CHữ ô HOA
80
CHữ A HOA Với DấU HUYềN
DB
CHữ ô HOA Với dấu HUYềN
81
CHữ A HOA Với DấU Hỏl
EO
Chữ ô HOA Với dấu HỏI
82
CHữ A HOA Với DấU NGã
FO
CHữ ô HOA Với dấu NGã
83
CHữ A HOA Với DấU SắC
FF
CHữ ô HOA Với DấU SắC
84
CHữ A HOA Với DấU NặNG
97
CHữ ô HOA với DấU NặNG
A1
Chữ Ă HOA
A5
CHữ ơ HOA
AF
CHữ Ă HOA VớI DấU HUYềN
98
CHữ ơ HOA Với dấu HUYềN
99
Chữ ơ HOA Với dấu HỏI
CHữ Ă HOA Với dấu NGã
9A
CHữ ơ HOA Với dấu NGã
CO CHữ Ă HOA Với DấU SắC
9B
CHữ ơ HOA Với dấu SắC
85
CHữ A HOA Với dấu NặNG
9C
CHữ ơ HOA VòI DấU NặNG
A2
CHữ A HOA Với
50
CHữ P HOA
C1
CHữ Â HOA Với dấu HUYềN
51
HOA
C2
CHữ Â HOA Với dấu HỏI
52
Chữ R HOA
C8
Chữ Â HOA Với dấu NGã
53
Chữ S HOA
86
Chữ Â HOA Với dấu NặNG
55
Chữ U HOA
42
CHữ B HOA
9D
CHữ U HOA Với dấu HUyềN
44
CHữ D HOA
9F
CHữ U HOA Với dấu NGã
A7
CHữ D HOA
01
CHữ U HOA Với dấu SắC
87
CHữ EHOA Với dấu HUYềN
A6
CHữ HOA
88
Chữ EHOA Với dấu HỏI
04
Chữ HOA Với dấu HUYềN
8A
Chữ EHOA Với dấu SắC
06
Chữ Ư HOA Với dấu NGã
BA CHữ Ă HOA VớI DấU Hỏi
BF
9
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
8B
Chữ EHOA Với dấu NặNG
11
Chữ HOA VớI DáU SắC
A3
Chữ Ê HOA
12
Chữ Ư HOA Với DấU NặNG
C5
56
CHữ V HOA
CD CHữ Ê HOA Với dấu Hỏl
57
CHữ W HOA
D9
CHữ Ê HOA Với dấu NGã
58
Chữ X HOA
DA Chữ ẽ HOA Với dấu SắC
59
CHữ Y HOA
8E
CHữ Ê HOA Với dấu NặNG
18
Chữ Y HOA Với dấu HUYềN
46
Chữ F HOA
14
CHữ Y HOA VởI DáU HỏI
47
CHữ G HOA
15
Chữ Y HOA Với dấu NGĂ
48
CHữ H HOA
16
Chữ Y HOA VởI DắU SắC
49
Chữ l HOA
17
Chữ Y HOA Với dấu NặNG
8D
Chữ I HOA Với dấu HUYềN
5A
Chữ Z HOA
8E
CHữ I HOA Với DấU HỏI
6r
CHữ A THƯờNG
8F
Chữ l HOA Với dấu NGã
B5
Chữ A Th|ờng Với DáU HUYềN
90
CHữ I HOA Với dấu SáC
Bs
Chữ A THƯờng Với dấu Hỏi
91
CHữ I HOA Với dấu NặNG
B7
CHữ A Th|ờng Với dấu NGã
4A
CHữ J HOA
B8
4B
Chữ K HOA
B9
Chữ A THƯờNG Với dấu NặNG
4C
Chữ L HOA
A8
CHữ Ă TH|ờNG
BC
cHữ Ă Th|ờng Với DấU HỏI
E2
cHữ o Th|ờng Với dấu NGã
BD Chữ Ă Th|ờng Với dấu NGã
E3
Chữ o Th|ờng VộI DấU SắC
C6
CHữ Ă Th|ờng Với dấu NặNG
ab
CHữ ô TH|ờNG
A9
Chữ Ă th|ờng
E5
Chữ ô Th|ờng VớI DấU HUYềN
C8
CHữ â Th|ờng Với DấU HỏI
E7
cHữ ô Th|ờng Với dấu NGã
C9
Chữ â Th|ờng Với dấu NGã
E8
Chữ ô Th|ờng VộI DấU SắC
CB
CHữ â Th|ờng Với dấu NặNG
Ac
cHữ ơ TH|ờNG
62
Chữ b th|ờng
Ea
Chữ ơ Th|ờng VớI DấU HUYềN
64
Chữ d th|ờng
Ec
cHữ ơTh|ờng Với dấu NGã
AE
Chữ d th|ờng
Ed
Chữ ơ Th|ờng VộI DấU SắC
CC
Chữ e Th|ờng Với dấu HUYềN
70
Chữ pth|ờng
10
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
CE
CHữ e Th|ờng Với DấU HỏI
71
Chữ q th|ờng
CF
Chữ e Th|ờng Với dấu NGã
72
Chữ r th|ờng
73
Chữ s th|ờng
74
Chữ t th|ờng
AA Chữ ê th|ờng
75
Chữ u th|ờng
D2
Chữ ê Th|ờng Với dấu HUYềN
EF
Chữ u Th|ờng VớI DấU HUYềN
D3
CHữ ê Th|ờng Với DấU HỏI
Fl
cHữ u Th|ờng Với DấU HỏI
D4
Chữ ê Th|ờng Với dấu NGã
F2
cHữ uTh|ờng Với dấu NGã
D5
CHữ ê Th|ờng Với dấu SáC
F3
Chữ u Th|ờng VộI DấU SắC
D6
CHữ ê Th|ờng Với dấu NặNG
F4
Chữ u THƯờNG Với dấu NặNG
66
Chữ f th|ờng
AD
Chữ | th|ờng
67
Chữ g th|ờng
F5
Chữ | Th|ờng VớI DấU HUYềN
68
Chữ hth|ờng
F6
cHữ | Th|ờng Với DấU HỏI
69
Chữ i th|ờng
F7
cHữ | Th|ờng Với dấu NGã
D7
Chữ i Th|ờng Với dấu HUYềN
F8
Chữ | Th|ờng VộI DấU SắC
D8
CHữ i Th|ờng Với DấU HỏI
F9
Chữ | THƯờNG Với dấu NặNG
DC Chữ i Th|ờng Với dấu NGã
76
Chữ v th|ờng
DD CHữ i Th|ờng Với dấu SáC
77
Chữ w th|ờng
DE
CHữ i Th|ờng Với dấu NặNG
78
Chữ x th|ờng
6B
Chữ k th|ờng
FA
Chữ y Th|ờng VớI DấU HUYềN
6C
Chữ l th|ờng
FB
cHữ y Th|ờng Với DấU HỏI
6E
Chữ n th|ờng
FD
Chữ y Th|ờng VộI DấU SắC
6F
Chữ o th|ờng
FE
Chữ y THƯờNG Với dấu NặNG
E1
Chữ oth|ờng với dấu hỏi
DO
Dl
CHữ e Th|ờng Với dấu NặNG
Bảng t|ơng ứng TCVN và UCS- 2, tên tiếng Anh trong iso/ieE10646-1
v
n
BO
0300
coMBlNING ACCENT
60
0060
GRAVE
Bl
0309
COMBINING HOOK ABOVE
11
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
B2
0303
COMBINING TILDE
7E
007E
TILDE
B3
0301
COMBlNING ACUTE
B4
0323
COMBlNlNG DOT BELOW
tcvn 5712 : 1993
41
A
O041
LATIN CAPlTAL LETTER A
80
à
00C0
LATIN CAPITAL LETTER A WITH GRAVE
81
ả
1EA2
LATIN CAPITAL LETTER A WITH HOOK ABOVE
82
ã
00CS
LATlN CAPITAL LETTER A WITH TlLDE
88
á
00C1
LATIN CAPlTAL LETTER A WITH ACUTE
84
ạ
1EAO
LATIN CAPlTAL LETTER A With DOT BELOW -
0102
LATIN CAPlTAL LETTER A With BREVE
Al
AF
ằ
1EBO
LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND GRAVE
BA
ẳ
1EB2
LATlN CAPITAL LETTER A With BREVE AND HOOK ABOVE
1EB4
LATIN CAPlTAL LETTER A WITH BREVE AND TlLDE
1EAE
LATlN CAPlTAL LFlTER A With BREVE AND ACUTE
1EB6
LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND DOT nELow
00C2
LATlN CAPlTAL LETTER A with ClRcuMFLEx
1EA6
LATlN cAPlTAL LETTER A With ClRCuMFLEx AND GRAvE
1EA8
LATIN CAPlTAL LETTER A with CIRCUMFLEX AND HOOK ABOvE
1EA4
LATIN CAPlTAL LETTER A with CIRCUMFLEX ANo AcuTE
1EAC
LATIN CAPlTAL LETTER A With ClRcUMFLEX AND DOT BELow
0043
LATIN cAPlTAL LETTER C
0044
LATlN cAPITAt LETTER D
0045
LATlN CAPlTAL tETTER E
00C8
LATIN CAPITAL LETTER E With GRAVE
1EBC
LATIN cAelTAL LETTER E With TlLDE
00C9
LATlN cAPITAt LETTER E With ACUTE
BF
CO
85
A2
C1
C2
C4
86
43
44
45
87
89
ắ
ặ
ầ
ẩ
ấ
ậ
B
C
D
E
è
ẻ
ẽ
8A
é
A3
E
00CA
LATIN CAPITAL LETTER E WITH ClRCUMFLEX
C5
ê
1ECO
LATIN CAPITAL LETTER E With CIRcuMFLEx AND GRAVE
D9
ể
1EC4
LATlN cAPlTAt LETTER E with claCDMFLEX AND TlcDE
12
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
DA
ễ
1EBE
LATlN cAPlTAL LETTER E With CIRcuMFLEx AND AcuTE
8C
ế
1EC6
LATlN CAPlTAL LETTER E with clRCuMFLEx AND DoT BELOw
46
ệ
0046
LATlN cAPITAL LETTER r'
47
F
0047
LATIN CAPITAL LETTER G
48
G
0048
LATIN CAPITAL LETTER H
49
H
0049
LATlN CAPlTAL LETTER l
8D
I
00CC
LATIN CAPlTAL LETTER I With GRAVE
8e
ì
1EC8
LATlN CAPlTAL LETTER I With HOOK ABOVE
8F
ỉ
0128
LATIN CAPlTAL LETTER l WITH TlLDE
90
ĩ
00CD
LATIN CAPlTAL LETTER l With ACUTE
1ECA
LATlN CAPITAL LETTER I WITH DOT BELOW
91
4A
ị
004A
LATIN CAPITAL LETTER j
4B
I
004B
LATIN CAPITAL LETTER K
004C
LATIN CAPlTAL LETTER L
004D
LATIN CAPlTAL LETTER M
004E
LATIN CAPlTAL LETTER N
004F
IATIN CAPlTAL LETTER O
00D2
LATlN CAPITAL LETTER O With GRAVE
00CE
LATlN CAPITAL LETTER o with HooK ABOvE
00D3
LATIN CAPlTAt LETTER o with AcuTE
1eCC
LATlN CAPITAL LETTER o with DOT BELOw
leD2
LATlN cAelTAL LETTER o with ClacuMFtEx AND GRAVE
1eD4
LATlN cAelTAL LETTER o with ClRCUMFtEX AND HOOK ABovE
1eDo
LATlN CAPITAL LETTER O with clRcUMFLEX AND AcUTE
leD8
LATlN CAPITAL LETTER o with ClRCUMFLEX AND DoT BELOw
leDC
LATlN CAPITAL LETTER o with HoRN AND GRAVE
leDE
LATlN CAPITAL LETTER o with HoRN AND HoOK ABovE
4C
4D
4E
4F
92
93
95
96
DB
EO
FF
97
98
L
M
O
ò
õ
ó
ọ
ô
ồ
ổ
ỗ
ố
ộ
99
ơ
9B
ở
leDA
LATlN cAelTAL LETTER o wITH HoRN AND AcuTE
9C
ỡ
leC2
LATlN cAelTAL LETTER o with HoRN AND DoT BELOw
51
ợ
0051
LATlN cAelTAL LETTER q
ờ
13
Ti liu ny c lu tr ti />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
52
p
0052
LATlN cAelTAL LETTER r
53
q
0053
LATlN cAelTAL LETTER s
54
r
0054
LATlN cAelTAL LETTER t
55
s
0055
LATlN cAelTAL LETTER U
9D
t
00D9
LATlN cAelTAL LETTER with GRAvE
9E
u
leE6
LATlN cAelTAL LETTER tJ with HooK ABovE
9F
ù
0168
LATlN cAelTAL LETTER u wrrH Tl[,D[,
Ol
ủ
00DA
LATlN cAelTAL LETTER tJ wlTn AcuTE
02
ũ
leE4
LATlN cAelTAL LETTER wITH DoT BELow
A6
ú
0lAF
LATlN cAelTAL LETTER U with HoRN
leeA
LATlN cAelTAL LETTER U with HoRN AND GRAVE
04
05
|
leeC
LATlN CAPlTAL LETTER U With HORN AND HOOK ABOVE
06
ừ
leeE
LATlN cAelTAL LETTER U With HORN AND TlLDE
lee8
LATlN cAelTAL LETTER tJ wITH HORN AND ACUTE
1eFO
LATlN cAelTAL LETTER tJ With HHI AND DoT BELow
0056
LATlN cAelTAL LETTER v
0057
LATlN cAPlTAL LETTER w
0058
LATIN CAPlTAL LETTER X
0059
LATlN cAPlTAt tETTER Y
1eF6
LATIN cAPlTAL tETTEa Y With HOoK ABovE
leF8
LATIN cAPlTAL LETTER Y with TILDE
1eF4
LATlN CAelTAt LETTER v with OOT BELow
005A
latin CAPlTAL tETTER Z
00eO
latin SMALt LETTER A wrrH GaAVE
leA3
latin sMAtL LETTER A with HooK ABovE
00el
LATlN SMAu LETTEa A With AcuTE
1eA1
LATIN sMALL LETTER A WITH DoT Betow
ll
12
56
57
58
59
14
15
17
5A
B5
B6
B8
B9
ữ
ứ
v
w
x
y
ỳ
ỷ
ỹ
y
ỵ
z
a
à
ả
ã
BB
á
1EB1
LATlN SMALL LETTER A With BREVE AND GRAVE
BC
ạ
1EB3
LATlN SMALL LETTER A WITH BREVE AND HOOK ABOVE
BE
ằ
1EAF
LATlN SMALL LETTER A With BREVE AND ACUTE
14
Ti liu ny c lu tr ti />
tiªu chuÈn viÖt nam
tcvn 5712 : 1993
C6
¼
1EB7
LATlN SMALL LETTER A With BREVE AND DOT BELOW
A9
½
OOC2
LATlN SMALL, LETTER A with CIRCUMFLEX
C7
¾
1EA7
LATIN SMALL LETTER A With CIRCUMFLEX AND GRAVE
C8
Æ
1EA9
LATlN SMALL LETTER A With CIRCUMFLEX AND llOOK ABOVE
C9
©
1EAB
LATIN SMALL LETTER A With ClRCUMFLEX AND TlLDE
CA
Ê
1EA5
LATlN SMALL LETTER A With ClRCDMFLEX AND ACUTE
CB
È
1EAD
LATlN SMALL LETTER A WITH ClRCUMFLEX AND DOT BELOW
62
É
O062
LATIN SMALL LETTER B
6S
Ê
O063
LATIN SMALL LETTER C
64
Ë
O064
LATIN SMALL LETTER D
0111
LATIN SMALL LETTER O With STROKE
Ae
65
c
O065
LATIN SMALL LETTER E
CC
d
OOE8
LATIN SMALL LETTER E With GRAVE
1EBB
LATIN SMALL LETTER E With HOOK ABOVE
e
1EBD
LATlN SMALL LETTER E With TILDE
e
OOE9
LATlN SMALL LETTER E With ACUTE
Ï
OOEA
LATIN SMALL LETTER E WITH ClRCUMFLEX
e
1ECl
LATIN SMALL LETTER E WITH CI RCUMFLEX AND GRAVE
ª
1EC5
LATIN SMALL LETTER With CIRCUMFLEX AND TILD
Õ
1EBF
LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE
O066
LATIN SMALL LETTER F
O067
LATIN SMALL, LETTER G
O069
LATIN SMALL LETTER I
OOEC
LATlN SMALL LETTER I With GRAVE
O129
LATIN SMALL LETTER l WITH TlLDE
OOED
LATlN SMALL LETTE.R l With ACUTE
Ce
CF
DO
Dl
AA
D2
D4
D5
66
67
69
D7
DC
Ñ
Ô
Õ
Ö
f
g
h
DD
l
6A
l
6B
i
6D
Þ
l
1ECB
O06A
LATIN SMALL LETTER
O06B
LATlN SMALL LETTER K
O06C
LATlN SMALL LETTER L
O06D
LATIN SMALL LETTER M
15
Tài liệu này được lưu trữ tại />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
6e
j
006E
LATlN SMALL LETTER N
6F
k
006F
LATIN SMALL LETTER O
DF
l
00F2
LATIN SMALL LETTER O WITH GRAVE
e1
m
1ECF
LATlN SMALL LETTER O WITH HOOK ABOVE
e2
n
00F5
LATlN SMALL LETTER O With TILDE
e3
o
00F3
LATIN SMALL LETTER O With ACUTE
e4
o
1ECD
LATlN SMALL LETTER O With DOT BELOW
AB
ỏ
00F4
LATIN SMALL LETTER O With CIRCUMFLEX
e5
õ
1ED3
LATlN SMALL LETTER O With CIRCUMFLEX AND GRAVE
e6
ó
1ED5
LATIN SMALL LETTER O With ClRCUMFLEX AND HOOK ABOVE
1ED7
LATIN SMALL LETTER O With CIRCUMFLEX AND TlLDE
LATIN SMALL LETTER O With CIRCUMFLEX AND ACUTE .
e7
e8
E9
EC
ED
EE
70
ố
1ED1
1ED9
01Al
1EDD
1EDF
1EE1
ơ
ờ
ở
1EE3
0070
LATlN SMALL LETTER O With HORN AND DOT BELOW
72
73
ớ
ợ
0072
0073
LATlN SMALL LETTER R
75
EF
q
r
s
0075
0079
1EE7
u
ù
ủ
ũ
ú
ụ
0169
00FA
1EE5
01B0
1EEB
1EED
AC
EA
EB
Fl
F2
F3
F4
AD
F5
F6
F7
F8
F9
77
ô
ồ
ỗ
ử
ữ
ứ
ự
v
1EE9
1EF1
0077
LATIN SMALL LETTER O With CIRCUMFLEX AND DOT BELOW
LATlN SMALL LETTER O WITH HORN
LATlN SMALL l.,ETTER O WITH HORN AND GRAVE
LATlN SMAI..L LETTER O With HORN AND HOOK ABOVE
LATlN SMALL LETTER O WITH HORN AND TlLDE
LATlN SMALL LETTER O WITH HORN AND ACUTE
LATlN SMALL LETTER P
LATlN SMALL LETTER O
LATlN SMALL LETTER S
LATlN SMALL LETTER U
LATlN SMALL LETTER U With GRAVE
LATlN SMALL LETTER U WITH TlLDE
LATlN SMALL LETTER U With ACUTE
LATIN SMAI..L LETTER U WITH HORN
LATIN SMALL TETTER U WITH HORN AND GRAVE
LATlN SMALL LETTER U WITH HORN AND HOOK ABOVE
LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND TlLDE
LATlN SMALL LETTER U With HORN AND ACUTE
LATlN SMALL LETTER U WITH HORN ANl) DOT BELOW
LATlN SMALL LETTER V
LATIN SMALL LETTER W
16
Ti liu ny c lu tr ti />
tiªu chuÈn viÖt nam
78
79
w
x
0078
0079
FB
FC
ú
û
ü
1EF7
1EF9
FE
7A
þ
z
1EF5
007A
tcvn 5712 : 1993
LATlN SMALL LETTER X
LATIN SMALL LETTER Y
LATlN SMALL LETTER Y With GRAVE
LATIN SMALL LETTER Y With HOOK ABOVE
LATIN SMALL LETTER Y With TILDE
LATlN SMALL LETTER Y WITH DOT BELOW
LATlN SMALL LETTER Z
17
Tài liệu này được lưu trữ tại />
tiêu chuẩn việt nam
tcvn 5712 : 1993
Phụ lục
Bảng mã cho một số ứng dụng việt nam (VN3)
bảng mã 2 bằng cách không xác định hình chữ cho các vị trí nằm trong vùng mã A0 H FF,
vốn đã mã hóa cho các dấu thanh, các kí tự chính tả việt hoa có dấu thanh, xem bảng 3
18
Ti liu ny c lu tr ti />