SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT ÂN THI
I
I
N
THI T
TRƯỜNG TR NG H
PH
T NH HƯNG
L
:
T
:
H
TH NG ÂN THI
N
QU¶N Lý
NGUYÔN THÞ THANH
PHã HIÖU TR¦ëNG
Năm
NH
: 2013-2014
H
I TT T
1
N
N
BGH
NV
CB
C
PP
CBQL
C
PPDH
CBPTTBDH
C
Nhân viên
PHHS
CLDH
C
QL
CMHS
C
QLGD
CNTT
C
QTDH
CSVC
C
SGK
S
ĐDDH
Đ
SL
S
GD
G
TB
T
GD&ĐT
TBCN
T
TBDH
T
GV
G
G
xuyên
G
THCS
T
GVCN
G
THPT
T
HS
H
UBND
HSG
H
XH
HT
H
XHCN
GDTX
c
Đ
KH-KT
KT-XH
-
XHHGD
-
2
ỤC ỤC
Trang
D NH
ỤC CÁC CH
VI T T T ......................................................................... 1
ỤC ỤC ................................................................................................................. 3
Ở ĐẦU ................................................................................................................... 7
1.
đề
2.
................................................................................................... 7
đí
ứ ............................................................................................. 8
3. N
ứ ............................................................................................. 8
3.1. N
ứ
3.2.
đ
H
TH T. ............................ 8
T DH
TH T
T
ỉ
Y . ................................................................................................................. 8
3.3. Ðề x
ỉ
T DH
H
4.
4.1.
đ
Y
ằ
ể
T DH
ầ
T ,
. ....... 9
đ
ể
TH T
ứ ........................................................................ 9
ứ ......................................................................................... 9
4.2. Ð
ứ ......................................................................................... 9
5. G
ứ ............................................................................ 9
5.1. G
ứ :........................................................................................... 9
5.2. Đ
.............................................................................................. 9
6. G
............................................................................................... 9
7.
ứ ....................................................................................... 9
7.1. Nhó
ứ
: .......................................................... 9
7.2. N
ứ
ễ : .......................................................... 9
7.3.
:
8. Ý
.C
đề
đề
để xử
ứ . .......... 10
................................................................................................ 10
...................................................................................................... 10
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ Ý U N V
U N Ý THI T
DẠY H C Ở T Ư NG H
THÔNG ........................................................................................................... …..11
3
1.1.
đ
đề
. ......................................................... 11
1.1.1.
. ......................................................................................................... 11
1.1.2.
. ........................................................................................... 11
1.1.4. T
. ............................................................................................ 12
1.2.
. .................................... 13
1.3. C
đ
T DH
TH T.......................... 14
ứ đ
T DH. .................................................... 14
đ
T DH....................................................... 14
đ
T DH. ............................ 14
đầ
đ
TBDH. ..................................................................................................................... 14
1.4. C
. ....................................................... 14
N ữ
Đ
N
đ
ề
ể
C
ă
ă
đầ
......................................... 14
ỉđ
ẫ
lý TBDH. ................................................................................................................. 14
CHƯƠNG 2: TH C T ẠNG U N Ý THI T
DẠY H C Ở T Ư NG T UNG
H C H THÔNG N THI HUYỆN N THI TỈNH HƯNG YÊN ................... 15
2.1. T
TH T
2.1.1.
2.2. T
HS
T .................................................... 15
TH T
T ....................................... 15
ề
T ............. 20
2.2.1 T
ứ
ề ầ
T DH
TH T
Ân Thi ..................................................................................................................... 20
2.2.2. T
ề
2.2.3. T
2.2.4. T
2.2.5. T
2.3. T
T DH
T DH
ử
T DH
T DH
TH T
TH T
GV
T ................. 21
T ....................................... 21
TH T
TH T
T
............................ 23
T ..................................... 26
T ........ 29
4
2.3.1. T
T DH
2.3.2. T
ử
T DH
2.3.3. T
TH T
T DH
2.4. Đ
TH T
TH T
T
T
.......... 29
................... 30
n Thi .................. 32
ề
T
......................................................................... 36
2.4.1. N ữ
ặ
. .......................................................................................... 36
2.4.2. N ữ
ặ
. ....................................................................................... 36
2.4.3. Nguyên nhân. ................................................................................................. 37
CHƯƠNG 3 IỆN HÁ Đ I
I U N Ý THI T
DẠY H C Ở T Ư NG
T UNG H C H THÔNG N THI TỈNH HƯNG YÊN .................................. 39
3.1. C
đề x
. .................................................................... 39
-N
đ
í
. ....................................................................... 39
-N
đ
í
ễ . ....................................................................... 39
-N
đ
í
. .......................................................................... 39
3.2. C
đ
T
Tỉ
H
.. 39
Y . .......................................................................................... 39
3.2.1. N
ứ
C
GV C
T DH
. .......................................................................................... 39
3.2.2.
ứ
T DH .......................................... 42
3.2.3. Đ
T DH
3.2.4. Tă
ử
3.2.5.
TH T. .................................. 43
T DH
T DH
3.2.6. T
TT DH ề T DH
TH T. ............................. 45
TH T. .............................................. 49
đ
ử
T DH
. ..................................................................................................................... 53
3.4.
ứ đ
3.4.1.
3.4.2. T
3.4.3. ử
ầ
í
đề x
. ........ 57
. ....................................................................... 57
ứ
. .................................................................... 57
. ................................................................................................ 58
5
T U N VÀ I N NGH .................................................................................. 63
1.
............................................................................................................... 63
2.
............................................................................................................. 63
2.1. Đ
G
Đ
. ...................................................................... 63
2.2. Đ
S G
Đ
H
D NH
ỤC TÀI IỆU TH
Y . ..................................................... 64
H O ................................................................. 66
HỤ ỤC : .............................................................................................................. 68
6
Ầ
1. ý do
đề
Ð
N
ă
&Đ
ể
G
đ ể : "Giáo dục và đào tạo cùng với khoa học
công nghệ là quốc sách hàng đầu, là động lực của quá trình phát triển”.
N
T
ng II (
VIII)
Ð
ẳ
đ
: “Tăng cường cơ
sở vật chất cho các trường học là một yếu tố rất quan trọng để nâng cao chất lượng
giáo dục, từng bước áp dụng các phương pháp giáo dục tiên tiến và sử dụng các
phương tiện hiện đại”.
T
(TBDH)
ữ
đề
ầ
ỡ
(GV)
ể
đ
ề
ằ
í
í
ò
ứ
ò
í
í
đ
ừ
ứ
ứ
ể
HS;
đa
.
TBDH đ
(QTDH)
GV
x
ễ
(HS).
ứ HS
ăng
í
ă
TBDH ừ
Trong quá trình d
để giáo viên
x
đ
đ
ò
N
đ
ử
(PPDH).
ẽ
TBDH
ầ
(CLDH)
ng và
ừ
ầ
TH T
TBDH
Đ
x
è
ò
ề
ừ
ă
đ
(GD)
x
Đ
.
ầ đ
ứ
đ
đ
DH
ò
a to
x .
đ
TBDH ngày càng có ý ngh
đặ
đ
ể
ừ
7
ữ
ầ
ừ
ữ
ể
…để
.
T
H
TH T
TBDH
Y
ằ
C DH
ứ
ỉđ
ặ
ẽ
ò
ể
…
Nă
ử
đ
TBDH
ò
đ
ử
x
TBDH
a cao.
ỉ
H
TBDH
Y
ầ
đ
TH T
đ
ầ
TBDH
TH T Ân Thi nên tôi
đí
dạ học
ê
T
ử
ứ
đề: “
i
ới
trường THPT Ân Thi, tỉnh Hưng Yên” .
u
T
ứ
TH T
TBDH
ễ
T
ỉ
H
đề x
Y
đ
ằ
.
trong
3. N ệm
ằ
.
đ
2.
ò
ử
C DH
quản lý thi t
TBDH,
.C
đ
T
ầ
ề
ặ
ừ
THPT
:
ũ GV ò
ứ
TBDH
đ
TBDH.
TBDH để ử
đầ
ỉ
ặ
ề
đ
…T
góp
.
ò
đ
đ
x
TBDH
T
ê
u
3.1. Nghiên cứu cơ s lý luận của quản lý TBDH
3.2. Khảo sát, đánh giá thực trạng quản lý TBDH
trường THPT.
trường THPT Ân Thi, tỉnh
Hưng Yên.
8
3.3. Ðề xuất iện pháp đ i
ới quản lý TBDH có hiệu quả
Thi, tỉnh Hưng Yên nhằ
trường THPT Ân
góp phần nâng cao chất lượng dạ học trong nhà
trường.
4. K
ể
đố ượ
ê
u
4.1. Khách thể nghiên cứu
H
đ
TH T Ân Thi ỉ
TBDH
H
Y .
4.2. Ðối tượng nghiên cứu
TBDH
ằ
THPT Ân Thi
C DH
.
5. G ớ
ạ
p ạm
ê
u
5.1. Giới hạn nghiên cứu:
M
TH T
TBDH
T
ỉ
H
Y .
5.2. ối tượng khảo sát
Ðề
TH T
ứ
T
6. G
uy
ỉ
H
Y
ề
ă
TBDH
2010-2011,2011-2012,2012-2013.
k o
T
TH T
TBDH
đ
đ
ữ
đ
.S
ầ
.N
TH T
p
7.1. Nhó
phương pháp nghiên cứu lý thu t:
p
ê
ứ
ỉ
N
đ
-
ẽ
u
N
7.2. Nhó
đề x
TH T.
7. P ươ
N
đ
ầ đ
TBDH ò
TBDH
T
Ð
đề
ứ .
phương pháp nghiên cứu thực tiễn:
ng pháp quan sát
đ
9
đề
-
ằ
7.3. Phương pháp
8.
trợ: thống kê toán học để xử lý các k t quả nghiên cứu.
ủ đề
ứ
ểđ
TH T
T
TH T
ỉ
H
Y .N
đề
ò
.
9. ấu rú đề
N
ầ
đầ
, đề
3
C
1. C
C
2. T
T
Ân Thi,
C
thông
ề
3.
T
ỉ
ỉ
H
:
.
g Yên.
pháp đ
H
Y .
10
HƯƠNG 1
Ơ
N
N
THI T
TRƯỜNG PH
1.1.
ốk
1.1.1. Quản lý.
ệm
ê
u
đ
đ
TH NG
đề
.
đ
ứ
đ
ằ
đề
đ đ
ữ
đ
đ đ
ứ
ử
để
ằ
đề
đ
ể
đ
đ
đí
ể
ể
.
đ
ữ
để đ
H
e
ẫ
x
đ
í
quan.
4
Kế hoạch:
đ
ứ
ă
:
x
đ
ứ đ
đề
đ
ữ
đ
đ
ữ
.
Tổ chức: là qu
x
ứ để
ứ
ữ
Chỉ đạo:
ề
ểđ
đ
ứ
ữ
đò
ứ
.
đề
ữ
ể
ề
đề
đ
đ
đ
ữ
đề
đỡ
ể
ể.
ò
đ
Kiểm tra:
để
í
đ
ứ .
đ
ể
ử
Thông tin QL
ữ
ầ
T
đề
. ỗ
đề
iêu cá
e õ
để đ
ứ
C ỉđ
ơ đ . . ối quan hệ gi a các chức năng trong chu tr nh qu n l
1.1.2. Quản lý giáo dục.
G od :G
đ
đí
ẩ
đ
x
đ
x
đ
ằ
ứ
ề
ữ
ử x
.
ằ
11
C
:
c.
u
“
ý
GD
ể
ằ
od :
ữ
đ
ứ
đ
đí
đí
xí
đ
ẻ
ề
ể
ể
quy
ẻ e ”. [14,tr.
í
341]
GD
í
đ
đ
GD
đ đ
ằ
tiêu đề
đ
.
GD
ữ
.
ể xe
ữ
đ
ứ
ằ
đề
ể
ẫ
đ
đ
để đ
đí
GD
.
1.1.3. Quản lý nhà trường.
đ
.
đ
.
…đ
T
V
ằ
ứ
V
.
:
đ
ứ
ũ
đ
đ
đ
đ
để
.
1.1.4. Thi t dạ học.
1.1.4. . Thiết b dạy học là g ?
T DH
ữđ
:
đ
CSVC
đ
T DH
ầ
ò
ử
ặ
.
ầ
đ
ử
ằ
í
í
đ
đ
ứ
ầ
đ đ đ
1.1.4. . ai tr , t m quan trọng c a thiết b dạy học.
- T DH
ND
DH.
- T DH đầ đ đ
đ ẽ
ứ
đ
ứ đề
ể
đ
GD
đ
.
- T DH
ầ đ
(C DH) T DH
đ
đ
ầ
GV
HS
ò đ
đ
ứ .
1.1.4. . Các loại thiết b dạy học.
T DH đ
e
ề
:
đề
.
ỉ
ứ , là
12
Phân loại theo loại h nh; phân loại theo chức năng; phân loại theo ngu n gốc
uất ứ hay giá tr ; ngoài ra nhà trường c n có TBDH tự làm.
T DH đ
ử
ầ
đ
ầ
í
T DH:
- TBDH ph i ph hơp với đối tượng.
- TBDH ph i đ m b o t nh hoa học.
- TBDH ph i đ m b o t nh sư phạm..
- TBDH ph i đ m b o t nh th m m , h thi và an toàn.
- TBDH ph i đ m b o t nh inh tế.
1.2. u
ý
dạy
rư
ru
p
.
1.2.1. ai tr của quản lý thi t dạ học.
-C
T DH ẽ
ề
đ
đ
ể
T DH
ứ đ
.
-T
T DH ẽ đ
í x
T DH
đầ
ử
T DH
.
-C
T DH ẽ
đ
í x
đ
ứ
ể
T DH
.
1.2.2. Nội dung quản lý thi t dạ học.
1.2.2.1. u n l đ u tư mua s m thiết b dạy học.
đầ
T DH
ề
đầ
ứ
đầ
T DH
.
1.2.2.2. Qu n l sử dụng thiết b dạy học.
ử
T DH
đí
ứ
ứ
ứ
ử
T DH
TH T. V
ử
T DH
đ
đ
đ
đầ đ
í
ă
ỉ
T DH. Để
ử
T DH
ầ đ
ữ
ầ
đ :
-Sử
T DH đ
đí
-Sử
T DH đ
.
- Sử
T DH đ
ỗ:
-Sử
T DH đ
ứ đ
đ .
1.2.2.3. u n l b o qu n TBDH.
T DH
ầ
ỗ
không t
ễ
í ề
ứ
đ
ử
. T DH
đ
đặ
để
ử
(
ò
...)
e
ẩ
ò
ữ
.
T DH
đ
e
N
đ
ể
ể
ă . . . ầ
13
T DH
y u ố
1.3.
để
ứ
xử
í
.
đ
u
ý T H ro
rư
ứ đ
T DH.
đ
T DH.
đ
đầ
ư
T DH.
1.4. ơ p p ý ủ
N ữ
đầ
C
ă
T DH.
u
ý
Đ
dạy
1
đề
đ
đ
x
ươ
đ
ề
ă
ẫ
T DH
ề
TH T
T DH
ữ
ằ
đ
TH T ầ
CSVC
CSVC
TH T
ể
TH T.
ă
GD
TH T. D
đ
T DH
n công tác
1.
í
ă
đ
T DH.
ỉđ
í
ứ
THPT.
ể
;
đ
.
.
N
T ểu k
C
ầ
T DH
để
ữ
ỉđ
đầ
ằ
.
Từ
ứ
ề í
GD
TH T
T DH
đ
T DH
TH T
ầ
đ
để đề x
.
14
HƯƠNG 2
TH
TR NG
N
THI T
TRƯỜNG TR NG H
H
PH
H
TH NG ÂN THI,
ỆN ÂN THI, T NH HƯNG
N
2.1. Tình hình giáo dục của trường THPT Ân Thi
2.1.1.Quy m số lớp, số H c a các trường THPT n Thi
B ng . . Kết qu thống ê quy m số lớp, số H c a trường THPT n Thi
Nă
Nă
Nă
2010-2011
S
2011-2012
S
S
HS
1962
31
Nă
S
31
T
1335
31
1314
ò
1
2012
:
đ đ
ẩ
... đ
ẩ
QG
HS
2.1
TH T
C ẩ
S
HS
1325
Đ
2012-2013
S
T e
T
H
ầ
ề
đầ đ
ứ
ữ
ă
đ
1
đ
c
ứ
đề
í
e để
ữ ữ
ẩ .
2.1.2. Cơ sở vật chất và thiết b dạy học.
B ng . . Kết qu thống ê C
C và TBDH hiện có c a các trường THPT n
Thi
N
du
ơ
ốp
p
-
ò
-
ò
ă
,
m
ệ ,
ò
32
ò
7
V
m2
110/1P
H
m2
110/1P
S
m2
110/1P
C
m2
0
15
T
N
ữ
-T
-
ò
-
ò
-
ò
GD
Đ
ề
-N
đ
ă
đ
ò
220/2P
m2
164/2P
m2
110
m2
36
m2
32
m2
54
m2
0
m2
96
-
ò
H
-
ò
GV
m2
96
-
ò
HT
m2
27
-
ò
m2
54/2P
-
ò
ò
160/5P
-
ò
m2
27
-
ò
m2
27
HT
n
-N
để xe GV
m2
200
-N
để xe HS
m2
500
-
í
62
-
í
15
-
10
-
3
-Tivi
6
-Catsec
5
-Đầ
e
2
-
e e
8
-
O e e
3
-T
í
m2
T e
23000
2.2:
Ph ng học bộ m n và các ph ng ban, ph ng chức năng:
16
T
TH T
ò
ò
ứ
.T
T
đ
đ
đầ đ
ă
; ò
ò
đ
ữ
e đ
đ
ò
ò
ă
đ
ò
T DH
ề
ầ
đầ đ
.
Diện t ch:
T
ểđ đ
có
đ
đề
ầ
để
í
đầ
x
í
ứ
CSVC T DH đ
ẩ
ứ
ẩ
ă
ừ
ầ
đ
.
2.1.3.Cán bộ qu n l , giáo viên, nhân viên.
a/ Đội ng cán bộ qu n l .
B ng . . Thống ê ết qu
C ứ
G
Nă
T
v
í
sinh
S
h o sát v đội ng CB
ă
T
ề
đ
T
đ
T
đ
CM
QL
LLCT
Th S
S
QL
1963
28
12
Đ
PHT 1 Nữ
1966
25
6
Đ
PHT 2 Nữ
1971
20
4
Đ
PHT 3 Nam
1976
14
1
Th S
HT
Nam
2.3
: Phầ
ứ đ
.N
C
ẽđ đ
đ
;
đ
ũC
.Đ
ừ
đ
T
T
Th S
T
T
đ
ũC
ứ
ò
ẻ
ũ
e
ẻ
ă
đ
.
b/ Đội ng giáo viên.
17
2.4. Thống ê ết qu
h o sát v đội ng giáo viên.
T
T
%
7
Đ
ẩ
SL
9.5
100% GV đề đ
ẩ
ề
ẩ
SL
90.5
%
0
đ đ
0
ỷ
ẻ
ữ
đ
:
ẩ
ũ
C
%
67
2.4
đ
đ đ
ẩ
SL
74
T
ề
ă
GV
đ
10 ă
T
50%
đ
.
c/ Đội ng nhân viên.
T e
35/2006/TT T- GD&ĐT-BNV ngày 23/8/2006
GD&ĐT
N
đ
ă
í
H
đ
í
ề
.
ể đ
í
nhân viên
TH T
í
, tuy nh
đ
ẽđ
ể
đ
.Đ
đ
ă
đ
, PPDH tăng giờ thực hành th nghiệm, phát huy t nh t ch cực ở
học sinh).
2.1.4. Chất lượng giáo dục c a trường THPT n Thi
2.5. Kết qu
T
ố
p oạ
1314
886
2.5
. Tỷ
2.7%. Về
. Tỷ
ạ
T
HS
đ
ếp loại hạnh iểm, học lực học sinh năm học 2012-2013
298
p oạ
Y
TB
94
36
:C
đ
HS x
G
K
TB
130
733
407
đứ
đ
ẩ . Tỷ
Y
39
5
TH T
ể
ă
HS
k ểm
đ
HS
T
0.3% x
HS
đề
ứ
5%(2.33%).
18
2.6. Điểm chu n vào lớp
THPT n Thi trong
Để
ẩ
và ết qu thi tốt nghiệp THPT c a trường
năm học từ
Tỷ
10
Nă
Nă
2010-
Nă
2011-
đến 1012-2013.
đỗ
TH T
Nă
2012-
Nă
2010-
Nă
2011-
2012-
2011
2012
2013
2011
2012
2013
22
19
23.75
100%
100%
99.8%
2.7. Thống ê số học sinh đ Đại học c a trường THPT n Thi trong
năm học từ
đến 1012-2013.
-
Năm
Năm
Năm
2010-2011
2011-2012
2012-2013
SL
%
SL
%
SL
%
215
51.5
218
52.3
205
51.7
C
đầ
đ
ề
Hđ
.S
:đ
đ
ềđ
.
GH
í
í
ũ
đ
ề CSVC
đ
THCS
10
ẳ
đ
ể
ứ
ề
đầ
ứ
ò
. Că
ứđể
đ
CSVC... để đ
ề
đầ
đặ
ầ
.
2.6
đ
ứ
ứ
3 ă
ể
ỷ
đề đ
ầ 100%. Đ
ể
TH T
C
T
Đ
đẳ
-C
để
-Đ
đẳ
ỷ
.
Về
ỷ
đ
Đ
HS đỗ Đ
đ
đ
ẩ
e
đề
đ
ầ
2.7
ề
ữ
ề
T
ề
ă
.
19
2.8. Thống ê số học sinh đạt gi i trong
học 2010-2011 đến năm học
Năm
S HS đ
75
Năm
2011-2012
S HS đ
%
33/44
c a trường THPT n Thi
-
Năm
2010-2011
thi học sinh gi i tỉnh từ năm
S HS đ
%
44/58
75.8
ầ
quan
Đặ
ằ
í
đề
S
ẻ
rạ
ă
2010-2011
T
2.2. T
ă
đ
ỉ
.
2
; ă
G
ề
62.3
ũ
ỗ
T
%
33/53
2.7
đ đ
2012-2013
2011-2012
2
I e e.
dạy
ủ
rư
ru
p
2.2.1 Thực trạng nhận thức về tầm quan trọng của T
 T
H trong nhà trường
THPT Ân Thi
x
TH T
đ
HT ( HT) GV
T
ể
ứ
ề
ứ đ
T DH
ầ
T DH
TDH
2.
B ng .9:
ức độ nhận thức v sự c n thiết c a TBDH trong TDH
đ
Rấ
K
ố ượ
SL
%
SL
%
SL
%
HT (PHT)
4
100
0
0
0
0
GV
51
85
9
15
0
0
CBPTTBDH
1
50
1
50
0
0
226
75.3
47
15.7
27
9.0
HS
đ
ầ
đ
đ
x
đề
ằ
T DH
(HT-PHT: 100%; GV: 85%; CBPTTBDH: 50%,
HS: 75.3%). V T DH
C DH
HS
đ
HS
TDH
ứ
ầ
ă
í
.
20
2.2.2. Thực trạng về chất lượng của các T
đề
ể
H
trường THPT Ân Thi
ề
2.10
T DH
T DH đ
đ :
B ng .
: Chất lượng TBDH hiện nay ở trường THPT n Thi
ứ đ
T
T
Y
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
CBQL
1
25
1
25
2
50
0
0
GV
4
6.7
44
73.3
9
15
3
5
CBPTTBDH
0
0
1
50
1
50
0
0
ầ
HT ( HT) GV
T DH đ
T DH
.G
đ
đ
.Ð
đ
í
x
ể
đề đ
ứ
73.3% GV
T DH
ò
đ
ử
đ
TH T
ứ
ầ
các yê
ằ
T DH
ỉ
ứ đ
T
ử
.
2.2.3. Thực trạng trang
T
H
trường THPT Ân Thi
. . . Các loại TBDH mua s m
H
ă
ừ
HT
x
T DH
đ
đầ
T DH ừ
e
đ
HHGD
ừđ
ẫ đ
í
ẩ
.T
T DH ò
H
ử
để
í
đ
T DH ầ
đ
e
ă
.
21
B ng .
: Ðánh giá t nh h nh trang b TBDH ở trường THPT n Thi
Đầ đ
ứ đ
Đ
SL
T
%
SL
í
T
%
SL
T
ề
ề
%
SL
%
HT ( PHT)
0
0
2
50
2
50
0
0
GV
4
6.7
31
52.6
22
36.7
3
5
CBPTTBTN
0
0
1
50
1
50
0
0
ỉ
6 7% GV
ằ
T DH
100% HT (PHT), 88.3% GV, 100% CB TT DH
í
ằ
đầ đ . T
T DH
ò
ề .
B ng .
: Ðánh giá v mức độ đáp ứng TBDH ở trường THPT Ân Thi
ứ đ
Đ
D
50%
SL
%
Từ 50 – 69%
SL
Từ 70 – 89%
%
SL
Từ 90 – 100%
%
SL
%
HT ( PHT)
0
0
2
50
2
50
0
0
GV
16
26.7
18
30
19
31.7
7
11.6
CBPTTBTN
0
0
1
50
1
50
0
0
ầ
ằ
HT ( HT) GV
T DH
ò
ừ 60 - 80%
ầ
TBDH cho
ề . S T DH
ử
ỉđ
ứ
đ
.
. . . . Thực trạng v các loại TBDH tự làm.
T
T DH
đ
ứ
đ
ầ
GV
T DH đ đ
.T
T DH
HS
ữ
ứ
HS
đ
.C
ễ
đ
è
ứ
HS
ằ
:
…
22
GV
ề ò
ề
đ
đ
.
TH T
đ
ứ
T
04 HT ( HT)
ầ 60 GV
2.13
B ng .
: Ðánh giá phong trào tự làm ĐDDH ở trường THPT Ân Thi
ứ
T
đ
T
SL
%
SL
%
Cò
SL
%
SL
%
Đ
HT (PHT)
0
0
1
25
2
50
1
25
G
20
33.3
13
21.7
18
30
9
15
ỉ
ÐDDH
ứ
.C
đ
HT ( HT)
25%
50%
;đ
ĐDDH
GV
.T
ữ
í
ă
ằ
GV: 55%
30 %
ầ
ể đ
ầ đ
ể GV đ
để
I e e
.
2.2.4. Thực trạng sử dụng T
. .4. .
H của G
ức độ sử dụng TBDH c a G và H
60 GV
GV
ể
ử
T DH
ức độ sử dụng TBDH c a G .
< 30%
Đ
SL
0
GV
%
0
đ
15%) đ
ứ đ
2.14
ứ đ
G
trường THPT Ân Thi
TH T Ân Thi ề
tr
B ng . 4:
(
trường THPT Ân Thi
ỉ ử
5
GV
30% - 50%
50% - 70%
SL
SL
%
8.3
ứ đ
46
ử
> 70%
%
76.7
T DH
SL
9
%
15
70% ò
ứ 50% - 70%.
23
ầ
í ử
ữ
í
GV
T DH
GV
đầ
ề
(
GV
ầ
ề
TH T Ân Thi í
TH T
ề
ặ
đ
đề
T
)
đầ
CSVC
T DH
ặ
ỷ
GV
đ
ẽ. T
HS đ
để
đ
ể. Ðể
ữ
ă
T DH
í
đ
DH
. GH
GV
đ
ử
ử
T DH
ă .
năng sử dụng TBDH c a G ở trường THPT Ân Thi
Ðể
T DH
đầ đ
GV
đ
T DH đ
GV
x
x
x
í
íx
. .4. . Phương pháp và
ă
. C ng
ứ
ầ
ử
ầ đ
...
ặ
ầ
6-7 ă
ử
ữ
T DH để
ể
.
T DH đ
x
HT ( HT)
ể
:
B ng . 5: Phương pháp và
ứ đ
GV ề
T
Cò
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
HT (PHT)
0
0
1
25
2
50
1
25
G
4
6.7
23
38.3
24
40
9
15
ă
ỉ
ứ
ă
ử
T
ể
(
ử
ỉ
T DH
78.3 %).
T DH ò
GV ò
GV
.
í
TH T Ân Thi
ử
năng sử dụng TBDH c a giáo viên
T
Đ
ă
ă
đ
ể
ử
T DH
GV
2.16.
24
B ng .
:
do làm hạn chế phương pháp và
năng sử dụng TBDH ở
trường THPT Ân Thi
Ý
đ
C
V
đ
ứ
ề T DH
GV
HT (PHT)
G
SL
SL
%
%
1
25
10
16.7
1
25
22
36.7
1
25
11
18.3
2
50
10
16.7
1
25
3
5
GV ử 1
25
8
13.3
ò
T DH ò
đ
T DH
ẫ
C
đ
GV
đ
ử
GV ò
í
ứ
ử
TBDH
D đặ
í ử
N
í
T DH
ề
T DH
ò
ứ
ứ
e
ứ
ề T DH
T DH
để GV
DH
í
đ
í
ă
GV
C
S
í
GV ử
ử
đ
ò
T DH. Về
í
ÐH
đ
x
T DH
:
GV
ò
ử
ử
ề GV ò
ứ
í
đ
.
2.2.4. . Hiệu qu sử dụng TBDH ở trường THPT Ân Thi
x
Thi,
đ
HT ( HT)
GV
TH T Ân
2.17.
25