Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TUD gay te tuy song trong mo lay thai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (580.54 KB, 2 trang )

176

54.

GỂYăTểăT YăS NGăTRONGăM ăL YăTHAI

I. Ch ăđ nh
 Cácăs năph ăđ tătiêuăchu năASAăI ậ II (*)
II.

Ch ngăch ăđ nh

1. Tuy tăđ i

ngăđ i





III.

S
B
S
B

năph ăt ăch iăph ngăphápăgơyătê.
nhătimă(h păkhítăvan tim, suy tim m tăbù,ăt ngăápăl căđ ngăm chăph i).
năph ăcóăkèmăb nhăth năkinh,ătơmăth n.
nhălỦăc tăs ngănh ăgù,ăv oăc tăs ng.



Quyătrìnhăth căhi n

T

2. T

Nhi mătrùngătoƠnăthơn.
Nhi mătrùngăt iăn iăch căkim.
R iălo năđôngămáu.
S năph ătrongătìnhătr ngăs c.
Suyăthaiăc p.
Nhauăti năđ oăch yămáu,ănhauăbongănon.
S năgi tăho căh iăch ngăHellp
T ngăápăl căn iăs .
Ti năs ăd ă ngăthu cătê ầ

D


















2.

BV

1. K ăthu t

tă m t đ ngă truy nă t nhă m chă v iă dungă d chă Lactateă Ringeră truy nă t nhă m chă
trung bình 10ml ậ 15ml/kgăcơnăn ngăho cădungăd chăvoluvenă6%ă(HES(130/0,4)).
T ăth ăs năph : t ăth ăng iăho căn mănghiêngătráiă
Kimăch căt yăs ngăs ă27ăho căs ă29ăv ătríăch căkimăL3ăậ L4ăho căL4ăậ L5
Thu c s ăd ng:
 Thu cătêăBupivacain 0,5% heavy (t ngătr ng)ăli uăl ngătrungăbìnhă10mg.
 Ph iă h p v i nhómă thu că Opioid: Fentanyl 20mcg ậ 25mcg (ho c Sufentanil
2,5mcg ậ 5mcg).
Sau khi chíchăh năh păthu cătê vƠănhómăthu căOpioidăvƠoăt yăs ng:ăđ tăb nhănhơnă
tr ăl iăt ăth ăn măng a và nghiêng trái 150 vƠăth ăôxyă3lít/phútă

ánhăgiá
 Hi uăqu :ătêăt t, s năph ăkhôngăđau
 Khôngă hi uă qu :ă tê kém, s nă ph ă không ch uă đ
ph ngăphápăgơyămêăn iăkhíăqu n.

B ỉh ối ỉ T D

că đauă c nă ph iă chuy nă sangă

Phác đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012


177

3. X ătríătácăd ngăkhôngămongămu n
 Th tăb i:ăkhôngăch căđ căkimăvƠoăkhoangăd iănh n
Chuy năgơyămêăn iăkhíăqu n.
 T tăhuy tăáp:ă
D ă phòng vƠă đi uă tr :ă éphédrineă ngă 30mgă phaă vƠoă 500mlă dungă d chă đ ngă
tr ng,ătruy nănhanhăho cătiêmăt nhăm chătr căti păkhiăhuy tăápăgi mănhi u.
 Bu nănôn:ăki mătraăhuy tăáp, n uăhuy tăápătrongăgi iăh năbìnhăth ngăcóăth dùng
Metoclopramideă ngă1ml/10mg tiêmăm ch.
4. X ătríăsauăm ăl yăthai

D

 Oxytocină 10ă đ nă v ă trongă 50mlă dungă d chă natrichlorură đ ngă tr ngă truy nă t nhă
m chănhanh.ăSauăđó,ă15ăđ năv ăoxytocinătrongă500mlăLactateăRingerăho căLactate Glucoseă5%ătruy năt nhăm chăXXXăgi t/phút.
 Xemăxétăs ăd ngănh ngăthu căcoăt ăcungăkhác,ăkhiăt ăcungăcoăh iăkém:
 Methylergotamineă ngă0,2mgătiêmăb p.
 Prostaglandin E1 (misoprostol viên 200mcg, 4 ậ 5 viên đ tăh uămôn).
 Prostaglandin F2 (Prostodină ngă250mcgătiêmăb p).
 Khángăsinhăđi uătr ătheoăphácăđ .
 Anăth nănh ăcóăth ădùngăMidazolamă1mgătiêmăm ch.
Lúcă đóngă phúcă m că s ă d ngă Paracetamoil 1g/100 ml tiêm t nhă m chă XXXă gi t/phút n uă
khôngăcóăch ngăch ăđ nhădùngăthu c

T


 Theoădõiăsátăd uăhi uăsinhăt n,ăđánhăgiáăl ngămáuăm tătrongălúcăph uăthu t,ăđ nă
khiăs năph ă năđ nhăs ăđ căchuy năsangăphòngăh iăs cătheoădõi.
c m ỏheo phân lo i s c kh e ASA (H i gây mê h i s c Hoa

BV

(*) ánh giá b nh nhân ỏr
K ):

- ASA I: B nh nhân ỏình ỏr ng s c kh e bình ỏh
theo.
-

ASA II: B nh nhân m c b nh nh , nh h
c ỏh .

ng, không m c b nh nào khác kèm

ng nh đ n ch c n ng các c qỐan c a

- ASA III: B nh nhân m c m ỏ b nh ỏrỐng bình, gây nh h
n ng các c qỐan c a c ỏh .

ng nh ỏ đ nh đ n ch c

- ASA IV: B nh nhân m c m ỏ b nh n ng, đe d a ỏh ng xỐyên đ n ỏính m ng c a
ng i b nh ốà gây sỐy s p ch c n ng các c qỐan c a c ỏh ng i b nh.

B ỉh ối ỉ T D


Phác đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012



×