Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TUD gay te tuy song trong phau thuat cat TC nga am dao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (482.37 KB, 2 trang )

187

58.
GỂYăTểăT YăS NG
TRONGăPH UăTHU TăC TăTC NG ăỂMă

O

I. Ch ăđ nh
 B nhănhơn đ tătiêuăchu năASA I ậ II.
Ch ngăch ăđ nh

1. Tuy






2. T

ngăđ i





III.

tăđ i
Nhi mătrùngătoƠnăthơn.


Nhi mătrùngăt iăn iăch căkim.
R iălo năđôngămáu.
B nhănhơn trongătìnhătr ngăhuy tăđ ngăh căkhôngă năđ nh.
T ngăápăl căn iăs .
Ti năs ăd ă ngăthu cătê ầ

B
B
B
B

D

II.

nhănhơn t ăch iăph ngăphápăgơyătê t yăs ng.
nhătimă(h p khít van tim, suy tim m tăbù,ăt ngăápăl căđ ngăm chăph i).
nhănhơn cóăkèmăb nhăth năkinh,ătơmăth n.
nhălỦăc tăs ngănh ăgù,ăv oăc tăs ng ầ

Quyătrìnhăk ăthu t

BV

T

 B nhănhơnăđ cău ngă150mgăRanitidineăviênăs iăb tăv iă30mlăn căt iăphòngăti nă
mê.

tăm t đ ngătruy năt nhăm chăv iădungăd chăLactateăRingerătrungăbìnhă10ml/kg

cơnăn ngăho cădungăd chăVoluven 6% (HES(130/0,4)).
 T ăth ăb nhănhơn: t ăth ăng iăho căn m nghiêng trái.
 Kimăch căt yăs ngăs ă27ăho căs ă29ăv ătríăch căkimăL3ăậ L4 ho căL4ăậ L5.
 Thu că tê Bupivacain 0,5% heavy (t ngă tr ng)ă li uă l ngă trungă bìnhă 10mg (ho că
Levobupivacaină0,5%ăđ ngătr ngăli uăl ngătrungăbìnhă10mgăậ 12mg).
 Ph iăh p v i:ăho căFentanylă20mcg ậ 25mcg (ho căSufentanyl 2,5mcg ậ 5mcg).
 Sauă khiă gơyă tê:ă đ tă b nh nhơnă tr ă l iă t ă th ă n mă ng a vƠă chuy nă b nhă nhơnă nh ă
nhƠngăsangăt ăth ăph ăkhoa.
 Dùngăthu căanăth nănhómăMidazolamă1mgăậ 2mgătiêmăm ch.
IV.

ỄNHăgiá hi uăqu
 Têăt t: b nhănhơn khôngăđau
 Tê kém ho căkhôngăhi uăqu : c năph iăchuy năsangăph
qu n.

B ỉh ối ỉ T D

ngăphápăgơyămêăn iăkhí

Phác đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012


188

V.

X ătríătácăd ngăkhôngămongămu n
 Th tă b i:ă khôngă ch că đ
qu n.


că kimă vƠoă khoangă d

iă nh n:ă chuy nă gơyă mêă n iă khíă

 T tăhuy tăáp:ă
 D ă phòng:ă Éphédrineă ngă 30mgă phaă vƠoă 500mlă dungă d chă đ ngă tr ng,ă truy nă
nhanhăho cătiêmăt nhăm chătr căti păkhiăhuy tăápăt tănhi u.
 Bu n nôn: ki m tra huy t áp, n uăhuy tăápăbìnhăth
ngă10mg tiêmăm chăch m.
VI.

ngăthìă dùng Metoclopramide

Trongăkhiăph uăthu t
 Th ăoxyă100%ăquaămaskătrungăbìnhă3lít/phút.
 Theo dõi tri giác,ăhôăh p,ăm chăhuy tăápăvƠătìnhătr ngăc aăb nhănhơnătrongăsu tăquáă
trìnhăph uăthu t.



D

 Lúcăs păk tăthúcăph uăthu tăs ăd ngăParacetamolă1g/100ămlătruy năt nhăm chăXXXă
gi t/phútă(n uăb nhănhơnăkhôngăcóăch ngăch ăđ nhădùngăthu c).
ánhăgiáăl ngămáuăm tăđ ăx ătríă(cơnăg cătr
giáăt ngăđ iăchínhăxác).

căvƠăsauăm ălƠăph


VII. Sauăph uăthu t

că chuy nă sangă

T

 Theoă dõiă sátă d uă hi uă sinhă t nă đ nă khiă nă đ nhă b nhă nhơnă s ă đ
phòngăh iăs cătheoădõi.

ngăphápăđánhă

 Gi măđauăsauăm ătheoăphácăđ .



BV

 Rútăsondeăti uăs măho cătheoăch ăđ nhăc aăph uăthu tăviên, sau khi rút sonde t pă
choăb nhănhơn t ăđiăti u.
nău ngăs măs ălƠmănhuăđ ngăru tămauăh iăph c,ălƠmăgi măs ăd ngăthu căvƠăgi mă
đauăsauăm .
 NgƠyăph uăthu tă(No):ău ngăn căđ ng,ă năsúpăho căcháo.
 NgƠyăhômăsauă(N1):ăti păt că năsúp,ăcháoăđ năkhiăcóănhuăđ ngăru tăthìă nău ngă
bìnhăth ng.

B ỉh ối ỉ T D

Phác đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012




×