Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

PHỤ LỤC VỀ TÌNH HÌNH TỔ CHỨC KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XE KHÁCH BẮC GIANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.62 KB, 13 trang )

PHỤ LỤC


Phụ lục 1:
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP xe khách
Bắc Giang từ năm 2012-2014(ĐVT:VNĐ)
Chỉ tiêu
Năm
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ

2012

2013

2014

349.584.012.808

387.819.477.969

408.578.590.037

13.941.665.108

11.940.694.510

11.965.731.065

335.642.347.700
349.584.012.808



375.878.783.459
387.819.477.969

396.612.858.972
408.578.590.037

13.941.665.108

11.940.694.510

11.965.731.065

335.642.347.700 375.878.783.459
228.521.588.956 258.634.527.495

396.612.858.972
262.004.553.427

228.521.58.956
121.062.423.852

258.634.527.495
129.184.950.474

262.004.553.427
146.574.036.610

13.941.665.108


11.940.694.510

11.965.731.065

107.120.758.744

117.244.255.964

134.608.305.545

1.717.280.302
7.758.640.349

1.160.257.633
5.587.536.884

979.041.888
5.783.822.755

7.758.640.349
112.449.838.207

5.587.536.884
121.858.559.367

5.783.822.755
138.084.812.501

11.710.269.635


11.485.086.857

10.885.380.697

100.739.568.572
2.571.225.598

110.373.472.510
2.899.111.856

127.199.431.804
3.684.443.242

2.231.395.473

445.607.653

1.080.350.368

Trong đó:
- Doanh thu đào tạo
- Doanh thu vận tải, xăng dầu
2. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Trong đó:
- Doanh thu đào tạo
- Doanh thu vận tải, xăng dầu
3.Giá vốn hàng bán
Trong đó:
- Doanh thu đào tạo

- Doanh thu vận tải, xăng dầu
4. Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Trong đó:
- Lợi nhuận gộp đào tạo
- Lợi nhuận gộp vận tải, xăng
dầu
5. Doanh thu hoạt động tài chính
6. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
7. Chi phí quản lý kinh doanh
Trong đó:
- Chi phí quản lý đào tạo
- Chi phí quản lý vận tải, xăng dầu
8. Lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh
Trong đó:
- Lợi nhuận kế toán trước thuế từ


đào tạo
- Lợi nhuận kế toán trước thuế từ
vận tải, xăng dầu
9. Thu nhập khác
10. Chi phí khác
11. Lợi nhuận khác
12. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế

339.830.125


2.443.504.203

2.604.092.874

3.569.850.008
1.330.226.561
2.239.623.447
4.810.849.045

4.450.653.554
1.938.304.315
2.512.349.239
5.411.461.095

4.265.375.535
704.318.766
3.561.056.769
7.245.500.011

- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
từ đào tạo

2.231.395.473

455.607.653

1.080.350.368

- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

từ vận tải, xăng dầu
13. Chi phí thuế thu nhập doanh
nghiệp

2.579.453.572

4.955.853.442

6.165.149.643

868.002.940

1.284.524.126

1.464.367.958

-Chi phí thuế TNDN từ đào tạo

223.139.547

45.560.765

108.035.037

- Chi phí thuế TNDN từ vận tải,
xăng dầu
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN

644.863.393


1.238.963.361

1.356.332.921

3.942.846.105

4.126.936.969

5.781.132.053

-Lợi nhuận sau thuế TNDN từ đào
tạo

2.008.255.926

410.046.888

972.315.331

-Lợi nhuận sau thuế TNDN từ vận
tải, xăng dầu

1.934.590.179

3.716.890.081

4.808.816.722

Trong đó:


Trong đó:

Trong đó:


Phụlục 2:
CôngtyCổphầnXekháchBắcGiang
167 ĐườngXươngGiang,TPBắcGiang,
tỉnhBắcGiang

Mẫusố 01-TT
(Ban hànhtheo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 củaBộTrưởng BTC)

PHIẾU THU
Ngày 25/12/2014

Số: PT 14/12/0251
Nợ: 1111
Có: 131

Họ tên người nộp tiền: CHXD1
Địa chỉ: TP Bắc Giang
Lý do nộp: Nộp tiền bán xăng dầu ngày 24/12 – CH1
Số tiền: 65822290 VNĐ
Số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi lăm triệu tám trăm hai mươi nghìn hai trăm
chín mươi đồng
Kèm theo: 01 chứng từ gốc.



Phụlục 3:
CôngtyCổphầnXekháchBắcGiang
167 ĐườngXươngGiang,TPBắcGiang,
tỉnhBắcGiang

Mẫusố 02-TT
(Ban hànhtheo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 củaBộTrưởng BTC)

PHIẾU CHI
Ngày 26/12/2014

Số: PC 14/12/0251
Nợ: 1331:870,717.00
642112:3,068,273.0

0
6422:5,638,910.00
1382:501,800.00
Có:
1111:10,079,700.00
Họ tên người nhận tiền : Đặng Thị Liên
Địa chỉ: Phòng KTCN
Lý do thanh toán: Chi tiền điện Công ty+ CH2 tháng 12/2014 - Liên
Số tiền: 10,079,700.00VNĐ
Số tiền viết bằng chữ: Mười triệu không trăm bảy chín nghìn bảy trăm đồng
chẵn
Kèm theo: 01 chứng từ gốc.



Phụlục 4:
Công ty Cổ Phần Xe Khách Bắc Giang
167 Đường Xương Giang,TP Bắc Giang, Tỉnh BG
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Tháng 12/2014
NT GS

NT CT

SH CT
THU CHI

Tồn đầu tháng
Thu tiền hàng

01/12/2014 01/12/2014 01
05/12/2014 05/12/2014

03

10/12/2014 10/12/2014
15/12/2014 15/12/2014
18/12/2014 18/12/2014
...
...

04
05
06
...


...

25/12/2014 25/12/2014 10

26/12/2014 26/12/2014

DIỄN GIẢI

THU
150,000,000

Nộp tiền vào TK ngân
hàng
TT cước điện thoại
Mua máy tính
Chi phí tiếp khách
...
Nộp tiền bán xăng
dầu ngày 24/12- CH1
Chi tiền điện công ty

21

SỐ TIỀN
CHI

1,050,613,000
100,000,000


...

1,850,600
22,000,000
1,900,000
...

65,822,290

+CH2 tháng 12/2014-

...

31/12/2014 31/12/2014
Tổng cộng

...

...
26

10,079,700
912,883,300

...
Thanh

950,613,000
948,763,000
926,763,000

924,863,000
...
922,963,000

Liên
...

TỒN
900,613,000

toán

tháng 12/2014

...
lương

...
79,683,000

510,360,000 479,042,050

...
1,011,613,950
931,930,950

Ngày 31/12/2014
Thủ quỹ



Phụlục 5:
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG CHXD SỐ 6
Tháng 12/2014
STT

Họtên

1
2
3
4
5
6

ĐàoNgọcTấn
ThânThịHảo
LêXuânThủy
TrịnhDiệp
VũVănHuy
Mai Thu An
Tổngcộng

H.sốlư Phân
ơng
loại

H.số
K1

H.số

K2

2.48
2.34
1.67
1.67
1.67
1.67
11.50

A

0.959

1.00

A
A
A
A

1.00
1.00
1.00
1.00

1.00
1.00
1.00
1.00


Lập bảng Kế toán trưởng Tổng giám đốc

Sảnlư
ợng

25658
25658
23739
23739
98794

Sốcô
ng

Tiềnlươngt
háng

26.0

8632000

Thu cáckhoản
BHXH,B
Lươnglễ
HYT,BH ĐPCĐ Thựclĩnh
TT
500000
29900
29000 8804000


26.0
26.0
26.0
26.0

5326000
5026000
5250000
4950000
29184000

300000
300000
300000
300000
1700000

202000
202000
202000
202000
1107000

19000
19000
19000
19000
105000


5405000
5105000
5329000
5029000
2967200
0


Phụlục 6:
Đơn vị: ....................
Bộ phận: CHXD số 3
Mã đơn vị SDNS

Mẫu số 01– VT
QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/09/2006 của BTC
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 11 tháng 12 năm 2016
Số:
Nợ:
Có:

Họ Tên người giao hàng: Anh Dương 98C-01978
Theo hóa đơn số 1052 ngày 11 tháng 12 năm 2014 của Công Ty TNHH Hải
Linh
Nhập tại kho: CHXD số 3 tại Bắc Ninh
Tên hàng




hoá, DV

hàng

Xăng A92
Dầu DO
Tổng cộng

ĐV

SL
Theo Thực
CT

Lít
Lít

Nhập
13085
7075
20160

Đơn giá
11854,55
8045,45

Thành tiền
155.116.787
56.921.559
212.038.346


Tổng số tiền ( viết bằng chữ): Hai trăm mười hai triệu không trăm ba mươi tám
nghìn ba trăm bốn mươi sáu đồng .
Số chứng từ kèm theo :……………
Ngày 11 tháng 12 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị

Người lập phiếu

Người giao hang

Thủ kho Kt trưởng


Phụlục 7:
Công ty Cổ Phần Xe Khách Bắc Giang
167 Đường Xương Giang,TP Bắc Giang, Tỉnh BG
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Năm 2014
Chứng từ
Ngày tháng

Số
hiệu

NT

Diễn giải

Ghi Nợ TK

Tài khoản khác
Hàng hoá
SH
ST

Phải trả
người bán

Mua hàng của
11/12/2014

1052

11/12/2014 công ty TNHH

212,038,346

133

21,203,834.6

703,050,000

133

70,305,000

...

...


Hải Linh
Mua hàng của
18/12/2014

1093

....

...

18/02/2012 công ty SX và

233,242,181

773,355,000

TM Việt Hưng
...

...

...

...

Cộng chuyển sổ
trang sau

949,637,500


94,963,750 1,044,601,250


Phụ lục 8:
Đơn vị: ....................
Bộ phận: CHXD số 3
Mã đơn vị SDNS

Mẫu số 02– VT
QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/09/2006 của BTC

PHIẾUXUẤT KHO

Số: 25/12/2014

Ngày 25/12/2014
Nợ: ..............
Có : ................
Họ Tên người nhận hàng: Bà Hà

Địa chỉ(BP): Phòng kinh doanh

Lý do xuất kho:
Xuất tại kho(ngăn,lô):
Tên hàng hoá,




DV

hàng

Xăng A92
Tổng cộng

ĐV

SL
Theo Thực
CT

Lít

Xuất
8765
8765

Đơn giá
11636,36

Thành tiền
101.992.695
101.992.695

Tổng số tiền ( viết bằng chữ): Một trăm linh một triệu chin trăm chin mươi hai
nghìn sáu trăm chin mươi lăm đồng.
Số chứng từ kèm theo :……………
Ngày 25 tháng 12 năm 2014

Thủ trưởng đơn vị

Người lập phiếu

Người giao hang

Thủ kho

Kt trưởng


Phụlục 9:
Mẫu số: 01GTKT3/005
Ký hiệu: XK/15P
Số: 0017409

HOÁ ĐƠN GTGT.
(Liên 1 : Lưu)
Ngày 22 tháng 12 năm 2014
Đơn vị bán hàng:
Công ty Cổ phần Xe Khách Bắc Giang.
Địa chỉ:
Số 167 Xương Giang,Ngô Quyền, TP BG,BG
Mã số thuế:
240030347
Số tài khoản
43110000000056 tại NH BIDV
Điện thoại
0240 3859 254
Họ tên người mua hàng

Tên đơn vị
Công ty cổ phần kiến trúc Việt Bách
Địa chỉ
Tầng 6 tòa nhà 9 tầng-Hùng Vương-Hoàng Văn Thụ- TP BG
Số tài khoản
Hình thức thanh toán:
TM/CK

STT

Tên hàng hóa,

dịch vụ
1 Cước vận chuyển

Đơn vị

SL

Đơn giá

Thành tiền
818.182

HĐ số 29/12
Cộng Tiền hàng

818.182
81.818
900.000


Thuế suất thuế GTGT 10%. Tiền thuế GTGT
Tổng cộng tiền thanh toán:
Số tiền ghi bằng chữ: Chín trăm nghìn đồng chẵn

Người mua hàng

Người bán hàng

Giám đốc


Phụ lục 10:
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG.
NĂM 2014
Ngày
tháng
10/01
18/01


Chứn
g từ

NT

HK/20
03A
10/01
HL/20

05B
18/01



Diễn giải

Hàng hoá

Ghi Có TK
Tài khoản khác
SH
ST

Bán hàng cho Công
ty TNHH Thành Đạt
18 900 200
Cty TNHH thương
mại Đức Thịnh
4 481 066 841



Cộng chuyển sổ
trang sau

333

1 890 020


333

448 106 684



Phải thu người
mua

20 790 220
4 929 173 525

4 949 963 745




×