CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG BIÊN HÒA
Đường 1, KCN Biên hòa 1, tỉnh Đồng Nai.
Mẫu CBTT - 03
Ban hành theo thông tư số 38/2007/TT-BTC
Ngày 18.4.2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý II năm 2010
I. A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
I
NỘI DUNG
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Đơn vị tính: đồng
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ DƯ CUỐI KỲ
109.026.770.727
1.195.363.263
116.532.288.816
2.938.459.212
65.991.256.121
36.837.667.512
5.002.483.831
87.589.220.811
65.580.462.134
43.622.633.609
4.390.733.861
87.304.511.404
85.768.636.509
63.668.503.453
21.467.560.802
85.607.957.526
63.400.510.678
21.467.560.802
632.572.254
739.886.046
50.000.000
1.770.584.302
50.000.000
1.646.553.878
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
196.615.991.538
145.387.147.306
101.475.304.737
43.911.842.569
51.228.844.232
51.228.844.232
45.000.000.000
1.609.818.000
203.836.800.220
150.577.703.573
106.667.703.573
43.910.000.000
53.259.096.647
53.259.096.647
45.000.000.000
1.609.818.000
2.643.250.942
1.975.775.290
2.643.250.942
4.006.027.705
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
196.615.991.538
203.836.800.220
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
VI
1/2
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SXKD
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
CHỈ TIÊU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chí phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
KỲ BÁO CÁO
67.057.911.385
490.475
67.057.420.910
51.837.093.634
15.220.327.276
14.439.749
3.341.017.004
4.266.498.396
4.159.625.800
3.467.625.825
119.070.336
119.070.336
3.586.696.161
1.522.965.656
2.063.730.505
459
LŨY KẾ
114.153.501.405
490.475
114.153.010.930
89.028.923.228
25.124.087.702
21.084.585
4.668.589.940
8.294.801.802
6.950.258.287
5.231.522.258
142.327.977
3.908.641
138.419.336
5.369.941.594
1.522.965.656
3.846.975.938
855
V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
CHỈ TIÊU
1 Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/ tổng tài sản
2 Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ tổng nguồn vốn
3 Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4 Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ nguồn vốn chủ
ĐV TÍNH
KỲ
KỲ BÁO
TRƯỚC
CÁO
%
%
44,55
55,45
42,83
57,17
%
%
73,94
26,06
73,87
26,13
Lần
Lần
0,71
1,07
0,68
1,09
%
%
%
0,91
3,79
3,48
1,89
3,37
7,22
Ngày 24 tháng 7 năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC
2/2