Công ty CP VIGLACERA Bá Hiến
Đại chỉ : Xã Bá Hiến- Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Tel : 0211.3.888.500
Fax : 2011.3.888.506
Bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 12 năm 2010
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Số đầu năm
Số cuối năm
A. Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
100
110
29,701,365,985
1,699,052,474
28,837,228,815
2,096,955,388
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
111
112
120
1,699,052,474
2,096,955,388
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
121
129
130
11,027,129,891
5,349,126,198
V.02
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
131
132
133
134
5,981,038,482
5,678,167,664
4,733,135,052
906,510,275
5. Các khoản phải thu khác
135
1,660,457,451
2,002,014,577
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
(2,292,533,706)
(2,292,533,706)
IV. Hng tồn kho
140
15,951,219,814
20,255,733,790
1. Hng tồn kho
141
16,245,399,666
20,549,913,642
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
149
V. Ti sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
154
5. Ti sản ngắn hạn khác
(294,179,852)
1,023,963,806
(294,179,852)
1,135,413,439
221,982,183
39,906,749
77,554,177
158
984,057,057
835,877,079
B. Ti sản di hạn (200=210+220+240+250+260)
200
16,909,188,777
32,212,705,066
I. Các khoản phải thu di hạn
210
14,328,000
1. Phải thu di hạn của khách hng
211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu di hạn nội bộ
213
4. Phải thu di hạn khác
218
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
219
14,328,000
II. Ti sản cố định
220
16,894,860,777
31,600,597,819
1. TSCĐ hữu hình
221
14,131,906,887
21,434,348,604
- Nguyên giá
222
33,820,881,859
42,998,018,716
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
223
(19,688,974,972)
(21,563,670,112)
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Số đầu năm
Số cuối năm
2. TSCĐ thuê ti chính
224
386,842,810
327,638,902
- Nguyên giá
225
592,039,090
592,039,090
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
226
(205,196,280)
(264,400,188)
3. TSCĐ vô hình
227
1,679,057,029
1,464,771,313
- Nguyên giá
228
3,000,000,000
3,012,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
(1,320,942,971)
(1,547,228,687)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu t
240
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn luỹ kế
242
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
8,373,839,000
V.12
250
1. Đầu t vo công ty con
251
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu t di hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
259
V. Ti sản di hạn khác
697,054,051
260
612,107,247
1. Chi phí trả trớc di hạn
261
612,107,247
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3. Ti sản di hạn khác
268
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
270
46,610,554,762
61,049,933,881
A. Nợ phải trả (300=310+330)
300
27,834,318,791
40,511,307,843
I. Nợ ngắn hạn
310
23,588,687,399
28,322,379,894
1. Vay v nợ ngắn hạn
311
15,634,512,419
16,846,600,203
2. Phải trả ngời bán
312
1,614,822,433
5,620,673,509
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
1,617,658,553
509,407,532
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
314
1,389,198,694
172,363,461
5. Phải trả ngời lao động
315
1,752,973,307
2,254,705,824
6. Chi phí phải trả
316
1,508,378,245
683,698,920
7. Phải trả nội bộ
317
177,092,530
486,353,738
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
543,592,721
1,968,721,614
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11 Quỹ khen thởng, phúc lợi
323
II. Nợ di hạn
330
1. Phải trả di hạn ngời bán
331
2. Phải trả di hạn nội bộ
332
3. Phải trả di hạn khác
333
4. Vay v nợ di hạn
334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
336
(649,541,503)
(220,144,907)
4,245,631,392
12,188,927,949
3,993,491,967
12,110,673,807
252,139,425
78,254,142
Chỉ tiêu
Mã số
7. Dự phòng phải trả di hạn
337
8. Doanh thu cha thực hiện đợc
338
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
339
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
Thuyết
minh
V.22
Số đầu năm
Số cuối năm
18,776,235,971
20,538,626,038
18,776,235,971
20,538,626,038
10,000,130,000
10,000,130,000
1,239,773,265
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
2. Thặng d vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
658,632,269
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
(280,000,000)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
7. Quỹ đầu t phát triển
417
2,442,770,686
5,652,934,122
8. Quỹ dự phòng ti chính
418
443,435,260
443,435,260
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận cha phân phối
420
5,511,267,756
3,482,353,391
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
421
12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
46,610,554,762
61,049,933,881
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
430
1. Nguồn kinh phí
432
2 Nguồn kinh phí đã hình thnh tscđ
433
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
(280,000,000)
440
B¸o c¸o tμi chÝnh
CÔNG TY: Công ty cổ phần Viglacera Bá Hiến
Quý IV năm tài chính 2010
Địa chỉ: Xã Bá Hiến - Huyện Bình xuyên - TỈnh Vĩnh Phúc
Tel: 0211.3.888.500
Fax: 0211.3.888.506
B¸o c¸o l−u chuyÓn tiÒn tÖ quý IV/2010
Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêuThuyết minh
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
01
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm nay)
Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này(Năm
trước)
3,550,785,168
13,012,019,713
3,550,785,168
13,012,019,713
-
- Khấu hao TSCĐ
02
- Các khoản dự phòng
03
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
04
-
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
05
-
- Chi phí lãi vay
06
3,287,727,977
935,680,439
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu08
9,177,488,205
18,570,869,635
- Tăng, giảm các khoản phải thu
09
- Tăng, giảm hàng tồn kho
10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể l ãi vay phải trả, thuế th11
2,338,975,060
2,330,635,777
2,292,533,706
111,418,780
-
(11,291,845,417)
(4,304,513,976)
(1,479,282,092)
2,095,594,173
6,847,448,345
- Tăng, giảm chi phí trả trước
12
(612,107,247)
- Tiền lãi vay đã trả
13
(3,335,294,548)
(935,680,439)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
14
(1,272,066,411)
(815,422,343)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
15
53,400,000
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
16
(281,670,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
1,632,248,976
156,182,700
(10,937,031,676)
115,238,713
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
(7,408,500)
(3,310,409,189)
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn kh21
(7,408,500)
(3,310,409,189)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn 22
-
-
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đ ơn vị khác
23
-
-
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đ ơn vị khác
24
-
-
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
-
-
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
-
-
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
-
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(7,408,500)
(3,310,409,189)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
-
-
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
-
-
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của d32
-
-
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
54,381,351,861
46,779,235,739
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(45,052,082,237)
(39,408,301,431)
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
-
(159,392,360)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-
(5,114,800,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
9,329,269,624
2,096,741,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
50
10,954,110,100
(1,098,428,528)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
1,699,052,474
2,797,481,002
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
70
Giám đốc công ty
2,096,955,388
Kế toán trưởng
1,699,052,474
Lập Biểu
CÔNG TY: Công ty cổ phần Viglacera Bá Hiến
B¸o c¸o tμi chÝnh
Địa chỉ: Xã Bá Hiến - Huyện Bình xuyên - TỈnh Vĩnh Phúc
Quý IV năm tài chính 2010
Tel: 0211.3.888.500
Fax: 0211.3.888.506
Mẫu số ......
DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ IV/2010
Chỉ tiêu
Mã
chỉ
tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
Thuyết
minh
VI25
Quý này
năm nay
Quý này
năm trước
19,841,130,788 15,826,494,746
-
-
Số lũy kế từ
đầu năm
đến cuối quý
này (Năm nay)
62,438,055,344
-
Số lũy kế từ
đầu năm đến
cuối quý này
(Năm trước)
65,981,426,079
-
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch v 10
19,841,130,788 15,826,494,746
62,438,055,344
65,981,426,079
4. Giá vốn hàng bán
11
15,692,186,337
9,699,241,713
47,740,901,277
43,886,377,140
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ( 20
4,148,944,451
6,127,253,033
14,697,154,067
22,095,048,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
4,035,362
9,130,879
94,232,047
25,928,261
7. Chi phí tài chính
22
918,368,507
235,083,412
3,293,217,140
935,680,439
23
914,511,344
292,823,412
3,287,727,977
935,680,439
8. Chi phí bán hàng
24
575,185,350
841,561,442
3,448,721,393
3,920,547,973
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
780,127,745
659,933,568
5,014,521,841
4,386,415,768
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=2030
1,879,298,211
4,399,805,490
3,034,925,740
12,878,333,020
- Trong đó: Chi phí lãi vay
11. Thu nhập khác
31
243,728,364
24,043,020
674,203,117
156,182,700
12. Chi phí khác
32
158,343,689
22,496,007
158,343,689
22,496,007
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
40
85,384,675
1,547,013
515,859,428
133,686,693
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
50
1,964,682,886
4,401,352,503
3,550,785,168
13,012,019,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
491,170,722
1,389,199,314
887,696,292
1,389,199,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=560
-
1,473,512,165
-
3,012,153,189
-
2,663,088,876
-
11,622,819,927
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
61
-
-
-
-
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
62
-
-
-
-
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
70
-
-
-
-
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
KẾ TOÁN TRƯỞNG
LẬP BIỂU
Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA
Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Chỉ tiêu
Mã số Thuyết minh
Kỳ ny
Kỳ trớc
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động SX-KD
1.Lợi nhuận trớc thuế
1
3550785168
2
3
4
5
6
2338975060
8
9
10
9177488205
-154205749
-4304513976
11
12
13
14
15
16
20
10873102638
-834089430
-3335294548
-1272066411
53400000
-281670000
9922150729
21
-7408500
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hoái đoái cha thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu t
- Chi phí lãi vay
3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trớc thay đổi vốn lu
động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả,
thuế thu nhập phải nộp)
- Tăng giảm chi phí trả trớc
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
-Tiền thu khác từ hoạt động sản xuất kinh doanh
-Tiền chi khác từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh
3287727977
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn
khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các TS di hạn
khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
22
23
24
25
26
27
30
-7408500
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1.Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại c/phiếu đã
p/hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hoái đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
54381351861
-45052082237
9329269624
19244011853
1699052474 2096955388
31
2096955388 2096955388
Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA
Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
Mã số huyết minh
Số cuối năm
Số đầu năm
A. Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
100
29,011,214,405
29,701,365,985
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110
2,096,955,388
1,699,052,474
2,096,955,388
1,699,052,474
130
5,464,015,898
11,027,129,891
1. Phải thu của khách hng
131
4,733,135,052
5,981,038,482
2. Trả trớc cho ngời bán
132
906,510,275
5,678,167,664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
2,116,904,277
1,660,457,451
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
(2,292,533,706)
(2,292,533,706)
IV. Hng tồn kho
140
20,310,059,195
15,951,219,814
1. Hng tồn kho
141
20,604,239,047
16,245,399,666
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
149
1. Tiền
111
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
120
1. Đầu t ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
V. Ti sản ngắn hạn khác
V.01
V.02
V.03
V.04
(294,179,852)
(294,179,852)
150
1,140,183,924
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
221,982,183
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
77,554,177
39,906,749
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
154
5. Ti sản ngắn hạn khác
158
840,647,564
984,057,057
200
32,212,705,066
16,909,188,777
B. Ti sản di hạn (200=210+220+240+250+260)
1,023,963,806
V.05
Chỉ tiêu
I. Các khoản phải thu di hạn
Mã số huyết minh
Số cuối năm
210
14,328,000
1. Phải thu di hạn của khách hng
211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu di hạn nội bộ
213
V.06
4. Phải thu di hạn khác
218
V.07
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
219
II. Ti sản cố định
220
1. TSCĐ hữu hình
221
- Nguyên giá
Số đầu năm
14,328,000
31,600,597,819
16,894,860,777
21,434,348,604
14,131,906,887
222
42,998,018,716
33,820,881,859
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
223
(21,563,670,112)
(19,688,974,972)
2. TSCĐ thuê ti chính
224
- Nguyên giá
V.08
V.09
327,638,902
386,842,810
225
592,039,090
592,039,090
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
226
(264,400,188)
(205,196,280)
3. TSCĐ vô hình
227
- Nguyên giá
1,464,771,313
1,679,057,029
228
3,012,000,000
3,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
(1,547,228,687)
(1,320,942,971)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu t
240
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn luỹ kế
242
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
V.11
8,373,839,000
V.12
250
1. Đầu t vo công ty con
251
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu t di hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
259
V. Ti sản di hạn khác
V.10
260
V.13
612,107,247
697,054,051
Chỉ tiêu
Mã số huyết minh
1. Chi phí trả trớc di hạn
261
V.14
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3. Ti sản di hạn khác
268
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
Số cuối năm
Số đầu năm
612,107,247
270
61,223,919,471
46,610,554,762
A. Nợ phải trả (300=310+330)
300
40,619,823,028
27,834,318,791
I. Nợ ngắn hạn
310
28,430,895,079
23,588,687,399
16,846,600,203
15,634,512,419
1. Vay v nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả ngời bán
312
5,620,673,509
1,614,822,433
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
509,407,532
1,617,658,553
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
314
172,363,461
1,389,198,694
5. Phải trả ngời lao động
315
2,254,705,824
1,752,973,307
6. Chi phí phải trả
316
683,698,920
1,508,378,245
7. Phải trả nội bộ
317
486,353,738
177,092,530
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
2,077,236,799
543,592,721
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11 Quỹ khen thởng, phúc lợi
323
II. Nợ di hạn
V.15
V.16
V.17
V.18
(220,144,907)
330
1. Phải trả di hạn ngời bán
331
2. Phải trả di hạn nội bộ
332
3. Phải trả di hạn khác
333
4. Vay v nợ di hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
336
7. Dự phòng phải trả di hạn
337
8. Doanh thu cha thực hiện đợc
338
(649,541,503)
12,188,927,949
4,245,631,392
12,110,673,807
3,993,491,967
78,254,142
252,139,425
V.19
Chỉ tiêu
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
Mã số huyết minh
Số cuối năm
Số đầu năm
20,534,859,614
18,776,235,971
20,534,859,614
18,776,235,971
10,000,130,000
10,000,130,000
1,239,773,265
658,632,269
339
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
V.22
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
2. Thặng d vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
7. Quỹ đầu t phát triển
417
5,652,934,122
2,442,770,686
8. Quỹ dự phòng ti chính
418
443,435,260
443,435,260
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận cha phân phối
420
3,478,586,967
5,511,267,756
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
421
12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
61,154,682,642
46,610,554,762
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
432
2 Nguồn kinh phí đã hình thnh tscđ
433
V.23
440
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
(280,000,000)
430
1. Nguồn kinh phí
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
(280,000,000)
24
Mẫu số B09-DN
Tổng công ty thuỷ tinh v gốm XD
Công Ty cP Viglacera Bá hiến
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý 4 năm 2010
I. Đặc điểm hoạt động của Doanh nghiệp
1/ Hình thức sở hữu vốn : 51% vốn Nh nớc, vốn góp của các CĐ 49%
2/ Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất gạch ngói .
3/ Nghnh nghề kinh doanh :
II. Niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
1/ Niên độ kế toán áp dụng ( Bắt đầu 01/10/2010 kết thúc 31/12/2010 )
2/ Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : VNĐ
III. Chế độ kế toán áp dụng :
1/ Chế độ kế toán áp dụng :
2/ Hình thức kế toán áp dụng : Nhật ký chung.
IV. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán v chế độ kế toán Việt nam.
V. Các chính sách kế toán áp dụng
1/ Nguyên tắc xác định các khoản tiền : tiền mặt , tiền gửi ngân hng , tiền đang chuyển gồm:
- Nguyên tắc xác định các khoản tơng đơng tiền:
- Nguyên tắc v phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán
2/ Chính sách kế toán đối với hng tồn kho :
- Nguyên tắc đánh giá hng tồn kho : giá mua + chi phí vận chuyển + chi phí khác
- Phơng pháp xác định giá trị hng tồn kho cuối kỳ : Bình quân
- Phơng pháp hoạch toán hng tồn kho : Kê khai thờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hng tồn kho :
3/ Nguyên tắc ghi nhận các khoản phải thu thơng mại v các khoản phải thu khác :
- Nguyên tắc ghi nhận :
- Lập dự phòng phải thu khó đòi :
4/ Nguyên tắc xác định khoản phải thu , phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng :
- Nguyên tắc xác định khoản phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
- Nguyên tắc xác định khoản phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
5/ Ghi nhận v khấu hao TSCĐ :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình.
6/ Hợp đồng thuê ti chính :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .
- Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao TSCĐ thuê ti chính
7/ Ghi nhận v khấu hao bất động sản đầu t
-Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t;
-Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao bất động sản;
Page 9
2/ Các khoản phải thu ngắn hạn:
Quý 4-2010
-Phải thu khách hng
4,733,135,052
-Trả trớc cho ngời bán
906,510,275
-Phải thu nội bộ
-Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
-Các khoản phải thu khác:
2,688,302,748
+Tạm ứng
835,877,079
+Ký quỹ, ký cợc ngắn hạn
1,852,425,669
+Phải thu khác
-Dự phòng phải thu khó đòi
2,292,533,706
Cộng
10,620,481,781
Giá trị thuần của phải thu thơng mại, phải thu khác:
3/ Hng tồn kho
Quý 4-2010
-Hng mua đang đi trên đờng
-Nguyên liệu, vật liệu
15,186,964,323
-Công cụ dụng cụ
105,082,262
-Chi phí SX,KD dở dang
4,146,988,301
-Thnh phẩm
980,892,781
-Hng hoá
129,985,975
-Hng gửi đi bán
Cộng giá gốc hng tồn kho
20,549,913,642
-Dự phòng giảm giá hng tồn kho
(294,179,852)
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hng tồn kho
*Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm ....
*Giá trị hng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ:.....
*Lý do trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho:.....
4/ Ti sản ngắn hạn khác
Quý 4-2010
-Thuế GTGT còn đợc khấu trừ
-
- Chi phí trả trớc ngắn hạn:
-
- ti sản ngắn hạn khác( 141)
835,877,079
Cộng
835,877,079
5/ Các khoản phải thu di hạn
Quý 4-2010
-Phải thu di hạn khách hng
-Phải thu nội bộ di hạn
+Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
+Cho vay nội bộ
+Phải thu nội bộ khác
-Phải thu di hạn khác
-
Cộng giá gốc
-Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
Giá trị thuần của các khoản phải thu di hạn
Page 3
6/ Tăng, giảm ti sản cố định hữu hình
TT
Khoản mục
Nh cửa
Máy móc thiết bị
P/ tiện v/tải
truyền dẫn
Thiết bị dụng
cụ quản lý
TSC
Đ
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số d đầu kỳ :
- Tăng trong kỳ :
16,948,056,516
210,000,000
21,679,840,779
-
3,906,924,260
-
475,523,562
-
43,010,345,117
102,673,599
-
312,673,599
+ Mua trong năm
+ Đầu t XDCB hon thnh :
210,000,000
312,673,599
+ Do điều động
-
+ Tăng do nhận bn giao:
-
+ Do kiểm kê
-
+ Do luan chuyển nhóm
-
+ Tăng do đánh giá lại
-
+ Tăng do sáp nhập
-
+ Tăng khác
-
- Giảm trong kỳ :
-
325,000,000
-
-
-
325,000,000
+ Chuyển sang bất động sản ĐT
-
+ Chuyển sang công ty cổ phần
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
325,000,000
325,000,000
+ Điều động ti sản
-
+ Giảm do bn giao
-
+ Chuyển thnh công cụ, dụng cụ
-
+ Do luân chuyển nhóm
-
+ Giảm do đánh giá lại
-
+ không cần dùng , chờ thanh lý
-
+ Giảm khác:
-
- Số d cuối kỳ :
2
102,673,599
17,158,056,516
21,354,840,779
3,906,924,260
578,197,161
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
- Tăng trong kỳ:
+ Khấu hao trong năm
42,998,018,716
-
7,047,473,050
11,848,454,948
2,008,226,342
198,502,973
285,916,919
248,553,778
81,050,741
12,281,657
285,916,919
248,553,778
81,050,741
12,281,657
21,102,657,313
-
627,803,095
627,803,095
+ Tăng do nhận bn giao:
-
+ Do kiểm kê
-
+ Do luân chuyển nhóm
-
+Tăng do sáp nhập
-
+ Tăng do đánh giá lại
-
+ Tăng khác :
-
- Giảm trong kỳ :
-
166,790,296
-
-
-
166,790,296
+ Chuyển sang bất động sản ĐT
-
+ Chuyển sang công ty cổ phần :
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
166,790,296
+ Giảm do sáp nhập
166,790,296
-
Page
+ Giảm do bn giao
-
+ Chuyển thnh công cụ.
-
+ Do luân chuyển nhóm
-
+ Đo đánh giá lại
-
+ không cần dùng , chờ thanh lý
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuối kỳ :
7,333,389,969
11,930,218,430
2,089,277,083
210,784,630
-
21,563,670,112
3 Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình:
+ Tại ngy đầu kỳ :
9,900,583,466
9,831,385,831
1,898,697,918
277,020,589
-
21,907,687,804
+ Tại ngy cuối kỳ :
9,824,666,547
9,424,622,349
1,817,647,177
367,412,531
-
21,434,348,604
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp. cầm cố các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chơ thanh lý
* Các cam kết về việc mua bán tSCĐ hữu hình có giá trị lớn cha thực hiện:
7/ Tăng giảm ti sản cố định thuê ti chính :
TT
Khoản mục
Nh cửa
máy móc thiết bị
Phơng tiện vận Thiết bị dụng cụ
tải truyền dẫn
quản lý
TSC
Đ
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ thuê ti chính
- Số d đầu năm:
592,039,090
-Tăng trong năm:
592,039,090
-
-
+ Thuê TC trong năm:
-
+ Mua lại TSCĐ thuê TC:
-
-Giảm trong năm
-
+ Trả lại TSCĐ thuê TC:
-
- Số d cuối năm:
592,039,090
592,039,090
-
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
0
0
249,599,211
0 0
249,599,211
-Tăng trong năm:
14,800,977
14,800,977
+ Khấu hao trong năm:
14,800,977
14,800,977
-
+ Mua lại TSCĐ thuê TC :
- Giảm trong năm
-
-
-
-
-
-
+ Trả lại TSCĐ thuê TC:
- Số d cuối năm
-
-
-
264,400,188
-
-
264,400,188
3 Giá trị còn lại của TSCĐ thuê TC
+ Tại ngy đầu năm:
+ Tại ngy cuối kỳ :
327,638,902
Page
327,638,902
* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận l chi phí trong năm:
*Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua ti sản
8/ Tăng giảm TSCĐ vô hình
TT
Khoản mục
Quyền
Bản quyền
sử dụng
bằng s/chế
đất
Nhãn hiệu hng
hoá
Phần mềm
máy vi tính
3,000,000,000
12,000,000
TSCĐ vô hình
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Số d đầu năm
- Tăng trong năm:
-
-
-
3,012,000,000
-
-
-
+ Mua trong năm:
-
+ Tạo rằt nội bộ doanh nghiệp
-
+ Tăng do hợp nhất KD:
-
+ Tăng khác
-
- Giảm trong năm:
-
-
-
-
-
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuói năm:
-
-
3,000,000,000
12,000,000
-
3,012,000,000
-
2 Giá trị hao mòn
- Số d đầu kỳ
-
-
1,481,657,258
- Tăng trong năm:
-
-
53,571,429
+ Khấu hao trong năm
12,000,000
-
-
1,493,657,258
-
53,571,429
53,571,429
53,571,429
+ Tăng khác:
- Giảm trong năm;
-
-
-
-
-
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuối năm
-
-
1,535,228,687
12,000,000
-
1,547,228,687
3 Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình:
-
+ Tại ngy đầu năm:
-
-
1,518,342,742
-
-
1,518,342,742
+ Tại ngy cuối năm :
-
-
1,464,771,313
-
-
1,464,771,313
* Thuyết minh số liệu v giải trình khác yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 04 'TSCĐ vô hình"
9/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu kỳ
+ Chi phí XDCB dở dang ;
794,248,256
Trong đó : Những công trình lớn
Page 6
Cuối kỳ
8,373,839,000
10/ Tăng giảm bất động sản đầu t
TT
Khoản mục
Số đầu năm
Tăng trong
năm
Giảm trong năm
Số cuối năm
1 Nguyễn giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
3 Giá trị còn lại của BĐS đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đất
* Thuyết minh số liệu & giải trình khác theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 05 "Bát động sản đầu "
11/ Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn, di hạn
Năm-2009
Năm trớc
11.1/ đầu t ti chính ngắn hạn
- Đầu t chứng khoán ngắn hạn:
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Chứng khoán ngắn hạn l tơng đơng tiền:
+ Chứng khoán đầu t ngắn hạn khác:
+ Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn:
- Đầu t ngắn hạn khác:
Giá trị thuần của đầu t ti chính ngắn hạn
11.2/ Đầu t ti chính di hạn:
- Đầu t vo công ty con
- Đầu t vo công ty liên kết
- Đầu t vo cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu t di hạn khác
+ Đầu t chứng khoán di hạn:
+ Cho vay di hạn:
+ Đầu t di hạn khác
- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn:
Giá trị thuần của đầu t ti chính di hạn
*Danh sách các Công ty con. Công ty liên kết, liên doanh quan trọng
Page 7
12/ Chi phí trả trớc di hạn
Quý 4-2010
- Số d đầu năm
918,428,579
- Tăng trong năm
- Đã kết chuyển vo chi phí SXKD trong năm
306,321,332
- Giảm kác
Số d cuối năm
-
612,107,247
13/ ti sản thuế thu nhập hon lại v thuế thu nhập phải trả
14/ Các khoản vay v nợ ngắn hạn
Quý 4-2010
-Vay ngắn hạn
16,846,600,203
- Vay di hạn đến hạn trả
- Nợ thuê ti chính đến hạn trả
- Phải trả ngắn hạn nội bộ
486,353,738
Cộng
-
17,332,953,941
15/ Phải trả ngời bán v ngời mua trả tiền trớc
Quý 4-2010
- Phải trả ngời bán
5,620,673,509
- Ngời mua trả tiền trớc
509,407,532
Cộng
16/ Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
-
6,130,081,041
Phát sinh trong kỳ
Số đầu kỳ
Số phải trả
Số d cuối kỳ
Số đã trả
16.1/ Thuế phải nộp Nh nớc
- Thuế GTGT
493,312,089
1,809,518,979
2,000,476,723
302,354,345
- Thuế thiêu thụ đặc biệt
-
-
- Thuế xuất, nhập khẩu
-
-
- Thuế TNDN
1,247,791,899
872,066,411
375,725,488
- Thuế TNCN
- Thuế ti nguyên
-
-
- Thuế nh đất
-
- Tiền thuê đất
-
- Các loại Thuế khác
-
Cộng
1,741,103,988
1,809,518,979
2,872,543,134
678,079,833
16.2/ Các khoản phải nộp khác
- Các khoản phí, lệ phí
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
Tổng cộng
0
1,741,103,988
17/ Chi phí phải trả
0
1,809,518,979
0
2,872,543,134
Quý 3-2010
0
678,079,833
Quý 4-2010
- Chi phí phải trả
405,706,931
683,698,920
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm
151,207,939
72,254,142
556,914,870
755,953,062
Cộng
Page 8
18/ Các khoản phải trả, phải nộp khác
Quý 4-2010
- Tiền ăn ca
338,740,000
- Bảo hiểm xã hội
212,722,731
- Kinh phí công đon
248,373,780
- Các khỏan phải trả, phải nộp khác
Cộng
-
799,836,511
*Ghi chú: Trong số đã trả tiền cổ tức phải trả 382.500.000 cha trả m kết chuyển sang phải trả nội bộ
19/ Phải trả di hạn nội bộ
Quý 4-2010
- Phải trả di hạn nội bộ về cấp vốn
- Vay di hạn nội bộ
- Phải trả di hạn nội bộ khác
Cộng
20/ Các khoản vay v nợ di hạn
Quý 4-2010
20.1/ Vay di hạn
- Vay ngân hng
12,110,673,807
- Vay đối tợng khác
Cộng
-
12,110,673,807
20,2/ Nợ di hạn
- Thuê ti chính
- Trái phiếu phát hnh
- Nợ di hạn khác
-
Cộng
-
Tổng cộng
-
12,110,673,807
* Giá trị trái phiếu có thể chuyển đi
* Thời hạn thanh toán
20,3/ Các khoản nợ thuê ti chính
Quý 1-2010
Quý 4-2009
Diễn giải
Tổng
khoản TT
tiền thuê TC
Trả tiền lãi
thuê
Trả nợ gốc
Tổng khoản
thanh tóan tiền Trả tiền lãi thuê
thuê TC
- Dới 1 năm
- Từ 1-5 năm
- Trên 5 năm
Page 9
Trả nợ gốc
21/ Vốn chủ sở hữu
21.1/ Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
TT
Diễn giải
5 Số d đầu năm nay
Thặng
d vốn
cổ
phần
Vốn góp
10,000,130,000
Page 10
6 Tăng trong năm nay
-
Cổ phiếu ngân quỹ
(280,000,000)
Chênh Chên
Quỹ đầu t phát Quỹ dự phòng
lệch đánh h
triển
ti chính
giá lại ti lẹch
tỷ giá
sản
hối
-
-
-
-
-
-
-
5,707,224,122
-
-
-
-
-
54,920,000
-
-
5,652,304,122
443,435,260
-
Quỹ khác thuộc
vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau
thuế cha phân
phối
1,239,773,265
3,482,353,391
-
-
-
-
-
-
- Tăng vốn năm
- Lợi nhuận tăng trong năm
7 Giảm trong năm nay
- Trích lập quỹ
- Trả cổ tức
- Khác
54,920,000
8 Số d cuối năm nay
10,000,130,000
-
(280,000,000)
443,435,260
1,239,773,265
3,482,353,391
21.2/ Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Kỳ ny
Diễn diải
Tổng số
Vốn cổ phần thờng
Vốn cổ phần
u đãi
Tổng số
Kỳ trớc
Vốn cổ phần
thờng
- Vốn đầu t của nh nớc
- Vốn góp( cổ đông, thng viên..)
10,000,130,000
- Thặng d vốn
- Cổ phiếu ngân
* Giái trị trái phiếu đã chuyển thnh cổ phiếu trong năm:
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
Vốn cổ phần u
đãi
21.3/ Các giao dịch về vốn các chủ sở hữu & phôn phối cổ tức, lợi nhuận
Đầu kỳ
Cuối kỳ
- Vốn đầu t của chủ sở hu
+ Vốn góp đầu năm
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
21.4/ Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngy kết thúc niên độ kế toán
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thờng
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi
21.5/ Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đợc phép phát hnh
- Số lợng cổ phiếu đã đợc phát hnh & góp vốn đầy
+ Cổ phiếu thờng
1,000,013
1,000,013
1,000,013
1,000,013
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
0
0
+ Cổ phiếu thờng
28,000
28,000
+ Cổ phiếu u đãi
-
-
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu thờng
972,013
972,013
972,013
972,013
+ Cổ phiếu u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu:
10,000
21.6/ Quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
- Quỹ hỗ trợ & sắp xếp cổ phần hoá DN
21.7/ Mục đích trích lập quỹ phát triển. Quỹ dự phòng ti chính & quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
21.8/ Thu nhập, chi phí, lãi hoặc lỗ đợc hạch toán trực tiếp vo vốn chủ sở hữu theo quy định
của các chuẩn mực kế toán
22/ Nguồn kinh phí
Đầu năm
Cuối kỳ
Đầu năm
Cuối kỳ
- Nguồn kinh phí đợc cấp (trích)trong năm
- Chi phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
23/ Ti sản thuê ngoi
23.1/ Giá trị ti sản thuê ngoi
- TSCĐ thuê ngoi
- Ti sản klhác thuê ngoi
23.2/ Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không huỷ
ngang theo các thời
- Đến 1 năm
- Từ 1-5 năm
- Trên 5 năm
Page 11
24/ Doanh thu
Đầu năm
Cuối kỳ
24.1/ Doanh thu bán hng & cung cấp dịch
- Tổng doanh thu
19,799,773,088
+ Doanh thu bán hng
19,799,773,088
. Doanh thu bán sản phẩm ( bán ra ngoi )
19,799,773,088
. Doanh thu bán hng hoá ( bán ra ngoi )
. Doanh thu bán nội bộ
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
-
. Doanh thu cung cấp cho bên ngoi
. Doanh thu cung cấp nội bộ
- Các khoản giảm trừ doanh thu :
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá bán hng
+ Hng bán bị trả lại
+ Thuế GTGT phải nộp ( PP trực tiếp )
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
- Doanh thu thuần
-
19,799,773,088
+ Doanh thu thuần bán hng ( bán ra ngoi )
-
19,799,773,088
+ Doanh thu thuần bán hng hoá ( bán ra ngoi )
-
-
+ Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ ( bán ra ngoi )
-
-
+ Doanh thu nội bộ
-
-
24.2/ Doanh thu hoạt động ti chính
-
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
4,035,362
4,035,362
- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hng trả chậm
- Doanh thu hoạt động ti chính khác
Cộng
-
4,035,362
24.3/ Doanh thu hợp đồng xây dựng
- Doanh thu của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận trong kỳ
- Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo ti chính
- Số tiền còn phải trả cho khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng
- Số tiền còn phải thu của khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng :
25/ Giá vốn hng bán
Đầu kỳ
Cuối kỳ
15,692,186,337
- Giá vốn của thnh phẩm ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn hng hoá ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn cung cấp dịch vụ ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn nội bộ
Cộng
-
Page 12
15,692,186,337
26/ Chi phí ti chính
- Chi phí lãi vay
- Chi phí thuê ti chính, thuê ti sản
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ngắn hạn
- Lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
- Chi phí hoạt động ti chính khác
Cộng
Quý 4-2010
963,980,078
-
27/ Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
963,980,078
Quý 4-2010
27.1/ Chi phí nguyên liệu vật liệu
4,802,544,413
-Nguyên liệu chính
1,863,273,771
-Nhiên liệu chính
2,939,270,642
27.2/ Chi phí nhân công
4,887,677,833
27.3/ Chi phí khấu hao TSCĐ
627,803,095
27.4/ Chi phí dịch vụ mua ngoi
833,592,744
27.5/ Chi phí khác bằng tiền
1,438,773,397
Cộng
12,590,391,482
Quý 4-2010
28/ Thuế thu nhập DN phải nộp v lợi nhuận sau thuế trong kỳ
- Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
1,964,682,886
- Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán để xác
định lợi nhuận chịu thuế TNDN
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
- Tổng thu nhập chịu thuế
-
1,964,682,886
- Thuế TNDN phải nộp
-
491,170,722
-
1,473,512,165
- Lợi nhuận sau thuế TNDN
29/ Tiền v các khoản tơng đơng tiền cuối kỳ
29.1 Các giao dịch không bằng tiền
- Mua ti sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê ti
chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hnh cổ phiếu:
- Chuyển nhợng thnh vốn chủ sở hữu:
29.2/ Mua v thanh lý Công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý:
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền v các khoản tơng đơng tiền.
- Số tiền v các khoản tơng đơng tiền thực có trong Công ty co hoặc đơn vị KD khác đợc mua hoặc
thanh lý
- Phần giá trị ti sản v công nợ không phải l tiền & các khoản tơng đơng tiền trong Công ty con
hoặc đơn vị KD khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ.
+ Đầu t ti chính ngắn hạn:
+ Các khoản phải thu
+ Hng tồn kho :
+ Ti sản cố định :
+ Đầu t ti chính di hạn :
+ Nợ ngắn hạn:
+ Nợ di hạn:
Page 13
29.3/ Các khoản tiền v ttơng đơng tiền doanh nghiệp nẵm giữ nhng không sử dụng:
Năm trớc
- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn , di hạn :
- Kinh phí dự án
VII/ Những thông tin khác
1/ Những khoản nợ ngẫu nhiên, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác :
2/ Thông tin so sánh( Những thay đổi về thông tin năm trớc)
3/ Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng ti chính v kết quả KD của doanh nghiệp
Chi tiêu
ĐVT
Quý 4-2010
1. Bố trí cơ cấu TS v cơ cấu nguồn vốn
1.1. Bố trí cơ cấu ti sản
- TSCĐ / Tổng ti sản
%
52%
- TS lu động/ Tổng ti sản
%
48%
- Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn
%
66%
- Nguồn vốn chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn
%
34%
2.1. Khả năng thanh toán hiện hnh
lần
0.71
2.2. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
lần
1.02
2.3. Khả năng thanh toán nhanh
lần
0.05
2.4. Khả năng thanh toán nợ di hạn
lần
0.59
-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên doanh thu
%
10%
-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
%
7%
-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên tổng ti sản
%
3%
-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng ti sản
%
2%
%
7%
1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn
2. Khả năng thanh toán
3. Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
3.2. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng ti sản
3.3. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn CSH
Ngời lập biểu
Kế Toán trởng
Lập, ngy 31 tháng 12 năm 2010
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Page 14