Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp DESCON

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.05 KB, 2 trang )

DESCON
công ty cổ PHầN xây dựng công nghiệp
146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM
Mã CK: DCC

báo cáo tài chính tóm tắt
Qúy 2 năm 2008

A. bảng cân đối kế toán
Stt

Đvt : VNĐ

Ch tiêu

30/06/2008

01/01/2008

285,087,976,781

301,150,800,969

I

Tài sản ngắn hạn

1

Tiền và các khoản tơng đơng tiền


4,332,909,276

7,120,035,855

2

Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn

28,068,048,297

70,804,720,330

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

154,394,364,772

181,928,777,920

4

Hàng tồn kho

75,319,348,663

26,600,145,214

5


Tài sản ngắn hạn khác

22,973,305,773

14,697,121,650

II

Tài sản dài hạn

99,932,707,868

59,958,236,767

2

Tài sản cố định

6,136,013,102

9,845,655,526

6,025,727,157

5,416,468,504

110,285,945

4,429,187,022


- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
3

Bất động sản đầu t

41,553,205,205

4

Các khoản đầu t tài chính dài hạn

51,951,093,833

49,820,185,513

5

Tài sản dài hạn khác

292,395,728

292,395,728

III

Tổng cộng tài sản

385,020,684,649


361,109,037,736

IV

Nợ phải trả

179,242,846,153

148,457,815,799

1

Nợ ngắn hạn

159,023,593,241

126,928,829,906

2

Nợ dài hạn

20,219,252,912

21,528,985,893

V

Vốn chủ sở hữu


205,777,838,496

212,651,221,937

1

Vốn chủ sở hữu

203,454,982,159

211,492,756,630

103,000,000,000

103,000,000,000

- Thặng d vốn cổ phần

89,565,283,652

91,186,600,000

- Cổ phiếu quỹ

-2,020,000,000

- Vốn đầu t của chủ sở hữu

- Quỹ đầu t phát triển


327,929,515

17,649,515

1,564,289,615

11,689,615

11,017,479,377

17,276,817,500

Nguồn kinh phí và quỹ khác

2,322,856,337

1,158,465,307

- Quỹ khen thởng phúc lợi

2,322,856,337

1,158,465,307

385,020,684,649

361,109,037,736

- Quỹ dự phòng tài chính
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

V
VI

tổng cộng nguồn vốn
MCK: DCC

Trang 1

BCTC túm tt Q2-2008


b. kết quả hoạt động kinh doanh
Stt

Chỉ tiêu

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Đvt : VNĐ
Kỳ báo cáo

Lũy kế


91,947,634,572

171,083,535,382

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

91,947,634,572

171,083,535,382

4

Giá vốn hàng bán

79,347,212,971

151,699,127,836

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

12,600,421,601

19,384,407,546

6

Doanh thu hoạt động tài chính


2,879,615,503

6,881,493,186

7

Chi phí tài chính

3,087,462,288

3,526,357,561

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5,196,820,979

8,447,683,915

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

7,195,753,837


14,291,859,256

11

Thu nhập khác

12

Chi phí khác

13

Lợi nhuận khác

14

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

7,195,753,837

14,292,259,256

15

Chi phí thuế TNDN hiện hành

2,732,332,054

4,691,353,568


16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

4,463,421,783

9,600,905,688

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

400,000
400,000

Tp. HCM, ngày 10 tháng 07 năm 2008
Tổng giám đốc
(Đ ký)
Nguyễn Xuân Bảng

MCK: DCC

Trang 2

BCTC túm tt Q2-2008




×