Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Bình Triệu
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 4 Năm 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
I
Tài sản ngắn hạn
Số dư cuối kỳ
Số dư đầu kỳ
01/10/2008
31/12/2008
53,370,994,367 75,188,635,020
1
2
3
4
5
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
2,921,913,504
11,325,100,500
21,334,181,223
16,719,392,774
1,070,406,366
II
Tài sản dài hạn
10,866,368,484 10,923,005,246
1
2
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
‐ Nguyên giá TSCĐ hữu hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
‐ Nguyên giá TSCĐ vô hình
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
‐ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
‐ Nguyên giá
‐ Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
15,000,000
1,364,393,663
12,923,698,009
(11,629,520,119)
III
Tổng tài sản
64,237,362,851 86,111,640,266
IV
Nợ phải trả
51,504,720,843 71,303,604,392
1
2
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
50,607,911,097 70,406,794,646
896,809,746 896,809,746
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
12,732,642,008 14,808,035,874
1
Vốn chủ sở hữu
‐ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
‐ Thặng dư vốn cổ phần
‐ Cổ phiếu quỹ
‐ Chênh lệch tỷ giá hối đoái
‐ Các quỹ
‐ Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
13,120,363,616 14,808,035,874
13,180,262,313 13,180,262,313
445,617,017 445,617,017
161,338,312
351,956,011 351,956,011
(857,471,725) 668,862,221
(387,721,608) ‐
Tổng nguồn vốn
64,237,362,851 86,111,640,266
STT
3
4
5
2
VI
Nội dung
3,957,587,484
13,963,594,030
47,790,621,644
9,394,652,193
82,179,669
200,422,000
1,235,608,425
12,923,698,009
(11,758,305,357)
70,215,773 70,215,773
9,000,000,000 9,000,000,000
486,974,821 486,974,821
II‐A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
Kyø baùo caùo
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Quyù 4-2008
Lũy kế ‐ 2008
27,938,633,369 64,538,943,068
‐
27,938,633,369 64,538,943,068
25,610,178,154 55,584,177,543
2,328,455,215 8,954,765,525
670,702,401 1,140,712,668
576,075,020 2,454,202,065
10,118,836
541,097,610 1,801,625,127
1,881,984,986 5,829,532,165
648,217,357 1,954,359,457
‐
‐
648,217,357 1,954,359,457
2,530,202,343 7,783,891,622
587,460,745 587,460,745
1,942,741,598 7,196,430,877
‐
‐
‐
‐
CÔNG TY CP CƠ KHÍ & XD BÌNH TRIỆU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC