CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU
Địa chỉ: 79/5B Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0301888974
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý 01/2009)
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
I
Tài sản ngắn hạn
75,221,582,475
77,808,198,746
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
4,166,692,085
5,223,182,050
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
13,755,120,255
12,881,665,602
3
Các khoản phải thu
45,548,741,053
45,538,896,840
4
Hàng tồn kho
9,394,652,193
13,724,823,445
5
Tài sản ngắn hạn khác
2,356,376,889
439,630,809
II
Tài sản dài hạn
10,475,299,427
10,357,162,634
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
987,902,606
869,765,813
‐ Nguyên giá TSCĐ hữu hình
12,465,167,884
12,465,167,884
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
(11,547,481,051) (11,665,617,844)
‐ Nguyên giá TSCĐ vô hình
‐
‐
‐ Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
‐
‐
‐ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
70,215,773
70,215,773
Bất động sản đầu tư
‐
‐
‐ Nguyên giá
‐
‐
‐ Giá trị hao mòn lũy kế
‐
‐
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
9,000,000,000
9,000,000,000
5
Tài sản dài hạn khác
487,396,821
487,396,821
III
Tổng tài sản
85,696,881,902
88,165,361,380
IV
Nợ phải trả
71,458,869,182
73,819,223,706
1
Nợ ngắn hạn
70,464,864,508
72,825,219,032
2
Nợ dài hạn
994,004,674
994,004,674
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
14,238,012,720
14,346,137,674
1
Vốn chủ sở hữu
14,238,012,720
14,416,542,856
‐ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
13,180,262,313
13,180,262,313
‐ Thặng dư vốn cổ phần
445,617,017
445,617,017
‐ Cổ phiếu quỹ
‐
‐
‐ Các quỹ
351,956,011
394,447,509
‐ Lợi nhuận chưa phân phối
260,177,379
396,216,017
Nguồn kinh phí và quỹ khác
‐
(70,405,182)
Tổng nguồn vốn
85,696,881,902
88,165,361,380
3
2
VI
II‐A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Lũy kế
1
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
10,302,497,838
10,302,497,838
2
Các khoản giảm trừ
‐
‐
3
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
10,302,497,838
10,302,497,838
4
Giá vốn hàng bán
9,581,294,528
9,581,294,528
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
721,203,310
721,203,310
6
Doanh thu hoạt động tài chính
76,519,062
76,519,062
7
Chi phí tài chính
14,264,880
14,264,880
8
Chi phí bán hàng
‐
‐
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
640,533,367
640,533,367
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
142,924,125
142,924,125
11
Thu nhập khác
387,743,346
387,743,346
12
Chi phí khác
1,070,000
1,070,000
13
Lợi nhuận khác
386,673,346
386,673,346
14
Lợi nhuận trước thuế
529,597,471
529,597,471
15
Thuế thu nhập phải nộp
132,399,368
132,399,368
16
Lợi nhuận sau thuế
397,198,103
397,198,103
17
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu