BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN
Cho niên độ kế toán từ 01/01/2006 đến 31/03/2006
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số
31/03/06
31/12/05
100
16,584,321,982
11,355,364,573
110
13,017,134,924
7,769,630,966
111
13,017,134,924
7,769,630,966
1
112
0
0
1
120
0
0
1 Đầu tư ngắn hạn
121
0
0
Dự phòng giảm giá
2 chứng khoán đầu tư
ngắn hạn
129
0
0
130
3,375,467,995
3,232,480,963
131
1,764,367,320
1,598,131,120
2
132
306,802,000
105,819,518
2
133
0
0
134
0
0
138
1,304,298,675
1,528,530,325
2
139
0
0
2
140
191,719,063
353,252,644
141
191,719,063
353,252,644
Dự phòng giảm giá
hàng tồn kho
149
0
0
V.Tài sản ngắn hạn khác
150
0
0
151
0
0
152
0
0
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN
I.
Tiền và các khoản
tương đương tiền
1 Tiền
Các khoản tương
đương tiền
Các khoản đầu tư tài
II.
chính ngắn hạn
2
III.Các khoản phải thu
Phải thu khách
hàng
Trả trước cho
2
người bán
1
3 Phải thu nội bộ
Phải thu theo tiến
4 độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng
Các khoản phải thu
5
khác
Dự phòng các
6 khoản phải thu khó
đòi
IV.Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho
2
Chi phí trả trước
ngắn hạn
Các khoản thuế
2
phải thu
1
TM
3
4
Mã số
3
B.
31/03/06
31/12/05
158
0
0
200
848,491,178,757
862,739,685,500
210
62,700,000
62,700,000
211
0
0
212
0
0
213
62,700,000
62,700,000
219
0
0
220
631,675,804,293
656,201,610,557
Tài sản cố định hữu
hình
221
2,941,446,083
3,136,053,831
- Nguyên giá
222
4,645,933,095
4,621,289,495
223
(1,704,487,012)
(1,485,235,664)
224
0
0
225
0
0
226
0
0
227
623,822,858,262
643,268,332,072
Tài sản ngắn hạn
khác
TÀI SẢN DÀI HẠN
I.
Các khoản phải thu dài
hạn
Phải thu dài hạn
1
của khách hàng
Phải thu nội bộ dài
2
hạn
Phải thu dài hạn
3
khác
Dự phòng phải thu
4
dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1
- giá trị hao mòn
lũy kế
Tài sản cố định
2
thuê tài chính
- Nguyên giá
- giá trị hao mòn
lũy kế
Tài sản cố định vô
3
hình
- Nguyên giá
- giá trị hao mòn
lũy kế
Chi phí xây dựng
4
cơ bản dở dang
III.Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- giá trị hao mòn
lũy kế
Các khoản đầu tư tài
IV.
chính dài hạn
Đầu tư vào công ty
1
con
Đầu tư vào công ty
2
liên kết, liên doanh
3 Đầu tư dài hạn
228
TM
5
6
7
8
1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
229
(376,177,141,738)
(356,731,667,928)
230
4,911,499,948
9,797,224,654
9
240
0
0
10
241
0
0
242
0
0
250
206,784,091,377
196,898,466,896
251
0
78,594,039,696
252
57,095,000,000
0
258
149,689,091,377
118,304,427,200
11
Mã số
31/03/06
31/12/05
TM
259
0
0
260
9,968,583,087
9,576,908,047
261
9,968,583,087
9,576,908,047
12
262
0
0
13
268
0
0
250
865,075,500,739
874,095,050,073
khác
Dự phòng giảm giá
4 chứng khoán đầu tư
dài hạn
V.Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước
dài hạn
Tài sản thuế thu
2
nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn
3
khác
1
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
ẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NGUỒN VỐN
Cho niên độ kế toán từ 01/01/2006 đến 31/03/2006
Đơn vị tính : VNĐ
Mã số
A.
31/03/06
31/12/05
TM
NỢ PHẢI TRẢ
300
514,585,259,731 509,364,144,734
I.
310
153,585,259,731 128,614,144,734
1 Vay và nợ ngắn hạn
311
107,687,110,000
88,643,620,000
14
2 Phải trả người bán
312
1,175,704,871
3,421,019,908
15
313
31,324,064,600
24,735,159,082
15
314
4,914,041,936
3,018,752,019
16
315
369,526,509
1,018,777,882
6 Chi phí phải trả
316
84,658,380
62,592,525
7 Phải trả nội bộ
317
0
0
Phải trả theo tiến độ
8 kế hoạch hợp đồng
xây dựng
318
0
0
Nợ ngắn hạn
Người mua trả tiền
trước
Thuế và các khoản
4 phải nộp cho Nhà
nước
Phải trả công nhân
5
viên
3
17
9
II.
Các khoản phải trả,
phải nộp khác
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người
bán
Phải trả dài hạn nội
2
bộ
1
320
8,030,153,435
7,714,223,318
0
0
322
0
0
3 Phải trả dài hạn khác
323
0
0
4 Vay và nợ dài hạn
324
Thuế thu nhập hoãn
lại phải trả
361,000,000,000 380,750,000,000
325
0
0
VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
350,490,241,008 364,730,905,339
I.
410
350,136,185,975 363,486,512,050
411
300,000,000,000 300,000,000,000
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ
sở hữu
Thặng dư vốn cổ
2
phần
1
3 Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá
lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối
5
đoái
4
6 Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài
chính
Quỹ khác thuộc vốn
8
chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân
9
phối
Nguồn kinh phí và quỹ
khác
Quỹ khen thưởng,
1
phúc lợi
7
II.
2 Nguồn kinh phí
3
Nguồn kinh phí đã
hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
412
0
0
413
0
0
414
0
0
415
0
0
416
6,314,945,879
6,314,945,879
417
22,714,945,879
22,714,945,879
418
0
0
419
21,106,294,217
34,456,620,292
420
354,055,033
1,244,393,289
421
354,055,033
1,244,393,289
422
0
0
423
0
0
430
18
361,000,000,000 380,750,000,000
321
5
B.
319
865,075,500,739 874,095,050,073
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Cho niên độ kế toán từ 01/01/2006 đến 31/03/2006
19
20
13
21
21
21
21
22
Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu
Mã số
Quý 1/2006
TM
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
43,676,411,680
24
2 Các khoản giảm trừ
3
0
24
10
43,676,411,680
24
11
159,300,000
25
20
43,517,111,680
6 Doanh thu hoạt động tài chính
21
859,012,624
24
7 Chi phí tài chính
22
10,178,635,926
26
23
10,178,635,926
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10=01-03)
4 Giá vốn hàng bán
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20=10-11)
Trong đó: Chi phí lãi vay
8 Chi phí bán hàng
24
24,820,900,181
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
1,087,926,960
30
8,288,661,237
11 Thu nhập khác
31
286,628,760
12 Chi phí khác
32
40,985,636
13 Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
245,643,124
14 Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)
50
8,534,304,361
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp (*)
51
853,430,436
28
16 Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
60
7,680,873,925
28
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh [30=20+(21-22)-(24+25)]
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho niên độ kế toán từ 01/01/2006 đến 31/03/2006
Đơn vị tính : VNĐ
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Mã số
Quý 1/2006
TM
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
Mã số
Quý 1/2006
TM
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
1
52,639,868,903
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ
2
(3,582,711,685)
3. Tiền chi trả cho người lao động
3
(3,610,221,980)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
(10,990,558,790)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
(337,093,571)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
7,783,885,190
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
(5,243,445,003)
20
36,659,723,064
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
21
(24,643,600)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
22
0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
0
24
0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
(9,923,506,856)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
859,012,624
30
(9,089,137,832)
31
0
21
32
0
21
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
33,064,509,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(33,908,924,000)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(21,478,666,274) 21
40
(22,323,081,274)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động sản xuất kinh
doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
vị khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
6,7
8,11
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ
sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của DN
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
Mã số
Quý 1/2006
Lưu chuyển tiền tệ thuần trong kỳ (20+30+40)
50
5,247,503,958
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
7,769,630,966
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
70
TM
13,017,134,924
29