Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2006 - Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.33 KB, 8 trang )

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN
Cho niên độ kế toán từ 01/04/2006 đến 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ

A.


số

30/06/06

100

30,867,138,945

16,584,321,982

110

6,618,449,896

13,017,134,924

1 Tiền

111

6,618,449,896

13,017,134,924



1

2 Các khoản tương đương tiền

112

0

0

1

Các khoản đầu tư tài chính ngắn
II.
120
hạn

0

0

121

0

0

129


0

0

130

24,158,557,799

3,375,467,995

1 Phải thu khách hàng

131

22,088,821,074

1,764,367,320

2 Trả trước cho người bán

132

322,700,000

306,802,000

3 Phải thu nội bộ

133


TÀI SẢN NGẮN
HẠN(100=110+120+130+150)
Tiền và các khoản tương đương
I.
tiền

1 Đầu tư ngắn hạn
2

Dự phòng giảm giá chứng
khoán đầu tư ngắn hạn(*)

III.Các khoản phải thu

4

Phải thu theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng

0

11

2

2

134

0


0

138

1,747,036,725

1,304,298,675

2

139

0

0

2

140

90,131,250

191,719,063

141

90,131,250

191,719,063


149

0

0

150

0

0

1 Chi phí trả trước ngắn hạn

151

0

0

2 Các khoản thuế phải thu

152

0

0

3 Tài sản ngắn hạn khác


158

0

0

200

861,837,113,557

848,491,178,757

5 Các khoản phải thu khác
6

Dự phòng các khoản phải thu
khó đòi(*)

IV.Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho
2

Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho(*)

V.Tài sản ngắn hạn khác

B.


31/03/06 TM

TÀI SẢN DÀI
HẠN(20=210+220+240+250+260)

3

4



số

30/06/06

210

62,700,000

62,700,000

211

0

0

2 Phải thu nội bộ dài hạn

212


0

0

3 Phải thu dài hạn khác

213

62,700,000

62,700,000

Dự phòng phải thu dài hạn khó
219
đòi(*)

0

0

220

613,131,233,282

631,675,804,293

221

3,802,470,621


2,941,446,083

222

5,727,646,525

4,645,933,095

- giá trị hao mòn lũy kế(*)

223

(1,925,175,904)

(1,704,487,012)

2 Tài sản cố định thuê tài chính

224

0

0

225

0

0


226

0

0

227

604,329,616,843

623,822,858,262

I.Các khoản phải thu dài hạn
1

4

Phải thu dài hạn của khách
hàng

II.Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá

- Nguyên giá
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
3 Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá


5

6

7

8

228

1,000,000,000,000 1,000,000,000,000

- giá trị hao mòn lũy kế(*)

229

(395,670,383,157) (376,177,141,738)

Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang

230

4,999,145,818

4,911,499,948

9

240


0

0

10

241

0

0

242

0

0

250

237,901,515,127

206,784,091,377

251

0

0


252

71,055,400,000

57,095,000,000

258

166,846,115,127

149,689,091,377

259

0

0

260

10,741,665,148

9,968,583,087

1 Chi phí trả trước dài hạn

261

10,741,665,148


9,968,583,087

12

2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

0

0

13

3 Tài sản dài hạn khác

268

0

0

4

III.Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- giá trị hao mòn lũy kế(*)
IV.


31/03/06 TM

Các khoản đầu tư tài chính dài
hạn
1 Đầu tư vào công ty con
2

Đầu tư vào công ty liên kết,
liên doanh

3 Đầu tư dài hạn khác
4

Dự phòng giảm giá chứng
khoán đầu tư dài hạn(*)

V.Tài sản dài hạn khác

11


TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)


số

30/06/06

250


892,704,252,502

31/03/06 TM
865,075,500,739

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NGUỒN VỐN
Cho niên độ kế toán từ 01/04/2006 đến 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ

số

30/06/06

300

523,924,814,460

514,585,259,731

310

163,756,814,460

153,585,259,731

1 Vay và nợ ngắn hạn

311


110,779,083,000

107,687,110,000

14

2 Phải trả người bán

312

1,164,348,811

1,175,704,871

15

Người mua trả tiền trước

313

30,032,426,798

31,324,064,600

15

Thuế và các khoản phải
nộp cho Nhà nước

314


7,952,145,831

4,914,041,936

16

5 Phải trả công nhân viên

315

683,158,491

369,526,509

316

106,667,520

84,658,380

317

0

0

0

0


13,038,984,009

8,030,153,435

320

360,168,000,000

361,000,000,000

1 Phải trả dài hạn người bán 321

0

0

2 Phải trả dài hạn nội bộ

322

0

0

323

0

0


324

360,168,000,000

361,000,000,000

20

325

0

0

13

400

368,779,438,042

350,490,241,008

A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320)
I.

Nợ ngắn hạn

3
4


6

Chi phí phải trả

7 Phải trả nội bộ

Phải trả theo tiến độ kế
318
hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải
9
319
nộp khác
8

II. Nợ dài hạn

3

Phải trả dài hạn khác

4 Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU
B.
(400=410+420)
5


01/04/06 TM

17

18

19


I.


số

30/06/06

410

368,060,946,352

350,136,185,975

Vốn đầu tư của chủ sở
hữu

411

300,000,000,000

300,000,000,000


2 Thặng dư vốn cổ phần

412

0

0

413

0

0

Chênh lệch đánh giá lại tài
414
sản

0

0

5 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415

0

0

Vốn chủ sở hữu

1

3
4

6

Cổ phiếu ngân quỹ

01/04/06 TM

Quỹ đầu tư phát triển

416

6,985,286,701

6,314,945,879

21

7 Quỹ dự phòng tài chính

417

23,385,286,701

22,714,945,879

21


Quỹ khác thuộc vốn chủ
sở hữu

418

0

0

21

9 Lợi nhuận chưa phân phối 419

37,690,372,950

21,106,294,217

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420

718,491,690

354,055,033

Quỹ khen thưởng, phúc
lợi

421

718,491,690


354,055,033

422

0

0

423

0

0

430

892,704,252,502

865,075,500,739

8

1

2 Nguồn kinh phí
3 Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(430=300+400)


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Cho niên độ kế toán từ 01/04/2006 đến 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu


số

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

41,268,104,814

2 Các khoản giảm trừ

03

0

10

41,268,104,814

11

90,900,000


3

21

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10=01-03)

4 Giá vốn hàng bán

Quý 2/2006

22


5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20=10-11)

20

41,177,204,814

6 Doanh thu hoạt động tài chính

21

14,940,804,431

7 Chi phí tài chính


22

12,176,764,137

23

10,376,764,137

8 Chi phí bán hàng

24

21,908,270,098

9 Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

2,221,212,996

30

19,811,762,014

11 Thu nhập khác

31

967,057,113


12 Chi phí khác

32

17,900,000

13 Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

949,157,113

50

20,760,919,127

51

2,260,686,093

60

18,500,233,034

Trong đó: Chi phí lãi vay

10

14


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[30=20+(21-22)-(24+25)]

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp (*)
16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp(60=50-51)

(*) Doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm đầu hoạt động
và được giảm 50% số thuế phải nộp cho 9 năm tiếp theo, áp dụng thuế suất 20%
trong 10 năm đầu đối với phần thu nhập từ hoạt động quản lý và thu phí giao thông
đường Điện Biên Phủ và Kinh Dương Vương. Kỳ kế toán từ 01/01/2006 đến
30/06/2006 thuộc niên độ kế toán thứ 5 của doanh nghiệp.

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho niên độ kế toán từ 01/04/2006 đến 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất
kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa
dịch vụ



số

TM

Quý 2/2006

01

50,178,124,873

02

(3,379,922,484)


Chỉ tiêu


số

TM

Quý 2/2006

3. Tiền chi trả cho người lao động

03


(2,260,601,132)

4. Tiền chi trả lãi vay

04

(10,900,665,390)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

0

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

2,427,554,834

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

07

(5,070,953,556)

20

30,993,537,145


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động sản
xuất kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và
các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và
các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ
nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

21

6,7,8,11

(12,321,800)

22

0

23


0

24

0

25

(31,183,027,050)

26

10,020,000,000

27

207,600,677

30

(20,967,748,173)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn
góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,
mua lại cổ phiếu của DN

31


21

0

32

21

(18,412,000,000)

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

42,531,726,000

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(40,478,100,000)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

0

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu


36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
chính
Lưu chuyển tiền tệ thuần trong kỳ
(20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

21

(66,100,000)

40

(16,424,474,000)

50

(6,398,685,028)

60

13,017,134,924



số

Chỉ tiêu
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy

đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
(50+60+61)

TM

Quý 2/2006

61
70

29

6,618,449,896

BẢNG PHÂN TÍCH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
KINH DOANH
SÁU THÁNG ĐẦU NĂM 2006
Cho niên độ kế toán từ 01/04/2006 đến 30/06/2006

Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu

Thực hiện
Thực hiện
6 tháng đầu 6 tháng cùng kỳ
năm 2006
năm trước
(1)


1 Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ
3 Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
4 Giá vốn hàng bán
5 Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài
chính
7 Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt
động đầu tư tài chính
9 Chi phí bán hàng & quản
lý doanh nghiệp
10 Thu nhập khác
11 Chi phí khác
12 Lợi nhuận khác

(2)

84,944,516,494 83,818,695,454

Kế hoạch
năm 2006

So với
cùng
kỳ năm

trước

(3)

(4)=(1)/(2)

167,000,000,00
0

-

167,000,000,00
84,944,516,494 83,818,695,454
0
250,200,000

167,000,000,00
0

15,799,817,055 5,889,266,470 8,637,000,000
22,355,400,063 25,568,522,430 45,975,000,000
20,555,400,063 20,846,788,480 45,975,000,000
(6,555,583,008(19,679,255,960)
)

(37,338,000,00
0)

50,038,310,235 54,547,119,502 95,230,390,000
1,253,685,873


1,714,741,649

-

58,885,636

78,250

-

1,714,663,399

-

1,194,800,237

101.34
177.07

141,300,000

84,694,316,494 83,677,395,454

101.34

So với kế
hoạch
năm 2006
(5)=(1)/

(3)
50.86
50.86
-

101.22

50.72

268.28

182.93

87.43

48.63

98.60

44.71

33.31

17.56

91.73

52.54

73.11


-

75,253.21

-

69.68

-


Chỉ tiêu
13 Tổng lợi nhuận trước
thuế
14 Thuế thu nhập doanh
nghiệp
15 Lợi nhuận sau thuế
16 Thu nhập trên mỗi cổ
phần

Thực hiện
Thực hiện
6 tháng cùng kỳ
6 tháng đầu
năm 2006
năm trước

Kế hoạch
năm 2006


29,295,223,488 11,165,683,391 34,431,610,000
3,114,116,529
26,181,106,959
872.70

11,165,683,391
372.19

3,787,477,100
30,644,132,900
1,021.47

So với
cùng
kỳ năm
trước
262.37
234.48

So với kế
hoạch
năm 2006
85.08
82.22
85.44




×