Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2009 - Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.55 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG NGHIỆP CÀ MAU
CAMAU TRADING JOINT STOCK COMPANY - CAMEX
Trụ sở chính
:70-72 Đề Thám - P2 - TP.Cà Mau
Điện thoại
Fax
Email:

: (0780) 3839220 –3 822678 - 3822847
: (0780) 3834358 - 3836893
: ; website: www.tncm.com.vn

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TĨM TẮT
Qúy I Năm 2009
I. BẢNG CÂN ðỐI KẾ TỐN
STT

I
1
2
3
4
5
II
1
2

NỘI DUNG

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền


Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vơ hình
- Tài sản cố định th tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác

3
4
5
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đối
- Các quỹ

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCð
VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

MÃ SỐ

SỐ ðẦU NĂM

SỐ CUỐI KỲ

100

191,953,249,750

198,731,563,867

110

41,328,435,209

57,192,988,503

120


2,000,000,000

130

45,293,069,561

60,046,252,414

-

140

94,569,541,240

73,715,603,558

150

8,762,203,740

7,776,719,392

200

59,887,025,727

59,026,963,002

220


53,703,928,153

53,042,010,925

221

28,149,906,055

27,545,257,285

227

25,548,932,185

25,491,663,727

5,089,913

5,089,913

250

4,709,088,000

4,697,688,000

260

1,474,009,574


1,287,264,077

270

251,840,275,477

257,758,526,869

300

166,464,176,611

165,206,362,130

310

166,335,320,723

165,032,086,832

320

128,855,888

174,275,298

400

85,376,098,866


92,552,164,739

410

81,908,575,950

89,796,507,049

411

70,000,000,000

70,000,000,000

417

5,039,284,646

4,573,784,646

420

6,869,291,304

15,222,722,403

430

3,467,522,916


2,755,657,690

431

3,467,522,916

2,755,657,690

251,840,275,477

257,758,526,869

210

224
230
240

412
414
415
416

421

432
433
500



II.A. KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
STT

CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu

01


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt ñộng tài hính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

NĂM TRƯỚC

KỲ NÀY

2,942,020,535,734

658,656,546,802

10
11

2,942,020,535,734
2,830,051,676,960


658,656,546,802
633,859,637,868

20

111,968,858,774

24,796,908,934

21

7,367,434,265

851,489,265

22

4,005,351,244

320,993,853

23

65,712,343,699

14,326,687,096

24


20,761,693,513

2,064,906,932

30

28,856,904,583

8,935,810,318

31

9,499,349,314

2,201,251,558

32

517,915,632

687,077

40

8,981,433,682

2,200,564,481

50


37,838,338,265

11,136,374,799

51

10,608,560,217

2,782,943,700

60

27,229,778,048

8,353,431,099

70

3,979

1,193

02

V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT

CHỈ TIÊU

1


Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng Tài sản
- Tài sản ngắn hạn/ Tổng Tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng doanh thu

2

3

4

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ sở hữu

ðVỊ

NĂM TRƯỚC
(31/12/2008)

NĂM NAY (31/03/2009)

%

%

23.78
76.22

22.90
77.10

%
%

66.10
33.90

62.61
37.39

lần
lần

0.25
1.51

0.36
1.60

%
%
%


10.81
0.92
38.90

3.32
1.20
11.93

Ngày 31 tháng 03 năm 2009.
KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ðỐC

PHÙ CHÍ ANH

NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH



×