Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 (đã kiểm toán) - Công ty Cổ phần Đông Á

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.8 KB, 2 trang )

TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Á

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Số :257/BC-ĐA

Nha Trang, ngày 16 tháng 06 năm 2009

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2008
(Đã kiểm toán)
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2


V
1

2

VI

Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

ĐVT : 1000 đ

Số dư đầu kỳ
37.513.296
17.078.047

Số dư cuối kỳ
36.713.566
12.025.057

15.220.258
5.204.533
10.458
7.712.000


18.118.097
6.342.608
227.804
8.220.698

7.657.743
7.657.743

7.947.301
7.947.301

54.257
45.225.296
25.272.208
25.042.544
229.664

273.396
44.934.264
25.586.546
19.164.037
6.422.509

19.953.088
18.928.432
12.000.000

19.347.717
18.343.681
12.000.000


3.320.400
3.608.032

3.771.542
2.572.138

1.024.655
1.024.655

1.004.036
1.004.036

45.225.296

44.934.264

1


II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

ĐVT : 1000 đ

ST
T
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp


17
18

Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Chỉ tiêu

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Stt
1

2

3

4

Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản

Năm 2008

126.519.333
29.085
126.490.248
111.880.918
14.609.329
1.069.491
1.303.401

3.536.868
4.568.311
6.270.239
1.086.620
16.794
1.069.825
7.340.064
1.901.076
5.438.987
4,532
30 %

ĐVT

Năm 2007

Năm 2007

99.021.554
47.632
98.973.922
87.528.595
11.445.326
189.341
44.724
2.518.608
4.166.700
4.904.635
126.441
19.921

106.520
5.011.155
701.561
4.309.594
3,591
20 %

Năm 2008

%

- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản

17,05

18,29

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

82,95

81,71

- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn

55,88

56,94

- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn


44,12

43,06

- Khả năng thanh toán nhanh

1,29

1,58

- Khả năng thanh toán hiện hành

1,50

1,92

9,53

12,10

21,60

28,11

Cơ cấu nguồn vốn

Khả năng thanh toán

Tỷ suất lợi nhuận

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ
sở hữu

%

Lần

%

4,35

4,30

GIÁM ĐỐC
(đã ký)

Lê Thị Hương Dung
2



×