CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VLXD ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ III NĂM 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: đồng
STT
I.
1.
2.
3.
4.
5.
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khỏan tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Số dư đầu năm
Số dư cuối kỳ
219,294,637,110
118,156,459,779
171,048,206,059
6,231,601,511
60,660,564,022
36,916,484,152
3,561,129,157
66,212,373,500
94,027,944,337
4,576,286,711
II. Tài sản dài hạn
1. Các khỏan phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
_ Tài sản cố định hữu hình
_ Tài sản cố định vô hình
_ Tài sản cố định thuê tài chính
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3. Bất động sản đầu tư
4. Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn
5. Tài sản dài hạn khác
162,337,215,397
44,694,721,165
28,058,773,865
305,170,539
192,343,594,551
66,123,253,279
29,647,214,595
288,592,899
16,330,776,761
36,187,445,785
73,200,278,232
44,442,216,000
83,200,278,232
43,020,063,040
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
381,631,852,507
363,391,800,610
IV
1.
2.
V.
74,571,211,173
32,532,481,398
42,038,729,775
307,060,641,334
60,686,412,179
47,260,967,955
13,425,444,224
302,705,388,431
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
1. Vốn chủ sở hữu
_ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
_ Thặng dư vốn cổ phần
_ Cổ phiếu quỹ
_ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
_ Chênh lệch tỷ giá hối đóai
_ Các quỹ
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
_ Nguồn vốn đầu tư XDCB
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
_ Quỹ khen thưởng phúc lợi
_ Nguồn kinh phí
_ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
304,891,572,395
181,460,190,000
76,818,147,100
300,258,710,928
181,490,980,000
76,857,250,400
16,249,272,905
30,363,962,390
21,271,284,223
20,639,196,305
2,169,068,939
2,169,068,939
2,446,677,503
2,446,677,503
381,631,852,507
363,391,800,610
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch v
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế
Kỳ báo cáo
42,244,884,346
Luỹ kế
135,911,075,082
42,244,884,346
32,397,719,332
9,847,165,014
232,839,924
656,848,494
396,757,984
3,187,092,882
5,839,305,578
139,575,073
79,846,852
59,728,221
5,899,033,799
135,911,075,082
98,578,736,616
37,332,338,466
1,868,847,177
656,848,494
1,606,580,279
8,557,955,137
28,379,801,733
510,693,111
355,462,448
155,230,663
28,535,032,396
15.
16.
17.
18.
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức đã trả
NGƯỜI LẬP BIỂU
BÙI THỊ HOAN
KẾ TỐN TRƯỞNG
NGUYỄN THỊ ÁNH
825,864,732
5,073,169,067
280
3,997,992,195
24,537,040,201
1,352
Lập ngày 20 tháng 10 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGUYỄN CÔNG LÝ