Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2015 - Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.73 KB, 1 trang )

Mẫu số B 02 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

CTY CP TẤM LỢP VLXD ĐỒNG NAI
Đường số 4, KCN Biên Hòa 1, Đồng Nai.

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ 2 NĂM 2015
Đơn vị tính: VND
QUÝ 2
CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

NĂM NAY

1

2

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01

LK TỪ ĐẦU NĂM ĐẾN CUỐI QUÝ NÀY

THUYẾT
MINH

3


4

VI.25

NĂM TRƯỚC

5

NĂM NAY

NĂM TRƯỚC

6

7

102.913.735.569

84.753.941.650

175.211.064.620

160.799.864.595

102.913.735.569

84.753.941.650

175.211.064.620


160.799.864.595

94.665.505.382

85.382.723.017

164.827.133.107

164.203.985.840

8.248.230.187

(628.781.367)

10.383.931.513

(3.404.121.245)

2. Các khoản giảm trừ

02

3. Doanh thu thuần về BH và c/c DV
(10=01- 02)

10

4. Giá vốn hàng bán

11


5. Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV
(20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.26

6.554.666

21.257.611

11.308.539

24.692.521

7. Chi phí tài chính

22

VI.28

18.196.292.364

17.297.280.721


35.835.904.934

37.457.235.095

VI.27

23

18.078.406.744

19.323.968.734

35.704.019.314

39.472.636.826

8. Chi phí bán hàng

24

1.628.811.726

2.144.337.661

3.403.261.765

4.169.881.032

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp


25

4.677.592.623

4.289.189.336

9.049.377.399

7.408.894.173

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {30=20+(21-22)-(24+25)}

30

(16.247.911.860)

(24.338.331.474)

(37.893.304.046)

(52.415.439.024)

11. Thu nhập khác

31

3.908.374

210.531.863


7.595.815

289.499.747

12. Chi phí khác

32

50.379.450

317.006.826

83.351.650

360.887.162

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

(46.471.076)

(106.474.963)

(75.755.835)

(71.387.415)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50=30+40)

50

(16.294.382.936)

(24.444.806.437)

(37.969.059.881)

(52.486.826.439)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.30

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60=50-51-52)

60

(16.294.382.936)


(24.444.806.437)

(37.969.059.881)

(52.486.826.439)

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

- Trong đó: Chi phí lãi vay

NGƯỜI LẬP BIỂU

Đỗ Thị Thanh Huyền

Trang 1/1

18/07/2015

1:23:57PM

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Lập, ngày ........ tháng ....... năm
.............
P.TỔNG
GIÁM ĐỐC


Nguyễn Thị Ánh

Trần Quốc Khánh



×