CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ
106 Hoàng Quốc Việt- Cầu Giấy- Hà Nội
Mẫu CBTT-03
Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày
18/04/2007 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý I- Năm 2009
Đơn vị tính: VNĐ
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
01/01/2009
31/03/2009
I
Tài sản ngắn hạn
50,423,651,393
37,302,396,257
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
22,137,075,000
3,149,454,225
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1,000,000,000
1,000,000,000
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
7,701,479,699
12,918,287,057
4
Hàng tồn kho
2,422,043,185
2,394,165,314
5
Tài sản ngắn hạn khác
17,163,053,509
17,840,489,661
1,203,283,801,467
1,193,481,299,157
1,179,167,310,027
1,171,249,278,855
840,763,744,630
1,040,090,856,069
338,403,565,397
131,158,422,786
5,576,286,266
6,176,286,266
18,540,205,174
16,055,734,036
1,253,707,452,860
1,230,783,695,414
1,086,319,154,692
1,067,355,470,506
II Tài sản dài hạn
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản
ả cốố định
đị h vôô hình
hì h
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV. Nợ phải trả
1
Nợ ngắn hạn
310,972,943,314
250,910,799,684
2
Nợ dài hạn
775,346,211,378
816,444,670,822
V Vốn chủ sở hữu
167,388,298,168
163,428,224,908
1
159,011,905,352
158,924,310,040
122,444,950,000
122,444,950,000
4,621,485,000
4,621,485,000
-30,000
-30,000
7,330,211,157
7,330,211,157
24,615,289,195
24,527,693,883
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Trang 1 -
STT
Nội dung
01/01/2009
31/03/2009
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
8,376,392,816
4,503,914,868
8,376,392,816
4,503,914,868
1,253,707,452,860
1,230,783,695,414
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
IV
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Đơn vị tính: VNĐ
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
Quý I-2009
1
Doanh thu bán hàng& cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Luỹ kế năm 2009
72,407,971,077
72,407,971,077
Doanh thu thuần về bán hàng& cung cấp dịch vụ
72,407,971,077
72,407,971,077
4
Giá vốn hàng bán
54,046,004,583
54,046,004,583
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng& cung cấp dịch vụ
18,361,966,494
18,361,966,494
6
Doanh thu hoạt động tài chính
241,783,388
241,783,388
7
Chi phí tài chính
14,881,108,449
14 881 108 449
14,881,108,449
14 881 108 449
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3,405,814,361
3,405,814,361
316,827,072
316,827,072
15,000,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
331,827,072
331,827,072
41,478,384
41,478,384
290,348,688
290,348,688
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Hà Nội, ngày
tháng 04 năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
Bùi Minh Hưng
- Trang 2 -