CÔNG TY CP XÂY DỰNG-GIAO THÔNG
THỪA THIÊN HUẾ
____________________
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
______________________
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Năm 2008)
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
77.167.816.303
2.363.845.557
107.819.769.344
8.087.639.914
46.188.812.769
25.803.788.319
2.811.369.658
20.369.090.630
50.417.980.509
43.501.169.138
5.812.979.783
27.609.440.958
19.452.013.083
18.914.797.361
26.753.387.876
25.034.058.257
537.215.722
1.719.329.619
917.077.477
97.536.906.833
75.921.791.975
73.189.465.773
2.732.326.202
856.053.082
135.429.210.302
114.255.651.000
110.186.666.161
4.068.984.839
21.615.114.858
19.000.000.000
21.173.559.302
19.000.000.000
(2.178.949.500)
2.173.620.974
71.164.472
3.846.849.345
36.486.725
370.329.409
370.329.409
469.172.732
469.172.732
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
97.536.906.833
135.429.210.302
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Luỹ kế
71.658.794.916 162.376.323.512
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1.149.222.075
1.149.222.075
70.509.572.841 161.227.101.437
69.426.805.642 153.850.183.460
1.082.767.199
7.376.917.977
1.471.855.468
6.478.063.227
1.718.642.459
4.019.858.860
663.339.244
3.618.781.234
1.432.997.674
2.385.712.273
(1.260.356.710)
3.830.633.837
1.477.111.315
2.018.654.154
282.000.170
572.728.236
1.195.111.145
1.445.925.755
(65.245.565)
5.276.559.755
750.633.902
4.525.925.853
2.505
1.500
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
Stt
1
2
3
Chỉ tiêu
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
20,88
20,39
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
79,12
79,61
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
77,84
84,37
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
22,16
15,63,
- Khả năng thanh toán nhanh
0,03
0,07
- Khả năng thanh toán hiện hành
1,05
0,98
Cơ cấu tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
Đơn vị
tính
%
%
Lần
4
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu
thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn
chủ sở hữu
%
4,5
3,79
3,34
2,81
20,3
21,38
Ngày 18 tháng 04 năm 2009
Tổng Giám đốc Công ty
Phạm Văn Đức