Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2008 - Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.26 KB, 2 trang )

Mẫu CBTT-03 (Sửa đổi)

Công ty Cổ phần HAPACO
Địa chỉ: Số 441A Tôn Đức Thắng- Hải Phòng

Báo cáo ti chính tóm tắt hợp nhất
I- Bảng cân đối kế toán

Kỳ báo cáo: Quý II / 2008
TT

A.
I.
II.
III.
IV.
V.
VI.
B.
I.
II
1.
2.
3.
4.
III
IV.
V.
VI.

Ti sản


TI SN NGN HN

Tin v tng ng tin
Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn
Cỏc khon phi thu ngn hn
Hng tn kho
Ti sn ngn hn khỏc
Chi s nghip
TI SN DI HN

Cỏc khon phi thu di hn
Ti sn c nh
Ti sn c nh hu hỡnh
Ti sn c nh thuờ ti chớnh
Ti sn c nh vụ hỡnh
Chi phớ XDCB d dang

Bt ng sn u t
Cỏc khon u t ti chớnh di hn
Li th thng mi
Ti sn di hn khỏc
Tổng cộng ti sản

TT

A.
I.
II.
B.
I.

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.
C.

Nguồn vốn
N PHI TR

N ngn hn
N di hn
VN CH S HU

Vn ch s hu
Vn u t ca ch s hu
Thng d vn c phn
Vn khỏc ca ch s hu
C phiu qu
Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn

Chờnh lch t giỏ hi oỏi
Qu u t phỏt trin
Qu d phũng ti chớnh
Qu khỏc thuc vn ch s hu
Li nhun sau thu cha phõn phi
Ngun vn u t XDCB

II. Ngun kinh phớ v qu khỏc
Qu khen thng, phỳc li
Ngun kinh phớ
Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
Lợi ích của cổ đông thiểu số

Tổng cộng nguồn vốn

Quý II / 2008

n v: VND

Số d đầu năm

396,373,438,553
8,374,977,668
211,536,505,474
76,093,471,659
81,050,343,592
19,318,140,160
357,718,674,088
295,000,000
261,446,631,543

232,154,600,369
1,331,461,530
6,774,590,181
21,185,979,463
55,762,050,052
17,244,723,560
22,970,268,933

374,177,106,874
82,702,678,916
198,472,162,780
47,852,924,504
34,153,442,963
10,995,897,711
358,095,445,539
85,000,000
265,107,885,058
224,768,669,634
1,459,317,704
6,961,142,095
31,918,755,625
51,407,713,943
17,350,135,360
24,144,711,178

754,092,112,641

732,272,552,413

Quý II / 2008


Số d đầu năm

223,981,841,074
114,300,299,195
109,681,541,879
516,163,990,618
518,692,449,160
147,794,720,000
264,580,918,671
(458,506,292)
610,042,695
11,899,188,903
1,579,201,169
92,686,884,014
(2,528,458,542)
(2,528,458,542)
13,946,280,949

224,019,007,931
107,997,445,531
116,021,562,400
496,085,270,224
494,923,435,650
147,794,720,000
264,580,918,671
(458,506,292)
8,522,512,588
1,285,685,611
73,198,105,072

1,161,834,574
1,161,834,574
12,168,274,257

754,092,112,641

732,272,552,413


Công ty Cổ phần HAPACO
Địa chỉ: Số 441A Tôn Đức Thắng- Hải Phòng
II- Kết quả hoạt động kinh doanh
(p dng vi cỏc doanh nghip sn xut, ch bin, dch v)
n v: VND

Kỳ báo cáo: Quý II / 2008
TT

chỉ tiêu

17.2

Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
Cỏc khon gim tr doanh thu
- Chit khu TM
- Gim giỏ hng bỏn
- Hng bỏn b tr li
- Thu VAT, thu tiờu th c bit
Dthu thun v bỏn hng v cung cp Dv
Giỏ vn hng bỏn

Li nhun gp v bỏn hng v cung cp Dv
Doanh thu hot ng ti chớnh
Chi phớ ti chớnh
Trong ú: Chi phớ lói vay
Chi phớ bỏn hng
Chi phớ qun lý doanh nghip
Li nhun thun t hot ng kinh doanh
Thu nhp khỏc
Chi phớ khỏc
Li nhun khỏc
Tng li nhun k toỏn trc thu
Chi phớ thu TNDN hin hnh
Chi phớ thu TNDN hoón li
Li nhun sau thu thu nhp doanh nghip
Li ớch ca c ụng thiu s
Li nhun sau thu ca c ụng Cụng ty

18.

Lãi cơ bản trên mỗi Cổ phiếu

1.
2.

3.
4.
5.
6.
7.
8.

9.
10.
11
12.
13.
14.
15.
16.
17.
17.1

Quý II / 2008

Lũy kế từ đầu năm

165,120,005,793

256,071,376,656

239,949,133

341,666,138

20,650,004

122,367,009

79,074,427

79,074,427


140,224,702

140,224,702

-

-

164,880,056,660

255,729,710,518

145,616,877,694

201,270,764,722

19,263,178,966

54,458,945,796

4,940,576,672

5,539,504,973

2,932,786,277

5,890,896,368

148,807,122


1,901,877,297

2,454,902,790

4,583,759,187

7,255,847,707

13,291,074,677

11,560,218,864

36,232,720,537

2,399,114,497

2,399,114,497

2,656,573,071

3,081,674,119

(257,458,574)

(682,559,622)

11,302,760,290

35,550,160,915


1,800,533,849

9,810,016,267

-

-

9,502,226,441

25,740,144,648

-

943,030,004

9,502,226,441

24,797,114,644

643

1,678

Hải Phòng, ngày 20 tháng 07 năm 2008

Kế toán trởng

Tổng Giám đốc




×