TẬP ĐOÀN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Ô TÔ HÀNG XANH
Địa chỉ: 235/18 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: 3.8983416 - 3.5120026 - Fax: 3.5120025 - 3.8980054 - Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ 3 NĂM 2009
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009
ĐVT: VND
TÀI SẢN
A/=
I.
1.
2.
II.
1.
2.
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
IV.
1.
2.
V.
1.
2.
3.
4.
B/=
I.
1.
2.
3.
4.
5.
II.
1.
2.
3.
4.
III.
IV.
TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
Các khoản phải thu
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác
TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
Thuyết
minh
V.01
V.02
V.03
V.04
V.05
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
Số cuối quý
Số đầu năm
168,779,165,604
30,812,352,565
23,812,352,565
7,000,000,000
14,656,025,500
14,974,850,000
(318,824,500)
23,078,232,403
20,942,596,093
1,671,609,979
464,026,331
96,292,477,975
96,292,477,975
3,940,077,161
684,841,295
1,893,902,838
146,063,732
1,215,269,296
48,439,442,645
42,767,559,196
30,874,189,946
47,994,476,955
(17,120,287,009)
11,867,239,250
11,905,416,280
(38,177,030)
26,130,000
6,000,000
130,296,034,650
8,950,418,250
6,450,418,250
2,500,000,000
5,938,451,335
7,574,306,000
(1,635,854,665)
44,449,796,230
40,528,385,811
1,067,176,109
2,854,234,310
65,995,819,180
65,995,819,180
4,961,549,655
366,924,269
1,960,469,853
175,685,031
2,458,470,502
51,116,445,591
45,819,096,173
34,172,679,373
48,608,513,779
(14,435,834,406)
11,646,416,800
11,658,916,800
(12,500,000)
6,000,000
1.
2.
3.
4.
V.
VI.
1.
2.
3.
A/=
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
B/=
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.
C/=
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
Lợi thế thương mại
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
251
252
258
259
260
261
262
268
270
NGUỒN VỒN
Mã số
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320)
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400)
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
439
440
V.13
V.14
V.21
Thuyết
minh
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
6,000,000
4,418,627,952
1,247,255,497
238,497,498
75,788,819
932,969,180
217,218,608,249
Số cuối quý
99,983,598,510
99,266,092,510
11,366,484,275
68,953,701,889
12,175,636,238
4,220,525,547
906,777,902
1,020,723,800
622,242,859
717,506,000
166,663,000
550,843,000
112,322,589,816
111,819,681,090
80,558,460,000
14,380,550,600
6,558,051,339
2,306,249,145
8,016,370,006
502,908,726
502,908,726
4,912,419,923
217,218,608,249
6,000,000
4,800,184,504
491,164,914
415,376,095
75,788,819
181,412,480,241
Số đầu năm
74,958,282,609
74,221,159,009
7,210,593,424
57,599,354,675
4,548,037,344
2,382,384,536
1,647,924,331
167,827,680
665,037,019
737,123,600
146,666,000
590,457,600
101,690,700,624
100,533,966,325
43,312,110,000
44,746,960,600
5,564,790,708
1,830,400,018
5,079,704,999
1,156,734,299
1,156,734,299
4,763,497,008
181,412,480,241
TẬP ĐOÀN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Ô TÔ HÀNG XANH
Địa chỉ: 235/18 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: 3.8983416 - 3.5120026 - Fax: 3.5120025 - 3.8980054 - Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ 3 NĂM 2009
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Quý 3 Năm 2009
Mã
số
Thuyết
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=0102)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
7. Chi phí tài chính
22
CHỈ TIÊU
Qúy 3
Lũy kế năm nay
265,290,307,295
773,579,672,757
02
1,338,631,644
3,958,317,365
10
263,951,675,651
769,621,355,392
247,546,391,177
717,995,095,528
16,405,284,474
51,626,259,864
VI.26
352,857,884
1,298,340,280
VI.28
599,470,042
5,653,572,903
23
413,476,912
4,250,962,518
8. Chi phí bán hàng
24
9,503,375,369
29,793,980,382
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[30=20+(21-22)(24+25)]
11. Thu nhập khác
25
2,140,012,094
7,014,495,585
30
4,515,284,853
10,462,551,274
31
1,521,523,264
7,519,167,132
12. Chi phí khác
32
1,418,816,012
6,552,500,415
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
102,707,252
966,666,717
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
50
4,617,992,105
11,429,217,991
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.30
837,992,711
3,094,500,274
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.30
-
-
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanhnghiệp (60=50-51-52)
60
3,779,999,394
8,334,717,717
267,089,385
461,454,897
3,512,910,009
7,873,262,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay
VI.27
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
-
TP. Hồ Chí Minh, ngày
Người lập biểu
PHẠM HỒNG NGỌC
Kế Toán Tr ưởng
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH
tháng
năm 2009
Tổng Giám Đốc
NGUYỄN VĂN ĐỨC
TẬP ĐOÀN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Ô TÔ HÀNG XANH
Địa chỉ: 235/18 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: 3.8983416 - 3.5120026 - Fax: 3.5120025 - 3.8980054 - Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ 3 NĂM 2009
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Theo phương pháp gián tiếp)
QUÝ 3 NĂM 2009
Mã
số
CHỈ TIÊU
I/= LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao tài sản cố định
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3 Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi của vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II/= LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
2. Tiền thu từ nhượng bán, thanh lý TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III/= LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Trả vốn cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm chuyển từ Cty Cồ Phần
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi tiền tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Người lập biểu
PHẠM HỒNG NGỌC
Kế Toán trưởng
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH
Thuyết
minh
01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
V.11,12
V.3
VI.4
V.7
VI.3
V.17
V.17
V.26
V.1
60
61
70
V.1
TP.HCM, Ngày
LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM
ĐẾN CUỐI QUÝ NÀY
11,826,687,961
2,594,027,775
1,409,763,209
1,932,642,063
17,763,121,008
19,705,202,475
(19,530,389,444)
23,109,248,327
(122,519,616)
(1,876,467,063)
(806,829,815)
23,520,000
(159,058,709)
38,105,827,163
(1,054,711,416)
1,509,802,727
(10,000,000,000)
3,240,000,000
(32,850,000)
800,000,000
171,592,097
(5,366,166,592)
6,929,940,000
33,187,815,181
(50,826,946,167)
(10,709,190,986)
22,030,469,585
8,781,882,980
30,812,352,565
tháng năm 2009
Tổng Giám Đốc
NGUYỄN VĂN ĐỨC
TẬP ĐỒN CƠNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Ơ TƠ HÀNG XANH
Địa chỉ: 235/18 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: 3.8983416 - 3.5120026 - Fax: 3.5120025 - 3.8980054 - Email:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Q 3 NĂM 2009
V. THƠNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN HỢP NHẤT
1. Tiền và các khoản tương đương tiền :
Chỉ tiêu
Số cuối q
Số đầu năm
1,796,245,515
3,233,562,519
Tiền mặt
22,016,107,050
3,216,855,731
Tiền gởi ngân hàng
7,000,000,000
2,500,000,000
Các khoản tương đương tiền
Cộng
30,812,352,565
8,950,418,250
2. Đầu tư ngắn hạn:
Chỉ tiêu
Số cuối q
Số đầu năm
Đầu tư chứng khốn ngắn hạn
774,850,000
2,317,730,000
Đầu tư ngắn hạn khác
14,200,000,000
5,256,576,000
Trong đó:
Khoản cho vay ngắn hạn dười 3 tháng
10,000,000,000
256,576,000
Khoản đầu tư ngắn hạn khác
4,200,000,000
5,000,000,000
Cộng
14,974,850,000
7,574,306,000
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn :
Chỉ tiêu
Số cuối q
Số đầu năm
318,824,500
1,635,854,665
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khốn ngắn hạn của Cơng ty mẹ
Cộng
318,824,500
1,635,854,665
4. Phải thu khách hàng:
Phải thu tiền bán xe và sửa chữa xe ơ tơ
5. Trả trước cho người bán:(Sổ chi tiết công nợ 331-SDN331)
Chỉ tiêu
Nhà cung cấp trong nước
Nhà cung cấp nước ngồi
Cộng
6. Các khoản phải thu khác : (Sổ chi tiết công nợ 138 - 3382 - 3383)
Chỉ tiêu
Vật tư bảo hành còn phải thu
Vật tư xuất sửa chữa còn phải thu
Bảo hiểm xã hội, kinh phí cơng đồn nộp thừa
Phải thu tiền chiết khất của Cty TNHH LD SX Ơ Tơ Ngơi Sao
Khoản phải thu khác
Cộng
Số cuối q
1,671,609,979
1,671,609,979
Số cuối q
306,900,000
157,126,331
464,026,331
-
Số đầu năm
1,067,176,109
1,067,176,109
Số đầu năm
654,821,739
1,103,241,549
79,039,663
886,823,520
130,307,839
2,854,234,310
7. Hàng tồn kho : (Tk152+153+156)
Chỉ tiêu
Ngun liệu, vật liệu, cơng cụ, dụng cụ
Hàng hóa
Số cuối q
9,376,117,730
86,916,360,245
Số đầu năm
6,016,478,708
59,979,340,472
Cng
96,292,477,975
-
8. Chi phớ tr trc ngn hn: (soồ phaõn boõ CP traỷ trửụực)
Ch tiờu
Chi phớ bo him
Cụng c, dng c
Chi phớ khỏc
Cng
65,995,819,180
S cui quý
S u nm
47,358,854
411,895,886
225,586,555
684,841,295
-
127,541,760
214,786,776
24,595,733
366,924,269
S cui quý
1,162,227,551
50,438,389
2,603,356
1,215,269,296
-
S u nm
1,307,911,681
1,144,355,465
6,203,356
2,458,470,502
9. Ti sn ngn hn khỏc:
Ch tiờu
Tm ng
Cỏc khon ký qu, ký cc ngn hn
Ti sn thiu ch x lý
Cng
10. Tng, gim ti sn c nh hu hỡnh
Ch tiờu
Nguyờn giỏ u nm
Mua sm mi
Thanh lý, nhng bỏn
Nh ca, vt kin
trỳc
Phng tin vn Thit b, dng c Ti sn c nh
qun lý
khỏc
ti
Mỏy múc v thit b
21,468,498,578
4,171,362,826
723,769,504
565,734,491
(189,039,450)
20,822,677,075
1,859,778,657
286,196,643
5,943,337,058
457,841,553
16,178,000
(8,062,557,742)
(69,300,238)
-
Cng
48,608,513,779
7,706,860,606
(8,320,897,430)
S cui quý
-
22,003,228,632
4,737,097,317
18,703,456,391
2,386,920,448
302,374,643
47,994,476,955
Gớa tr hao mũn u nm
7,966,902,925
2,416,868,593
2,590,970,675
1,190,248,756
270,843,457
14,435,834,406
Khu hao
1,950,275,514
336,121,034
1,966,907,101
205,265,778
526,302
4,459,095,729
Thanh lý, nhng bỏn
S cui quý
(165,121,196)
-
(1,547,259,336)
(62,262,594)
-
(1,774,643,126)
9,752,057,243
2,752,989,627
3,010,618,440
1,333,251,940
271,369,759
17,120,287,009
Gớa tr cũn li u nm
13,501,595,653
1,754,494,233
18,231,706,400
669,529,901
15,353,186
34,172,679,373
S cui quý
12,251,171,389
1,984,107,690
15,692,837,951
1,053,668,508
31,004,884
30,874,189,946
-
11. Tng, gim Ti sn c nh vụ hỡnh:
Ch tiờu
Quyn s dng t
Phn mm qun lý
Cng
S u nm
11,646,416,800
12,500,000
11,658,916,800
Tng trong nm
Gớa tr hao mũn
246,499,480
246,499,480
38,177,030
38,177,030
S cui quý
11,646,416,800
220,822,450
11,867,239,250
-
12. u t ti chớnh di hn:
Ch tiờu
u t mua trỏi phiu
Cng
S cui quý
6,000,000
6,000,000
-
S u nm
6,000,000
6,000,000
S cui quý
S u nm
13. Chi phớ tr trc di hn
Ch tiờu
Cụng c, dng c
Chi phớ khỏc
Cng
147,448,304
91,049,194
238,497,498
-
278,116,654
137,259,441
415,376,095
14. Tài sản dài hạn khác, ký quỹ, ký cược dài hạn:
Chỉ tiêu
CN Tổng công ty Bến Thành
Cộng
Số cuối quý
932,969,180
932,969,180
Số đầu năm
Số cuối quý
11,366,484,275
2,790,484,275
8,576,000,000
Số đầu năm
7,120,593,424
7,120,593,424
10,000,000
80,000,000
7,210,593,424
-
15. Vay và nợ ngắn hạn
Chỉ tiêu
Vay ngắn hạn Ngân hàng
Vay ngắn hạn Ngân hàng HSBC
Vay ngắn hạn Ngân hàng TMCP Kỹ Thương VN CN Cần Thơ
Vay ngắn hạn khác bằng phát hành kỳ phiếu nội bộ
Vay dài hạn đến hạn trả
Cộng
11,366,484,275
*Khoản vay Ngân Hàng HSBC - Chi Nhánh TP.HCM để kinh doanh mua bán xe ô tô, khoản vay này được đảm bảo bằng việc
*Khoản vay Ngân Hàng TM Cổ Phần Kỹ Thương - Chi Nhánh Cần Thơ theo hợp đồng cung cấp hạn mức tín dụng số
16. Phải trả người bán:
Phải trả nhà cung cấp trong nước tiền hàng hóa, dịch vụ.
17. Người mua trả tiền trước:
Khách hàng ứng trước tiền mua xe.
18. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước :TK3337-3338
Chỉ tiêu
Số đầu năm
Thuế GTGT hàng bán nội địa
730,311,335
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
1,652,073,201
Thuế thu nhập cá nhân
(175,685,031)
Tiền thuê đất
Các khoản phí, lệ phí và các khoản
phải nộp khác
Các khoản phải nộp khác
Cộng
2,206,699,505
Số phải nộp
604,132,585
39,161,306
93,491,717
2,959,318,579
246,574,163
576,909,632
6,000,000
255,991,315
4,781,579,297
Số đã nộp
Số cuối quý
(1,334,443,920)
(39,161,306)
(96,821,718)
(3,330,001)
(708,354,733) 3,903,037,047
(128,502,330)
(57,613,198)
(441,132,476)
135,777,156
(6,000,000)
(13,336,772)
242,654,543
(2,767,753,255) 4,220,525,547
-
19. Phải trả người lao động:
Lương còn phải trả.
20. Chi phí phải trả
Chỉ tiêu
Hoa hồng phải trả
Chi phí thuê phần mềm và phần cứng máy chuẩn đoán
Chi phí khác
Cộng
21. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác:
Chỉ tiêu
Số cuối quý
200,000,000
720,000,000
100,723,800
1,020,723,800
-
Số đầu năm
154,327,680
Số cuối quý
Số đầu năm
13,500,000
167,827,680
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn
Bảo hiểm thất nghiệp
Tiền thuê kho phải trả Samco
Vật tư thừa
Hàng thừa chờ xử lý
Các khoản ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Các khoản phải trả khác
Cộng
34,150,418
7,194,650
383,000,000
29,945,455
9,000,000
158,952,336
622,242,859
-
109,494,837
383,000,000
103,425,319
29,945,455
39,171,408
665,037,019
22. Vốn chủ sở hữu:
Vốn đầu tư của chủ
sở hữu
43,312,110,000
Thặng dư vốn cổ
phần
44,746,960,600
Quỹ đầu tư phát
triển
6,115,904,763
Quỹ dự phòng
tài chính
2,037,193,543
Phân phối các quỹ trong quý
-
-
442,146,576
269,055,602
Lợi nhuận trong quý
-
-
-
-
3,512,910,009
3,512,910,009
Chia cổ tức trong quý
-
-
-
-
-
-
Chi trong quý
-
-
-
-
-
-
Chi thưởng
-
-
-
-
-
-
37,246,350,000
(30,366,410,000)
-
-
-
6,879,940,000
80,558,460,000
14,380,550,600
6,558,051,339
2,306,249,145
8,016,370,006
111,819,681,090
Chỉ tiêu
Số dư đầu quý
Vốn tăng trong quý
Số dư cuối quý
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
5,293,866,577
Cộng
101,506,035,483
(790,406,580)
(79,204,402)
(0)
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu (Công ty mẹ)
Chỉ tiêu
Vốn đầu tư của Nhà Nước
Vốn góp của các cổ đông khác
Thặng dư vốn cổ phần
Cộng
Cổ phiếu (đang lưu hành với mệnh giá 10.000VNĐ/CP ).
Chỉ tiêu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành thêm
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu phổ thông (chưa chính thức được giao dịch)
Số lượng cổ phiếu được mua lại
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu phổ thông (chưa chính thức được giao dịch)
Số cuối quý
26,287,860,000
54,270,600,000
14,380,550,600
94,939,010,600
Số đầu năm
14,114,810,000
29,197,300,000
44,746,960,600
88,059,070,600
Số cuối quý
4,331,211
3,724,635
Số đầu năm
3,031,641
8,055,846
4,331,211
3,724,635
Mục đích trích lập quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính
* Quỹ đầu tư phát triển được dùng để bổ sung vốn kinh doanh của Tập đoàn.
* Quỹ dự phòng tài chính được dùng để:
- Bù đắp những tổn thất, thiệt hại về tài sản, công nợ không đòi được xảy ra trong quá trình kinh doanh;
- Bù đắp khoản lỗ của Tập đoàn theo quyết định của Hội đồng quản trị.
23. Quỹ khen thưởng, phúc lợi:
Chỉ tiêu
Số đầu năm
Tăng do trích lập
Chi trong kỳ
Số cuối quý
Quỹ phúc lợi
484,303,027
484,303,027
Cộng
165,664,408
165,664,408
(147,058,709)
(147,058,709)
502,908,726
502,908,726
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:
Chỉ tiêu
Tổng doanh thu :
- Doanh thu bán xe ô tô (TK51112 - 51113)
- Doanh thu sửa chữa, bán phụ tùng (TK5112 - 5113)
- Doanh thu khác (TK5114 - 5115 )
Các khoản giảm trừ doanh thu
- Hàng bán bị trả lại
Doanh thu thuần
Số quý này
265,290,307,295
244,226,977,789
19,626,993,124
1,436,336,382
1,338,631,644
1,338,631,644
263,951,675,651
-
2. Gía vốn hàng bán:
Chỉ tiêu
Tổng giá vốn :
- Gía vốn bán xe ô tô (TK63212 - 63213 - 63232)
- Gía vốn sửa chữa, bán phụ tùng
- Giá vốn khác TK6324)
3. Doanh thu hoạt động tài chính - Thu nhập khác:
Chỉ tiêu
Doanh thu hoạt động tài chính
- Lãi tiền gởi (TK5151)
- Hoạt động đầu tư chứng khoán (TK5154)
- Thu nhập khoán đầu tư chứng khoán
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện (TK5152)
- Lãi cho vay vốn (5156)
- Lãi phạt quá hạn thanh toán (5152)
- Lãi từ cổ tức
- Doanh thu tài chính khác
Thu nhập khác
Cộng
Số quý này
247,546,391,177
231,028,823,174
15,888,904,949
628,663,054
Số quý này
352,857,884
121,417,877
173,131
191,576,343
36,040,533
3,650,000
1,521,523,264
1,874,381,148
4. Chi phí tài chính:
Chỉ tiêu
- Trả lãi tiền vay (TK6351)
- Hoạt động đầu tư chứng khoán (TK6352)
- Lỗ do chênh lệch tỷ giá đã thực hiện (6354)
- Hoàn nhập dự phòng đầu tư chứng khoán
Cộng
Số quý này
413,476,912
185,993,130
599,470,042
-
5. Chi phí bán hàng:
Chỉ tiêu
- Chi phí nhân viên (TK6411)
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu (TK6413)
- Chi phí khấu hao TSCĐ (TK6414)
Số quý này
1,518,601,644
49,028,956
1,104,396,831
-
-
- Chi phí ngân hàng (TK6415)
- Chi phí dịch vụ mua ngoài (TK6417)
- Chi phí khác (TK6418)
Cộng
40,450,536
2,127,539,153
4,663,358,249
9,503,375,369
-
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp :
Chỉ tiêu
- Chi phí nhân viên quản lý
- Chi phí VPP, vật liệu quản lý
- Chi phí dụng cụ quản lý
- Chi phí khấu hao TSCĐ
- Thuế, phí và lệ phí
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí bằng tiền khác
Cộng
Số quý này
1,076,663,709
44,141,543
13,718,945
252,350,383
255,869,659
104,492,056
392,775,799
2,140,012,094
-
7. Chi phí khác:
Chỉ tiêu
- Chi phí thanh lý TSCĐ
- Chi phí khác
Cộng
Số quý này
1,382,715,122
36,100,890
1,418,816,012
-
8. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố:
Chỉ tiêu
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu (TK621-6273-6413-6423)
- Chi phí nhân công (TK622-6271-6411-6421)
- Chi phí khấu hao TSCĐ (TK6274-6414-6424)
- Chi phí dịch vụ mua ngoài (TK6277-6417-6427)
- Chi phí khác (TK6278-6418-6428)
Cộng
Số quý này
45,187,028,094
3,984,179,264
1,642,801,765
4,364,953,932
2,545,643,097
57,724,606,152
9. Những thông tin khác:
Thu nhập của các thành viên ban Tổng Giám Đốc
Chỉ tiêu
- Tiền lương (GĐ, PGĐ, KD, KTT, TCHC, MH, DV)
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
- Tiền thưởng
Coäng
Số quý này
121,200,000
1,028,300
122,228,300
Về chính sách kế toán, hiện tại công ty vẫn áp dụng các chuẩn kế toán ban hành theo Quyết định số 12/2005/QĐ - BTC ngày
- VAS 11
Hợp nhất kinh doanh.
- VAS 17
Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- VAS 18
Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng.
- VAS 23
Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
- VAS 27
Báo cáo tài chính giữa niên độ.
- VAS 28
Báo cáo bộ phận.
- VAS 29
Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót.
- VAS 30
Lãi trên cổ phiếu.
Ngoài ra, công ty vẫn áp dụng theo Chế dộ kế toán doanh nghiệp mới ban hành theo Quyết định số 15/QĐ - BTC ngày
Trong thời gian thực hiện các chuẩn mực kế toán và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp mới này không ảnh hưởng trọng yếu đến
10. Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong Quý 3 năm
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản :
- Tài sản ngắn hạn / Tổng số tài sản
- Tài sản dài hạn / Tổng số tài sản
Cơ cấu nguồn vốn :
- Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán :
- Khả năng thanh toán hiện hành
- Khả năng thanh toán ngắn hạn
- Khả năng thanh toán nhanh
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế / Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu
Người lập
Kế toán trưởng
PHẠM HỒNG NGỌC
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH
Đơn vị tính
Quý 3/2009
%
%
77.70
22.30
%
%
46.03
51.71
Lần
Lần
Lần
0.31
1.70
0.73
%
%
1.75
1.33
%
%
%
2.13
1.64
3.13
Quyù 2/2009
TP.HCM, Ngày
tháng
năm 2009
Tổng Giám đốc
NGUYỄN VĂN ĐỨC