F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
NG CÂN
I K TOÁN
i ngày 31 tháng 12 n m 2010
n v tính:
TÀI S N
A. Tài s n l u ng và u
t ng n h n
(100=110+120+130+140+150)
I.Ti n
1. Ti n
u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
III. Ph i thu ng n h n
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b
4. Các kho n ph i thu khác
5. D phòng ph i thu khó òi (*)
IV. Hàng t n kho
1. Hàng hoá t n kho
2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*)
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Các kho n thu ph i thu
3. Tài s n ng n h n khác
VI. Chi s nghi p
1. Chi s nghi p n m tr c
2. Chi s nghi p n m nay
B. Tài s n dài h n
(200=210+220+260)
I. Các kho n ph i thu dài h n
1.Ph i thu dài h n khác
II. Tài s n c
nh
1.TSC h u hình
_ Nguyên giá
_ Giá tr hao mòn lu k (*)
2. TSC vô hình
_ Nguyên giá
_ Giá tr hao mòn lu k (*)
3. Chi phí xây d ng c b n d dang
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
MS
TM
100
CU I QUÝ
ng VN
UN M
156,893,703,117
125,347,979,979
110
111 V.01
28,400,360,329
28,400,360,329
19,698,118,943
19,698,118,943
120 V.02
0
5,000,000,000
121
130
131
132
133
135 V.03
139
140
141 V.04
149
150
151
152
5,000,000,000.00
27,809,483,656
17,730,904,644
10,095,980,497
82,469,102
299,448,369
(399,318,956.00)
70,986,958,124
70,986,958,124
160
161
162
0
23,955,791,167
20,386,414,674
3,903,490,160
8,242,250
245,573,087
(587,929,004)
100,969,537,720
100,969,537,720
3,568,013,901
1,999,014,988
1,568,998,913
-
200
67,502,888,229
67,002,174,906
52,945,581,840
52,904,945,720
193,377,153,268
(140,472,207,548)
40,636,120
191,200,000
(150,563,880)
0
14,557,306,389
14,111,231,723
446,074,666
62,440,385,952
62,231,455,241
188,879,251,023
(126,647,795,782)
72,702,784
191,200,000
(118,497,216)
136,227,927
4,561,788,954
4,130,371,355
431,417,599
210
218 V.07
220
221 V.08
222
223
227 V.10
228
229
230 V.11
260
261 V.14
262 V.21
1,853,419,256
552,538,173
1,300,881,083
-
.d o
m
o
.c
II.Các kho n
C
m
w
o
.d o
w
w
w
Công ty c ph n bánh k o H i Hà
MST: 0 1 0 1 4 4 4 3 7 9
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
A. N ph i tr
(300=310+320)
I. N ng n h n
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr cho ng i bán
4. Ng i mua tr ti n tr c
5. Thu và các kho n ph i n p NN
6. Ph i tr công nhân viên
7. Chi phí ph i tr
8. Ph i tr n i b
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n
khác
1. Qu khen th ng và phúc l i
N
TM
CU I QUÝ
UN M
96,633,327,094
81,613,696,074
310
311 V.15
312
313
314 V.16
315
316 V.17
317
93,506,403,216
302,700,000
49,066,398,239
8,220,868,303
3,419,392,953
12,304,767,200
4,346,100,147
27,220,911
79,209,942,544
1,003,250,000
27,264,347,817
4,858,633,782
5,951,748,272
10,267,057,150
4,196,162,645
22,295,036
319 V.18
6,673,253,657
18,842,813,954
323
9,145,701,806
6,803,633,888
II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n khác
2. Vay và n dài h n
3. D phòng tr c p m t vi c làm
B. Ngu n v n ch s h u
(400=410+420)
I. V n ch s h u
1. V n u t c a ch s h u
2. V n khác c a ch s h u
3. Chênh l ch t giá h i oái
4. Qu
u t phát tri n
5. Qu d phòng tài chính
6. L i nhu n ch a phân ph i
330
333
334 V.20
336
3,126,923,878
292,560,000
0
2,834,363,878
2,403,753,530
265,960,000
400
127,763,264,252
110,736,458,811
410 V.22
411
413
127,763,264,252
54,750,000,000
3,656,202,300
0
53,943,297,771
5,357,249,947
10,056,514,234
110,736,458,811
54,750,000,000
3,656,202,300
(49,521,537)
47,726,401,492
4,414,545,657
238,830,899
II. Ngu n kinh phí, qu khác
1. Qu khen th ng và phúc l i
2. Ngu n kinh phí hình thành tài s n
430
431
433
0
0
0
0
Ng i l p bi u
(Ký, h tên)
bu
y
MS
300
T NG C NG NGU N V N
(440 = 300+400)
k
lic
417
418
420
440
K toán tr ng
(Ký, h tên)
2,137,793,530
224,396,591,346
192,350,154,885
T ng giám c
(Ký, h tên, óng d u)
.d o
m
o
w
.c
NGU N V N
to
192,350,154,885
C
m
224,396,591,346
o
.d o
270
w
w
w
NG C NG TÀI S N
(270 = 100+200)
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
T QU HO T
NG KINH DOANH TOÀN CÔNG TY
Quý IV - N m 2010
STT
Ch tiêu
MS
n v tính : ng Vi t Nam
Lu k t
u n m n cu i quý này
Quý IV
TM
m nay
m tr
c
m nay
m tr
c
1
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
01
24
177,844,720,445
147,194,388,505
530,850,690,472
460,375,222,524
2
3
Các kho n gi m tr
03
10
24
24
180,737,054
177,663,983,391
443,856,318
146,750,532,187
2,936,382,456
527,914,308,016
1,773,321,552
458,601,900,972
4
Doanh thu thu n v BH & CCDV (10=01- 03)
Giá v n hàng bán
11
25
148,069,547,136
118,221,922,663
447,911,761,211
383,759,738,221
5
i nhu n g p v BH & CCDV (20=10-11)
20
29,594,436,255
28,528,609,524
80,002,546,805
74,842,162,751
6
Doanh thu ho t
7
ng tài chính
21
24
436,550,252
330,862,291
1,222,579,085
1,338,799,554
Chí phí tài chính
22
26
91,349,664
31,835,657
86,377,131
1,991,136,633
Trong ó : Lãi vay ph i tr
23
(2,189,760)
(7,162,293)
913,231,329
8
Chi phí bán hàng
24
9,445,682,240
9,361,134,492
29,844,829,997
26,936,735,837
9
Chi phí qu n lý doanh nghi p
25
8,801,623,528
5,057,558,313
27,696,254,595
21,604,034,818
10
i nhu n thu n t ho t
30
11,692,331,075
14,408,943,353
23,597,664,167
25,649,055,017
ng KD
30,080,597
(30=20+(21-22)-(24+25))
11
Thu nh p khác
31
740,691,838
852,183,421
2,460,607,796
2,813,804,871
12
Chi phí khác
32
350,267,580
438,434,760
847,454,272
1,312,107,708
13
.L i nhu n khác (40=31-32)
40
390,424,258
413,748,661
1,613,153,524
1,501,697,163
50
12,082,755,333
14,822,692,014
25,210,817,691
27,150,752,180
14
ng l i nhu n tr
c thu (50=30+40)
15
Thu thu nh p doanh nghi p
51
28
3,305,443,954
3,928,159,524
6,317,361,489
6,676,308,147
16
CP Thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
52
30
(284,755,121)
(222,486,520)
(14,657,067)
111,379,899
60
28
9,062,066,500
11,117,019,010
18,908,113,269
20,363,064,134
3,454
3,719
17
18
i nhu n sau thu TNDN
Lãi c b n trên c phi u
70
Hà N i, ngày 22 tháng 01 n m 2011
Ng
i l p bi u
K toán tr
ng
T ng giám
c
.d o
m
w
o
.c
C
Công ty c ph n bánh k o H I Hà
MST: 0 1 0 1 4 4 4 3 7 9
m
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
CÔNG TY C PH N BÁNH K O H I HÀ
25 Tr ng nh-Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
(Theo ph ng pháp gián ti p)
Quý IV/2010
US
2
01
25,210,817,691
0
0
- Kh u hao TSC
02
14,270,131,507
15,598,892,484
- Các kho n d phòng
03
188,610,048
399,318,956
- Lãi, l chênh l ch t giá h i oái ch a th c hi n
04
81,424,176
0
- Lãi, l t ho t
05
(1,301,283,368)
06
(7,162,293)
u chuy n ti n t
1. L i nhu n tr
1
ho t
Mã s
ng kinh doanh
c thu
u ch nh cho các kho n
- Chi phí lãi vay
L i nhu n t ho t
i v n l u ng
3.
II.
n v tính: VND
n cu i quý này
m tr c
4
yk t
un m
m nay
3
Ch tiêu
2.
B03 - DN
ng
ut
ng kinh doanh tr
27,150,752,180
(1,360,773,479)
913,231,329
c thay
08
38,442,537,761
42,701,421,470
- T ng, gi m các kho n ph i thu
09
1,935,830,729
(2,507,568,884)
-- T
gi m
t n nkho
T ng,
ng, gi
m hàng
các kho
ph i tr (không k lãi vay
ph i tr , thu TNDN ph i n p)
10
(29,985,280,969)
5,944,158,518
11
4,011,080,580
5,980,504,615
- T ng, gi m chi phí tr tr
12
(9,980,860,368)
(398,870,635)
- Ti n lãi vay ã tr
13
(93,228,000)
(857,982,241)
- Thu thu nh p doanh nghi p ã n p
14
6,927,696,674
- Ti n thu khác t ho t
15
1,333,375,000
16
20
(744,683,171)
11,846,468,236
0
(924,607,904)
45,695,559,297
0
21
(4,775,327,395)
(4,781,791,598)
c
ng kinh doanh
- Ti n chi khác t ho t ng kinh doanh
u chuy n ti n thu n t ho t ng kinh doanh
u chuy n ti n t ho t ng u t
1. Ti n chi
mua s m, xây d ng TSC
2. Ti n thu t thanh lý, nh
ng bán TSC
22
119,227,273
(4,402,416,642)
160,921,000
44,102,273
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a n v khác
Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a n v
4. khác
23
24
37,500,000,000
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n
c chia
u chuy n ti n thu n t ho t ng u t
III.
u chuy n ti n t ho t ng tài chính
27
30
1,182,056,095
1,525,955,973
0
1. Ti n thu t nh n v n góp c a ch s h u
Ti n chi tr v n góp cho các CSH, mua l i c phi u
a DN ã phát hành
2.
31
0
0
32
0
0
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n
33
1,142,500,000
22,771,263,830
4. Ti n chi tr n g c vay
34
(1,843,050,000)
(58,825,317,071)
5. Ti n chi tr n thuê tài chính
35
6. C t c, l i nhu n ã tr cho ch s h u
u chuy n ti n thu n t ho t ng tài chính
36
40
c
(32,500,000,000) (105,000,000,000)
0
(4,022,896,500)
(4,723,446,500)
100,000,000,000
1,319,048,887
(8,418,640,438)
0
0
(4,998,232,500)
(41,052,285,741)
.d o
m
o
.c
I.
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
u chuy n ti n thu n trong k (20+30+40)
Ti n và t ng
ng ti n u k
nh h ng c a thay
i t giá h i oái quy i
ngo i t
Ti n và t ng
ng ti n cu i k (50+60+61)
50
60
8,648,977,709
19,698,118,943
(3,775,366,882)
23,440,492,160
61
70
53,263,677
28,400,360,329
32,993,665
19,698,118,943
.d o
m
o
.c
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
to
k
N THUY T MINH BO CO TI CHNH
QUí IV N M 2010
c
m ho t ng c a doanh nghi p
I
1 Hỡnh th c s h u v n : C ph n chi ph i
2
nh v c kinh doanh: S n xu t kinh doanh bỏnh k o cỏc lo i v kinh doanh v t t ngnh bỏnh k o.
3 Ngnh ngh kinh doanh
II
1
2
k toỏn,
n v ti n t s d ng trong k toỏn
k toỏn: B t u t ngy 01/10/2010 n 31/12/2010
n v ti n t s d ng trong k toỏn: ng Vi t nam
k toỏn ỏp d ng
III Chu n m c v ch
1 Ch
k toỏn ỏp d ng: Theo Quy t nh 15/2006/Q -BTC ngy 20/03/2006 c a B tr
ti chớnh
2 Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng: Nh t ký ch ng t
3
n v tuõn th ỳng, y h th ng chu n m c k toỏn hi n hnh
IV Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng
1 Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v t
ng
ng B
ng ti n
- Nguyờn t c xỏc nh cỏc kho n t ng
ng ti n: Ti n m t, ti n g i ngõn hng, ti n ang chuy n
- Nguyờn t c v ph ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra ng ti n s d ng trong k toỏn:
theo t giỏ giao d ch bỡnh quõn liờn ngõn hng t i th i m phỏt sinh
2 Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho
- Nguyờn t c ỏnh giỏ hng t n kho: Theo giỏ g c
- Ph ng phỏp giỏ tr hng t n kho: Bỡnh quõn gia quy n
- Ph ng phỏp h ch toỏn hng t n kho: Kờ khai th ng xuyờn
- L p d phũng gi m giỏ hng t n kho: Khụng
3 Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC v b t ng s n u t :
- Nguyờn t c ghi nh n TSC HH, TSC VH: ghi nh n ban u theo nguyờn giỏ
- Ph ng phỏp kh u hao TSC HH, TSC VH: ỏp d ng kh u hao theo ph ng phỏp
ng th ng
theo Q 206/2003/Q -BTC ngy 12/12/2003 c a B ti chớnh
6 Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay
- Nguyờn t c ghi nh n chi phớ i vay: Ghi nh n ton b cỏc phỏt sinh th c t t i th i
- T l v n hoỏ
c s d ng xỏc nh chi phớ i vay
c v n hoỏ trong k
7 Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc
- Chi phớ tr tr c
- Chi phớ khỏc
m nh n n
.d o
m
w
o
u s B09-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q -BTC
Nga 20/03/2006 c a B tr ng BTC)
lic
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà
Địa chỉ: 25 - Tr- ơng Định
bu
y
.c
C
m
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
.d o
m
w
o
c
k
ng pháp phân b chi phí tr tr
lic
- Ph
to
bu
.c
C
m
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
k
lic
- Ghi nh n v n u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khỏc c a ch s h u theo th c t
- Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch t giỏ t i th i m thanh toỏn theo t giỏ liờn ngõn hng v i
th c t
- Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i theo th c t
11 Nguyờn t c v ph ng phỏp ghi nh n doanh thu
- Doanh thu bỏn hng theo th c t
- Doanh thu cung c p d ch v theo th c t
- Doanh thu ho t ng ti chớnh theo th c t
12 Nguyờn t c v ph ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh: theo th c t phỏt sinh
13 Nguyờn t c v ph ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh, chi phớ thu
thu nh p doanh nghi p hoón l i theo ch
Ti chớnh quy
nh.
V Thụng tin b xung cỏc kho n m c trỡnh b y trong b ng cõn
01 Tiền
Ti n m t
Ti n g i ngõn hng
i k toỏn
n v tớnh:
ng Vi t nam
Cuối quý
423,281,366
27,977,078,963
28,400,360,329
Đầu năm
249,284,691
19,448,834,252
19,698,118,943
02 Các khoản đầu t- tài chính ngắn hạn
u t ng n h n khỏc
ng
Cuối quý
Đầu năm
5,000,000,000
5,000,000,000
03 Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Ph i thu v c ph n hoỏ
Ph i thu b o hi m xó h i
Ph i thu kinh phớ cụng on
Ph i thu khỏc
ng
Cuối quý
ng
04
Hàng tồn kho
Hng mua ang i
ng
Nguyờn li u v t li u
Cụng c d ng c
Chi phớ SXKD d dang
Thnh ph m
Hng hoỏ
Hng g i i bỏn
Hng hoỏ kho b o thu
Hng hoỏ B S
0
234,279,087
Đầu năm
5,020,000
182,158,769
11,294,000
245,573,087
112,269,600
299,448,369
Cuối quý
2,806,540,238
36,026,085,161
223,605,236
43,002,085
44,697,303,227
10,766,381,140
6,406,620,633
Đầu năm
30,350,938,676
237,541,318
32,113,681,821
8,284,796,309
.d o
m
w
o
- Ph ng phỏp phõn b l i th th ng m i
8 Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr , trớch tr c chi phớ s a ch a l n, chi phớ b o hnh s n ph m,
trớch qu d phũng tr c p m t vi c lm
Trớch l p qu d phũng v tr c p m t vi c lm hng thỏng v i m c trớch 3% tớnh trờn qu l ng
lm c s úng BHXH
9 Nguyờn t c v ph ng phỏp ghi nh n cỏc kho n d phũng ph i tr : theo th c t
10 Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u
to
bu
.c
C
m
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
N
bu
y
.c
14 Chi tr tr c di h n
Chi phớ thnh l p doanh nghi p
Chi phớ cho giai
n tri n khai ch a
ghi nh n l TSC VH
Chi tr tr c di h n khỏc
ng
tiờu chu n
15. Vay và nợ ngắn hạn
Vay ng n h n
di h n n h n tr
ng
16 Thuế và các khoản phải nộp nhà n- ớc
Thu GTGT
Thu tiờu th
c bi t
Thu xu t, nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cỏ nhõn
Thu nh t v ti n thuờ t
Thu ti nguyờn
Cỏc kho n phớ, l phớ v cỏc kho n ph i n p khỏc
ng
17 Chi phí phải trả
Chi phớ s a ch a l n TSC
Chi phớ ph i tr khỏc
ng
18 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
BH th t nghi p
Kinh phớ cụng on
o hi m xó h i
o hi m y t
Ph i tr v c ph n húa
Nh n ký qu , ký c c ng n h n
Ph i tr c t c
Cỏc kho n ph i tr , ph i n p khỏc
ng
Cu i quý
un m
13,475,585,779
3,278,846,112
635,645,944
14,111,231,723
851,525,243
4,130,371,355
Cuối quý
302,700,000
Đầu năm
1,003,250,000
302,700,000
1,003,250,000
Cuối quý
509,847
Đầu năm
1,729,937,284
3,305,443,954
111,239,192
217,479,171
3,928,159,524
73,972,333
2,199,960
3,419,392,953
2,199,960
5,951,748,272
Cuối quý
Đầu năm
330,510,153
4,015,589,994
4,196,162,645
4,346,100,147
4,196,162,645
Cuối quý
Đầu năm
33,036,732
45,073,224
207,270,000
10,154,750
6,630,062,175
6,673,253,657
18,590,470,730
18,842,813,954
to
k
.d o
m
o
m
70,986,958,124
w
o
c u -tr a c k
lic
k
lic
C
100,969,537,720
ng
w
w
.d o
w
w
w
C
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
N
y
bu
to
k
lic
c u -tr a c k
08 T ng gi m TSC HH
Khoản mục
Nguyờn giỏ TSC HH
d
u quý
- Mua trong quý
- u t XDCB hon thnh
- T ng khỏc
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bỏn
- Gi m khỏc
d cu i quý
Giỏ tr hao mũn lu k
d
u quý
- Kh u hao trong quý
- T ng khỏc
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bỏn
- Gi m khỏc (Thanh lý hu )
d cu i quý
Giỏ tr cũn l i c a TSC HH
- T i ngy u quý
- T i ngy cu i quý
Nhà cửa vật kiến
trúc
Máy móc thiết bị
Ph- ơng tiện vận
tải, truyền dẫn
Thiết bị dụng TSCĐ
cụ quản lý HH khác
29,339,919,261
149,917,546,689
894,200,000
9,911,230,918
2,500,541,455
813,714,945
29,339,919,261
150,811,746,689
12,411,772,373
813,714,945
21,235,930,498
154,181,648
108,989,244,742
1,152,324,515
7,417,672,766
893,101,123
616,124,169
13,628,087
21,390,112,146
110,141,569,257
8,310,773,889
629,752,256
0
8,103,988,763
7,949,807,115
40,928,301,947
40,670,177,432
2,493,558,152
4,100,998,484
197,590,776
183,962,689
0
0
- Giỏ tr cũn l i cu i quý c a TSC HH ó dựng th ch p, c m c , m b o cỏc kho n vay:
- Nguyờn giỏ TSC cu i quý ó kh u hao h t nh ng v n s d ng
- Nguyờn giỏ TSC cu i quý ch thanh lý
- Cỏc cam k t v vi c mua, bỏn TSC HH cú giỏ tr l n trong t ng lai
- Cỏc thay i khỏc v TSC HH
0
ng
189,982,411,813
3,394,741,455
0
0
0
0
0
193,377,153,268
0
138,258,972,175
2,213,235,373
0
0
0
0
140,472,207,548
0
51,723,439,638
52,904,945,720
71,685,927,772
.d o
o
.c
m
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
.d o
o
.c
m
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
10 T ng gi m TSC VH
Kho¶n môc
Nguyên giá TSC HH
d
u quý
- Mua trong quý
- u t XDCB hoàn thành
- T ng khác
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
d cu i quý
ã kh u hao h t v n còn s d ng
Giá tr hao mòn lu k
d
u quý
- Kh u hao trong quý
- T ng khác
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
d cu i quý
Giá tr còn l i c a TSC HH
- T i ngày u quý
- T i ngày cu i quý
QuyÒn sö dông ®Êt
PhÇn mÒm m¸y tÝnh
ng
191,200,000
-
191,200,000
-
-
-
142,547,214
8,016,666
-
150,563,880
-
-
-
-
48,652,786
40,636,120
-
-
-
191,200,000
191,200,000
142,547,214
8,016,666
150,563,880
48,652,786
40,636,120
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
20 Vay và nợ dài hạn
a Vay di h n
Vay ngõn hng
Vay i t ng khỏc
Trỏi phi u phỏt hnh
b
di h n
Thuờ ti chớnh
di h n khỏc
ng
Cuối quý
0
Đầu năm
0
0
0
0
0
VI Thụng tin b xung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong bỏo cỏo k t qu ho t
Quý này năm nay
25
Tổng doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ
Doanh thu bỏn hng
Doanh thu cung c p d ch v (VC)
26 Các khoản giảm trừ doanh thu
Chi t kh u th ng m i
Gi m giỏ hng bỏn
Hng bỏn b tr l i
Thu GTGT ph i n p (tr c ti p)
27
28
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
DT thu n trao i SP HH
DT thu n trao id ch v
Giá vốn hàng bán
Giỏ v n hng hoỏ
Giỏ v n c a d ch v ó cung c p
29 Doanh thu hoạt động tài chính
Lói ti n g i, ti n cho vay
Lói u t trỏi phi u, kỡ phi u, tớn phi u
t c, l i nhu n
c chia
Lói bỏn ngo i t
Lói chờnh l ch t giỏ ó th c hi n
Lói chờnh l ch t giỏ ch a th c hi n
Lói bỏn hng tr ch m
Doanh thu ho t ng ti chớnh khỏc
.d o
ng kinh doanh
Quý này năm tr- ớc
177,844,720,445
147,194,388,505
177,844,720,445
146,920,575,651
273,812,854
180,737,054
443,856,318
180,737,054
443,856,318
177,663,983,391
146,750,532,187
177,663,983,391
0
146,476,719,333
273,812,854
148,069,547,136
118,221,922,663
148,069,547,136
118,221,922,663
436,550,252
330,862,291
436,550,252
311,292,624
19,569,667
o
.c
m
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
.c
F -X C h a n ge
F -X C h a n ge
c u -tr a c k
N
y
bu
to
k
lic
22. V n ch s h u
a. B ng i chi u bi n
.d o
o
.c
m
C
m
w
o
.d o
w
w
w
w
w
C
lic
k
to
bu
y
N
O
W
!
PD
O
W
!
PD
c u -tr a c k
ng c a v n ch s h u
Chỉ tiêu
A
Số d- đầu năm tr- ớc
- T ng v n trong n m tr c
- Lói trong n m tr c
- T ng khỏc
- Gi m v n trong n m tr c
- L trong n m tr c
- Gi m khỏc
Số cuối năm tr- ớc số d- đầu năm nay
- T ng v n trong n m nay
- Lói trong n m nay
- T ng khỏc( /ch nh trong k )
- Gi m v n trong n m nay
Trớch qu v chia c t c
- Gi m khỏc
Số d- cuối năm nay
Vốn đầu t- của Vốn khác của Quỹ đầu t- phát Quỹ dự phòng Lợi nhuận sau
chủ SH
chủ SH
triển
tài chính
thuế ch- a p/phối
1
2
54,750,000,000 3,656,202,300
3
38,868,327,358
8,858,074,134
4
3,571,081,502
1,018,150,000
5
1,642,500,000
20,601,895,033
20,363,064,134
238,830,899
(174,685,845) (22,005,564,134)
54,750,000,000 3,656,202,300
47,726,401,492
6,216,896,279
4,414,545,657
945,405,663
238,830,899
18,908,113,269
12,380,385
54,750,000,000
3,656,202,300
53,943,297,771
(2,701,373)
5,357,249,947
(9,053,113,269)
(49,697,050)
10,056,514,234
Cộng
6
102,488,111,160
30,478,119,167
20,363,064,134
238,830,899
(22,180,249,979)
0
0
110,785,980,348
7,162,301,942
18,908,113,269
12,380,385
0
(9,053,113,269)
(52,398,423)
127,763,264,252
.c