BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
Quý II năm 2008
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
I
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Số dư đầu k
Số dư cuối k
134,104,834,245
158,820,144,463
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
15,111,072,925
7,084,236,284
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
36,356,120,000
1,882,600,000
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
40,942,222,193
35,558,339,865
4
Hàng tồn kho
40,076,693,514
111,241,171,916
5
Tài sản lưu động khác
1,618,725,613
3,053,796,398
138,445,281,697
137,778,170,978
131,929,486,066
131,974,943,163
97,199,337,095
93,323,283,794
222,023,304
191,564,967
+ Tài sản cố định thuê tài chính
23,408,125,667
22,866,363,680
+ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
11,100,000,000
15,593,730,722
6,290,000,000
5,690,330,000
225,795,631
112,897,815
272,550,115,942
296,598,315,441
II
Tài sản dài hạn
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
+ Tài sản cố định hữu hình
+ Tài sản cố định vô hình
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV
Nợ phải trả
98,519,392,072
126,223,272,230
1
Nợ ngắn hạn
90,284,187,272
117,988,067,430
2
Nợ dài hạn
8,235,204,800
8,235,204,800
174,030,723,870
170,375,043,211
Vốn chủ sở hữu
174,011,765,816
170,349,281,258
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
163,778,796,500
163,778,796,500
V
Vốn chủ sở hữu
1
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-
-
- Các quỹ
5,101,099,686
5,101,099,686
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
5,131,869,630
1,469,385,072
Nguồn kinh phí và quỹ khác
18,958,054
25,761,953
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
18,958,054
25,761,953
272,550,115,942
296,598,315,441
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
1
2
3
4
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
5
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
6
Doanh thu hoạt động tài chính
7
Chi phí tài chính
8
Chi phí bán hàng
9
10
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15
16
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
K bá o cáo
Luỹ kế
136,271,944,027
201,199,594,905
83,041,184
96,644,555
136,188,902,843
201,102,950,350
98,095,369,613
150,965,113,968
38,093,533,230
50,137,836,382
712,112,824
2,321,475,698
7,769,043,599
9,653,494,103
23,814,236,609
34,402,122,262
2,467,934,422
4,507,815,779
4,754,431,424
3,895,879,937
-
793,146,363
669,488,767
1,589,544,882
(669,488,767)
(796,398,519)
4,084,942,657
3,099,481,418
159,948,148
159,948,148
3,924,994,509
2,939,533,270
392
294
Vĩnh Phúc, ngày 12 tháng 07 năm 2008
Chủ tịch Hội đồng quản trị
TRẦN ĐĂNG TUẤN
(đã ký)