Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2008 - Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy Sản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.56 KB, 2 trang )

CTY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THUỶ SẢN (INCOMFISH)

I-A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: Đồng
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI

NỘI DUNG
TÀI SẢN NGẮN HẠN


Tiền và các khỏan tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- TSCĐ hữu hình
- TSCĐ thuê tài chính
- TSCĐ vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các qũy
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Nguồn kinh phí và các quỹ
- Qũy khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TCĐ
TỔNG NGUỒN VỐN

SỐ CUỐI QÚY

SỐ ĐẦU NĂM

256,919,788,683
4,006,169,767
314,880,000
162,218,873,258
84,370,846,136
6,009,019,522
156,114,766,600

199,709,482,686
23,659,707,895
485,761,600
73,832,881,779
95,856,489,428
5,874,641,984
136,535,852,620

73,973,903,738
66,313,851,614
3,999,044,003
3,661,008,121


71,931,739,476
55,085,559,881
9,668,939,623
4,284,690,003
2,892,549,969

69,879,979,051
12,260,883,811
413,034,555,283
242,165,182,433
230,310,122,278
11,855,060,155
170,869,372,850
169,131,156,148
128,070,000,000
24,156,097,000

51,121,475,984
13,482,637,160
336,245,335,306
191,259,073,901
186,139,750,567
5,119,323,334
144,986,261,405
142,879,359,055
118,000,000,000
4,016,097,000

6,676,178,468

10,228,880,680

6,419,678,468
14,443,583,587

1,738,216,702
1,738,216,702

2,106,902,350
2,106,902,350

413,034,555,283

336,245,335,306


II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Đơn vị tính: Đồng

STT

CHỈ TIÊU

KỲ BÁO CÁO

1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
12
13
14
15
16
17
18

Doanh thu bán hàng và dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


185,847,517,938
930,639,753
184,916,878,185
165,713,777,950
19,203,100,235
3,481,500,069
6,577,767,873
7,739,470,615
6,171,386,188
67,957,465
67,957,465
2,263,933,093
169,749,839
2,094,183,254

LŨY KẾ
459,118,718,694
2,076,599,403
457,042,119,291
394,757,500,079
62,284,619,212
8,800,891,551
18,627,216,091
21,883,942,952
16,342,071,756
269,838,224
269,838,224
14,502,118,188
432,519,531

14,069,598,657

Tổng giám đốc

Trịnh Bá Hoàng



×