Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Cot dien ly tam do an be tong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (420.35 KB, 1 trang )

D

6 ỉ8 AIII

ỉ5 Kộo ngui

1 6ỉ12 AIII
7

73,3x6=440

62,5x15=942

68
ỉ2
311 ỉ

CT D -D
(t l 1 :50)

ỉ149

KHAI TRIN CT THẫP
(khụng th hin ct ai)

1 6ỉ12

64,8

1


A

7

CT IN CT.12

6

35

190

(t l: 1: 200)

B

64,7

25

CT THẫP CT

350

72
ỉ2

724



ỉ5 Kộo ngui

40

3ỉ

3ỉ12

3ỉ12

3

2

3ỉ12

4

ỉ10 AIII
6

346,4

C

B

A
501,96


6

7

2

5

4

3ỉ10AIII

ỉ5AIII
Kộo ngui

ỉ8AIII

4

7

323

4

190

(t l: 1: 200)

B


38,9

B

93,2

38,8

A
1

5

93,2

9
5
2ỉ

9
8
3ỉ

3
ỉ23

CT THẫP CT

(t l 1 :50)


CT B - B

ỉ8AIII Kộo nguụi
ỉ8AIII

3ỉ10 AIII

1 6ỉ10AIII

2 3ỉ10 AIII

3

4

5

1 6ỉ10AIII

7

6

CT IN CT.10

SN PHM CT IN QUAY LY TM

C


B

A

ỉ16
Ren r ng

ỉ16
Ren r ng

4

S CT

61

1

CHI TIT "A"
(t l 1 : 50)

lỗ tiếp đất

8

4
ỉ41

5


4

ỉ5AIII
Kộo ngui

ỉ8AIII
Kộo ngui

1 6ỉ10AIII

73,3x6=441

11
3

CT C - C
(t l 1 :50)

1

2

ỉ8AIII

4

3ỉ10
3

3ỉ10


6ỉ10



55
ỉ1

KHAI TRIN CT THẫP
(khụng th hin ct ai)

71,5x12=858

155,4
116,6

116,6
116,6

129,5
97,1

246,1
chi tiết bắt xà

lỗ tiếp đất

D

ỉ5 Kộo ngui


CT A - A
(t l 1 :50)

7

2 3ỉ12AIII

1 6ỉ12 AIII
ỉ8 AIII

ghi chú:
* I VI CT IN CT.10:
1- vt liu lm ct:
- ct thộp chu lc dựng thộp ỉ 10AIII cú cng kộo [] = 3400 daN/cm2.
- Bờ tụng M300.
2- ct ai dựng thộp ỉ5 kộo ngui c liờn kt cht vi thộp chớnh ca ct.
3 - cỏc tm bt a s 6 cú l ỉ16 cú ren rng v ch t mt phớa ca ct.
4 - chi tit 6 v 7 phi m km.
5 - khi sn xut ct phi l trốo cỏc l cỏch nhau 500 so le
6 - phi t mu A vo gia on ct phõn bit.
7 - tt c cỏc ng hn u cú chiu cao h = 6 mm, que hn dựng loi 42 hoc loi
tng ng.
8 - Lc u ct tớnh toỏn Pgh = 320 daN.

1

9000

11980


12

12

12

3

3

3

6

0.3

6

18.9

27

71.88

0.395

0.888

0.888

0.888

0.888

0.888

Tng chiu
di (m)

4.304

0.266

5.328

16.783

23.976

63.828

Tng khi
lng (kg)

S lng khi lng
n v (kg/m)
thanh

2


10.88

BảNG THốNG KÊ THéP CHO CộT ĐIệN LY TÂM LOạI CT.12

Chiu di
thanh(mm)

11980

9000

6300

2000

16

17.417

0.9

0.154

0.3

1.2

113.1

3


0.3

1

4

3

6

5.1

18

59.88

0.395

0.617

0.617

0.617

Tng chiu
S lng khi lng
n v (kg/m)
di (m)
thanh


3.595

3.147

11.106

36.946

Tng khi
lng (kg)

134.002

3

9.1

Tính
trung bình

Ghi chú

Tính
trung bình

Ghi chú

* I VI CT IN CT.12:
1- vt liu lm ct:

- ct thộp chu lc dựng thộp ỉ 12AIII cú cng kộo [] = 3400 daN/cm2.
- Bờ tụng M300.
2- ct ai dựng thộp ỉ5 kộo ngui c liờn kt cht vi thộp chớnh ca ct.
3 - cỏc tm bt x s 8 cú l ỉ16 t i xng nhau qua tõm ct, cũn cỏc tm bt a
s 9 cú l ỉ16
cú ren rng v ch t mt phớa ct.
4 - chi tit 8 v 9 phi m km.
5 - khi sn xut phi l trốo, cỏc l cỏch nhau 500 so le.
6 - phi t mu A vo gia on ct phõn bit.
7 - tt c cỏc ng hn u cú chiu cao h = 6 mm, que hn dựng loi 42 hoc loi
tng ng.
8 - Lc u ct tớnh toỏn Pgh = 540 daN.

2

6300

12

ỉ (mm)

3

2000

STT

Hỡnh dng

4


150

Ltb = 680

113100

50 x 50

50 x 50

Bê tông mác 300; khối lượng cho một cột là 0.463 m3

14

1.2

15.292

0.3

0.9

0.154

4

0.3

99.3


3

0.266

72.455

0.888

2

0.3

1

BảNG THốNG KÊ THéP CHO CộT ĐIệN LY TÂM LOạI CT.10

Chiu di
thanh(mm)

9980

6000

1700

Ltb = 650

99300


50 x 50

50 x 50

150

Bờ tụng mỏc 300; khi l ng bờ tụng cho mt sn phm l 0.362m3

12

kéo nguội

5

8

10

10

10

ỉ (mm)

kéo nguội

5

8


12

150

chi tiết tiếp đất

ỉ123 : 253

hàn điện

1700

6000

9980

Hỡnh dng

chi tiết bắt xà

chi tiết tiếp đất

ỉ120 : 280

hàn điện

150

8


7

6

5

4

3

2

1

STT

9

8

7

6

5

85

C


7

90
ỉ1

64
3ỉ

6

CT C - C

CT A - A
(t l 1 :50)

77,7

1981,4
1787,15
1709,45
1709,45
2020,25
2020,25
2020,25
2292,21

4000 (Bc ai a = 60)
6000 (B c ai a = 80)

64,75

485,64
97,13

77,7
971,28
349,7
155,4

B

lỗ tiếp đất

A

453,26

61
6 ỉ8 AIII

3ỉ12 AIII

ỉ5 Kộo ngui

4

6ỉ12 AIII

3ỉ12 AIII

6


2

3 3ỉ12 AIII
8

9

ỉ16
Ren r ng

6
1

7
6 ỉ8AIII

2 3ỉ12AIII

3ỉ12 AIII

3x100=300

CHI TIT " B "

kéo nguội

ỉ10
ỉ5


C

3x100=300

S CT

9
1

CHI TIT "A"

8
1 6ỉ12AIII
3

(t l 1 :50)

lỗ tiếp đất

1651,17
1424,54
1295,03
1554,04
1554,04
1554,04
1554,04
1554,04
1489,29
679,89
1910,18

129,5

3500 (Bc ai a = 60)
4000 (Bc ai a = 80)
4500 (Bc ai a = 90)

97,1

ỉ5
kộo ngui

CT B - B

2331,06
(t l 1 : 50)

ỉ320

ỉ287

1554,04
1942,55

97,1

ỉ10

(t l 1 :50)

65 65 65


85

85

85

(t l 1 : 50)

65
1

5

CHI TIT " B "
(t l 1 : 50)

ỉ160

ỉ155

1942,55
130
130
130

15540,41
97
130
97


100
100
100

97
130
97
65 65 65

B

A

15540,41



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×