Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty Cổ phần Lilama 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.67 KB, 23 trang )

Công ty cổ phần LILAMA 3

Mẫu số B01 - DN

927 - Đại lộ Hùng vơng - việt trì - Phú thọ

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trởng BTC

Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Đơn vị tính: Đồng
Tài sản
1

Thuyết
Mã số
minh
2
3

30/06/2008

01/01/2008
4

5

100

183,540,639,947



208,110,888,967

I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền

110

7,760,928,719

11,657,592,968

1. Tiền

111

7,760,928,719

11,657,592,968

A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)

V.01

- TK 111 "Tiền Mặt"

5,435,910,849

1,722,464,024

- TK 112 "Tiền gửi Ngân hàng"


2,325,017,870

9,935,128,944

-

- TK 113 "Tiền đang chuyển"
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn

112
120

V.02

121

4,000,000,000

19,000,000,000

4,000,000,000

- TK 128 "Đầu t ngắn hạn khác"
III. Các khoản phải thu ngắn hạn

19,000,000,000


-

- TK 121 "Đầu t chứng khoán ngắn hạn"
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)

4,000,000,000

129

19,000,000,000

-

130

55,301,513,824

54,736,500,940

1. Phải thu khách hàng

131

32,376,280,772

38,862,553,683

2. Trả trớc cho ngời bán

132


8,739,406,228

3,484,169,972

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

458,508,714

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

5. Các khoản phải thu khác
- TK 138 "Phải thu về cổ phần hoá"

135

V.03

- TK 138 "Phải thu khác"

13,727,318,110
139,644,072

12,389,777,285
238,829,874


13,548,155,948

12,150,947,411

-

- TK 3382 "Kinh phí công đoàn"
- TK 3383 "Bảo hiểm x hội"

16,974,454

- TK 3388 "Phải trả khác"

22,543,636

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

-

V.04


99,362,913,591

109,067,386,570

99,362,913,591

109,067,386,570

-

- TK 151 "Hàng mua đang đi trên đờng"
- TK 152 "Nguyên Vật Liệu"

4,231,314,438

2,852,496,672

- TK 153 "Công cụ dụng cụ"

104,414,358

79,790,000

92,172,935,706

104,389,685,144

- TK 154 "Chí phí SXKD dở dang"


-

- TK 155 "Thành phẩm"

2,854,249,089

- TK 156 "Hàng hoá"

-

- TK 157 "Hàng gửi đi bán"
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

1,745,414,754


Tài sản

Mã số

Thuyết
minh

30/06/2008

01/01/2008

150


17,115,283,813

13,649,408,489

1. Chi phí trả trớc ngắn hạn

151

5,254,722,092

2,389,782,432

2. Thuế GTGT đợc khấu trừ

152

277,183,393

956,536,887

277,183,393

956,536,887

V. Tài sản ngắn hạn khác

- TK 133 "Thuế GTGT đợc khấu trừ"

-


- TK 333 "Thuế và các khoản phải nộp NN"
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nớc

154

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

V.05

11,583,378,328

10,303,089,170

- TK 141 "Tạm ứng"

8,159,741,905

10,111,627,570

- TK 144 "Cầm cố, ký cợc, ký quỹ ngắn hạn"

3,423,636,423

191,461,600

49,378,000,857


40,830,721,991

B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)

200

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

-

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212

-

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06


-

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

-

- TK 138 "Phải thu khác"

-

- TK 338 "Phải trả khác"

-

- TK 244 "Ký quỹ, ký cợc dài hạn"

-

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

II. Tài sản cố định

220


1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào Công ty con
2. Đầu t vào Công ty liên kết, liên doanh
- TK 222 "Vốn góp liên doanh"
- TK 223 "Đầu t vào Công ty Liên kết"
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)

221
222
223
224
225
226
227
228
229

230
240
241
242
250
251
252

V. Tài sản dài hạn khác

260

258
259

V.08

V.09

V10

V.11
V.12

V.13

261

V.14


2. Tài sản thuế thu nhập ho n lại

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

270

-

-

1. Chi phí trả trớc dài hạn

Tổng cộng tài sản (270=100+200)

-

44,969,378,383

37,548,531,244

26,214,329,301
53,985,940,959
(27,771,611,658)
4,214,220,185

4,344,592,509
(130,372,324)
790,097,222
1,060,000,000
(269,902,778)
13,750,731,675
594,523,625
594,523,625
594,523,625
-

27,088,323,652
52,414,377,895
(25,326,054,243)
592,217,009
1,040,908,778
(448,691,769)
831,500,000
1,045,000,000
(213,500,000)
9,036,490,583
-

3,814,098,849

3,282,190,747

3,814,098,849

3,282,190,747


-

-

232,918,640,804

248,941,610,958


Nguồn vốn

Thuyết
minh

30/06/2008

01/01/2008

300

159,113,568,412

175,553,445,409

I. Nợ ngắn hạn

310

154,155,739,597


172,859,234,846

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

A. Nợ phải trả (300=310+330)

Số hiệu

V.15

- TK 311 "Vay ngắn hạn"
- TK 315 "Nợ dài hạn đến hạn trả"

32,770,954,074

34,770,247,633

32,770,954,074

882,202,538

- TK 343 "Trái phiếu phát hành - đến hạn trả"
2. Phải trả cho ngời bán

35,652,450,171

-


312

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nớc

314

5. Phải trả ngời lao động

315

6. Chi phí phải trả

316

7. Phải trả nội bộ

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319


V.16
V.17

15,247,148,092

18,308,448,161

22,332,139,776

39,381,901,797

1,973,019,972

179,556,996

1,752,531,480

4,785,204,193

163,796,819

163,796,819

71,458,472,005
V.18

- TK 141 "Tạm ứng"
- TK 138 "Phải thu khác"


5,576,181,282

77,269,372,806

598,557,012

209,251,551

-

- TK 3382 "Kinh phí công đoàn"

395,121,497

- TK 3383 "Bảo hiểm x hội"

-

- TK 3384 "Bảo hiểm Y tế"

203,877,428

- TK 3385 "Phải trả về cổ phần hoá"

-

- TK 3387 "Doanh thu cha thực hiện"

-


- TK 3388 "Phải trả khác"

4,378,625,345

- TK 344 "Nhận ký quý, ký cợc dài hạn"

1,740,835
245,907,109
15,703,797
76,796,769,514

-

- TK 451 "Quỹ quản lý cấp trên"

-

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác

330
331
332
333


4,957,828,815
-

2,694,210,563

4,666,441,201

2,401,841,949

- TK 341 "Vay dài hạn"

2,250,000,000

2,250,000,000

- TK 342 "Nợ dài hạn"

2,416,441,201

151,841,949

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.19
V.20

- TK 343 "Trái phiếu phát hành"


-

-

5. Thuế thu nhập ho n lại phải trả

335

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)

400

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.21

V.22

291,387,614


292,368,614

73,805,072,392

73,388,165,549

73,532,510,699

73,388,165,549

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

411

51,500,000,000

51,500,000,000

2. Thặng d vốn cổ phần

412

14,250,000,000

14,250,000,000

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413


-

4. Cổ phiếu quỹ (*)

414

-

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-


Nguồn vốn

Thuyết
minh

Số hiệu

30/06/2008

01/01/2008

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416


7. Quỹ đầu t phát triển

417

3,113,183,028

110,393,409

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

355,339,933

55,196,705

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

420

11. Nguồn vốn đầu t XDCB

421

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác


-

-

-

4,313,987,738

7,472,575,435

-

430

272,561,693

-

1. Quỹ khen thởng, phúc lợi

431

272,561,693

-

2. Nguồn kinh phí

432


V.23

-

-

-

-

- TK 461 "Nguồn kinh phí sự nghiệp"
- TK 161 "Chi phí sự nghiệp"
3. Nguồn kinh phí đ hình thành TSCĐ

433

Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

440

232,918,640,804

Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Tài sản thuê ngoài

Thuyết minh
24


2. Vật t hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

248,941,610,958

-

-

30/06/2008

01/01/2008

-

-

106,128,500

3. Tài sản nhận giữ hộ

72,283,961
180,547,871

4. Nợ khó đòi đ xử lý

3,049,171,783

1,251,541,147

5. Ngoại tệ các loại


-

-

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

-

-

Lập, ngày 20 tháng 07 năm 2008
Ngời lập

Trần Việt Quân

Kế toán trởng

Phạm Công Hoan

Giám đốc

Phan Kim Lân


Mẫu số B 02 - DN

Công ty cổ phần LILAMA 3

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trởng BTC

927 Đại lộ Hùng Vơng - Việt Trì - Phú Thọ

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
(Từ 01/01/2008 đến 30/06/2008)
Đvt: Đồng


số

Thuyết minh

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

VI.25

2.Các khoản giảm trừ doanh thu

02

VI.26

3. Doanh thu thuần về BH và c/c DV (10=01- 02)

10

4. Giá vốn hàng bán


11

5. Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

7. Chi phí tài chính

22

Chỉ tiêu

- Trong đó: Chi phí l i vay
8. Chi phí bán hàng

Năm nay

Năm trớc

83 817 180 937

192 092 276 796

VI.27


83 817 180 937

192 092 276 796

VI.28

72 577 744 559

165 536 082 101

11 239 436 378

26 556 194 695

VI.29

661 311 197

523 435 413

VI.30

4 824 330 579

10 652 021 119

23

4 824 330 579


10 652 021 119

24

668 617 706

1 074 905 669

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}

25

3 416 795 372

8 280 689 748

30

2 991 003 918

7 072 013 572

11. Thu nhập khác

31

1 159 935 570


1 219 100 834

12. Chi phí khác

32

413 235 582

1 077 715 467

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

746 699 988

141 385 367

14. Tổng Lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

3 737 703 906

7 213 398 939

3 737 703 906

7 213 398 939


- Trong đó: Tổng lợi nhuận chịu thuế
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.31

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

2 290

Lập ngày 20 tháng 07 năm 2008
Ngời lập

Trần Việt Quân

kế toán trởng


Phạm Công Hoan

Tổng giám đốc

Phan Kim Lân


Mẫu số B03a - DN

Đơn vị báo cáo: Công ty Cổ phần LILAMA 3
Địa chỉ: 927 Đại lộ Hùng Vơng - Việt Trì - Phú Thọ

Báo cáo lu chuyển tiền tệ

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

(Theo phơng pháp trực tiếp)

6 tháng đầu năm 2008
Chỉ tiêu

Mã số

T.minh

1

2


3

Đvt: Đồng
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quí này

Năm nay
4

Năm trớc
5

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động SX-KD
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01

58,588,300,253

163 207 595 776

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ

02

(31,525,158,412)

(74,955,668,601)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động


03

(26,678,629,714)

(32,163,122,174)

4. Tiền chi trả l i vay

04

(3,060,717,478)

(6,803,394,962)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

-

-598,857,562

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

25 881 064 287

43 945 625 414


7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

07

(26,151,289,921)

(73,212,036,036)

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

- 2 946 430 985

19 420 141 855

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t

-

1.
mua sắm,
xây dựng
2. Tiền
Tiền chi
thu để
từ thanh
lý, nhợng
bánTSCĐ
TSCĐvàvàcác

cáctàitàisản
sảndài
dàihạn
hạnkhác
khác

21

(1,264,496,104)

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

(18,000,000,000)

3. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị

24

33,000,000,000

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25

(594,523,625)

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác


26

-

7. Tiền thu l i cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

27

632,311,462

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30

13,873,291,733

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở

31

-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

-

22


(18,926,847,994)

100,000,000

389,393,493
(18,537,454,501)

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
32,353,490,520

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33

12,869,932,768

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(25,611,577,270)

(154,630,903,835)

124 866 933 160

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


(2,081,880,495)

(258,390,075)

6. Cổ tức, lợi nhuận đ trả cho chủ sở hữu

36

-

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

(14,823,524,997)

2,331,129,770

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)

50

- 3 896 664 249

3,213,817,124

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

60

61

11 657 592 968

8 443 775 844

Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

7 760 928 719

11 657 592 968

Ngời lập

Trần Việt Quân

VII.34

Kế toán trởng

Phạm Công Hoan

Lập, ngày 20 tháng 07 năm 2008
Giám đốc

Phan Kim Lân



Công ty cổ phần LILAMA3
Địa chỉ: 927- Đại lộ Hùng Vơng
TP Việt trì- Tỉnh Phú thọ

Mẫu số B09 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Bảng thuyết minh báo cáo tài chính
6 tháng năm 2008
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1- Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần LILAMA3 đợc chuyển đổi từ Công ty Lắp máy và xây dựng số
3 theo quyết định số 449/ QĐ- BXD ngày 16/03/2006 của Bộ trởng bộ xây dựng. Công ty đợc sở kế
hoạch đầu t tỉnh Phú thọ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 1803000408 ngày 22/6/2006.
2- Lĩnh vực kinh doanh: Chế tạo, xây dựng, lắp đặt, các công trình công nghiệp, dân dụng. Kinh doanh
thơng mại, xuất nhập khẩu...
3- Ngành nghề kinh doanh: Chế tạo, lắp đặt thiết bị và xây dựng; khảo sát thiết kế, t vấ xây dựng các
công trình công nghiệp và dân dụng. Khai thác và kinh doanh vật liệu xây dựng, kinh doanh thơng mại
tổng hợp, nguyên liệu giấy, xăng dầu, khí hoá lỏng và chất đốt; kinh doanh vận tải . . .
4- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hởng đến báo cáo tài chính.
II- Kỳ kế toán, ĐƠN Vị TIềN Tệ Sử DụNG TRONG Kế TOáN
1- Niên độ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc ngày 31/12 )
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán: Đồng Việt Nam(VNĐ)
III- chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1- Chế độ kế toán áp dụng: Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trởng Bộ tài chính
2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: áp dụng theo chuẩn mực kế toán Việt
Nam và các văn bản hớng dẫn ban hành
3- Hình thức sổ kế toán áp dụng: Nhật ký chung
IV- các chính sách kế toán áp dụng:

1- Nguyên tắc xác định các khoản tiền và các khoản tơng đơng tiền.
- Nguyên tắc xác định các khoản tiền và các khoản tơng đơng tiền: Quy đổi theo giá thực tế tại
thời điểm phát sinh nghiệp vụ.Các khoản tiền cuối năm có gốc ngoại tệ đợc quy đổi theo giá bành quân
liên ngân hàng do ngân hàng Nhà nớc công bố, khoản chênh lệch giữa giá thực tế phát sinh trong kỳ và
chênh lệch do đánh giá lại số d các khảon mục tiền tệ đợc kết chuyển vào doanh thu hoặc chi phí trong
năm tài chính
- Phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán: Quy đổi theo tỷ
giá thực tế tại thời điểm.
2- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Theo giá thực tế (giá gốc).
- Phơng pháp tính giá trị hàng tồn kho: Đánh giá thực tế đích danh
- Phơng pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thờng xuyên
- Phơng pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Không lập dự phòng
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu t
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình: Chi phí thực tế
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình: Khấu hao đờng thẳng và đợc áp dụng
theo Quyết định 206/2003/QĐ-BTC ngày 12 tháng 12 năm 2003 của Bộ trởng Bộ tài chính

(Hợp nhất)

Trang7


4- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu t( trong kỳ không có hoạt động)
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t.
- Phơng pháp khấu hao bất động sản đầu t.
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t tài chính:
- Các khoản đầu t vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát;
- Các khản đầu t chứng khoán ngắn hạn;
- Các khoản đầu t ngắn hạn, dài hạn khác;

- Phơng pháp lập dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn, dài hạn;
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các các khoản đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay; đợc ghi nhận vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, trừ
chi phí liên quan đến các khoản đầu t
- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ; áp dụng theo chuẩn
mực Kế toán Việt Nam số 16 "Chi phí đi vay"
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trớc; Các khảon chi phí ngắn hạn đợc phân bổ vào chi phí sản xuất kinh doanh trong
kỳ, các khoản chi phí dài hạn có liên quan đến nhiều kỳ kế toán đợc phân bổ dần vào kết quả sản xuất
kinh doanh trong nhiều năm
- Chi phí khác;
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc: Phân bổ và chi phí theo tỷ lệ % tơng ứng với thời gian sử
dụng của từng khoảnn chi phí trả trớc.
- Phơng pháp và thời gian phân bổ lợi thế thng mại: Không có hoạt động.
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả.
9- Nguyên tắc và phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu t của chủ sở hữu, thặng d vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu:
Vốn đợc ghi nhận theo thực tế vốn góp của chủ sở hữu, thặng d vốn cổ phần đợc ghi nhận theo số
chênh lệch giữa thực tế phát hành và mệnh giá cổ phiếu
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản.
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận cha phân phối:Trích lập theo tỷ lệ % sau khi thực hiện các nghĩa
vụ theo quy định. Tại thời điểm 31/12 lợi nhuận cha đợc phân chia
11- Nguyên tắc và phơng pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng: Theo giá trị thực tế đ tiêu thụ trong kỳ.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: Theo giá trị thực tế đ cung cấp trong kỳ.
- Doanh thu hoạt động tài chính: Theo giá thực tế thu đợc trong kỳ.
- Doanh thu hợp đồng xây dựng: (Trong kỳ không sử dụng)
12- Nguyên tắc và phơng pháp ghi nhận chi phí tài chính.

- Các khoản chi phí đợc ghi nhận theo thực tế phát sinh, không bù trừ với doanh thu hoạt động tài
chính
14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái.
15- Các nguyên tắc và phơng pháp kế toán khác.
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế
toán
Đơn vị tính: Đồng
01- Tiền
Cuối năm
Đầu năm
5,435,910,849 ,đ
1,722,464,024 ,đ
- Tiền mặt
2,325,017,870 ,đ
9,935,128,944 ,đ
- Tiền gửi ngân hàng
0 ,đ
0 ,đ
- Tiền đang chuyển
7,760,928,719 ,đ
11,657,592,968 ,đ
Cộng
02- Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Cuối năm
Đầu năm
0 ,đ
0 ,đ
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn
(Hợp nhất)


Trang8


- Đầu t ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
Cộng

4,000,000,000



19,000,000,000 ,đ

0




0 ,đ

4,000,000,000

03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác

Cuối năm

19,000,000,000 ,đ

Đầu năm


139,644,072



238,829,874 ,đ

- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận đợc chia

0



0 ,đ

- Phải thu ngời lao động

0



0 ,đ

13,548,155,948



12,150,947,411 ,đ

13,687,800,020




4,049,172,565 ,đ

- Phải thu về cổ phần hoá

- Phải thu khác
Cộng
Hàng tồn kho

04-

Cuối năm

Đầu năm
0



0 ,đ

4,231,314,438



2,852,496,672 ,đ

104,414,358




79,790,000 ,đ

92,172,935,706



104,389,685,144 ,đ

- Thành phẩm

0



0 ,đ

- Hàng hoá

-



0 ,đ

- Hàng gửi đi bán

0




0 ,đ

- Hàng hoá kho bảo thuế

0



0 ,đ

- Hàng hoá bất động sản

0



0 ,đ

96,508,664,502



107,321,971,816 ,đ

- Hàng mua đang đi đờng
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ , dụng cụ
- Chi phí SX, KD dở dang


Cộng giá gốc hàng tồn kho

* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo
các khoản nợ phải trả: 0,đ
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: 0,đ
* Các trờng họp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn
nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 0
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nớc
Cuối năm
0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
0
-...........
277,183,393
- Các khác phải thu Nhà nớc
0
Cộng
06- Các khoản phải thu dài hạn nội bộ
Cuối năm
0
- Cho vay dài hạn nội bộ
0
-.......
0
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
0
Cộng
07- Phải thu dài hạn khác
Cuối năm
0

- Ký quỹ, ký cợc dài hạn
0
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
0
- Cho vay không có l i
0
- Phải thu dài hạn khác
Cộng

(Hợp nhất)

0

Trang9

Đầu năm





0 ,đ
0 ,đ
956,536,887 ,đ
0 ,đ

Đầu năm
0 ,đ
0 ,đ
0 ,đ

0 ,đ





Đầu năm





0 ,đ
0 ,đ
0 ,đ
0 ,đ



0 ,đ


08- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
n v tớnh: VND
Nh ca vật Máy móc thiết Phng tin
bị
kiến trúc
vận tải

Thit b, dụng

TS C khác
cụ quản lý

S d u nm

7,264,440,512 15,643,802,411 27,920,094,602

1,586,040,370

0 52,414,377,895

- Mua trong nm

396,263,500

135,565,548

1,286,554,286

Khoản mục

Cng

Nguyên giá TSCĐ
hữu hình

754,725,238

- u t XDCB
h.thnh


0

- Tng khác

1,040,908,778

1,040,908,778

- Chuyn sang BS
.t

0

- Thanh lý, nhng
bán

-755,900,000

-755,900,000

- Gim khác
S d cui nm

0
7,264,440,512 16,040,065,911 28,959,828,618

1,721,605,918

0 53,985,940,959


2,749,321,022 7,582,755,647 13,811,074,896

1,182,902,678

25,326,054,243

896,928,165 1,401,745,141

57,434,674

2,622,993,446

Gía tr hao mòn ly
k
S d u nm
- Khu hao trong
nm

266,885,466

- Tng khác

448,691,769

- Chuyn sang BS
.t
- Thanh lý, nhng
bán


448,691,769
0

-626,127,800

-626,127,800

- Gim khác
S d cui nm

0
3,016,206,488 8,479,683,812 15,035,384,006

1,240,337,352

0 27,771,611,658

Tại ngày đầu năm

4,515,119,490 8,061,046,764 14,109,019,706

403,137,692

27,088,323,652

Tại ngày cuối năm

4,248,234,024 7,560,382,099 13,924,444,612

481,268,566


0 26,214,329,301

Giá tr còn li của
TSCĐ hữu hình

- Gía trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đ dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đ khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng: , đồng
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: ,đồng
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có gía trị lớn trong tơng lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
(Hợp nhất)

Trang10


09- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính
n v tớnh: VND

Khoản mục

Nhà cửa,
Phơng tiện Thiết bị,
TSCĐ hữu TSCĐ
Máy móc,
Tổng cộng
vật kiến
vận tải,
dụng cụ
hình khác vô hình

thiết bị
trúc
truyền dẫn
quản lý

Nguyên gía TSCĐ
thuê tài chính
Số d đầu năm

1,040,908,778

1,040,908,778

- Thuê tài chính trong
năm

4,344,592,509

4,344,592,509

- Tăng khác

0

- Trả lại TSCĐ thuê
tài chính

0

- Giảm khác


1,040,908,778

1,040,908,778

Số d cuối năm

4,344,592,509

4,344,592,509

Giá trị hao mòn luỹ
kế

0

Số d đầu năm

448,691,769

448,691,769

- Khấu hao trong năm

130,372,324

130,372,324

- Mua lại TSCĐ thuê
tài chính


0

- Tăng khác

0

- Trả lại TSCĐ thuê
tài chính

0

- Giảm khác
Số d cuối năm

0

-448,691,769

-448,691,769

130,372,324

130,372,324

Giá trị còn lại của
TSCĐ thuê tài chính

0


- Tại ngày đầu năm

592,217,009

592,217,009

- Tại ngày cuối năm

4,214,220,185

4,214,220,185

- Tiền thuê đất phát sinh thêm đợc ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ để ghi nhận tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua tài sản:

(Hợp nhất)

Trang11


10- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
n v tớnh: VND
Khoản mục

Bản quyền,
Quyền sử Quyền phát
Phần mền
bằng sáng
dụng đất

hành
kế toán
chế

TSCĐ vô
hình khác

Cng

Nguyên giá TSCĐ vô hình

0

Số d đầu năm

1,045,000,000 1,045,000,000

- Mua trong nm

15,000,000

15,000,000

- To ra t ni b DN

0

- Tng do hp nht KD

0


- Tng khác

0

- Thanh lý, nhng bán

0

- Gim khác

0

S d cui nm

1,060,000,000 1,060,000,000

Giá tr hao mòn ly k

0

S d u nm

213,500,000

213,500,000

- Khu hao trong nm

56,402,778


56,402,778

- Tng khác

0

- Thanh lý, nhng bán

0

- Gim khác

0

S d cui nm

269,902,778

269,902,778

Gía tr còn lại của TSCĐ
vô hình

0

Tại ngày đầu năm

831,500,000 831,500,000


Tại ngày cuối năm

790,097,222 790,097,222

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Tổng số chi phí xây dựng cơ bản dở dang
-
Cộng

Cuối năm

13- Đầu t dài hạn khác:

Cuối năm

Đầu năm

13,750,731,675
13,750,731,675





9,036,490,583 ,đ


9,036,490,583 ,đ
Đầu năm


- Đầu t cổ phiếu





- Đầu t trái phiếu





- Đầu t tín phiếu, kỳ phiếu





- Cho vay dài hạn





- Đầu t dài hạn khác








0 ,đ

Cộng

0

Cuối năm

14- Chi phí trả trớc dài hạn
- Chi phí trả trớc về thuê hoạt động
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
(Hợp nhất)

Đầu năm



Trang12





- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ điều kiện
ghi nhận là TSCĐ vô hình
- Chi phí phân bổ công cụ dụng cụ

-
Cộng
15- Vay và nợ ngắn hạn

3,814,098,849
3,814,098,849











3,282,190,747 ,đ

3,282,190,747 ,đ

Cuối năm

Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng

Đầu năm

34,770,247,633




32,770,954,074 ,đ

882,202,538




0 ,đ

35,652,450,171

16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc

Cuối năm

32,770,954,074 ,đ

Đầu năm


179,556,996 ,đ

- Thuế tiêu thụ đặc biệt






- Thuế xuất, nhập khẩu







0 ,đ

- Thuế thu nhập cá nhân





- Thuế tài nguyên





- Thuế nhà đất và tiền thuê đất





- Các loại thuế khác






- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng





179,556,996 ,đ

- Thuế giá trị gia tăng

1,973,019,972

- Thuế thu nhập doanh nghiệp

0

17- Chi phí phả trả

1,973,019,972

Cuối năm

Đầu năm


- Trích trớc chi phí tiền lơng trong thời gian nghỉ phép





- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ





- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh








163,796,819 ,đ

- Chi phí phải trả khác

163,796,819

Cộng

163,796,819


18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

Cuối năm

163,796,819 ,đ

Đầu năm




395,121,497



245,907,109 ,đ

0



0 ,đ

203,877,428



0 ,đ


0



15,703,797 ,đ

- Nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn





- Doanh thu cha thực hiện





4,378,625,345



76,796,769,514 ,đ

4,977,624,270



77,058,380,420 ,đ


- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm x hội
- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hoá

- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
19-

Phải trả dài hạn nội bộ
Vay dài hạn nội bộ

Phải thu dài hạn nội bộ khác

Cuối năm

Cộng
(Hợp nhất)

Đầu năm

0

Trang13












0 ,đ


20- Vay và nợ dài hạn

Cuối năm

Đầu năm

2,250,000,000



2,250,000,000 ,đ

2,250,000,000



2,250,000,000 ,đ

- Vay đối tợng khác






- Trái phiếu phát hành





2,416,441,201



151,841,949 ,đ

2,416,441,201



151,841,949 ,đ







2,401,841,949 ,đ

a- Vay dài hạn

- Vay ngân hàng

b- Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
Cộng

4,666,441,201

c- Các khoản nợ thuê tài chính

Năn nay
Thời hạn

Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính

Năn trớc

Trả tiền lãi
thuê

Tổng khoản
Trả tiền lãi
Trả nợ gốc thanh toán tiền
Trả nợ gốc
thuê
thuê tài chính


Từ 1 năm trở
xuống
Trên 1 năm
đến 5 năm
1,714,503,030

7,622,535

1,706,880,495

35,772,264

294,162,339

258,390,075

Trên 5 năm

21- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập ho n lại liên quan đến
khoản chênh lệch tạm thời đợc khấu trừ
- Tài sản thuế thu nập ho n lại liên quan đến
khoản lỗ tính thuế cha sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập ho n lại liên quan đến
khoản u đ i tính thuế cha sử dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập ho n

Cuối năm


Đầu năm
0



0 ,đ

0



0 ,đ

0



0 ,đ

lại đ đợc ghi nhận từ các năm trớc

0



0 ,đ

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại


0



0 ,đ

b- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Cuối năm

- Thuế thu nhập ho n lại phải trả phát sinh từ
các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế

(Hợp nhất)

Trang14

Đầu năm
0



0 ,đ


-

Khoản hoàn nhập thuế thu nhập ho n lại phải
trả đ đợc ghi nhận từ các năm trớc


- Thuể thu nhập ho n lại phải trả
b-Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu

0



0 ,đ

0



0 ,đ

Cuối năm

Đầu năm

Vốn góp nhà nớc

26,265,000,000



26,265,000,000 ,đ

Vốn góp của các đối tợng khác

25,235,000,000




25,235,000,000 ,đ



51,500,000,000 ,đ

Cộng
* Giá trị trái phiếu đ chuyển thành cổ
vvvvvvvphiếu trong năm:
* Số lợng cổ phiếu quỹ:
Các
giao
dịch về vốn đối vói các chủ sở hữu
c
và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận

51,500,000,000

Đầu năm

Cuối năm







11,500,000,000 ,đ

+ Vốn góp tăng trong năm



40,000,000,000 ,đ

+ Vốn góp giảm trong năm





51,500,000,000



51,500,000,000 ,đ

6,888,310,878



598,000,000 ,đ

- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm

51,500,000,000


+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đ chia

d- Cổ tức
- Cổ tức đ công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
+ Cổ tức đ công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đ công bố trên cổ phiếu u đ i:..
- Cổ tức của cổ phiếu u đ i luỹ kế cha đợc ghi nhận:..
đ- Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lợng cổ phiếu đ bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đ i
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đ i
- Số lợng cổ phiếu lu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đ i

Cuối năm

Đầu năm












5,150,000 ,đ

110,393,409 ,đ

355,339,933




-





5,150,000
5,150,000
5,150,000
0
0
0
0
5,150,000
5,150,000
0


5,150,000 ,đ
5,150,000 ,đ
0 ,đ
0 ,đ
0 ,đ
0 ,đ
5,150,000 ,đ
5,150,000 ,đ
0 ,đ

* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hành:10.000,đ/1 cổ phiếu
e- Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu t phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính

3,113,183,028

- Quỹ khác thuộc nguồn vốn chủ sở hữu

55,196,705 ,đ

* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp:
g- Thu thập và chi phí, lãi hoặc lỗ dợc ghi nhận trực tiếp và Vốn chủ sỏ hữu theo quy định của
các chuẩn mực kế toán cụ thể.
(Hợp nhất)

Trang15



Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm
Chi sự nghiệp
Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
Tài sản thuê ngoài
Giá trị tài sản thuê ngoài
TSCĐ thuê ngoài
Tài sản khác thuê ngoài
Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của
hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ
ngang theo các thời hạn
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm

2324(1)(2)-

Năm nay

Năm trớc




Cuối năm




Đầu năm


















VI - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết
quả hoạt động kinh doanh
(Đơn vị tính: đồng)
Năm nay
Năm trớc
25- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ (Mã số 01)
83,817,180,937 ,đ
192,092,276,796 ,đ
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng(Đối với doanh

nghiệp có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng đợc
ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây
dựng đợc ghi nhận đến thời điểm lập báo
cáo tài chính;

35,334,776,126 ,đ

172,222,814




69,321,362,422



156,612,046,125 ,đ

69,321,362,422










14,323,595,701

Năm nay
26- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
- Chiết khấu thơng mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (phơng pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu

Năm trớc
-



- ,đ















Năm nay
27-

28-

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm , hàng hoá
Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
Giá vốn hàng bán( Mã số 11)
Giá vốn của hàng hoá đ bán
Giá vốn của thành phẩm đ bán

(Hợp nhất)

Trang16

145,454,545 ,đ

83,817,180,937

Năm trớc


192,092,276,796 ,đ








Năm nay
72,577,744,559

Năm trớc




165,536,082,101 ,đ



















165,536,082,101 ,đ
Năm trớc

661,311,197



523,435,413 ,đ

o





- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia





- L i bán ngoại tệ





- L i chênh lệch tỷ giá đ thực hiện






- L i chênh lệch tỷ giá cha thực hiện





- L i bán hàng trả chậm





- Doanh thu hoạt động tài chính khác







523,435,413 ,đ

- Giá vốn của dịch vụ đ cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhợng bán, thanh lý
của BĐS đầu t đ bán

- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu t
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vợt mức bình thờng
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
29- Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
- L i tiền gửi, tiền cho vay

72,577,744,559

Năm nay

- L i đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu

Cộng

661,311,197

Năm nay

30- Chi phí tài chính( Mã số 22)

Năm trớc


10,652,021,119 ,đ

- Chiết khấu thanh toán, l i bán hàng trả chậm






- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ngắn hạn, dài hạn





- Lỗ bán ngoại tệ





- Lỗ chênh lệch tỷ giá đ thực hiện





- Lố chênh lệch tỷ giá cha thực hiện





- Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ngắn hạn, dài hạn






- Chi phí tài chính khác







10,652,021,119 ,đ

- L i tiền vay

4,824,330,579

Cộng

4,824,330,579

31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành( Mã số 51)
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu
nhập chịu thuế năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
của các năm trớc vào chi phí thuế thu nhập hiện
hành năm nay
Tổng
chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

(Mã số 52)
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ho n lại phát
sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu
thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ho n lại phát
sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập ho n
lại
(Hợp nhất)

Trang17

Năm nay

Năm trớc

-











Năm nay

Năm trớc










- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp ho n lại
phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời đợc
khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp ho n lại
phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và u đ i thuế
cha sử dụng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp ho n lại phát sinh
từ
việcchi
hoàn
thu nhập
n lại phải
Tổng
phínhập
thuế thuế
thu nhập
doanhhonghiệp
ho ntrả
- lại
33- Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu

- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao TSCĐ
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

















Năm nay

Năm trớc

17,172,999,437




103,822,645,626 ,đ

11,842,844,341



39,427,681,520 ,đ

2,104,102,980



4,848,917,601 ,đ

6,130,691,326



5,505,116,346 ,đ

10,718,336,199



2,705,858,404 ,đ

47,968,974,283




156,310,219,497 ,đ

VII - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lu
chuyển tiền tệ
34- Các giao dịch không bằng tiền ảnh hởng đến
báo cáo lu chuyển tiền tệ và các khoản tiền
do doanh nghiệp nắm giữ nhng không đợc
sử dụng
a- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên
quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê
tài chính:
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ
phiếu
-

Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
Mua
và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh
bdoanh khác trong kỳ báo cáo.
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý;
Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh
toán bằng tiền và các khoản tơng đơng tiền;
- Số tiền và các khoản tơng đơng tiền thực có
trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh
khác đợc mua hoặc thanh lý;
- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại
tài sản) và nợ không phải trả là tiền và các
khoản tơng đơng tiền trong công ty con
hoặc đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc
thanh lý trong kỳ.

c- Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và
tơng đơng tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ
nhng không đợc sử dụng do có hạn chế của
pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh
nghiệp phải thực hiện

(Hợp nhất)

Trang18

Năm nay

Năm trớc





































VIII - Những thông tin khác
1234-

Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin khác . . . . . . . . . . . . . . . . .
Những sự kiện phát sinh sau ngày kế toán năm:. . . . . . . . . . . . .
Thông tin về các bên liên quan:. . . . . . . . . . . . . . . .
Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu
vực địa lý) theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 "báo cáo bộ phận":. . . . . . . . . . . . .
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán
trớc):. . . . . . . . .. . . . .
6- Thông tin về hoạt động liên tục:. . . . . . . . . . . . . . .

7- Những thông tin khác:. . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lập, ngày 20 tháng 07 năm 2008
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Tổng giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

Trần Việt Quân

(Hợp nhất)

Phạm Công Hoan

Trang19

Phan Kim Lân


(Hîp nhÊt)

Trang20


(Hîp nhÊt)

Trang21



(Hîp nhÊt)

Trang22


2,809,768,548
2622993446
0

(Hîp nhÊt)

Trang23



×