Phụ lục 1
Phiếu nhập kho
Thẻ
Bảng tổng hợp
nhập, xuất , tồn
kho
hoặc
Thẻ kho
sổ kế
toán
chi
Phiếu xuất kho
Kế toán tổng
hợp
tiết
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ hạch toán chi tiết NVL theo phương pháp thẻ song song
Chú thích:
Ghi hàng ngày
Quan hệ đối chiếu
Ghi cuối tháng
Phụ lục 2
Sơ đồ 1.2 : Sơ đồ hạch toán chi tiết NVL theo phương pháp đối chiếu luân chuyển
Phụ lục 3
Phiếu giao nhận chứng từ nhập
Chứng từ nhập
Thẻ kho
Sổ số dư
Chứng từ xuất
Bảng lũy kế
N-X-T kho NVL, CCDC
Bảng tổng hợp
N-X-T kho NVL, CCDC
Phiếu giao nhận chứng từ xuất
Kế toán tổng hợp
Sơ đồ 1.3 Sơ đồ hạch toán chi tiết NVL theo phương pháp sổ số dư
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Quan hệ đối chiếu
Ghi cuối tháng
Phụ lục 4
Phụ lục 5
Phụ lục 6
Phụ lục 7
Đại hội đồng Cổ đông
Ban kiểm soát
Hội đồng Quản trị
Giám đốc
Phó Giám đốc
Phòng
hành chính nhân sư
Phòng dư án kỹ thuậtPhòng tài chính kế toán
Phòng kế hoạch kinh doanh
Phòng quản lý dư án Bộ phận thi công công trình
Sơ đồ 3.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của Công ty
Ghi chú:
Quan hệ điều hành
Quan hệ phối hợp
Phụ lục 8
Bảng 3.1. Kết quả kinh doanh của công ty một số năm gần đây.
Đơn vị tính:Nghìn đồng
Mã
2013
2014
số
1. Doanh thu bán hàng và 01
12.689.522.97
CCDV
10.048.767.330 0
3. Doanh thu thuần về bán 10
12.689.522.97
hàng và cung cấp dịch vụ
10.048.767.330 0
11
11.087.555.20
4. Giá vốn hàng bán
8.771.118.070
0
20 1.277.649.260
5. Lợi nhuận gộp
1.601.967.770
6. Doanh thu hoạt động tài 21 85.289.223
chính
90.389.322
7. Chi phí hoạt động tài chính 22 360.227.300
419.065.240
Trong đó: chi phí lãi vay.
23 360.227.300
419.065.240
24
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh 25 594.016.084
635.261.057
nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt 30 408.695.099
638.030.795
động
kinh
doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
31 11.679.907
11. Thu nhập khác
9.267.890
32
12. Chi phí khác
0
0
40
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
11.679.907
9.267.890
50
420.375.006
647.298.685
14. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN
51 105.093.752
161.824.671
17. Lợi nhuận sau thuế
60 315.281.255
485.474.014
(Nguồn: Phòng Tài chính kế toán)
Chỉ tiêu
Phụ lục 9
Sơ đồ 3.3 Hình thức kế toán chứng từ ghi sổ
Chênh lệch
Số tiền
%
2.640.755.640
26,3
2.640.755.640
26,3
2.316.437.130
324.318.510
26,4
25,4
5.100.099
58.837.940
58.837.940
0
41.244.973
6
16,3
16,3
229.335.696
6,9
56,1
-2.412.017
0
-2.412.017
226.923.679
20,7
56,730,920
170.192.759
54
54
20,7
54
Kế toán trưởng
Kế toán NVL,
Kế toán tài sản cố định Kế toán tổng
Kt hợp
tập hợpKế
CPtoán
SX thanh toán
Kế toán thuế
Thủ quỹ
CCDCKế toán tiền lương
Phụ lục 10
Nhân viên kinh tế các đội xây dưng
Sơ đồ 3.2: Tổ chức bộ máy kế toán Công ty