Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.73 KB, 3 trang )

Báo cáo tóm tắt tài chính quý II năm 2008
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý II Năm 2008
A.Bảng Cân đối kế toán
Đơn vị tính: đồng
STT Tài sản

Mã số Số đầu kỳ

I

Tài sản ngắn hạn

100

1

Tiền các khoản tương đương tiền 110

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn
120
hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

130


4

Hàng tồn kho

140

5

Tài sản lưu động khác

150

II

Tài sản dài hạn

220

374,397,720,875

378,955,073,056

1

Các khoản phải thu dài hạn

210

-


-

2

Tài sản cố định

220

+ Tài sản cố định hữu hình

221

Số cuối kỳ

236,331,811,963
40,017,430,391

214,299,084,797
54,378,980,574

86,178,255,701

40,518,139,865

109,672,772,751
116,905,332,062
463,353,120
2,496,632,296

367,975,057,495


368,462,144,311

312,039,782,456

317,860,758,334

24,401,777,764

18,302,404,561

13,888,119,194

13,114,845,396

17,645,378,081

19,184,136,020

+ Tài sản cố định thuê tài
chính

224

+ Tài sản cố định vô hình

227

+ Chi phí XDCB dở dang


230
240

5

Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài
hạn
Tài sản dài hạn khác

III

Tổng cộng tài sản

270

610,729,532,838

593,254,157,853

452,502,353,270

422,739,834,320

3
4

250

5,000,000,000


7,800,000,000

260

1,422,663,380

2,692,928,745

Nguồn vốn
IV

Nợ phải trả

300

1

Nợ ngắn hạn

310

2

Nợ dài hạn

320

227,750,242,342


198,188,905,312

224,752,110,928

224,550,929,008


V

Vốn chủ sở hữu

400

1

Vốn chủ sở hữu

410

+ Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

+ Thặng dư cổ phần

412

+ Vốn khác của chủ sở hữu

413


+ Các quỹ

2

+ Lợi nhuận chưa phân phối

420

+ Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

Nguồn kinh phí và quỹ khác
+ Quỹ khen thưởng phúc lợi

IV

Tổng công nguồn vốn

430
431
440

158,227,179,568

170,514,323,533

122,572,193,241


135,612,068,726

60,000,000,000

60,000,000,000
-

-

26,221,833,980

34,874,683,658

23,954,884,638

15,331,104,843

12,272,513,703
25,312,389,188
122,960,920
93,891,037
35,654,986,327

34,902,254,807

35,654,986,327
34,902,254,807
610,729,532,838
593,254,157,853


B.Kết Quả hoạt động kinh doanh Quý II Năm 2008
Đơn vị tính: đồng
STT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

A

1

2

3

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

374,677,191,430

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
374,927,119,918
vụ

700,605,105,957

4

Giá vốn hàng bán

328,018,375,992

610,262,887,832

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ

46,658,815,438

90,342,218,125

6

Doanh thu hoạt động tài chính

723,726,239

916,566,009


7

Chi phí tài chính

6,649,906,105

12,583,844,019

8

Chi phí bán hàng

6,577,500,283

13,782,169,953

700,605,105,957
-


9

Chi phí quảng lý doanh nghiệp

20,954,483,047

39,755,070,690

10


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

13,200,652,242

25,137,699,472

11

Thu nhập khác

5,388,917,129

9,260,534,742

12

Chi phí khác

5,549,693,887

9,085,845,027

13

Lợi nhuận khác

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17
18

(160,776,758)
13,039,875,484

174,689,715
25,312,389,188
-

13,039,875,484

25,312,389,188

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

2,173

4,219

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


375

750



×