CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 1 năm 2009
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
1
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
Mã số
2
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1.Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
154
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 200
260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
210
II. Tài sản cố định
220
221
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
3. Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu tư
240
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
259
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3. Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
263
4. Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
270
Thuyết
minh
3
Số cuối kỳ
Số đầu kỳ
4
32,680,775,074
5
23,989,637,383
1
12,177,502,481
12,177,502,481
19,110,565,837
19,110,565,837
3
9,000,000,000
9,000,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
4
4.1
4.2
10,342,106,500
10,342,106,500
572,971,585
572,971,585
-
-
4.3
5
6
6.1
6,544,125
6,544,125
1,154,621,968
1,154,621,968
6,544,125
6,544,125
1,299,555,836
1,299,555,836
13,898,289,268
14,329,546,307
12,049,266,977
4,439,280,916
4,918,988,563
(479,707,647)
7,609,986,061
7,945,508,164
(335,522,103)
12,308,654,696
4,688,481,685
4,873,446,583
(184,964,898)
7,620,173,011
7,753,850,740
(133,677,729)
6.2
6.3
7
8
-
9
9.1
9.2
1,849,022,291
1,727,524,514
121,497,777
46,579,064,342
-
2,020,891,611
1,900,891,611
120,000,000
38,319,183,690
NGUỒN VỐN
Mã số
1
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
9. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
10. Phải trả tổ chức phát hành trái phiếu
11. Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7.Dự phòng phải trả dài hạn
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
Người lập
2
300
310
311
312
313
314
315
316
317
320
321
322
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
440
Kế toán trưởng
Đinh Thị Bích Thủy
Thuyết
minh
3
10
10.1
10.2
10.3
10.4
Số cuối năm
Số đầu năm
4
12,209,934,439
12,209,934,439
849,427,439
5
1,346,334,913
1,346,334,913
1,236,824,913
7,095,000
11,353,412,000
109,510,000
-
-
11
12
34,369,129,903
34,369,129,903
40,000,000,000
36,972,848,777
36,972,848,777
40,000,000,000
-
`
(5,630,870,097)
46,579,064,342
-
(3,027,151,223)
-
38,319,183,690
TP.HCM, ngày 15 tháng 04 năm 2009
Chủ tịch HĐQT
Lữ Bỉnh Huy
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
A
1. Tài sản cố định thuê ngoài
2. Vật tư, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ
3. Tài sản nhận ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Chứng khoán lưu ký
Trong đó:
6.1. Chứng khoán giao dịch
6.1.1. Chứng khoán giao dịch của thành viên lưu ký
6.1.2. Chứng khoán giao dịch của khách hàng trong nước
6.1.3. Chứng khoán giao dịch của khách hàng nước ngoài
6.1.4. Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác
Mã
Số
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
6.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
6.2.1. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thành viên lưu ký
6.2.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng trong
6.2.3. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng nước
6.2.4. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác
12
13
14
15
16
6.3. Chứng khoán cầm cố
6.3.1. Chứng khoán cầm cố của thành viên lưu ký
6.3.2. Chứng khoán cầm cố của khách hàng trong nước
6.3.3. Chứng khoán cầm cố của khách hàng nước ngoài
6.3.4. Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác
17
18
19
20
21
6.4. Chứng khoán tạm giữ
6.4.1. Chứng khoán tạm giữ của thành viên lưu ký
6.4.2. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng trong nước
6.4.3. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng nước ngoài
6.4.4. Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác
22
23
24
25
26
6.5. Chứng khoán chờ thanh toán
6.5.1. Chứng khoán chờ thanh toán của thành viên lưu ký
6.5.2. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng trong nước
6.5.3. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng nước ngoài
6.5.4. Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác
27
28
29
30
31
6.6. Chứng khoán phong toả chờ rút
6.6.1. Chứng khoán phong toả chờ rút của thành viên lưu ký
6.6.2. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng trong nước
32
33
34
6.6.3. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng nước ngoài
35
Số
cuối năm
1
Số
đầu năm
2
Chỉ tiêu
6.6.4. Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác
Mã
Số
36
6.7. Chứng khoán chờ giao dịch
6.7.1. Chứng khoán chờ giao dịch của thành viên lưu ký
6.7.2. Chứng khoán chờ giao dịch của khách hàng trong nước
6.7.3. Chứng khoán chờ giao dịch của khách hàng nước ngoài
6.7.4. Chứng khoán chờ giao dịch của tổ chức khác
37
38
39
40
41
6.8. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay
6.8.1. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của thành viên lưu
ký
6.8.2. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hàng
42
43
trong nước
6.8.3. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của khách hàng
nước ngoài
6.8.4. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay của tổ chức khác
44
6.9 Chứng khoán sửa lỗi giao dịch
45
7. Chứng khoán lưu ký công ty đại chúng chưa niêm yết
Trong đó:
7.1. Chứng khoán giao dịch
7.1.1. Chứng khoán giao dịch của thành viên lưu ký
7.1.2. Chứng khoán giao dịch của khách hàng trong nước
7.1.3. Chứng khoán giao dịch của khách hàng nước ngoài
7.1.4. Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác
50
7.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch
7.2.1. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thành viên lưu ký
7.2.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng trong
7.2.3. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng nước
7.2.4. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác
56
57
58
59
60
7.3. Chứng khoán cầm cố
7.3.1. Chứng khoán cầm cố của thành viên lưu ký
7.3.2. Chứng khoán cầm cố của khách hàng trong nước
7.3.3. Chứng khoán cầm cố của khách hàng nước ngoài
7.3.4. Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác
61
62
63
64
65
7.4. Chứng khoán tạm giữ
7.4.1. Chứng khoán tạm giữ của thành viên lưu ký
7.4.2. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng trong nước
7.4.3. Chứng khoán tạm giữ của khách hàng nước ngoài
7.4.4. Chứng khoán tạm giữ của tổ chức khác
66
67
68
69
70
7.5. Chứng khoán chờ thanh toán
7.5.1. Chứng khoán chờ thanh toán của thành viên lưu ký
7.5.2. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng trong nước
7.5.3. Chứng khoán chờ thanh toán của khách hàng nước ngoài
71
72
73
74
51
52
53
54
55
Số
cuối năm
Số
đầu năm
Chỉ tiêu
7.5.4. Chứng khoán chờ thanh toán của tổ chức khác
Mã
Số
75
7.6. Chứng khoán phong toả chờ rút
7.6.1. Chứng khoán phong toả chờ rút của thành viên lưu ký
7.6.2. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng trong nước
7.6.3. Chứng khoán phong toả chờ rút của khách hàng nước ngoài
7.6.4. Chứng khoán phong toả chờ rút của tổ chức khác
76
77
78
79
80
7.7. Chứng khoán sửa lỗi giao dịch
8. Chứng khoán chưa lưu ký của khách hàng
9. Chứng khoán chưa lưu ký của công ty chứng khoán
10. Chứng khoán nhận uỷ thác đấu giá
81
82
83
84
Số
cuối năm
Số
đầu năm
TP.HCM, ngày 15 tháng 04 năm 2009
Người lập
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đinh Thị Bích Thủy
Chủ tịch HĐQT
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Lữ Bỉnh Huy
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý 1 năm 2009
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Trong đó:
- Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán
- Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn
- Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán
- Doanh thu hoạt động tư vấn
- Doanh thu hoạt lưu ký chứng khoán
- Doanh thu hoạt động ủy thác đấu gía
- Doanh thu chi thuê sử dụng tài sản
- Doanh thu khác
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
4. Chi phí hoạt động kinh doanh
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
7 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
8. Thu nhập khác
9. Chi phí khác
10. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
11. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
12. Chi phí thuế TNDN hiện hành
13. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
14. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Mã
số
2
1
Thuyết
minh
3
13
01.1
01.2
01.3
01.4
01.5
01.6
01.7
01.8
01.9
2
10
11
20
14
15
16
325,451,671
337,659,246
-
161,021,851
176,637,395
-
2,689,106,269
(2,512,468,874)
-
(2,512,468,874)
-
(2,512,468,874)
-
19
(60 = 50 – 51 - 52)
15. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
TP.Hồ Chí Minh, ngày 15/04/2009
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đinh Thị Bích Thủy
Năm
trước
5
12,207,575
25
30
31
32
40
50
51
52
60
Năm
nay
4
337,659,246
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Lữ Bỉnh Huy
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý 1 Năm 2009
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
2. Tiền chi hoạt động kinh doanh
3. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
4. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
5. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
6. Tiền thu bán chứng khoán phát hành
7. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
8. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
9. Tiền chi trả cho người lao động
10. Tiền chi trả lãi vay
11. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
12. Tiền thu khác
13. Tiền chi khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
hữuTiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
2.
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
Mã số Thuyết
minh
2
3
1
2
3
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
20
Kỳ này
Kỳ trước
4
5
978,038,680
(171,852,941)
(1,558,637,400)
(242,918,182)
7,096,711,000
(6,346,423,217)
(245,082,060)
-
21
22
23
24
(1,000,000,000)
2,000,000,000
25
26
27
30
1,000,000,000
-
(20,000,000)
(20,000,000)
-
31
32
33
34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
36
40
Chỉ tiêu
Mã số Thuyết
minh
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đinh Thị Bích Thủy
50
60
61
70
VII.34
Kỳ này
Kỳ trước
734,917,940
11,442,584,541
-
12,177,502,481
-
TP. Hồ Chí Minh, ngày 15/4/2009
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Lữ Bỉnh Huy
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN MIỀN NAM
Địa chỉ: Lầu 2, 170-172-172E Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, TP.HCM
12. VỐN CHỦ SỞ HỮU
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của
CSH
Số dư tại ngày 31.12.2008
Tăng vốn trong năm trước
Lãi trong năm trước
Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Số dư cuối năm trước.
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
Tăng khác
Giảm vốn trong năm nay
Lỗ trong năm nay
Giảm khác
Số dư cuối năm nay
Thặng dư vốn cổ Quỹ đầu tư phát
phần
triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Vốn khác của
CSH
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
40,000,000,000
-
(3,027,151,223)
40,000,000,000
-
-
-
-
(3,027,151,223)
(2,603,718,874)
-
40,000,000,000
-
-
-
-
-
(5,630,870,097)
(2,587,801,344)
Cộng
40,000,000,000
(3,027,151,223)
36,972,848,777
(2,603,718,874)
34,369,129,903