Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.95 KB, 2 trang )

Tổng công ty Sông đ
Công ty CP Sông đ 906

Bảng cân đối kế toán
Quý III năm 2009
Số TT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI

Nội dung


Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Đầu t dài hạn khác
Tổng cộng ti sản

Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ

- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn

Số d cuối kỳ

Số d đầu kỳ

104,377,855,595
3,036,830,416

103,314,183,915
1,429,612,060

47,498,730,211
23,739,408,539
30,102,886,429
12,459,031,370

50,427,784,551
22,580,252,650
28,876,534,654
13,015,608,740

11,366,198,052
1,429,829,425


10,345,942,088
1,629,760,266

9,936,368,627

8,716,181,822

430,000,000
662,833,318
116,836,886,965
83,106,911,730
63,442,540,066
19,664,371,664
33,729,975,235
33,862,154,025
25,000,000,000

2,000,000,000
669,666,652
116,329,792,655
86,649,335,382
66,984,963,718
19,664,371,664
29,680,457,273
29,789,936,063
25,000,000,000

3,324,359,565
5,537,794,460


3,324,359,565
1,465,576,498

-132,178,790
-132,178,790

-109,478,790
-109,478,790

116,836,886,965

116,329,792,655

Tổng công ty Sông đ
Công ty CP Sông đ 906

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý III năm 2009
Số TT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Lũy kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

3,241,424,271

21,801,487,689

4

Giá vốn hàng bán

2,826,799,160

19,963,029,097

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

414,625,111

1,838,458,592

6


Doanh thu hoạt động tài chính

4,112,401,738

5,005,309,769

7

Chi phí tài chính

81,665,979

362,522,161

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

373,142,908

943,951,740

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


4,072,217,962

5,537,294,460

11

Thu nhập khác

12

Chi phí khác

13

Lợi nhuận khác

14

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

3,241,424,271

23,312,213,099
1,510,725,410

500,000
500,000
4,072,217,962


5,537,794,460


15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

4,072,217,962

5,537,794,460



×