−
vμ
μ
b¸o c¸o tµi chÝnh
μ
Hμ
Bảng Cân đối kế toán
02 - 04
Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh
05
Báo cáo lu chuyển tiền tệ
06
thuyết minh Báo cáo ti chính
(Các thuyết minh ny l bộ phận hợp thnh v cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo ti chính)
7 - 12
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
B NG CÂN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
I K TOÁN
T i ngày 30 tháng 06 n m 2010
n v tính: VND
Thuy t
minh
TÀI S N
A. TÀI S N NG N H N
I. Ti n và các kho n t ng đ
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Các kho n ph i thu khác
4. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*)
70.024.784.929
1
6.246.317.478
6.246.317.478
-
1.093.600.005
1.093.600.005
-
4
-
-
32.700.717.001
25.105.285.701
7.466.016.500
129.414.800
-
28.950.471.621
22.308.615.029
6.575.444.000
66.412.592
-
26.131.292.565
26.131.292.565
-
34.966.013.680
34.966.013.680
-
7.205.150.777
7.205.150.777
5.014.699.623
5.014.699.623
32.902.590.852
30.286.003.899
5
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho
2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*)
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n
4. Tài s n ng n h n khác
3
c
B. TÀI S N DÀI H N
I. Các kho n ph i thu dài h n
-
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
3. Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
5
8
9
III. B t đ ng s n đ u t
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào công ty con
2. u t vào công ty liên k t, liên doanh
3. u t dài h n khác
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n dài h n khác
T NG C NG TÀI S N
7
11
2
01/01/2010
72.283.477.821
ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*)
30/06/2010
32.213.090.652
8.038.423.932
16.531.201.794
(8.492.777.862)
1.830.000.000
1.930.000.000
(100.000.000)
22.344.666.720
660.500.000
660.500.000
29.000.200
29.000.200
105.186.068.673
29.558.671.237
9.274.404.447
16.531.201.794
(7.256.797.347)
1.830.000.000
1.930.000.000
(100.000.000)
18.454.266.790
660.500.000
660.500.000
66.832.662
66.832.662
100.310.788.828
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
B NG CÂN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
I K TOÁN
T i ngày 30 tháng 06 n m 2010
n v tính: VND
NGU N V N
A. N
Thuy t
minh
PH I TR
I. N ng n h n
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n c
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng
xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p khác
10. D phòng ph i tr ng n h n
12
13
14
15
II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
B. V N CH S
H U
16
I. V n ch s h u
1. V n đ u t c a ch s h u
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu (*)
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t xây d ng c b n
II. Ngu n kinh phí và qu khác
1. Qu khen th ng, phúc l i
2. Ngu n kinh phí
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
T NG C NG NGU N V N
3
30/06/2010
01/01/2010
42.528.708.958
44.503.680.154
41.644.525.465
13.807.718.700
8.007.977.173
11.981.129.135
4.901.786.673
889.126.978
-
44.480.611.643
12.061.740.000
15.106.760.471
9.381.129.135
3.306.822.133
448.313.700
-
2.056.786.806
-
4.175.846.204
-
884.183.493
861.114.982
23.068.511
-
23.068.511
23.068.511
-
62.657.359.715
55.807.108.674
62.577.910.457
48.574.490.000
9.552.553.459
1.526.750.000
(3.500.000)
582.571.178
207.501.772
2.137.544.048
-
55.596.709.730
42.960.490.000
8.429.753.459
1.526.750.000
(3.500.000)
477.396.549
102.327.143
2.103.492.579
-
79.449.258
79.449.258
-
210.398.944
210.398.944
-
105.186.068.673
100.310.788.828
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN
I K TOÁN
T i ngày 30 tháng 06 n m 2010
Thuy t
minh
Ch tiêu
30/06/2010
-
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án
Ng
i l p bi u
Nguy n Th H ng Lê
01/01/2010
K toán tr
ng
Lê Qu ng
i
4
Hà N i, ngày 24 tháng 07 n m 2010
Giám đ c Công ty
inh V n Nhân
-
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO K T QU KINH DOANH
Quý II n m 2010
n v tính: VND
Lu k t đ u n m
Quý II
Ch tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung
c p d ch v
2. Các kho n gi m tr doanh thu
T
M
14
3. Doanh thu thu n bán hàng và
cung c p d ch v
4. Giá v n hàng bán
18
5. L i nhu n g p v bán hàng và
cung c p d ch v
N m nay
N m tr
c
N m tr
N m nay
17.578.280.157
c
11.271.305.405
4.938.888.366
7.194.434.908
-
-
4.938.888.366
7.194.434.908
17.578.280.157
11.271.305.405
4.045.881.317
5.918.671.236
14.999.570.525
8.885.524.311
893.007.049
1.275.763.672
2.578.709.632
2.385.781.094
-
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
19
2.251.156
50.016.525
14.713.937
60.168.434
7. Chi phí tài chính
20
438.700.512
293.426.544
782.245.709
528.093.039
438.700.512
293.426.544
782.245.709
528.093.039
-
-
-
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
356.140.502
339.233.923
1.204.844.546
814.967.784
10. L i nhu n thu n t ho t
đ ng kinh doanh
100.417.191
693.119.730
606.333.314
1.102.888.705
11. Thu nh p khác
-
5.000.000
-
5.000.000
12. Chi phí khác
-
-
-
-
13. L i nhu n khác
-
5.000.000
-
5.000.000
100.417.191
698.119.730
606.333.314
1.107.888.705
151.583.328
276.972.176
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
14. T ng l i nhu n k toán
tr c thu
15. Chi phí thu TNDN hi n hành
25.104.295
174.529.932
16. Chi phí thu TNDN hoãn l i
-
-
17. L i nhu n sau thu TNDN
75.312.896
523.589.798
454.749.986
830.916.529
16
13
94
207
18. Lãi c b n trên c phi u (*)
M nh giá c phi u : 10.000đ
-
Hà N i, ngày 24 tháng 07 n m 2010
Ng
i l p bi u
Nguy n Th H ng Lê
K toán tr
Lê Qu ng
5
ng
i
Giám đ c Công ty
inh V n Nhân
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
(Theo ph ng pháp tr c ti p)
Quý II n m 2010
n v tính: VND
Lu k t đ u n m đ n cu i quý này
Thuy t
minh
Ch tiêu
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hóa và d ch v
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4. Ti n chi tr lãi vay
5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
N m nay
N m tr
18.633.222.594
(5.314.540.877)
(820.981.056)
(583.347.077)
16.511.731.236
(16.730.633.966)
11.695.450.854
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u
2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doan
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c vay
5. Ti n chi tr n thuê tài chính
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính
c
17.197.079.791
(1.680.224.322)
(1.693.814.700)
(385.470.036)
11.951.514.383
(21.309.689.008)
4.079.396.108
14.713.937
14.713.937
5.000.000
60.168.434
65.168.434
4.548.177.700
(11.105.625.018)
-
6.351.739.200
(9.568.226.000)
-
(6.557.447.318)
(3.216.486.800)
-
L u chuy n ti n thu n trong k
5.152.717.473
928.077.742
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k
1.093.600.005
6.246.317.478
534.033.748
1.462.111.490
Ng
i l p bi u
Nguy n Th H ng Lê
K toán tr
ng
Lê Qu ng
i
6
Hà N i, ngày 24 tháng 07 n m 2010
Giám đ c
inh V n Nhân
Công ty Cổ phần đầu t- và xây lắp sông đà
Lô 60+61 khu đô thị Văn Phú- Phú La- H Đông- H Nội
Báo cáo tài chính
Công ty Cổ phần Đầu t v Xây lắp Sông Đ (sau đây gọi tắt l Công ty) đợc thnh lập theo Quyết định số
709/QĐ-BXD ngy 29/4/2004 của Bộ trởng Bộ Xây dựng. Công ty Cổ phần Đầu t v Xây lắp Sông Đ có
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0303000173 do Sở Kế hoạch v Đầu t tỉnh H Tây cấp ngy 20 tháng
5 năm 2004, đăng ký thay đổi lần 6 ngy 09 tháng 11 năm 2009.
Lĩnh vực hoạt động của Công ty bao gồm:
-
Đầu t, kinh doanh khai thác các dịch vụ về nh ở, khu đô thị;
-
Đầu t, kinh doanh các công trình thuỷ điện vừa v nhỏ;
-
Xây lắp các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, bu điện, công trình hạ tầng đô thị v
khu công nghiệp, các công trình cấp thoát nớc;
-
Xây lắp các công trình đờng dây v trạm biến áp đến 500KV;
-
Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu vật t, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị;
-
Khoan nổ mìn, khai thác vật liệu xây dựng. T vấn giám sát trong các lĩnh vực: thi công xây dựng công
trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, cầu v đờng bộ, điện đờng dây v trạm,
klhảo sát địa chất thủy văn, trắc địa công trình;
-
Sửa chữa xe máy, thiết bị, gia công cơ khí;
-
Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản ( trừ khoáng sản cấm)
-
Vốn điều lệ: 150.000.000.000đồng (Một trăm năm mơi tỷ đồng)
Trụ sở chính của Công ty tại Lô 60 + 61 khu đô thị Văn Phú- Phú La- H Đông- H Nội.
Từ 01/01 đến 31/12 dơng lịch hng năm
Báo cáo ti chính đợc lập bằng đồng Việt Nam (đ), theo
nguyên tắc giá gốc, phù hợp với các quy định của Chế độ kế toán doanh nghiệp.
Đơn vị áp dụng chế độ kế toán theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngy 20
tháng 3 năm 2006 của Bộ Ti chính về việc ban hnh chế độ kế toán doanh nghiệp.
Trong năm 2010, Công ty Cổ phần Đầu t v Xây lắp Sông Đ đã triển khai áp dụng các chuẩn mực kế
toán Việt Nam ban hnh theo các quyết định của Bộ Ti chính. Cụ thể:
-
Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC ngy 31/12/2001 của Bộ trởng Bộ Ti chính về việc ban hnh v
công bố 4 chuẩn mực kế toán đợt I;
-
Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC ngy 31/12/2002 của Bộ trởng Bộ Ti chính về việc ban hnh v
công bố 6 chuẩn mực kế toán đợt II;
-
Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC ngy 30/12/2001 của Bộ trởng Bộ Ti chính về việc ban hnh v
công bố 6 chuẩn mực kế toán đợt III.
(Các thuyết minh ny l bộ phận hợp thnh v cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo ti chính)
7
Công ty Cổ phần đầu t- và xây lắp sông đà
Lô 60+61 khu đô thị Văn Phú- Phú La- H Đông- H Nội
Báo cáo tài chính
-
Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngy 15/2/2005 của Bộ trởng Bộ Ti chính về việc ban hnh v
công bố 6 chuẩn mực kế toán đợt IV.
-
Quyết định số 100/2005/QĐ-BTC ngy 28/12/2005 của Bộ trởng Bộ Ti chính về việc ban hnh v
công bố 4 chuẩn mực kế toán đợt V.
: Nhật ký chung
Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ đợc quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế
tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối năm các khoản mục tiền tệ đợc quy đổi theo tỷ giá
bình quân liên ngân hng do Ngân hng Nh nớc Việt Nam công bố vo ngy kết thúc niên độ kế toán.
Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ v chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số d các khoản mục tiền
tệ tại thời điểm cuối năm đợc kết chuyển vo doanh thu hoặc chi phí ti chính trong năm ti chính.
Các khoản đầu t ngắn hạn không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi dễ dng thnh tiền v không có
nhiều rủi ro trong chuyển đổi thnh tiền kể từ ngy mua khoản đầu t đó tại thời điểm báo cáo.
Hng tồn kho đợc tính theo giá gốc. Trờng hợp giá trị thuần có thể thực hiện đợc thấp hơn giá gốc thì
phải tính theo giá trị thuần có thể thực hiện đợc. Giá gốc hng tồn kho bao gồm chi phí mua, chi phí chế
biến v các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh để có đợc hng tồn kho ở địa điểm v trạng thái
hiện tại.
Giá trị hng tồn kho đợc xác định theo phơng pháp bình quân gia quyền.
Hng tồn kho đợc hạch toán theo phơng pháp kê khai thờng xuyên.
Ti sản cố định hữu hình, ti sản cố định vô hình đợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng, ti
sản cố định hữu hình, ti sản cố định vô hình đợc ghi nhận theo nguyên giá, hao mòn luỹ kế v giá trị còn
lại.
Khấu hao đợc trích theo phơng pháp đờng thẳng. Thời gian khấu hao đợc ớc tính nh sau:
- Nh cửa
25 năm
- Máy móc, thiết bị
5 năm
- Phơng tiện vận tải
5 năm
- Thiết bị, dụng cụ quản lý
3 năm
- Thơng hiệu Sông Đ
3 năm
- Quyền sử dụng đất vô thời hạn
Không tính khấu hao
Chi phí đi vay đợc ghi nhận vo chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ khi phát sinh, trừ chi phí đi vay liên
quan trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất ti sản dở dang đợc tính vo giá trị của ti sản đó
(đợc vốn hoá) khi có đủ các điều kiện quy định trong Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 16 Chi phí đi
vay.
(Các thuyết minh ny l bộ phận hợp thnh v cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo ti chính)
8
Công ty Cổ phần đầu t- và xây lắp sông đà
Lô 60+61 khu đô thị Văn Phú- Phú La- H Đông- H Nội
Báo cáo tài chính
Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất ti sản dở dang đợc tính vo giá
trị của ti sản đó (đợc vốn hoá), bao gồm các khoản lãi tiền vay, phân bổ các khoản chiết khấu hoặc phụ
trội khi phát hnh trái phiếu, các khoản chi phí phụ phát sinh liên quan tới quá trình lm thủ tục vay.
Phản ánh các khoản chi phí thực tế đã phát sinh, nhng có liên quan đến hoạt động sản
xuất kinh doanh của nhiều kỳ hạch toán thuộc một hay nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh nên cha đợc
tính vo chi phí sản xuất kinh doanh của kỳ phát sinh.
Việc tính v phân bổ chi phí trả trớc vo chi phí kinh doanh từng
kỳ hạch toán căn cứ vo tính chất, mức độ từng loại chi phí để chọn phơng pháp v tiêu thức phân bổ hợp
lý. Chi phí trả trớc đợc phân bổ dần vo chi phí sản xuất kinh doanh theo phơng pháp đờng thẳng.
Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ
đảm bảo khi chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí sản xuất kinh doanh trên cơ sở đảm
bảo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu v chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, nếu có chênh lệch với số
đã trích, kế toán tiến hnh ghi bổ sung hoặc ghi giảm chi phí tơng ứng với phần chênh lệch.
Vốn đầu t của chủ sở hữu đợc ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở hữu.
Thặng d vốn cổ phần đợc ghi nhận theo số chênh lệch lớn hơn hoặc nhỏ hơn giữa giá thực tế phát hnh
v mệnh giá cổ phiếu khi phát hnh cổ phiếu lần đầu, phát hnh bổ sung hoặc tái phát hnh cổ phiếu quỹ.
Cố phiếu quỹ l cổ phiếu do Công ty phát hnh v sau đó mua lại. Cổ phiếu quỹ đợc ghi nhận theo giá trị
thực tế v trình by trên Bảng Cân đối kế toán l khoản ghi giảm vốn chủ sở hữu.
Cổ tức phải trả cho các cổ đông đợc ghi nhận l khoản phải trả trong Bảng Cân đối kế toán của Công ty
sau khi có thông báo chia cổ tức của Hội đồng Quản trị Công ty
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối l số lợi nhuận từ các hoạt động của doanh nghiệp sau khi trừ (-) đi các
khoản điều chỉnh do áp dụng hối tố thay đổi chính sách kế toán v điều chỉnh hồi tố sai sót trọng yếu của
các năm trớc.
Doanh thu hợp đồng xây dựng
Phần công việc hon thnh của Hợp đồng xây dựng l cơ sở xác định doanh thu đợc xác định theo phơng
pháp tỷ lệ phần trăm (%) giữa chi phí thực tế đã phát sinh của phần công việc đã hon thnh tại một thời
điểm so với tổng chi phí dự toán của hợp đồng.
Doanh thu hoạt động ti chính
Doanh thu phát sinh từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức, lợi nhuận đợc chia v các khoản doanh thu hoạt
động ti chính khác đợc ghi nhận khi thoả mãn đồng thời hai (2) điều kiện sau:
- Có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch đó;
- Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
Cổ tức, lợi nhuận đợc chia đợc ghi nhận khi Công ty đợc quyền nhận cổ tức hoặc đợc quyền nhận lợi
nhuận từ việc góp vốn.
(Các thuyết minh ny l bộ phận hợp thnh v cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo ti chính)
9
Công ty Cổ phần đầu t- và xây lắp sông đà
Lô 60+61 khu đô thị Văn Phú- Phú La- H Đông- H Nội
Báo cáo tài chính
Thu nhập khác phản ánh các khoản thu nhập ngoi hoạt động tạo ra doanh thu của Đơn vị trong kỳ. Thu
nhập khác gồm: thu từ thanh lý nhợng bán ti sản, thu từ các khoản nợ khó đòi đã xử lý xóa nợ, các khoản
thu nhập bất thờng khác.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất
thuế TNDN trong năm hiện hnh
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại đợc xác định trên cơ sở số chênh lệch tạm thời đợc khấu
trừ, số chênh lệch tạm thời chịu thuế v thuế suất thuế TNDN.
(Các thuyết minh ny l bộ phận hợp thnh v cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo ti chính)
10
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
V
1
THÔNG TIN B
SUNG CHO CÁC KHO N M C TR ÌNH B Y TRÊN B N CÂN
. TI N
Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
Ti n đang chuy n
C ng
2
i lao đ ng
01/01/2010
VND
1.756.500
1.091.843.505
1.093.600.005
30/06/2010
VND
96.332.225
509.829
19.701.616
12.880.800
129.424.470
01/01/2010
VND
32.930.176
400.000
20.201.616
12.880.800
66.412.592
30/06/2010
VND
26.131.292.565
26.131.292.565
01/01/2010
VND
34.966.013.680
34.966.013.680
. HÀNG T N KHO
Hàng mua đang đi đ ng
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
Thành ph m
Hàng hóa
Hàng g i đi bán
C ng giá g c c a hàng t n kho
5
30/06/2010
VND
5.186.739.499
1.059.577.979
6.246.317.478
. CÁC KHO N PH I THU KHÁC
BHXH, BHYT, BHTN ph i thu c a ng
Ti n đi n tho i ph i thu
Nguy n V n Minh
Chi BHXH tr thay l ng
C ng
3
I K TOÁN
. T NG, GI M TÀI S N C
NH H U HÌNH
n v tính: VND
Nhà c a v t
ki n trúc
Kho n m c
Máy móc thi t
b
Ph
ng ti n
v nt i
Thi t b , d ng
c qu n lý
TSC h u
hùnh khác
C ng
I - Nguyên giá TSC
1S d đ un m
2 S t ng trong n m
3.517.428.700
9.023.594.356
3.823.294.107
166.884.631
-
16.531.201.794
-
-
-
-
-
-
- Mua trong n m
- T ng khác
-
3 S gi m trong n m
-
-
-
-
3.517.428.700
9.023.594.356
142.249.309
70.348.572
- Thanh lý, nh
ng b
4 S d cu i n m
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3.823.294.107
166.884.631
-
16.531.201.794
5.147.840.567
1.822.316.169
144.391.302
-
7.256.797.347
827.655.508
328.731.893
9.244.542
-
1.235.980.515
-
-
-
-
-
-
-
-
-
212.597.881
5.975.496.075
2.151.048.062
153.635.844
-
II - Giá tr hao mòn l y k
1S d đ un m
2 Kh u hao trong n m
3 Gi m trong k
- Thanh lý
- Gi m khác
4 S d cu i n m
-
-
-
8.492.777.862
III - Giá tr còn l i
1 T i ngày đ u n m
2 T i ngày cu i n m
3.375.179.391
3.875.753.789
2.000.977.938
22.493.329
-
9.274.404.447
3.304.830.819
3.048.098.281
1.672.246.045
13.248.787
-
8.038.423.932
11
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
5
T NG GI M TÀI S N C
NH VÔ HÌNH
B n quy n,
b ng sáng ch
Quy n s
d ng đ t
Kho n m c
Giá tr th ng
hi u
TSC vô
hình khác
Ph n m m
máy tính
C ng
I - Nguyên giá TSC
1S d đ un m
2 S t ng trong n m
1.830.000.000
-
- Mua trong n m
u t XDCB
hoàn thành
- T ng khác
1.830.000.000
3 S gi m trong n m
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng b
- i u chuy n n.b
4 S d cu i n m
-
100.000.000
-
-
-
1.930.000.000
-
-
-
-
-
1.930.000.000
-
-
0
-
-
-
0
-
-
1.930.000.000
1.930.000.000
-
100.000.000
II - Giá tr hao mòn l y k
1S d đ un m
2 Kh u hao trong n m
3 Gi m trong k
- Thanh lý
- Gi m khác
4 S d cu i n m
-
-
-
-
-
1.830.000.000
1.830.000.000
-
100.000.000
100.000.000
III - Giá tr còn l i
1 T i ngày đ u n m
2 T i ngày cu i n m
6
. CHI PHÍ XÂY D NG C
- Thu
- Thu
- Thu
- Thu
B ND
DANG
đi n T t Ngo ng - S n La
đi n M ng Sang 2 - M c Châu - S n La
đi n Ch n Th nh - i n Biên
đi n Thu Cúc - Yên Bái
C ng
7
.
UT
01/01/2010
VND
7.355.950.042
4.904.439.114
2.710.226.170
3.125.310.047
358.341.417
18.454.266.790
30/06/2010
VND
500.000
660.000.000
660.500.000
01/01/2010
VND
500.000
660.000.000
660.500.000
30/06/2010
VND
01/01/2010
VND
29.000.200
29.000.200
66.832.662
66.832.662
TÀI CHÍNH DÀI H N KHÁC
- C phi u Công ty C ph n Sông à 2
- Góp v n vào khu kinh t H i Hà
C ng
8
30/06/2010
VND
9.830.629.129
5.107.400.452
3.105.835.354
3.857.019.679
385.509.369
22.286.393.983
. CHI PHÍ TR TR
C DÀI H N
Chi phí s a ch a l n TSC
Chi phí tr tr c dài h n khác
C ng
12
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
9
. VAY VÀ N
NG N H N
30/06/2010
VND
13.807.718.700
11.305.718.700
2.502.000.000
1.145.000.000
Vay ng n h n
- Ngân hàng
u t và Phát tri n Hà Tây
- Vay cá nhân
Lê H c T
Ki u th S i
V Th Thanh Tâm
Hoàng Mai Chi
Ph m Th Bình
Th Hi n
inh V n T p
V Th Thanh Nga
912.000.000
445.000.000
13.807.718.700
C ng
10 . VAY VÀ N
01/01/2010
VND
12.061.740.000
8.828.740.000
3.233.000.000
1.145.000.000
835.000.000
650.000.000
123.000.000
90.000.000
90.000.000
300.000.000
12.061.740.000
DÀI H N
30/06/2010
VND
861.114.982
861.114.982
Vay dài h n
- Ngân hàng TECHCOMBANK chi nhánh Láng H
C ng
11 . THU VÀ CÁC KHO N PH I N P NHÀ N
861.114.982
01/01/2010
VND
-
C
Thu giá tr gia t ng
Thu tiêu th đ c bi t
Thu xu t, nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Thu tài nguyên
Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
Các lo i thu khác
Các kho n thu khác, phí, l phí và các kho n ph i n p khác
C ng
30/06/2010
VND
3.200.034.252
1.699.973.518
1.778.900
4.901.786.670
01/01/2010
VND
1.758.431.941
1.548.390.192
3.306.822.133
30/06/2010
VND
72.609.889
508.259.906
1.407.720.369
68.196.643
2.056.786.807
01/01/2010
VND
9.759.888
606.551.939
3.513.216.779
46.317.598
4.175.846.204
12 . CÁC KHO N PH I TR , PH I N P NG N H N KHÁC
Tài s n th a ch x lý
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
B o hi m th t nghi p
C ng
13
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
13 V N CH S H U
13.1 B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u ( chi ti t t ph l c VCSH)
13.2 Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
V n góp c a Công ty TNHH XNK và đ u t xây d ng
V n góp c a Công ty CP thu l i, thu đi n Thái Bình
V n góp c a các c đông khác
14
30/06/2010
VND
3.614.000.000
2.000.000.000
42.960.490.000
48.574.490.000
01/01/2010
VND
42.960.490.000
42.960.530.179
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
13.3 Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n
N m nay
V n đ u t c a ch s h u
- V n góp đ u n m
- V n góp t ng trong n m
- V n góp gi m trong n m
- V n góp cu i n m
N m tr
c
42.960.490.000
8.424.490.000
51.384.980.000
-
40.150.000.000
40.150.000.000
-
Cu i n m
5.138.498
5.138.498
5.138.498
un m
4.015.000
4.015.000
4.015.000
350
350
5.138.148
5.138.148
1
1
4.014.999
4.014.999
10.000
10.000
d) C phi u
S l
S l
-C
-C
S l
-C
-C
S l
-C
-C
ng c phi u đ ng ký phát hành
ng c phi u đã bán ra công chúng
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đ c mua l i
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đang l u hành
phi u ph thông
phi u u đãi
* M nh giá c phi u đang l u hành:
VI. THÔNG TIN B
CÁO K T QU
SUNG CHO THUY T MINH CHO CÁC KHO N M C TR ÌNH BÀY TRÊN BÁO
HO T
NG KINH DOANH
14 . T NG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung c p d ch v
Doanh thu h p đ ng xây d ng
- Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ
trong k
C ng
c ghi nh n
N m nay
VND
17.578.280.157
17.578.280.157
N m tr c
VND
11.271.305.405
11.271.305.405
17.578.280.157
11.271.305.405
15 . GIÁ V N HÀNG BÁN
N m nay
VND
14.999.570.525
14.999.570.525
Giá v n c a hàng hóa đã bán
Giá v n c a thành ph m đã bán
Giá v n c a d ch v đã cung c p
C ng
16 . DOANH THU HO T
N m tr c
VND
8.885.524.311
8.885.524.311
NG TÀI CHÍNH
N m nay
VND
14.713.937
14.713.937
Lãi ti n g i, ti n cho vay
C ng
15
N m tr c
VND
60.168.434
60.168.434
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
cho quý II n m 2010 k t thúc ngày 30/06/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHINH QUÝ II/2010
(TI P THEO)
17 . CHI PHÍ TÀI CHÍNH
N m nay
VND
782.245.709
782.245.709
Lãi ti n vay
C ng
VII . NH NG THÔNG TIN KHÁC
1
N m tr c
VND
528.093.039
528.093.039
Lãi c b n trên c phi u
N m nay
L i nhu n cho c đông s h u c phi u ph thông(đ)
S c phi u bình quân l u hành trong n m (CP)
Lãi c b n trên c phi u
2
830.916.529
4.015.000
94
207
M t s ch tiêu đánh giá khái quát tình hình ho t đ ng kinh doanh c a Công ty
Ch tiêu
1.
B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n
Tài s n ng n h n / t ng tài s n
Tài s n dài h n/ T ng tài s n
1.2 B trí c c u ngu n v n
N ph i tr /T ng ng n v n
Ng n v n ch s h u/T ng ngu n v n
2. Kh n ng thanh toán
2.1 Kh n ng thanh toán hi n hành
2.2 Kh n ng thanh toán n ng n h n
2.3 Kh n ng thanh toán nhanh
3 T su t sinh l i
3.1 T su t l i nhu n trên doanh thu
T su t l i nhu n tr c thu trên doanh thu
T su t l i nhu n sau thu trên doanh thu
3.2 T su t l i nhu n trên t ng tài s n
T su t l i nhu n tr c thu trên t ng tài s n
T su t l i nhu n sau thu trên t ng tài s n
3.3 T su t l i nhu n sau thu trên ng n v n ch s h u
3
454.749.986
4.857.449
n v tính
N m nay
N m tr
c
%
%
68,72
31,28
74,21
25,79
%
%
40,43
59,57
43,09
56,91
L n
L n
L n
2,47
1,74
0,15
2,32
1,72
0,03
%
%
2,03
1,52
0,10
0,07
%
%
%
0,10
0,07
0,12
0,01
0,01
0,01
S li u so sánh
Doanh thu 6 tháng n m 2010 so v i 6 tháng n m 2009 t ng 55%
L i nhu n 6 tháng n m 2010 so v i 6 tháng n m 2009 gi m 46%
6 tháng đ u n m 2010 Công ty đã đ y m nh công tác đ u th u, thi công nên doanh thu t ng h n nh ng l i nhu n gi m
do chi phí nguyên v t li u t ng, chi phí lãi vay t ng…
S li u so sánh là s li u trên Báo cáo tài chính cho n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2009 đã đ
TNHHH d ch v ki m toán, k toán và t v n thu AAT ki m toán.
c Công ty
Hà N i, ngày 24 tháng 07 n m 2010
Ng
i l p bi u
Nguy n Th H ng Lê
K toán tr
ng
Giám đ c
Lê Qu ng
i
inh V n Nhân
16
B¸o c¸o tμi chÝnh
0
CÔNG TY C PH N
U T VÀ XÂY L P SÔNG À
Lô 60 +61 K TM V n Phú - Phú La - Hà ông - Hà N i
13.V N CH S H U
13.1 B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
n v tính: VND
S d đ u n m tr c
T ng v n trong n m tr c
Lãi trong n m tr c
Phân ph i l i nhu n
T ng khác
Gi m v n trong n m tr c
Phân ph i l i nhu n
Chia c t c trong n m
Gi m khác
S d cu i n m tr c
T ng v n trong n m nay
Lãi trong n m nay
T ng khác
Gi m v n trong n m nay
Chia c t c trong n m nay
Gi m khác
S d cu i n m
V nđ ut
Th ng d v n c
c a CSH
ph n
40.150.000.000
11.240.243.459
2.810.490.000
2.810.490.000
42.960.490.000
8.429.753.459
5.614.000.000
1.122.800.000
5.614.000.000
1.122.800.000
48.574.490.000
9.552.553.459
C phi u qu
V n khác
c a CSH
1.526.750.000
1.526.750.000
-
(10.000)
3.490.000
(3.500.000)
-
1.526.750.000
(3.500.000)
14
Qu đ u t
Qu d phòng L i nhu n ch a
tài chính
phát tri n
phân ph i
375.069.406
2.046.542.865
102.327.143 102.327.143
1.769.993.986
1.713.044.272
477.396.549 102.327.143
2.103.492.579
105.174.629 105.174.629
75.312.896
75.312.896
105.174.629 105.174.629
41.261.424
582.571.178
207.501.772
2.137.544.051
T ng c ng
53.811.845.730
4.541.894.286
1.769.993.986
4.527.024.272
55.596.709.730
7.022.462.154
285.662.154
6.736.800.000
41.261.424
62.577.910.460
b) Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
Cu i n m
V n góp c a Nhà n c (T ng Công ty Sông à)
V n góp c a các đ i t ng khác
- Do pháp nhân n m gi
- Do th nhân n m gi
C ng
48.574.490.000
5.614.000.000
42.960.490.000
48.574.490.000
15
T l %
0,00%
100,00%
11,56%
88,44%
100%
un m
40.150.000.000
40.150.000.000
40.150.000.000
T l %
0,00%
100,00%
0,00%
100,00%
100%