tổng công ty sông đ
công ty cổ phần sông đ 11
bảng cân đối kế toán hợp nhất
Quí III năm 2009
ti sản
A.
I
II
III
IV
V
B
I
II
1
2
3
4
III
IV
V
M số
Ti sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn (*)
Tài sản dài hạn khác
100
110
120
130
140
150
200
210
220
221
224
227
230
240
250
260
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
270
Thuyết
minh
V.02
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
nguồn vốn
Nợ phải trả ( 300=310+330)
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu ( 400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Lợi nhuận năm trớc
- Lợi nhuận năm nay
11 Nguồn vốn đầu t XDCB
II Nguồn kinh phí và quỹ khác
1 Quỹ khen thởng, phúc lợi
2 Nguồn kinh phí
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
A
I
II
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
Số đầu năm
528,065,979,712
27,028,732,105
73,718,120,736
250,730,213,284
152,320,087,916
24,268,825,671
141,804,754,151
121,876,883,149
111,184,763,410
1,423,416,543
9,268,703,196
15,206,000,000
4,721,871,002
304,686,032,762
49,934,993,128
132,305,044,747
103,419,722,666
19,026,272,221
127,027,624,126
110,922,174,218
108,258,560,055
1,553,126,829
1,110,487,334
13,461,663,862
2,643,786,046
669,870,733,863
431,713,656,888
Số cuối kỳ
300
310
330
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
Lợi ích cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn ( 440=300+400)
Số cuối kỳ
440
V.22
V.23
Số đầu năm
524,141,594,697
446,413,955,715
77,727,638,982
126,207,299,875
124,520,075,628
50,000,000,000
29,692,425,608
(1,122,493,785)
21,794,026,519
1,951,117,731
22,204,999,555
1,518,002,258
20,686,997,297
1,687,224,247
1,687,224,247
-
302,587,682,161
238,267,338,961
64,320,343,200
115,219,861,066
114,940,041,716
50,000,000,000
29,692,425,608
(1,122,493,785)
12,407,473,389
873,306,540
23,089,329,964
23,089,329,964
279,819,350
279,819,350
-
19,521,839,291
13,906,113,661
669,870,733,863
431,713,656,888
-
Hà Nội, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Lập biểu
Vũ Văn Huy
Kế toán trởng
Tổng giám đốc
-
Tổng Công ty Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 11
Đơn vị tính : Đồng
chỉ tiêu
m số
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv
10
Giá vốn hàng bán
11
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
Doanh thu hoạt động tài chính
21
Chi phí tài chính
22
Chi phí bán hàng
thuyết
minh
VI.25
Luỹ kế đến
30/09/2009
Kỳ ny
126,098,191,015
-
368,567,553,269
-
126,098,191,015
368,567,553,269
106,010,445,197
307,543,264,046
20,087,745,818
61,024,289,223
VI.26
1,898,251,831
3,090,966,244
VI.28
2,899,659,003
8,086,190,199
24
279,313,612
401,682,431
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
10,416,904,498
29,577,171,333
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
8,390,120,536
26,050,211,504
Thu nhập khác
31
825,195,274
1,328,190,730
Chi phí khác
32
3,429,055
81,976,089
Lợi nhuận khác
40
821,766,219
1,246,214,641
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
50
9,211,886,755
27,296,426,145
Chi phí thuế thu nhập.
52
886,116,478
3,804,172,312
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
8,325,770,277
23,492,253,833
Lợi nhuậ sau thuế của cổ đông thiểu số
1,248,665,724
2,805,256,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty SĐ 11
7,077,104,553
20,686,997,297
1,415
4,137
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
VI.27
VI.30
70
Hà Nội, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Lập biểu
Vũ Văn Huy
Kế toán trởng
Đoàn Ngọc Ly
tổng giám đốc