Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.88 KB, 2 trang )

Công ty Cổ phần Sông Đà 19

Cơ quan Công ty - MST: 0400450691

Địa chỉ : Tầng 1 đơn nguyên 3- nhà CT9- KĐTM Mỹ Đình- Mễ Trì Từ Liêm-Hà Nội
Điện thoại : 043.9949882, Fax : 043.7876375
Website
I. bảng cân đối kế toán

Số cuối kỳ
30/6/09

Số cuối kỳ
31/03/09

46.896.998.298

39.501.682.644

1.138.857.785

286.992.506

3 Các khoản phải thu

19.457.858.691

17.875.487.952

4 Hàng tồn kho


25.281.327.615

20.631.392.179

5 Tài sản lu động khác

1.018.954.207

707.810.007

Ti sản cố định v đầu t di hạn
1 Tài sản cố định

8.237.729.478

7.708.145.022

1.129.793.365

808.145.022

21.927.965.908

22.071.807.211

-20.798.172.543

-21.263.662.189

6.900.000.000


6.900.000.000

STT
I

Nội dung
Ti sản lu động v đầu t ngắn hạn
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn

II

- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
2 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
4 Các khoản ký cợc , ký quỹ dài hạn
5 Chi phí trả trớc dài hạn

207.936.113

6 Các chi phí khác

III
IV

Tổng cộng ti sản


Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn

55.134.727.776

47.209.827.666

35.691.963.731 28.298.693.813
35.605.605.414

28.212.335.496

86.358.317

86.358.317

19.442.764.045

18.911.133.853

19.168.099.464

18.898.583.862

15.000.000.000

15.000.000.000

- Thặng d vốn cổ phần


1.144.000.000

1.144.000.000

- Các quỹ

1.187.357.370

735.685.486

+ Quỹ đầu t phát triển

577.574.324

276.459.735

+ Quỹ dự phòng tài chính

609.783.046

459.225.751

1.836.742.094

2.018.898.376

274.664.581

12.549.991


55.134.727.776

47.209.827.666

2 Nợ dài hạn
3 Nợ khác
V

Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Nguồn vốn và quỹ
- Nguồn vốn kinh doanh
- Cổ phiếu ngân quỹ

- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
2 Nguồn kinh phí
IV

Tổng cộng nguồn vốn


II. kết quả kinh doanh Quí II/2009

STT

Chỉ tiêu
1
2
2
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ (03= 04+05+06+07)
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Doanh thu khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (40=31-32)
Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

III. Các chỉ tiêu ti chính cơ bản Quí II/2009
STT
Chỉ tiêu
1 Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản
2 Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
3 Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4 Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế/ Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ sở hữu

Lập biểu

Lê Thị Minh Thuỷ

Kế toán trởng

Nguyễn Đình Thiện

Quí II

Luỹ kế

từ đầu năm

7.674.170.649 14.202.407.430
0
0
7.674.170.649 14.202.407.430
6.047.727.622 11.329.116.864
1.626.443.027 2.873.290.566
3.628.283
24.008.779
116.306.777
216.166.491
0
828.514.842 1.296.879.849
685.249.691 1.384.253.005
90.264.000
90.264.000
14.673.435
14.673.435
75.590.565
75.590.565
760.840.256 1.459.843.570
190.210.064
364.960.892
570.630.192 1.094.882.678
380,4
729,9

Đơn vị tính


Kỳ báo cáo

Kỳ trớc

%
%

14,94
85,1

16,33
83,67

%
%

64,74
35,26

59,94
40,06

Lần
Lần

0,61
1,32

0,67
1,40


1,38%
7,44%
2,93%

1,48%
8,03%
2,77%

%
%
%

Hà nội, ngày 20 tháng 7 năm 2009
Tổng Giám đốc



×