Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Sông Đà 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.89 KB, 25 trang )

CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M

ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i



Ngy 31 tháng 03 năm 2010



...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
V.03
V.04
...
...
V.05
...
...


V.06
...
...
...
...
V.07
V.08
...
...
...
...

- Nguyên giá

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141

149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241

- Giá trị hao mòn lũy kế

242


...

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác




I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi

II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t

...
...
V.09
...
...
V.10
...
...

V.11
...
...
V.12
V.13
...

64.393.341.148

57.497.605.840

2.621.567.096
2.621.567.096

4.306.501.750
4.306.501.750

28.974.081.147
20.458.260.238
1.823.794.920

27.627.570.688
10.678.301.426
298.984.075

0
6.692.025.989
0
29.381.008.171
29.381.008.171

0
3.416.684.734
0
0
0
3.416.684.734

22.881.002.471

16.650.285.187
23.481.785.765
23.481.785.765
2.081.747.637

2.081.747.637

22.979.675.681
0

0
0
0
0
0
15.431.704.152
2.397.999.282
23.757.401.645
(21.359.402.363)

15.611.380.999

2.605.717.999
23.757.401.645
(21.151.683.646)

13.033.704.870

13.005.663.000


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M

IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn

ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
6.900.000.000

6.900.000.000

6.900.000.000

6.900.000.000

...


549.298.319

468.294.682

V.15

549.298.319

468.294.682

250

...

1. Đầu t vo công ty con

251

...

2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh

252

...

3. Đầu t di hạn khác

258


V.14

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn

259

...

260

1. Chi phí trả trớc di hạn

261

2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại

262

3. Ti sản di hạn khác

268

V. Ti sản di hạn khác

T



...


250

0

87.274.343.619

80.477.281.521

66.184.713.042

59.660.348.229

60.006.487.972
20.427.916.447
11.541.962.301
20.308.509.977
1.236.751.708
147.426.800
1.630.260.582
0
0
4.775.041.031
0
(61.380.874)
6.178.225.070
0
0
0
6.175.000.000
0

3.225.070
0

53.146.554.048
18.745.436.169
10.967.601.256
14.267.447.177
2.131.107.431
197.734.373
76.957.165

21.089.630.577

20.816.933.292

21.089.630.577
15.000.000.000
1.099.461.819
0
0
0
0
577.574.324
609.783.046
0
3.802.811.388
0

20.816.933.292
15.000.000.000

1.144.000.000

Ngu n v n

I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi

II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu

4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336

337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421

...
...
V.16
V.17
V.18
V.19
...
V.20
...
...
V.21
...
...
...
...

V.22
...
V.23
V.24
...
...
V.25
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...

6.584.805.896
175.464.581
6.513.794.181

6.500.000.000
13.794.181

577.574.324
609.783.046
3.485.575.922



CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M

II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
T ng c ng ngu n v n

ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
430
432
433

430

...
V.26
...

0
0
0


0

87.274.343.619

80.477.281.521

49.616.895

49.616.895



1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3, Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
H n i, ngy 10 thỏng 4 n m 2010


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M

ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i




1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu

14.796.869.331

6.528.236.781

25.355.491

14.796.869.331

6.528.236.781

25.355.491

3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ( 10=01-02)

14.771.513.840

6.528.236.781

14.771.513.840

6.528.236.781

4.Giá vốn hng bán


12.144.317.535

5.281.389.242

12.144.317.535

5.281.389.242

2.627.196.305

1.246.847.539

2.627.196.305

1.246.847.539

45.169.934

20.380.496

45.169.934

20.380.496

7. Chi phí hoạt động ti chính

743.338.244

99.859.714


743.338.244

99.859.714

- Trong đó: Chi phí lãi vay

743.338.244

99.859.714

743.338.244

99.859.714

1.489.782.834

468.365.007

1.489.782.834

468.365.007

439.245.161

699.003.314

439.245.161

699.003.314


5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động ti chính

8. Chi phí bán hng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [( 30=20+(21-22)(24+25)]
11.Thu nhập khác

4.188.045

4.188.045

12. Chi phí khác

2.289.438

2.289.438

13.Lợi nhuận khác (40=31-32)

1.898.607

-

1.898.607

-

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 =30+40)


441.143.768

699.003.314

441.143.768

699.003.314

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh

123.908.302

174.750.828

123.908.302

174.750.828

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M

ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i


17. Lợi nhuận sau thuế ( 60 =50-51-52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

317.235.466

524.252.486

317.235.466

524.252.486

211

350

211

350

H nội, ngy 10 tháng 04 năm
2010
r


CễNG TY C

PH N SễNG

19


a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010






...


1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

...

15.382.856.978

10.181.385.081

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

...

(8.257.884.468)


(1.828.607.489)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

...

(4.589.981.386)

(1.553.224.511)

4. Tiền chi trả lãi vay

4

...

(744.929.356)

(99.859.714)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

...

(136.397.645)


(476.718.902)

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

...

8.131.435.267

6.711.546.525

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
L

7

...

(12.876.789.959)

(16.037.845.560)



...




1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác

21

...

0

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn

22

...

0

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

...

(3.000.000.000)

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24

...


3.000.000.000

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

...

0

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

...

0

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
L

27

...

49.275.637



20.380.496


...



1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31

...

0

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

...

0

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

...

5.932.480.278

5.462.386.000


4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

...

(4.575.000.000)

(4.580.000.000)

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

...

0

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
L


36

...

0

40

50
60

...

1.357.480.278

882.386.000

...

(1.684.934.654)

(2.200.558.074)

...

4.306.501.750

2.487.250.580

61

...

70

VII.34

2.621.567.096


286.692.506

L




ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ



H n i, ngy 10 thỏng 04 n m 2010
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh

1


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010


L P BI U

K TOÁN TR

NG

T NG GIÁM
( ã ký)

C

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
I.

C I M HO T

NG C A CÔNG TY

1.

Hình th c s h u v n

:

Công ty c ph n

2.

L nh v c kinh doanh


:

Ho t đ ng x y l p

3.

Ngành ngh kinh doanh

:

Xây d ng các công trình dân d ng,công nghi p,
giao thông, thu l i, thu đi n, đ ng dây và tr m
bi n áp, sân bay, b n c ng, c u; S n xu t kinh
doanh v t li u xây d ng;
u t và kinh doanh c
s h t ng, kinh doanh nhà, khách s n;
u t xây
d ng và kinh doanh đi n; Xu t nh p kh u v t t và
thi t b ; Khai thác, ch bi n và kinh doanh khoáng
s n; u t kinh doanh b t đ ng s n.

II.

K K TOÁN,

1.

N m tài chính

N V TI N T S


D NG TRONG K TOÁN

N m tài chính c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng
n m.
2.

K k toán
T ngày 01/01/2010 đ n 31/3/2010

3.

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là

III.

CHU N M C VÀ CH

1.

Ch đ k toán áp d ng

ng Vi t Nam (VND).

K TOÁN ÁP D NG

Công ty áp d ng Ch đ K toán Doanh nghi p Vi t Nam ban hành theo Quy t đ nh s
15/2006/Q - BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006 c a B tài chính và các Thông t b sung, s a đ i
kèm theo

2.

Tuyên b v vi c tuân th chu n m c k toán và ch đ k toán
Công ty tuyên b áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam, Ch đ k toán do B tài chính ban
hành phù h p v i đ c đi m SXKD c a Công ty

3.

Hình th c k toán áp d ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

2


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

Công ty s d ng hình th c k toán nh t ký chung trên máy vi tính.
IV.


CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG

1.

C s l p Báo cáo tài chính t ng h p
Báo cáo tài chính t ng h p đ

c trình bày theo nguyên t c giá g c.

Các đ n v tr c thu c hình thành b máy k toán riêng, h ch toán ph thu c. Báo cáo tài chính
t ng h p c a toàn Công ty đ c l p trên c s t ng h p Báo cáo tài chính c a các đ n v tr c
thu c. Doanh thu và s d gi a các đ n v tr c thu c đ c lo i tr khi l p Báo cáo tài chính t ng
h p.
2.

Ti n và t

ng đ

ng ti n

Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n và các
kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua, d
dàng chuy n đ i thành ti n và không có nhi u r i ro trong vi c chuy n đ i.
3.

Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí
ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và
tr ng thái hi n t i.

Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.

ng pháp bình quân gia quy n và đ

c h ch toán theo

D phòng gi m giá hàng t n kho đ c ghi nh n khi giá g c l n h n giá tr thu n có th th c hi n
đ c. Giá tr thu n có th th c hi n đ c là giá bán c tính c a hàng t n kho tr chi phí c tính
đ hoàn thành s n ph m và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu th chúng.
4.

Các kho n ph i thu th
Các kho n ph i thu th

ng m i và ph i thu khác
ng m i và các kho n ph i thu khác đ

c ghi nh n theo hóa đ n, ch ng t .

Các kho n ph i thu khách hàng, kho n tr tr c cho ng i bán, ph i thu n i b và các kho n ph i
thu khác t i th i đi m báo cáo n u có th i h n thu h i d i 1 n m ( ho c trong m t chu k s n xu t
kinh doanh) đ c phân lo i là tài s n ng n h n. n u có th i h n thu h i trên 1 n m ( ho c trên m t
chu k s n xu t kinh doanh) đ c phân lo i là tài s n dài h n
D phòng ph i thu khó đòi đ
5.

c l p d a vào đánh giá v kh n ng thu h i c a t ng kho n n .

Tài s n c đ nh h u hình

Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài s n c đ nh bao
g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính đ n th i đi m đ a
tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u ch đ c ghi
t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích kinh t trong t ng
lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n là chi phí trong
k .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

3


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

Khi tài s n c đ nh đ c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k đ c xóa s và b t k
kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý đ u đ c tính vào thu nh p hay chi phí trong k .
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng
tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c đ nh nh sau:

Lo i tài s n c đ nh


S n m

Nhà c a, v t ki n trúc

05 – 19

Máy móc và thi t b

05 – 12

Ph

06 – 10

ng ti n v n t i, truy n d n

Thi t b , d ng c qu n lý
6.

03 – 08

Chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ

7.

c

Chi phí tr tr


c ghi nh n toàn b vào chi phí trong k .
c dài h n

Công c , d ng c
Các công c , d ng c đã đ a vào s d ng đ c phân b vào chi phí trong k theo ph
đ ng th ng v i th i gian phân b không quá 02 n m.

ng pháp

Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c
Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c th hi n kho n ti n thuê ngoài s a ch a v n phòng làm vi c.
Chi phí s a ch a v n phòng làm vi c đ
th ng v i th i gian phân b 02 n m.
8.

c tính vào chi phí trong k theo ph

c tính h p lý v s ti n ph i tr cho các hàng hóa,

Trích l p qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c trích l p theo h
– BTC ngày 14/8/2003 c a B tài chính.

10.

ng

Chi phí ph i tr
Chi phí ph i tr đ c ghi nh n d a trên các

d ch v đã s d ng trong k .

9.

ng pháp đ

ng d n t i thông t

s

82/2003/TT

Ngu n v n kinh doanh - qu
Ngu n v n kinh doanh c a Công ty bao g m:
̇

V n đ u t c a ch s h u: đ

̇

Th ng d v n c ph n: chênh l ch do phát hành c phi u cao h n m nh giá.

Các qu đ
11.

c ghi nh n theo s th c t đã đ u t c a các c đông.

c trích l p và s d ng theo i u l Công ty.

C t c


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

4


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

C t cđ
12.

c ghi nh n là n ph i tr trong k c t c đ

c công b .

Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty có ngh a v n p thu thu nh p doanh nghi p v i thu su t 25% trên thu nh p ch u thu .
Chi phí thu thu nh p hi n hành đ
TNDN trong n m hi n hành


c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu và thu su t thu

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i đ c xác đ nh trên c s s chênh l ch t m th i đ
kh u tr và s chênh l ch t m th i ch u thu và thu su t thu TNDN.
13.

c

Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán hàng đ

c ghi nh n khi đ ng th i tho mãn các đi u ki n sau:

- Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u hang hoá đã đ

c chuy n giao cho ng

i

mua
- Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hang hoá nh ng

i s h u hàng hoá ho c quy n

ki m soát hàng hoá
- Doanh thu đ

c xác đ nh t

- Công ty đã thu đ

- Xác đ nh đ

ng đ i ch c ch n

c ho c s thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng

c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng

Doanh thu ho t đ ng tài chính: Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n
đ

c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính khác đ

c ghi nh n khi tho mãn đ ng th i

2 đi u ki n:
- Có kh n ng thu đ
- Doanh thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch đó

c xác đ nh t

ng đ i ch c ch n

Doanh thu h p đ ng xây d ng:

c ghi nh n theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 15- H p


đ ng xây d ng

V.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
K TOÁN T NG H P

1.

Ti n và các kho n t

ng đ

I

ng ti n

Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

31/03/2010

01/01/2010

354.742.709
2.266.857.387

18.644.305

4.287.837.445

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

5


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

31/03/2010

01/01/2010

2.621.600.096

4.306.501.750

Tổng Công ty Sông Đ

251.732.415

251.732.415


BĐH Thủy điện Sesan3

2.351.133

2.351.133

BĐH DA thủy điện PleyKrông

47.190.038

47.190.038

Xí Nghiệp Sông Đ 1.2

15.073.282

15.073.282

267.266.701

267.266.701

Công ty cổ phần điện Bình Điền

2.338.818.676

2.338.818.676

BQL DA Thủy điện 4


1.158.737.265

1.060.407.000

BĐH Sekaman 3

5.502.396.141

1.391.696.189

Công ty cổ phần Sông Đ 27

304.975.343

304.975.343

BĐH Sekaman1

672.705.745

1.372.705.745

C ng

2. Ph i thu khỏch hng

Cty Cổ phần Điện Việt Lo

CTY TNHH Sudico An Khánh


3.604.946.918

Công ty Cổ phần Sông Đ 10.1 Tây
Nguyên

703.747.281

703.747.281

CTY 532

24.412.000

24.412.000

CTY CP Sông Đ 6

37.822.045

37.822.045

BQL DA Giao thông Công chính Đ Nẵng

99.723.370

99.723.370

601.561.000


601.561.000

BQLDA XD Quảng Ngãi

53.406.500

53.406.500

CT Trờng Trần Hng Đạo

95.266.000

95.266.000

CTY 246

69.909.543

69.909.543

BQL GT NT Đ Nẵng

1.685.085.460

1.685.085.460

BQL DA CT XD Ytế Bắc Ninh

2.727.272.727


BQL DA ĐT XD các ctr VHTT Quảng
NAM

Cung cấp dịch vụ

16.501.905

CT Thủy điện Bình Điền ( Gia cố móng )

60.118.750

CT đờng An Khê

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

16.501.905

117.240.000

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

6


CễNG TY C

PH N SễNG

19


a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

2.

Tr tr

c cho ng

i bỏn

Đinh Công Mai

20.000.000

20.000.000

Công ty TNHH T vấn Xây dựng 89

25.000.000

25.000.000

Cty Cổ phần Sông Đ Việt Đức

49.199.000

20.077.500


9.423.750

1.659.375

35.247.000

35.247.000

CTY TNHH ĐT& XD Minh Huyền
CTY TNHH Gia Thất (tiền ván khuân định
hình)
Công ty Cổ phần VTRAC

80.898.620

DNTN TM Sơn Hải

16.000.000

CTY TNHH TM ĐT Thnh An

36.280.200

Công ty TNHH Liên Bằng

180.000.000

C.Ty CP VT & DV Petrolimex Huế

7.646.150


Công ty KD & XL MACCHINCO

14.280.000

Công ty TNHH XD - TM Thnh Phú

62.500.000

Công ty CP VINASHINPETRO

3.

184.309.000

DNTN Bạch Lê

Công ty nhựa Bình Định

17.000.200

1.212.200
1.281.799.000

Cỏc kho n ph i thu khỏc
Tiền điện thoại

13.223.614

3.855.528


Tiền BHXH, BHYT, BHTN

24.909.321

Tiền ăn của CBCNV

23.989.695
8.154.000

Phan Bùi Yến Thanh

22.000.000

22.000.000

BQL dự án GTNT Đ Nẵng

9.557.000

9.557.000

Công ty CP thuỷ điện Sông Thanh

1.065.687

1.065.687

3.012.358.455


9.419.580.273

BQL dự án CTXD y tế Bắc Ninh
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

7


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

Công ty TNHH MTV Sudico An Khánh

569.754.545
4.000.000.000

Công ty cổ phần Đầu t KCN Phúc H
1.776.000

3.297.500


CT Thủy điện Xêkaman 1

1.000.000.000

1.928.908.000

Tiền khối lợng đờng nội bộ An Khê

2.000.000.000

1.221.227.989

Phải thu CBCNV

15.883.889

Tiền khối lợng công trình Đăklây
Tiền lãi vay

4.

5.

30.146.993

Hng t n kho
31/03/2010

01/01/2010


Chi phớ s n xu t, kinh doanh d dang

29.381.008.171

23.481.785.765

C ng

29.381.008.171

23.481.785.765

31/03/2010

01/01/2010

T m ng

3.416.684.734

2.081.747.637

C ng

3.416.684.734

2.081.747.637

Thu v cỏc kho n khỏc ph i thu Nh n


c

Khụng cú s li u
6.

Ti s n ng n h n khỏc

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

8


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1 – N3 – Nhà CT9- Khu đô thi m i M
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)

7.

ình - M Trì- T Liêm-Hà N i

T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình

Nhà c a, v t
ki n trúc

Ph ng ti n
v n t i, truy n
d n

Máy móc và
thi t b

Thi t b ,
d ng c
qu n lý

Tài s n c
đ nh khác

C ng

Nguyên giá
S đ un m

703.884.662

13.252.387.219

9.314.693.442

486.436.322


T ng trong k

-

-

-

- T ng do mua s m m i

-

-

-

- T ng do đánh giá l i

23.757.401.645

-

Gi m trong n m
S cu i k

703.884.662

13.252.387.219

9.314.693.442


486.436.322

23.757.401.645

624.493.175

13.003.635.488

7.200.722.282

322.832.701

21.151.683.646

35.194.233

13.471.768

141.485.763

17.566.953

207.718.717

Giá tr hao mòn
S đ un m
T ng trong n m do kh u hao
T ng trong n m do nh n TSC
Gi m trong n m

S cu i k

659.687.408

Giá tr còn l i
S đ un m

79.391.487

248.751.731

2.113.971.160

163.603.621

2.605.717.999

S cu i k

44.197.254

235.279.963

1.972.485.397

146.036.668

2.397.999.282

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ


c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

9


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1 – N3 – Nhà CT9- Khu đô thi m i M
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)

ình - M Trì- T Liêm-Hà N i

8.

T ng gi m tài s n c đ nh thuê tài chính: Không có s li u

9.

T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình: Không có s li u

10.

T ng gi m b t đ ng s n đ u t : Không có s li u


11.

Chi phí xây d ng c b n d dang: Không có s li u

12.

u t dài h n khác
Gãp v
Gãp v
Gãp v
Gãp v

nv
nv
nv
nv

o Cty CP S«ng
T©y Nguyªn
o Cty CP thu đi n kring
o C«ng ty CP đi n l c d u khÝ Nh n Tr ch II
o Cty TKD & PTHT KCN Phóc H

31/03/2010
500.000.000
400.000.000
1.000.000.000
5.000.000.000


01/01/2009
500.000.000
400.000.000
1.000.000.000
5.000.000.000

214.267.567

198.903.930

78.821.889

20.051.889

249.338.863

249.338.863

C
13.

Chi phí tr tr

c dài h n

Dông cô v¨n phßng
Dông cô s¶n xuÊt
Chi phÝ söa ch÷a nhμ lμm viÖc

6.870.000


Chi phÝ söa ch÷a xe m¸y
C
14.

N i dung
Dông cô v¨n phßng
Công c d ng c
Chi phí s a ch a nhà làm vi c
S a ch a xe máy
C ng
15.

S đ un m
198.903.930
20.051.889
249.338.863
468.294.682

T ng trong k

K t chuy n vào
chi phí SXKD
trong n m

15.363.637
58.770.000

S cu i k
214.267.567

78.821.889
249.338.863
6.870.000
549.298.319

6.870.000
81.003.637

Vay và n ng n h n
Ngân hàng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

31/03/2010

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

01/01/2010

10


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH

Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

Ngõn hng

31/03/2010

Vay ngân hng Công thơng Ngũ Hnh Sơn
Vay ngân hng đầu t H Tây

16.

Ph i tr ng

01/01/2010

17.865.361.931

17.850.436.169

2.562.554.516

895.000.000

i bỏn

Xí nghiệp Sông Đ 703

199.432.190

203.620.235


Xí nghiệp Sông Đ 603

324.862.718

262.125.909

Chi nhánh Sông Đ 901

10.627.190

10.627.190

Công ty CP Sông Đ 3

7.273.350

7.273.350

58.587.915

58.587.915

CTy cổ phần xi măng Yaly

359.074.732

359.074.732

Xí nghiệp 1 - Công ty cổ phần Xi măng Yaly


795.231.452

832.913.501

Công ty cổ phần Sông Đ 606

458.787.468

458.787.468

Xí nghiệp Sông Đ 11-5 Thăng Long

69.618.637

69.618.637

CTY TNHH MTV Sông Đ 903

25.915.072

25.915.072

Công ty cổ phần Sông Đ 505

18.046.415

18.046.415

130.432.202


130.432.202

Công ty TNHH Phớc Loan

24.587.565

24.587.565

Công ty TNHH Gia Phúc

85.000.000

85.000.000

CTY TNHH Đông Anh

72.474.564

162.474.564

Doanh nghiệp t nhân Hng Phú

26.700.000

26.700.000

8.273.100

8.273.100


16.835.354

16.835.354

1.807.250.572

2.269.343.310

9.100.000

9.100.000

CTY Bê tông đúc sẵn v cơ khí Bình Dơng

936.721.215

300.000.000

CTY TNHH Vật t v Kết cấu thép

545.765.843

306.257.386

CTy TNHH XD Ti Phát

162.000.000

262.000.000


Trung tâm thí nghiệm XD Sông Đ

Công ty CP đầu t phát triển HT & XD Sông Đ

CTY TNHH LiHVT & DL Vitraco
CTY TNHH Thiên Đạt
CTY cổ phần Phát triển Tây H
CTY TNHH MTV Lê Trần

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

11


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

Doanh nghiệp t nhân Tuấn Bình

20.670.000


20.670.000

1.323.766.139

41.000.142

48.726.846

48.726.846

190.762.377

190.762.377

1.039.124.007

1.624.650.380

599.500

599.500

CTY TNHH Hữu Ton

31.345.125

31.345.125

CTy TNHH XD& VL Phớc lợi


21.523.810

21.523.810

663.628.000

663.628.000

6.380.000

6.380.000

CTY TNHH MTV thép 108
CTY TNHH XD TM TấnPhát
CTY TNHH Thiên Long
CTY TNHH Đức Thiện
CTY TNHH in Mỹ thuật Đ Nẵng

CTY TNHH Việt Đức
DN T nhân Vận tải Tuấn Nguyên
CTY TNHH Gia Nhất

21.230.000

Cao Văn Đn

41.307.200

CTY TNHH TM Đức Hng


71.749.991

CTY Cổ phần Si Gòn Kinh Bắc

174.080.000

CTY TNHH Kiểm toán v Kế toán H Nội

66.000.000

DNTN Ton Thơm

33.000.000

Công ty CP xi măng Sông Đ Ya Ly

9.747.978

9.747.978

C.Ty TNHH MTV Khánh Hòa

310.559.995

457.149.995

C.Ty CP XD Thơng mại DV Bảo An

115.000.000


145.000.000

46.200.000

83.018.182

133.100.000

133.100.000

DNTN Bạch Lê

40.520.000

100.520.000

DNTN Lê Hữu

164.600.000

300.400.000

27.440.000

133.100.000

144.055.895

100.520.000


208.700

300.400.000

33.477.255

110.440.000

171.250

410.360.538

Công ty CP khai thác đá TT Huế

52.000.000

272.727.273

DNTN Ngọc Quỳnh

23.940.542

C.Ty TNHH Thuận Thnh
DNTN Thiện Phú

DNTN Vân Dũng
DNTN Hải Tây Phát
DNTN Bình Dơng
CN C.Ty CP Sông Đ 406

Công ty TNHH XD Thuận Đức II

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

12


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

17.

Ng

DNTN Minh Hiền

85.104.000

VLXD Khánh Hòa

147.600.000


Công ty TNHH Liên Bằng

149.446.137

C.Ty TNHH XD & DV KThuật Thảo Tân

61.760.000

DNTN Trần Duy Hùng

90.540.000

i mua tr ti n tr

L cỏc kho n ng

c

i mua ng tr

c ti n kh i l

ng liờn quan n h p ng xõy d ng.

CTY TNHH Điện Sekaman3

891.503.759

891.503.759


BQL DA Thủy Điện 4

185.914.000

185.914.000

BQL DA các CTGT TT Huế

3.239.824.000

3.239.824.000

BQL DA Hạ tầng

1.575.000.000

1.575.000.000

18.181.818

18.181.818

Công ty TNH MTV Sudico An Khánh

2.324.761.600

2.324.761.600

BQL DA CT XD Y tế Bắc Ninh


5.664.000.000

5.664.000.000

CTY CP Than Hoá Cốc H Tĩnh

4.738.080.800

Công ty cổ phần Nam Hải

Công ty CP T/điện Bình Điền ( Gia cố móng )
Công ty CP T/điện Bình Điền ( Kè )

18.

Thu v cỏc kho n ph i n p Nh n

368.262.000
1.671.244.000

c
S ó n p
trong k

S un m

S ph i n p
trong k


Thu GTGT hng bỏn n i a
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cỏ nhõn
Thu nh t
Cỏc lo i thu khỏc

1.444.365.592

(314.306.154)

562.320.859

567.738.579

678.934.286
7.807.553

2.131.107.431

136.397.645
24.793.626
64.823.970
4.000.000
789.336.100

648.944.943
2568.186

C ng


123.908.302
16.554.259
64.823.970
4.000.000
(105.019.623)

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

S cu i k

1.236.751.708

13


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

19.

Chi phớ ph i tr


Trớch tr

31/03/2010

01/01/2010

i II

35.055.092

35.055.092

ng GTNT Ho B c

41.902.073

35.055.092

c chi phớ C u H i

Cụng trỡnh

CT đờng nội bộ An Khê

1.553.303.417

C ng
20.


1.630.260.582

76.957.165

Cỏc kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khỏc
Kinh phí công đon
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Đậu Văn Mạnh
Nguyễn Hong Anh
Lu Thế Dũng

31/03/10
197.387.311

01/01/10
184.710.968

106.907.937

103.026.375

15.358.538

12.183.789

5.660.737

45.710.326


837.330
270.702.798

Lê Mạnh Huấn
Châu H Nhân

164.172.573
309.946.538

564.635.484

564.635.484

57.204.728

57.204.728
163756430

Bùi Nguyễn Ton Vinh

409.596.991

409.596.991

Lê Thanh Tùng

120.884.732

254.843.039


Kiều Đình Thuận

384.114.779

384.114.779

3.573.681

3.573.681

Nguyễn Tấn Lộc

278.228.996

278.228.996

Đặng Xuân Trung

18.839.735

18.839.735

Nguyễn Văn Yên

703.398.943

703.398.943

Ngô Viết Ân


3.221.473

3.221.473

Phan Phú Nam

20.740.586

20.740.586

Trần Hồng Thám

60.148.995

60.148.995

Nguyễn Mao
Nguyễn Thị Bích Hạnh

Bùi Nguyễn Trọng Trí

Bùi Tuấn Dũng

70.000.000

Công ty CP Ngọc Lâm
Các quỹ ủng hộ tự nguyện

158.552.727
51.470.559


64.806.919

Trái phiếu chính phủ

7.200.000

7.200.000

Kinh phí đảng

2.336.288

2.336.288

Tiền cổ tức trả cho cổ đông

35.000.000

35.000.000

Tiền thuế TNCN

15.346.841

15.346.841

Tiền phụng dỡng b mẹ VN anh hùng

3.060.000


3.060.000

Phạm thị ánh- tiền ăn của CBCNV

4.314.000

4.314.000

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

14


CễNG TY C

PH N SễNG

19

a ch : T ng 1- N3- Nh CT9 Khu ụ th M i M ỡnh - M Trỡ - T Liờm H N i
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Cho k ho t ng t ngy 01/01/2010 n 31/03/2010

Nguyễn Văn Hạnh

100.000.000


Nguyễn Thị Mai Hơng

50.000.000

Nộp tiền tăng vốn điều lệ

718.000.000

Tiền lãi NHCT

1.776.754

Tiền vay vốn p/v kinh doanh

50.000.000

CT đờng 14C

94.013.424

CT Thủy Dơng 2
CT Thủy điện Xê ka man1
CT Thủy điện Bình Điền

5.515.100

67.197.687

511.666.919


1.115.250.688

94.465.368

Khối lợng phải trả theo hợp đồng khoán
Các quỹ ủng hộ tự nguyện

1.050.636.139
3.360.000

CT Bình Điền ( Kè )

23.020.364

CT đờng An Khê

14.141.818

Công ty TNHH Vĩnh Phúc
C

14.700.000

3.260.000

Ph i tr di h n khỏc
Khụng cú s li u
21.

Vay v n di h n


Ngân hng Công thơng Đ Nẵng

22.

6.175.000.000

6.500.000.000

D phũng tr c p m t vi c lm
S un m
S trớch l p trong n m
S chi trong n m

13.794.181
47.566.044
58.135.155

S cu i k

B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i

c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh t ng h p

15


CÔNG TY C

PH N SÔNG


À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

23.

V n ch s h u
B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u

L i nhu n
sau thu
ch a phân
ph i

V nđ ut
c a ch s h u

Th ng d
v n c ph n

Qu đ u t
phát tri n

Qu d
phòng tài
chính


c

15.000.000.000

1.144.000.000

276.459.735

459.225.751

C đông góp v n

15.000.000.000

1.144.000.000

16.144.000.000

Trong đó góp b ng ti n
L i nhu n trong n m
tr c
Trích l p các qu trong
n m tr c

15.000.000.000

1.144.000.000

16.144.000.000


S đ u n m tr

Chia c t c n m tr
S d cu i n m tr

1.511.145.890

1.980.886.370
301.114.589

150.557.295

C ng
18.390.831.376

1.980.886.370
451.671.884

c
c

S d đ u n m nay

15.000.000.000

1.144.000.000

577.574.324

609.783.046


3.492.032.260

20.823.389.630

15.000.000.000

1.144.000.000

577.574.324

609.783.046

3.492.032.260

20.823.389.630

310.779.128

310.779.128

L i nhu n trong k
Trích l p các qu trong k
Chia c t c trong k
Chi phí t ng v n
S d cu i k

44.538.181
15.000.000.000


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

1.099.461.819

44.538.181
577.574.324

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

609.783.046

3.802.811.388

21.089.630.577

16


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

C phi u


S
S
S
S
-

l ng c
l ng c
C phi
C phi
l ng c
C phi
C phi
l ng c
C phi
C phi

phi u đ ng ký phát hành
phi u đã bán ra công chúng
u ph thông
u u đãi
phi u đ c mua l i
u ph thông
u u đãi
phi u đang l u hành
u ph thông
u u đãi

31/03/2010


01/01/2010

1.500.000
1.500.000
1.500.000

1.500.000
1.500.000
1.500.000

-

-

1.500.000
1.500.000

1.500.000
1.500.000

M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 VND
M c đích trích l p qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính và qu khác thu c v n ch s
h u
Qu đ u t phát tri n đ

c dùng đ

-

u t m r ng quy mô ho t đ ng kinh doanh và đ i m i công ngh , trang thi t b , đi u ki n

làm vi c c a Công ty

-

Góp v n liên doanh, mua c phi u, góp v n c ph n theo quy đ nh hi n hành
Qu d phòng tài chính đ

c dùng đ :

-

Bù đ p nh ng t n th t, thi t h i v tài s n, công n không đòi đ
doanh;

-

Bù đ p kho n l c a Công ty theo quy t đ nh c a H i đ ng qu n tr .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c x y ra trong quá trình kinh

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

1


CÔNG TY C

PH N SÔNG


À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

24.

Qu khen th

ng, phúc l i
S đ un m

Qu khen th

ng

Qu phúc l i
C ng

T ng do
trích l p t
l i nhu n

Chi qu trong k

S cu i k

124.188.730


-

55.000.000

69.188.730

51.275.851

-

181.845.455

(130.569.604)

175.464.581

-

236.845.455

(61.380.874)

VI. THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T
QU HO T
NG KINH DOANH T NG H P
1.

Doanh thu bán hàng hóa và cung c p d ch v
N m nay

T ng doanh thu
- Doanh thu cung c p d ch v
-

Doanh thu ho t đ ng xây d ng

N m tr
0

14.796.869.331

Các kho n gi m tr doanh thu:

25.355.491

-

25.355.491

Gi m giá hàng bán

Doanh thu thu n

c

6.528.236.781
0
6.528.236.781

6.528.236.781


Trong đó:

2.

-

Doanh thu cung c p d ch v

-

Doanh thu thu n ho t đ ng xây d ng

6.528.236.781

Giá v n hàng bán
Quý I n m nay
Giá v n c a d ch v
Giá v n c a h p đ ng xây d ng

12.144.317.535

C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

Quý I n m tr


c

5.281.389.242
5.281.389.242

2


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

3.

Doanh thu ho t đ ng tài chính
Quý I n m nay

Quý I n m tr

c

Lãi ti n g i
Lãi ti n cho vay
Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u

C t c, l i nhu n đ c chia
Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
C ng
4.

45.169.934

Chi phí tài chính
Quý I n m nay

5.

Quý I n m tr

c

Chi phí lãi vay
Chi phí tài chính khác

743.338.244

99.859.714

C ng

743.338.244

99.859.714

Thu nh p khác

Quý I n m nay
i u ch nh công n
C ng

6.

20.380.496

Quý I n m tr

c

Quý I n m tr

c

4.188.045
4.188.045

Chi phí khác
Quý I n m nay
Thu b ph t, b truy thu

2.289.438

C ng

2.289.438

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ


c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

3


CÔNG TY C

PH N SÔNG

À 19

a ch : T ng 1- N3- Nhà CT9 – Khu đô th M i M ình - M Trì - T Liêm – Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k ho t đ ng t ngày 01/01/2010 đ n 31/03/2010

7.

Lãi c b n trên c phi u
3 tháng đ u n m
nay
L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh
nghi p

n m tr

c

317.235.466


524.252.486

317.235.466

524.252.486

1.500.000

1.500.000

211

350

Các kho n đi u ch nh t ng, gi m l i nhu n k
toán đ xác đ nh l i nhu n phân b cho c đông
s h u c phi u ph thông:
L i nhu n phân b cho c đông s h u c phi u
ph thông
C phi u ph thông đang l u hành bình quân
trong n m
Lãi c b n trên c phi u

L p ngày
Ng

i l p bi u

K toán tr


B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ

ng

tháng 04 n m 2010

T ng Giám đ c

c đ c cùng v i Báo cáo tài chính t ng h p

4


×