Ch¬ng I:
Ch¬ng tr×nh tæng hîp hÖ thèng ph¸t dÉn ®iÖn tæ
m¸y 300MW
Sơ đồ cung cấp hệ thống điện tỏ máy 300MW
Tràng bạch 1
Tràng bạch 2
cs272
M 237-3
cs272
TU272
M 272-7
220 kV
-74
M -4
-45
273
M -4
-45
274
-38
-76
M 272-7
-74
M -4
-35
-34
-76
220 kV
TUc24
110 kV
271
TUc22
-15
M
M
-25
M -1
-14
-14
-25
M -2
-25
M -2
cs217
TUc23
M -3
-35
274
BAT10
TUc21
M -1
Biến áp đầu cực
Máy phát điện
353MVA, 220/19 kV
YNd Z = 14 %
M 239-1(-q17)
-18
cs2at9(-f1)
-18
M
M
110 kV
BAC10
-38 (Q281)
M 939-3
(Q211)
Máy cắt đầu cực
Máy phát điện
BBT10
BBT20
Máy biến áp tự dùng
32MVA; 19/ 6,8 kV
Dyn1 z =12%
Máy biến áp tự dùng
32MVA; 19/ 6,8 kV
Dyn1 z =12%
r
907
Biến thế
kích từ
r
BCT10
Máy biến áp tự dùng
32MVA; 19/ 6,8 kV
Dyn1 z =8%
~
G
r
3,15A
GS202
63A
GS203
GS204
160A
630A
~
M
GS205
100A
~
M
Bơm dầu 1 điều
khiển tuabin 200kW
10MAX11AP001
GS206
160A
GS207
100A
~
M
GS208
100A
~
M
GS209
~
M
GS210
200A
630A
~
M
GS211
630A
~
M
GS212
630A
~
M
GS213
1250A
~
M
1250A
~
M
3150A
GS215
GS214
GS216
GS217
3,15A
3150A
GS301
630A
~
M
GS303
GS302
630A
~
M
Bơm ngung tụ
Bơm nứơc làm mát Quạt máy nghiền Quạt máy nghiền IDF 1
FDF 1
BFP2
BFP1
Máy nghiền
Máy nghiền
630kW
1800kW
800kW
4700kW
4700kW
tuần hoàn 500kW 2; 400kW
1; 400kW
2; 1600kW
1; 1600kW
Biến áp 1 ESP
10LCB11AP001 1MVA; 6,6/ 0,4 kV 10PGC11AP001
10HFG20AN001 10HFG10AN001 10HNC17AN001 10HLB10AN001 10HFC02AJ001 10HFC01AJ001 10LAC12AP001 10LAC11AP001
DYn11, z=6 %; BFU10
GS304
~
M
Bơm tuần hoàn số 1
1800kW
10PAC10AP001
GS305
3,15A
3150A
GS306
1250A
~
M
GS103
GS106
GS107
~
M
63A
Biến áp số 1 trạm
bơm tuần hoàn
750KVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
(BHU10)
200A
300A
3P
F.SW
GEN.TX
UNIT TX
A&B BOLT
CONNECTED
POWER
OUTLET
(300A)
~
M
~
M
GS110
G111
GS112
GS114
GS215
GS216
GS217
GS401
GS402
G403
GS404
GS405
GS113
3150A
200A
630A
200A
200A
100A
630A
M7
M7
SBO
SBO
~
M
Bơm tuần hoàn 2
nhà máy cũ
Biến áp số 2 trạm
1200kW
20PAC20AP001 bơm tuần hoàn
750KVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
(BHU20)
Biến áp 1 trạm
nhiên liệu ;
2,5MVA;
6,6/0,42 kV
Z = 6%
100A
100A
300A
3P
F.SW
MCT
STATION TX
BOLT
CONNECTED
POWER
OUTLET
(300A)
GS118
630A
3P
F.SW
Dự trữ
GS117
GS116
630A
3P
F.SW
Dự trữ
GS115
GS313
160A
~
M
GS314
100A
GS315
160A
~
M
GS316
630A
GS317
630A
GS318
63A
630A
~
M
~
M
Biến áp tự dùng E
2.5MVA; 6,6/ 0,4 kV
BFU30
Bơm dầu 2 điều
khiển tuabin
200kW
10MAX12AP001
GS407
GS408
GS409
GS114
GS113
250A
3P
F.SW
250A
3P
F.SW
200A
3P
F.SW
Máy nén khí
Số 1
90,05 kW
Máy nén khí
Số 2
94,05 kW
Cấp cho nhà
phục vụ
103 kVA
GS112
250A
3P
F.SW
GS111
200A
3P
F.SW
ánh sáng
Thiết bị lực
10BLJ10
GS110
250A
3P
F.SW
Dự trữ
Cấp cho
nhà kho
77,71 kW
GS109
63A
3P
F.SW
Cấp cho
bể dầu
dự trữ
GS108
250A
3P
F.SW
Nhà bơm dầu
HFO
91,75 kW
GS107
250A
3P
F.SW 630A
100A
100A
100A
ánh sáng
Thiết bị lực
10BLJ20
Bộ cấp 1 cho
nhà điều
khiển trạm
80 kW
100A
M10
~
M
~
M
Máy nghiền đá vôi
(máy nghiền bi
kiểu ứơt)
210kW
(10HTK30AJ001)
return water
pump station
transformer
400kVA;
6,6/0,42 kV
Biến áp thải xỉ 1 Biến áp 1 trạm
1500KVA;
nhiên liệu
2,5MVA;
6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6% 6,6/0,42 kV
(BHU40)
Z = 6%
~
M
~
M
Biến áp trạm
FGD
800kVA;
6,6/0,42 kV
Z = 6%
BFU30
Bơm tuần hoàn Quạt tăng áp
1 tháp hấp thụ 1700kW
(10HTC10AN001)
260kW
(10HTD11AP001)
~
M
~
M
~
M
Bơm tuần hoàn
Bơm tuần hoàn
Máy thổi khí
Máy thổi khí
2 tháp hấp thụ
3 tháp hấp thụ
oxi hoá 1
oxi hoá 2
300kW
300kW
220kW
220kW
(10HTD12AP001) (10HTD13AP001) (10HTG11AN001) (10HTG12AN001)
MJA20
Máy phát điện
điêzen 2
800 kVA
Biến áp tự dùng 'B'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
(BHT10)
Phân đoạn B trạm thiết bị 400 V (10BHA10)
GS106
800A
3P
F.SW
GS410
GS406
3,15A
100A
630A
Phân đoạn A trạm thiết bị 400 V (10BHA10)
GS119
GS312
100A
CP2
BFP3
FDF 2
IDF 2
Máy nghiền 3 Máy nghiền4
Quạt máy nghiền Quạt máy nghiền CCCWP2
630kW
Biến áp ESP2
4700kW
800kW
1600kW
500kW
1600kW
1600kW
3; 1600kW
3; 1600kW
10LCP12AP001
10LAC13AP001 10HFC03AJ001 10HFC04AJ001 10HLB20AN001 10HNC27AN001 10HFG30AN001 10HFG30AN001 10PGC12AP001 1MVA; 6,6/ 0,4 kV
BFU20
Bơm tuần hoàn số 2
1800kW
10PAC20AP001
MJA10
Máy phát điện
điêzen 1
800 kVA
GS120
~
M
GS311
100A
3,15A
630A
Biến áp điều hoà
Biến áp thải xỉ 1
không khí 1500KVA; 1500KVA;
6,6/0,42 kV
6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
DYN11, Z = 6%
(BHU30)
(BHU50)
Biến áp tự dùng 'A'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
(BHT10)
4000AF/
3150AT
4P
ACB
75kA
GS310
630A
630A
GS109
GS108
200A
~
M
Bơm tuần hoàn 1
nhà máy cũ
1200kW
20PAC10AP001
GS309
200A
3,15A
GS105
GS104
100A
630A
GS308
630A
~
M
3150A
GS102
GS307
630A
3,15A
3,15A
GS101
Máy phát điện
300MW; 19kV
Hệ số công suất: 0.85
3,15A
3150A
GS201
MKA10
GS105
63A
3P
F.SW
AUX. PWR
STN TX
GS104
GS103
4000AF/3150AT
4P ACB 75kA
GS301
GS303
GS304
GS305
1250AF/
1250AT
4P
ACB
65kA
GS102 GS302
1600A
3P, 65kA
MCCB
100A
3P
F.SW
1250AF/
1250AT
4P
ACB
65kA
AUX. BOARDS Nhà xử lý nứơc
DIESEL
275,46 kW
GEN. FEEDER1
5 kW
4000AF/3150AT
4P ACB 75kA GS203
GS204
GS306 GS202
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
630A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
10BFA10
10BFA30 Bộ nạp ắc
quy 1A
300 kW
10BTL10
Bộ nạp ắc
quy 1B
300 kW
10BTL20
250A
3P
F.SW
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
10BFA20
Hệ thống UPS
G205
1600A
3P, 65kA
MCCB
G206
32A
3P
F.SW
Nhà xử lý nứơc Cổng bảo vệ
275,46 kW
G207
200A
3P
F.SW
Dự phòng
G208
600A
3P
F.SW
G209
250A
3P
F.SW
G210
250A
3P
F.SW
G211
600A
3P
F.SW
G212
250A
3P
F.SW
Bộ cấp 2 cho nhà Tủ ánh sáng "2" bộ cấp dự phòng 1 Toà nhà
100 kW
máy phát điêzen quản lý
điều khiển trạm
10BLJ40
5 kW
240 KVA
80 kW
G213
250A
3P
F.SW
Máy nén Tủ ánh sáng 1
khí số 3
100 kW
94,05 kW 10BLJ30
G214
250A
3P
F.SW
Dự trữ
4000AF/
3150AT
4P
ACB
75kA
250A
3P
F.SW
Cổng phụ và nhà
sản xuất khí hiđrô
78,1 kW
E
Biến áp tự dùng 'A'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 10%
(BFT10)
GS416
GS401
315A
3P
F.SW
260A
3P
cont.
~
M
Máy thổi 1
110kW
10HLA10AN001
Phân đoạn B trạm
thiết bị 400 V (10BFA20)
Phân đoạn A trạm thiết bị 400 V (10BFA10)
GS415
400A
3P
F.SW
400A
3P
cont.
~
M
GS414
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
~
M
Bơm dầu
Quạt thổi
nhiên liệu 1
gió nóng 1
160kW
160kW
10EGC10AN002 10HLB16AN001
GS413
365A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
~
M
Quạt thổi
gió nóng 2
160kW
10HLB17AN001
GS412
GS411
~
M
GS410
GS409
GS408
GS407
GS406
GS405
GS404
GS403
6300AF/4000AT
4P ACB 100kA
GS402
365A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
63A
3P
F.SW
AUX PWR
UNIT TX A
Bơm kích dầu
rôto 1
132kW
10MAV41AP001
100A
3P
F.SW
GEN. TX
FEEDER 1
24kW
630A
3P
F.SW
Dự trữ
630A
3P
F.SW
MCC gian lò
265 kW
10BJB10
630A
3P
F.SW
Dự trữ
400A
3P
F.SW
MCC gian lò
180 kW
10BJB20
250A
3P
F.SW
400A
3P
F.SW
300A
3P
F.SW
MCC cho gian máy
MCC nhà dầu Bộ gia nhiệt
hơi chèn
400 kW
81,75 kW
tuabin
10BJA10
10BLF10
150 kW
10MAW15AC001
6300AF/
4000AT
4P
ACB
100kA
GS603
GS602
GS604
GS605
GS601
Biến áp tự dùng 'B'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 10%
(BFT20)
6300AF/4000AT
4P ACB 100kA
GS502
63A
3P
F.SW
400A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
Trung tâm phân
Trung tâm phân
Dự trữ
phối C&I gian tuabin phối C&I gian tuabin
30 kW
180 kW
10BJA90
10BJA50
100A
3P
F.SW
Trung tâm phân
phối C&I gian tuabin
50 kW
10BJB30
6300AF/
4000AT
4P
ACB
100kA
GS503
Phân đoạn B trạm thiết bị 400 V (10BFA20)
GS504
GS505
GS506
GS507
GS508
GS509
GS501
800A
3P
F.SW
Trung tâm phân
phối gian tuabin
415 kW
10BJA30
250A
3P
F.SW
63A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
100A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
GS510
400A
3P
F.SW
400A
3P
cont.
GS511
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
GS512
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
GS513
315A
3P
F.SW
250A
3P
cont.
GS514
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
Tủ MMC nhà dầu AUX PWR Trung tâm phân Trung tâm phân Bộ cấp 2 máy Trung tâm phân
~
~
~
~
~
M
M
M
M
M
biến áp
phối gian lò
UNIT TX B phối gian tuabin phối gian tuabin
82,25 kW
máy phát 202 kW
245 kW
202 kW
10BLF20
24,5 kW
10BJA40
10BJA70
10BJB20
Quạt gió nóng 4 Quạt gió nóng 3 Quạt thổi 2
Bơm kích
Bơm dầu
160 kW
160 kW
nhiên liệu 2
11 kW
dầu rôto 2
10HLB27AN001 10HLB26AN001 10HLA10AN001 132 kW
160 kW
10EGC20AP002
10MAV42AP001
Định dạng: A0
Chức năng
Kiểm tra
Duyệt
Vẽ
Họ và Tên
Số trang: 1
Ký
Phạm Công Huân
Sơ đồ một sợi hệ thống điện
Ngày
Hệ thống cung cấp 400V
MJA10
Máy phát điện
điêzen 1
800 kVA
Biến áp tự dùng 'A'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6%
(BHT10)
4000AF/
3150AT
4P
ACB
75kA
GS120
300A
3P
F.SW
GEN.TX
UNIT TX
A&B BOLT
CONNECTED
POWER
OUTLET
(300A)
MJA20
Máy phát điện
điêzen 2
800 kVA
Biến áp tự dùng 'B'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 6 %
Phân đoạn A trạm thiết bị 400 V (10BHA10)
GS119
300A
3P
F.SW
MCT
STATION TX
BOLT
CONNECTED
POWER
OUTLET
(300A)
GS118
630A
3P
F.SW
Dự trữ
GS117
GS116
630A
3P
F.SW
Dự trữ
GS115
GS114
GS113
250A
3P
F.SW
250A
3P
F.SW
200A
3P
F.SW
Máy nén khí
Số 1
90,05 kW
Máy nén khí
Số 2
94,05 kW
Cấp cho nhà
phục vụ
103 kVA
GS112
250A
3P
F.SW
GS111
200A
3P
F.SW
ánh sáng
Thiết bị lực
10BLJ10
GS110
63A
3P
F.SW
250A
3P
F.SW
Dự trữ
Cấp cho
nhà kho
77,71 kW
GS109
Cấp cho
bể dầu
dự trữ
GS108
250A
3P
F.SW
Nhà bơm dầu
HFO
91,75 kW
GS107
250A
3P
F.SW 630A
ánh sáng
Thiết bị lực
10BLJ20
GS106
GS105
63A
3P
F.SW
800A
3P
F.SW
Bộ cấp 1 cho
nhà điều
khiển trạm
80 kW
(BHT10)
Phân đoạn B trạm thiết bị 400 V (10BHA10)
AUX. PWR
STN TX
GS104
GS103
1250AF/
1250AT
4P
ACB
65kA
GS301
GS303
GS304
GS305
1250AF/
1250AT
4P
ACB
65kA
GS102 GS302
1600A
3P, 65kA
MCCB
100A
3P
F.SW
4000AF/3150AT
4P ACB 75kA
AUX. BOARDS Nhà xử lý nứơc
DIESEL
275,46 kW
GEN. FEEDER1
5 kW
4000AF/3150AT
4P ACB 75kA GS203
GS204
GS306 GS202
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
630A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
10BFA10
10BFA30 Bộ nạp ắc
quy 1A
300 kW
10BTL10
Bộ nạp ắc
quy 1B
300 kW
10BTL20
250A
3P
F.SW
4000AF/
3150AT
4P, ACB
75kA
10BFA20
Hệ thống UPS
G205
1600A
3P, 65kA
MCCB
G206
32A
3P
F.SW
Nhà xử lý nứơc Cổng bảo vệ
275,46 kW
G207
200A
3P
F.SW
Dự phòng
G208
600A
3P
F.SW
G209
250A
3P
F.SW
G210
250A
3P
F.SW
G211
600A
3P
F.SW
G212
250A
3P
F.SW
Bộ cấp 2 cho nhà Tủ ánh sáng "2" bộ cấp dự phòng 1 Toà nhà
100 kW
máy phát điêzen
quản lý
điều khiển trạm
10BLJ40
5 kW
240 KVA
80 kW
G213
250A
3P
F.SW
Máy nén Tủ ánh sáng 1
khí số 3
100 kW
94,05 kW
10BLJ30
G214
250A
3P
F.SW
Dự trữ
4000AF/
3150AT
4P
ACB
75kA
250A
3P
F.SW
Cổng phụ và nhà
sản xuất khí hiđrô
78,1 kW
E
Biến áp tự dùng 'A'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 10%
(BFT10)
GS416
GS401
315A
3P
F.SW
260A
3P
cont.
~
M
Máy thổi 1
110kW
10HLA10AN001
Phân đoạn B trạm
thiết bị 400 V (10BFA20)
Phân đoạn A trạm thiết bị 400 V (10BFA10)
GS415
400A
3P
F.SW
400A
3P
cont.
~
M
GS414
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
~
M
Bơm dầu
Quạt thổi
nhiên liệu 1
gió nóng 1
160kW
160kW
10EGC10AN002 10HLB16AN001
GS413
365A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
~
M
Quạt thổi
gió nóng 2
160kW
10HLB17AN001
GS412
GS411
~
M
GS410
GS409
GS408
GS407
GS406
GS405
GS404
GS403
6300AF/4000AT
4P ACB 100kA
GS402
365A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
63A
3P
F.SW
AUX PWR
UNIT TX A
Bơm kích dầu
rôto 1
132kW
10MAV41AP001
100A
3P
F.SW
GEN. TX
FEEDER 1
24kW
630A
3P
F.SW
Dự trữ
630A
3P
F.SW
MCC gian lò
265 kW
10BJB10
630A
3P
F.SW
Dự trữ
400A
3P
F.SW
MCC gian lò
180 kW
10BJB20
250A
3P
F.SW
400A
3P
F.SW
300A
3P
F.SW
MCC cho gian máy
MCC nhà dầu Bộ gia nhiệt
hơi chèn
400 kW
81,75 kW
tuabin
10BJA10
10BLF10
150 kW
10MAW15AC001
6300AF/
4000AT
4P
ACB
100kA
GS603
GS602
GS604
GS605
GS601
Biến áp tự dùng 'B'
2MVA; 6,6/0,42 kV
DYN11, Z = 10%
(BFT20)
6300AF/4000AT
4P ACB 100kA
GS502
63A
3P
F.SW
400A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
Trung tâm phân
Trung tâm phân
Dự trữ
phối C&I gian tuabin phối C&I gian tuabin
30 kW
180 kW
10BJA90
10BJA50
100A
3P
F.SW
Trung tâm phân
phối C&I gian tuabin
50 kW
10BJB30
6300AF/
4000AT
4P
ACB
100kA GS503
Phân đoạn B trạm thiết bị 400 V (10BFA20)
GS504
GS505
GS506
GS507
GS508
GS509
GS501
800A
3P
F.SW
Trung tâm phân
phối gian tuabin
415 kW
10BJA30
250A
3P
F.SW
63A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
100A
3P
F.SW
630A
3P
F.SW
GS510
400A
3P
F.SW
400A
3P
cont.
GS511
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
GS512
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
GS513
315A
3P
F.SW
250A
3P
cont.
GS514
355A
3P
F.SW
300A
3P
cont.
Tủ MMC nhà dầu AUX PWR Trung tâm phân Trung tâm phân Bộ cấp 2 máy Trung tâm phân
~
~
~
~
~
M
M
M
M
M
biến áp
phối gian lò
UNIT TX B phối gian tuabin phối gian tuabin
82,25 kW
máy phát 202 kW
245 kW
202 kW
10BLF20
24,5 kW
10BJA40
10BJA70
10BJB20
Quạt gió nóng 4 Quạt gió nóng 3 Quạt thổi 2
Bơm kích
Bơm dầu
160 kW
160 kW
nhiên liệu 2
dầu rôto 2
11 kW
10HLB27AN001 10HLB26AN001 10HLA10AN001 132 kW
160 kW
10EGC20AP002
10MAV42AP001
l