Công ty cổ phần Sông Đ 6.06
Báo cáo ti chính tóm tắt
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Quý II năm 2009
Bảng cân đối kế toán
STT
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
48.344.271.894
54.413.427.226
951.244.653
2.356.122.790
3 Các khoản phải thu
25.972.187.855
19.096.810.467
4 Hàng tồn kho
20.224.659.557
30.642.056.981
5 Tài sản ngắn hạn khác
1.196.179.829
32.994.042.874
2.318.436.988
28.868.739.867
19.627.212.874
14.783.537.411
15.908.836.917
13.233.546.099
3.199.217.972
1.034.166.663
519.157.985
515.824.649
13.312.000.000
13.132.000.000
54.830.000
54.830.000
I
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
II
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
3 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
5 Chi phí trả trớc dài hạn
898.372.456
6 Tài sản dài hạn khác
83.282.167.093
Nợ phải trả
81.338.314.768
45.645.637.841
1 Nợ ngắn hạn
43.040.807.841
47.663.141.244
2.550.000.000
564.596.782
54.830.000
35.692.676.927
1.591.394.494
33.463.034.573
34.835.222.879
32.931.580.229
25.000.000.000
25.000.000.000
600.000.000
600.000.000
4.464.998.398
4.770.224.481
5.294.413.900
2.037.166.329
Tổng cộng Tài sản
III
2 Nợ dài hạn
3 Nợ khác
IV
Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
49.819.132.520
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu ngân quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t Xây dựng cơ bản.
Trang 1
Công ty cổ phần Sông Đ 6.06
Báo cáo ti chính tóm tắt
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
STT
Quý II năm 2009
Nội dung
Số d cuối kỳ
Số d cuối kỳ
857.454.048
531.454.344
- Quỹ trợ cấp mất việc làm
252.880.146
- Quỹ khen thởng phúc lợi
604.573.902
252.880.146
278.574.198
81.338.314.768
83.282.167.093
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
I.
Kết quả hoạt động kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
6.183.217.744
8.613.538.091
6.183.217.744
8.613.538.091
4 Giá vốn hàng bán
2.712.669.977
5.044.156.926
5 Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ
3.470.547.767
3.569.381.165
6 Doanh thu hoạt động tài chính
579.985.850
587.323.608
7 Chi phí tài chính
639.591.977
1.507.909.043
1.393.457.717
2.684.484.047
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
2.017.483.923
(35.688.317)
11 Thu nhập khác
2.802.929.518
8.824.008.920
12 Chi phí khác
2.840.741.469
6.742.940.794
(37.811.951)
2.081.068.126
1.979.671.972
2.045.379.809
8.213.480
8.213.480
1.971.458.492
2.037.166.329
78,86
81,49
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch
vụ
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận trớc thuế
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành
16 Lợi nhuận sau thuế
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Quảng Ninh, ngày 20 tháng 7 năm 2009
Giám đốc công ty
Trang 2
Công ty Cổ phần Sông Đ 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Mẫu số B 03-DN
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Tài chính
Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Dạng đầy đủ
(Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý II năm 2009
Mã Thuyết Thực hiện Quý
II
số minh
Chỉ tiêu
1
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác.
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác.
3. Tiền chi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
2
01
02
03
04
05
06
07
20
3
Kỳ trớc
4
5
11.726.752.123
(3.731.696.304)
(2.967.708.792)
(658.391.329)
(143.684.255)
1.056.324.435
(2.943.021.571)
2.338.574.307
18.743.540.821
(2.312.404.754)
(3.301.650.032)
(848.047.139)
318.564.819
(8.171.216.948)
4.428.786.767
3.748.945.923
215.706.724
3.964.652.647
420.000.000
(1.000.000.000)
(1.985.403.218)
(3.750.000.000)
(6.735.403.218)
(432.176.264)
2.788.299.054
2.042.939.678
(5.054.672.044)
(3.011.732.366)
1.837.054.401
951.244.653
2.356.122.790
2.788.299.054
21
22
23
24
25
26
27
30
420.000.000
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
Lập , ngày 18 tháng 7 năm 2009
Ngời lập biểu
Nguyễn xuân Trinh
Kế toán trởng
Nguyễn Bá Nghị
Thủ trởng đơn vị
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
I. c im hot ng ca doanh nghip.
1. Hỡnh thc s hu vn:
Cụng ty c phn Sụng 6.06 l doanh nghip c phn c thnh lp theo
Quyt nh s 1715/Q-BXD ngy 24 thỏng 12 nm 2003 ca B trng B Xõy dng.
Cụng ty l n v hch toỏn c lp, hot ng kinh doanh theo Giy chng nhn ng
ký Kinh doanh s 3103000077 do S K hoch v u t tnh Tha Thiờn Hu cp ln
u ngy 16 thỏng 1 nm 2004 v cp li ln th 6 ngy 11 thỏng 05 nm 2009 do S K
hoch v u t tnh Qung Ninh cp sau khi Cụng ty cú quyt nh chuyn tr s úng
trờn bn tnh Qung Ninh.
Vn iu l: 25.000.000.000,; trong ú t l phn vn gúp ca Cụng ty c phn
Sụng 6 l 50%.
2. Lnh vc kinh doanh.
Xõy dng, kinh doanh vt liu, khai thỏc m.
3. Ngnh ngh kinh doanh.
Theo Giy chng nhn ng ký Kinh doanh s 3300362870 do S K hoch v
u t tnh Qung Ninh cp li ln 6 ngy 11/05/2009, ngnh ngh kinh doanh ca Cụng
ty bao gm.
- Khai thỏc m, nguyờn liu phc v cho sn xut xi mng v ph gia bờ tụng.
- Kinh doanh dch v khoan, n mỡn trong cỏc cụng trỡnh giao thụng, thy li, thy
in v khai thỏc m.
- Xõy dng cỏc cụng trỡnh dõn dng.
- Xõy dng cỏc cụng trỡnh giao thụng, thu li, thu in, v cụng nghip.
- Sn xut v kinh doanh vt liu xõy dng, vt t, thit b.
- Kinh doanh khỏch sn v cỏc dch v du lch.
- Kinh doanh nh hng.
- u t, kinh doanh c s h tng, kinh doanh xut nhp khu.
Trang 1
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
4. c im hot ng kinh doanh ca doanh nghip trong trong k k toỏn cú nh
hng n bỏo cỏo ti chớnh.
Trong quý II nm 2009, n v tp trung ch yu thi cụng 02 cụng trỡnh chớnh l
khai thỏc khoan n m ỏ cụng trỡnh thy in Xờkaman 3 v mt s hng mc ca cụng
trỡnh Nh mỏy xi mng H Long ng thi chun b cho cụng tỏc khai thỏc m ỏ cung
cp ỏ nguyờn liu cho Nh mỏy xi mng H Long.
Ti cỏc cụng trỡnh, cụng tỏc thu hi vn gp nhiu vng mc nờn Quý II nm
2009 doanh thu xõy lp ch t 5,994 t ng/ k hoch quý II l: 23,6 t ng v t
25,39 % /k hoch do ú li nhun cng t thp, ch chim 27% k hoch nm.
II. K k toỏn, n v tin t s dng trong k k toỏn
1. K k toỏn nm:
Bt u t ngy 01/01 kt thỳc vo ngy 31/12.
2. n v tin t s dng trong k k toỏn.
n v tin t s dng trong ghi chộp k toỏn l ng Vit Nam (VND).
III. Chun mc v ch k toỏn ỏp dng.
1. Ch k toỏn ỏp dng:
n v ỏp dng ch k toỏn doanh nghip ban hnh theo Quyt nh s
15/2006/Q-BTC ngy 20/03/2006, Cỏc chun mc k toỏn Vit Nam do B ti chớnh
ban hnh v cỏc vn bn sa i, b sung, hng dn thc hin kốm theo.
2. Tuyờn b v vic tuõn th chun mc k toỏn v ch k toỏn:
Cụng ty ó ỏp dng Lut k toỏn c thụng qua ngy 26/6/2003 v ỏp dng cỏc
chun mc k toỏn Vit Nam.
3. Hỡnh thc k toỏn ỏp dng:
n v ỏp dng hỡnh thc s k toỏn: Nht ký chung.
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp dng
Sau õy l túm tt nhng chớnh sỏch k toỏn ch yu c Cụng ty s dng lp
Bỏo cỏo ti chớnh:
1- Nguyờn tc xỏc nh cỏc khon tin v tng ng tin
Trang 2
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
Tin bao gm: tin mt, tin gi ngõn hng v tin ang chuyn.
Tt c cỏc khon u t ngn hn cú thi hn thu hi hoc ỏo hn khụng quỏ 3
thỏng k t ngy mua, cú kh nng chuyn i d dng thnh mt lng tin xỏc nh v
khụng cú nhiu ri ro trong chuyn i thnh tin k t ngy mua khon u t u c
ghi nhn nh khon tng ng tin.
ng tin c s dng trong ghi chộp k toỏn l ng Vit Nam (VND); cỏc
nghip v kinh t phỏt sinh bng ngoi t c chuyn i sang ng Vit Nam theo t
giỏ do Ngõn hng Nh nc Vit Nam cụng b trờn th trng ngoi t liờn ngõn hng ti
thi im phỏt sinh. Cỏc ti khon cú s d ngoi t c chuyn i sang ng Vit
Nam theo t giỏ trờn th trng ngoi t liờn ngõn hng ti thi im kt thỳc niờn k
toỏn. Chờnh lch t giỏ ngoi t phỏt sinh trong k v do ỏnh giỏ li s d cui k c
phn nh vo kt qu kinh doanh trong k.
2- Chớnh sỏch k toỏn i vi hng tn kho
Hng tn kho c ghi nhn theo giỏ thp hn gia giỏ gc v giỏ tr thun cú th
thc hin c. Giỏ tr hng tn kho cui k c xỏc nh theo phng phỏp bỡnh quõn
gia quyn v hch toỏn k toỏn theo phng phỏp kờ khai thng xuyờn.
3- Nguyờn tc ghi nhn cỏc khon phi thu thng mi v phi thu khỏc
Cỏc khon phi thu thng mi v phi thu khỏc c ghi nhn theo giỏ gc.
D phũng phi thu khú ũi c lp khi cú nhng bng chng xỏc nh l cỏc
khon n phi thu khụng chc chn thu c (Vic trớch lp d phũng thc hin theo
Thụng t 13/2006/TT-BTC ngy 27/02/2006 ca B Ti chớnh).
3- Ghi nhn v khu hao TSC
- Nguyờn giỏ ti sn c nh c phn nh theo giỏ gc.
- Khu hao ti sn c nh c tớnh theo phng phỏp ng thng, thi gian
khu hao phự hp vi Quyt nh s 206/2003/Q/BTC ngy 12 thỏng 12 nm 2003 ca
B Ti chớnh. Mc trớch khu hao c th nh sau:
Trang 3
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
Loi ti sn
Thi gian khu hao (nm)
Nh ca, vt kin trỳc
6 -50
Mỏy múc thit b
3 - 10
Phng tin truyn ti, truyn dn
6 - 10
Thit b dng c qun lý
5 - 10
5- Ghi nhn cỏc khon phi tr thng mi v phi tr khỏc.
Cỏc khon phi tr thng mi v phi tr khỏc c ghi nhn theo giỏ gc.
6- Trớch qu tr cp mt vic lm.
Qu d phũng tr cp mt vic lm ti doanh nghip c trớch lp theo quy nh ti
thụng t s 82/2003/TT-BTC ngy 14/08/2003 ca B Ti Chớnh.
7- Ghi nhn chi phớ tr trc
Chi phớ tr trc di hn phn ỏnh cỏc chi phớ thc t ó phỏt sinh nhng cú liờn quan
n kt qu hot ng sn xut kinh doanh ca nhiu niờn k toỏn.Chi phớ tr trc
di hn c phõn b theo thi gian s dng hu ớch.
8- Phõn phi li nhun
Li nhun sau thu sau khi tr s thu c gim b sung vo Qu u t
phỏt trin, Cụng ty tin hnh phõn phi v trớch lp cỏc qu theo Ngh quyt i hi c
ụng.
9- Nguyờn tc ghi nhn doanh thu bỏn hng, doanh thu hot ng ti chớnh
Thi im ghi nhn doanh thu c xỏc nh khi hng hoỏ bỏn c khỏch hng chp
nhn thanh toỏn v ó phỏt hnh hoỏ n bỏn hng.
Doanh thu hot ng ti chớnh c ghi nhn khi doanh thu xỏc nh tng i chc
chn v cú kh nng thu c li ớch kinh t t giao dch ú.
Trang 4
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
10- Chớnh sỏch thu v cỏc l phớ np Ngõn sỏch m cụng ty ang thc hin
Thu Giỏ tr gia tng:
* p dng mc thu sut 5% i vi cỏc sn phm: Cỏt, ỏ, va bờtụng ...
* p dng mc thu sut 10% i vi cỏc sn phm: Xõy lp, Xi mng,..
Thu Thu nhp doanh nghip:
* p dng mc thu sut thu Thu nhp doanh nghip l 25%.
* c min 100% 2 nm u v gim 50% s thu thu nhp doanh nghip phi
np trong 6 nm tip theo k t khi cú thu nhp chu thu. Trong nm 2004 Cụng ty ó
cú thu nhp chu thu, do ú Cụng ty ó c min thu trong 2 nm (2004, 2005) v
c gim 50% trong 6 nm tip theo (T nm 2006 n nm 2011).
Cỏc loi thu khỏc v l phớ np theo quy nh hin hnh.
V. Cỏc s kin hoc giao dch trng yu trong k k toỏn gia niờn
1. Chu k ca cỏc hot ng kinh doanh trong k k toỏn l liờn tc theo tin v c
thự ca ngnh xõy dng cng nh cụng trỡnh ang thi cụng.
2. Tớnh cht v giỏ tr cỏc khon mc nh hng n ti sn, n phi tr, v ngun vn
ch s hu, thu nhp thun, hoc cỏc lung tin c coi l yu t khụng bỡnh thng do
tớnh cht, quy mụ hoc tỏc ng ca chỳng.
3. Nhng bin ng trong ngun vn ch s hu v giỏ tr lu k.
STT
1
Ngun vn
S cui k
Vn ch s hu
34.835.222.879
32.931.580.229
- Vn u t ca ch s hu
25.000.000.000
25.000.000.000
600.000.000
600.000.000
- Cỏc qu
4.464.998.398
5.294.413.900
- Li nhun cha phõn phi
4.770.224.481
2.037.166.329
Ngun kinh phớ v qu khỏc
857.454.048
531.454.344
- Qu d phũng v tr cp mt vic
252.880.146
252.880.146
- Vn khỏc ca ch s hu
2
S u k
Trang 5
Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2009
Công ty cổ phần Sông Đà 6.06
Thống Nhất - Hoành Bồ - Quảng Ninh
lm
- Qu khen thng phỳc li
Tng cng
604.573.902
278.574.198
35.692.676.927
33.463.034.573
+ Li nhun cha phõn phi: 4.770.224.481, l li nhun sau thu TNDN ca
nm 2008 chuyn sang thc hin chi tr c tc v phõn phi trớch lp cỏc qu ca
doanh nghip sau khi cú Ngh quyt ca i hi ng c ụng thng niờn nm 2008.
+ Qu d phũng v tr cp mt vic lm 252.880.146, l do Cụng ty thc hin
trớch lp Qu d phũng v tr cp mt vic lm t nm 2008 chuyn sang lm cỏc
hot ng ng h t thin cho cỏc cỏ nhõn, tp th gp ri ro trong Cụng ty.
4. Doanh thu v kt qu kinh doanh theo sn phm.
STT
Lnh vc SXKD
1
Xõy lp
2
Sn xut cụng nghip
3
Kinh doanh vt t
4
Doanh thu
Li nhun
5.994.154.251
1.509.464.049
4.478.346
(77.882.370)
Sn xut kinh doanh khỏc
184.585.147
5.916.394
5
Hot ng ti chớnh
579.985.850
579.985.850
6
Hot ng khỏc
2.802.929.518
(37.811.951)
9.566.133.112
1.979.671.972
Tng cng
Lp, ngy 20 thỏng 7 nm 2009
Ngi lp biu
K toỏn trng
Th trng n v
(Ký, h tờn)
(Ký, h tờn)
(Ký, h tờn, úng du)
Nguyn Xuõn Trinh
Nguyn Bỏ Ngh
Vn Lc
Trang 6