Công ty CP Sông Đà 606
Xã Thống Nhất - huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
cộng hòa x hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------o0o---------
báo cáo ti chính tóm tắt
Quý III năm 2009
I. Bảng cân đối kế toán
STT
Nội dung
Mã
I
Tài sản ngắn hạn
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn
48.344.271.894
951.244.653
25.972.187.855
20.224.659.557
1.196.179.829
32.994.042.874
221
224
227
230
14.895.698.703
37.158.047.562
2.435.972.758
29.466.376.202
100.000.000
15.837.487.318
8.170.229.090
6.091.451.042
515.269.093
1.060.538.093
250
261
12.430.000.000
1.098.888.884
13.312.000.000
84.218.377.115
81.338.314.768
310
330
50.792.639.683
45.965.307.330
4.827.332.353
45.898.517.987
43.095.637.841
2.802.880.146
411
33.425.737.432
33.153.338.234
25.000.000.000
35.439.796.781
34.835.222.879
25.000.000.000
413
600.000.000
600.000.000
420
5.294.413.900
2.258.924.334
4.464.998.398
4.770.224.481
431
272.399.198
272.399.198
604.573.902
604.573.902
84.218.377.115
81.338.314.768
210
Tổng cộng ti sản
I
Tổng cộng nguồn vốn
BCTC tóm tắt Quý III năm 2009
1/2
Số đầu năm
54.752.000.913
262.281.890
110
120
130
140
150
Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
3 Nợ khác
II Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Số cuối kỳ
19.682.042.874
15.908.836.917
3.199.217.972
519.157.985
54.830.000
II. Báo cáo kết quả kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Lũy kế
4.955.275.938
13.568.814.029
3 Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV
10
4.955.275.938
13.568.814.029
4 Giá vốn hàng bán
11
4.219.312.129
9.263.469.055
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
735.963.809
4.305.344.974
6 Doanh thu hoạt động tài chính
21
1.500.668.911
2.087.992.519
7 Chi phí tài chính
22
797.997.515
2.305.906.558
8 Chi phí bán hàng
24
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
1.176.165.125
3.860.649.172
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
262.470.080
226.781.763
11 Thu nhập khác
31
5.384.310.687
14.208.319.607
12 Chi phí khác
32
5.110.532.766
11.853.473.560
13 Lợi nhuận khác
40
273.777.921
2.354.846.047
14 Tổng lợi nhuận trớc thuế
50
536.248.001
2.581.627.810
15 Chi phí thuế TNDN
51
67.031.000
322.703.476
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN
60
469.217.001
2.258.924.334
18,77
90,36
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Quảng Ninh, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Kế toán trởng
Giám đốc Công ty
Trần Minh Thanh
BCTC tóm tắt Quý III năm 2009
2/2