Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (409.06 KB, 15 trang )

CễNG TY CP CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM

BO CO TI CHNH GI A NIấN
K k toỏn t ngy 01/01/2010
n ngy 30/06/2010

a ch : Khu cụng nghi p Hũa Khỏnh, Qu n Liờn Chi u, N ng

T: 05113. 373 2998

Fax: 05113. 373 2489

B NG CN

I K TON GI A NIấN

T i ngy 30 thỏng 06 n m 2010

s

TI S N
A. TI S N NG N H N
I. Ti n v cỏc kho n t

ng

ng ti n

30/06/2010
VND


01/01/2010
VND

100

152,828,891,690

166,227,706,566

110

348,597,547

29,274,160,748

348,597,547

29,274,160,748

0

331,127,182

0

331,127,182

1. Ti n

111


II. Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n

120

1.

121

u t ng n h n

Thuy t
minh

V.1

V.2

III. Cỏc kho n ph i thu ng n h n

130

70,257,646,883

64,833,429,971

1. Ph i thu khỏch hng

131


65,771,741,046

60,194,102,873

2. Tr tr

i bỏn

132

4,321,997,707

4,524,286,204

5. Cỏc kho n ph i thu khỏc

135

230,532,366

181,665,130

6. D phũng cỏc kho n ph i thu khú ũi

139

-66,624,236

-66,624,236


IV. Hng t n kho

140

76,922,865,030

68,807,714,153

1. Hng t n kho

141

76,922,865,030

68,807,714,153

V. Ti s n ng n h n khỏc

150

5,299,782,230

2,981,274,512

1. Chi phớ tr tr

151

10,334,831


10,334,831

152

936,149,839

616,306,892

0

0

c cho ng

c ng n h n

2. Thu giỏ tr gia t ng

c kh u tr

3. Thu v cỏc kho n khỏc ph i thu Nh n

c

154

V.3

V.4


V.5

4. Ti s n ng n h n khỏc

158

4,353,297,560

2,354,632,789

B. TI S N DI H N

200

16,296,352,185

14,693,433,298

I. Cỏc kho n ph i thu di h n

210

0

0

II. Ti s n c nh

220


13,591,382,831

11,988,463,944

1. Ti s n c nh h u hỡnh

221

10,603,056,091

9,854,336,556

V.8

Nguyờn giỏ

222

54,560,229,650

51,117,799,050

Giỏ tr hao mũn lu k

223

-43,957,173,559

-41,263,462,494


3. Ti s n c nh vụ hỡnh

227

43,062,197

48,278,197

V.10

Nguyờn giỏ

228

83,456,000

83,456,000

Giỏ tr hao mũn lu k

229

-40,393,803

-35,177,803

2,945,264,543

2,085,849,191


4. Chi phớ xõy d ng c b n d dang

230

III. B t ng s n u t

240

0

0

IV. Cỏc kho n u t ti chớnh di h n

250

2,500,000,000

2,500,000,000

3.

258

2,500,000,000

2,500,000,000

204,969,354


204,969,354

204,969,354

204,969,354

169,125,243,875

180,921,139,864

u t di h n khỏc

V. Ti s n di h n khỏc

260

1. Chi phớ tr tr

261

c di h n

T NG C NG TI S N

270

V.11

V.13


V.14

Thuyết minh Báo cáo tài chính là một bộ phận hợp thành và cần đ-ợc đọc cùng Báo cáo tài chính

1


CễNG TY CP CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM

BO CO TI CHNH GI A NIấN
K k toỏn t ngy 01/01/2010
n ngy 30/06/2010

a ch : Khu cụng nghi p Hũa Khỏnh, Qu n Liờn Chi u, N ng

T: 05113. 373 2998

Fax: 05113. 373 2489

B NG CN

I K TON GI A NIấN

(Ti p theo)

T i ngy 30 thỏng 06 n m 2010

s

NGU N V N

A. N

Thuy t
minh

30/06/2010
VND

01/01/2010
VND

PH I TR

300

104,333,298,846

113,009,062,473

I. N ng n h n

310

104,252,449,462

112,927,468,058

1. Vay v n ng n h n

311


50,950,822,991

28,686,092,784

2. Ph i tr ng

312

13,100,933,215

37,947,028,557

313

1,531,538,031

11,309,089,129

3,909,633,445

3,209,044,166

10,619,938,528

13,863,573,878

3. Ng

i bỏn


i mua tr ti n tr

c

4. Thu v cỏc kho n ph i n p Nh n

c

i lao ng

5. Ph i tr ng

314

V.15

V.16

315

6. Chi phớ ph i tr

316

V.17

9,625,456,993

9,794,930,194


9. Cỏc kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khỏc

319

V.18

8,082,063,295

6,578,172,642

10. D phũng ph i tr ng n h n

320

392,254,800

392,254,800

11. Qu khen th

323

6,039,808,164

1,147,281,908

II. N di h n

330


80,849,384

81,594,415

4. Vay v n di h n

334

6. D phũng tr c p m t vi c lm

336

80,849,384

81,594,415

B. V N CH

400

64,791,945,029

67,912,077,391

64,791,945,029

67,912,077,391

S


ng, phỳc l i

H U

V.20

I. V n ch s h u

410

1. V n u t c a ch s h u

411

29,439,240,000

29,439,240,000

3. V n khỏc c a ch s h u

413

278,467,338

278,467,338

4. C phi u qu (*)

414


-35,470,000

-35,470,000

6. Chờnh l ch t giỏ h i oỏi

416

0

1,548,493,335

7. Qu u t phỏt tri n

417

9,045,202,072

2,610,136,179

8. Qu d phũng ti chớnh

418

2,435,133,351

770,133,599

10. L i nhu n sau thu ch a phõn ph i


420

23,629,372,268

33,301,076,940

II. Ngu n kinh phớ v qu khỏc

430

0

0

T ng c ng ngu n v n

440

169,125,243,875

180,921,139,864

Ng

i l p bi u

K toỏn tr

V.22


0

ng

45,104,674,127
180,921,139,864
N ng, ngy
thỏng 07 n m 2010
Giỏm c

Nguy n T t nh
Thuyết minh Báo cáo tài chính là một bộ phận hợp thành và cần đ-ợc đọc cùng Báo cáo tài chính

H Thỏi Ho
2


CễNG TY CP CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM

BO CO TI CHNH GI A NIấN
K k toỏn t ngy 01/01/2010
n ngy

a ch : Khu cụng nghi p Hũa Khỏnh, Qu n Liờn Chi u, N ng
T: 05113. 373 2998

Fax: 05113. 373 2489

BO CO K T QU HO T


NG KINH DOANH GI A NIấN

Quý II n m 2010

s

Thuy t
minh

1. Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v

01

VI.25

2. Cỏc kho n gi m tr doanh thu

02

VI.26

3. Doanh thu thu n v bỏn hng v cung c p d ch v

10

4. Giỏ v n hng bỏn

11


CH tiờu

5. L i nhu n g p v bỏn hng v cung c p d ch v

20

6. Doanh thu ho t ng ti chớnh
7. Chi phớ ti chớnh
- Trong ú: Chi phớ lói vay
8. Chi phớ bỏn hng
9. Chi phớ qu n lý doanh nghi p

21
22
23
24
25

Quý II n m 2010
VND

Quý II n m 2009
VND

6 thỏng u n m
2010

6 thỏng u n m
2009


33,187,147,211

53,068,904,754

64,382,473,172

64,471,199,594

VI.27

33,187,147,211

53,068,904,754

64,382,473,172

64,471,199,594

VI.28

28,607,984,630

43,768,717,423

55,934,194,559

51,821,344,545

4,579,162,581


9,300,187,331

8,448,278,613

12,649,855,049

817,304,679
1,174,310,962
1,172,743,162

2,025,181,220
1,813,225,812
1,811,658,012
3,807,000
3,682,684,583

241,699,445
1,491,607,503
1,127,066,751
1,044,735,440
3,376,420,787

2,096,544,661

176,451,802
764,569,778
517,550,208
1,043,766,440
2,252,212,982


30

2,125,611,637

5,416,089,933

4,973,742,438

6,978,790,764

11. Thu nh p khỏc
12. Chi phớ khỏc

31
32

36,358,408
121,687,402

501,500,000
805,561,001

49,931,577
-291,964,778

501,500,000
853,577,252

13. L i nhu n khỏc


40

-85,328,994

-304,061,001

341,896,355

-352,077,252

2,040,282,643

5,112,028,932

5,315,638,793

6,626,713,512

512,695,661
0
1,527,586,982

447,302,531

1,333,409,699

4,664,726,401

3,982,229,094


579,837,432
0
6,046,876,080

520

1,695

1,354

2,199

10. L i nhu n thu n t

ho t ng kinh doanh

14. T ng l i nhu n k toỏn tr

c thu

VI.29
VI.30

50

15. Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh
16. Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i
17. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p

51

52
60

18. Lói c b n trờn c phi u

70

VI.31
VI.32

N ng, ngy
Ng

i l p bi u

K toỏn tr

ng

Nguy n T t nh

Thuyết minh Báo cáo tài chính là một bộ phận hợp thành và cần đ-ợc đọc cùng Báo cáo tài chính

thỏng 07 n m 2010

Giỏm c

H Thỏi Ho

3



BO CO TI CHNH GI A NIấN

CễNG TY CP CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM

K k toỏn t 1/01/2010 n ngy
30/06/2010

a ch : Khu cụng nghi p Hũa Khỏnh, Qu n Liờn Chi u, N ng

T: 05113. 373 2998

Fax: 05113. 373 2489

BO CO L U CHUY N TI N T
(Theo ph

ng phỏp tr c ti p)

Quý II n m 2010

TT
I


s

Ch tiờu
L u chuy n ti n t


6 thỏng u n m
2010 ( VND )

6 thỏng u n m
2009 ( VND )

ho t ng kinh doanh

1 Ti n thu t bỏn hng, cung c p d ch v v DT khỏc

01

52,796,441,200

79,806,162,844

2 Ti n chi tr cho ng

i cung c p hng hoỏ v d ch v

02

-49,803,783,708

-57,385,694,922

3 Ti n chi tr cho ng

i lao ng


03

-8,220,764,334

-5,194,538,501

4 Ti n chi tr lói vay

04

-1,856,870,020

-1,351,287,884

5 Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p

05

-615,428,447

-840,656,218

6 Ti n thu khỏc t ho t ng kinh doanh

06

5,033,727,601

892,000,024


7 Ti n chi khỏc cho ho t ng kinh doanh

07

-44,672,550,345

-10,134,367,012

20

-47,339,228,053

5,791,618,331

21

-34,984,545

-1,870,586,500

3 Ti n chi cho vay, mua cỏc cụng c n c a n v khỏc

23

0

0

4 Ti n thu h i cho vay, bỏn l i cỏc cụng c n c a n v khỏc


24

0

130,332,928

5 Ti n chi u t gúp v n vo n v khỏc

25

0

0

6 Ti n thu h i u t gúp v n vo n v khỏc

26

0

0

27

111,953,888

137,503,305

30


76,969,343

-1,602,750,267

32

0

0

33

49,666,681,788

47,074,356,852

4 Ti n chi tr n g c vay

34

-30,351,087,604

-47,202,766,058

6 C t c, l i nhu n ó tr cho ch s h u

36

-300,935,750


-1,584,691,494

L u chuy n ti n thu n t ho t ng ti chớnh

40

19,014,658,434

-1,713,100,700

L u chuy n ti n thu n trong k

50

-28,247,600,276

2,475,767,364

60

29,274,160,748

744,710,398

61

-677,962,925

70


348,597,547

L u chuy n ti n thu n t ho t ng kinh doanh
II L u chuy n ti n t

ho t ng u t

1 Ti n chi mua s m, xõy d ng TSC

& cỏc TS di h n khỏc

7 Ti n thu lói cho vay, c t c v l i nhu n

c chia

L u chuy n ti n thu n t ho t ng u t
III L u chuy n ti n t
2

ho t ng ti chớnh

Ti n chi tr v n gúp cho cỏc CSH, mua l i CP c a DN ó phỏt
hnh

3 Ti n vay ng n h n, di h n nh n

Ti n v t
nh h


ng

c

ng ti n u k

ng c a thay i t giỏ h i oỏi quy i ngo i t

Ti n v t

ng

ng ti n cu i k

3,220,477,762

348,597,547
N ng, ngy
thỏng 07 n m 2010
L p bi u

K toỏn tr

ng

Nguy n T t nh

Giỏm c

H Thỏi Ho


Thuyết minh Báo cáo tài chính là một bộ phận hợp thành và cần đ-ợc đọc cùng Báo cáo tài chính

4


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH

(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

I-

C I M HO T

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

NG C A DOANH NGHI P

1- Hỡnh th c s h u v n
Cụng ty C ph n Ch t o K t c u thộp VNECO.SSM (sau õy c vi t t t l "Cụng ty") c thnh l p theo
Quy t nh s 85/Q - BCN ngy 01/9/2004 c a B tr ng B Cụng nghi p v vi c chuy n Nh mỏy Ch t o K t

c u thộp N ng thnh Cụng ty C ph n Ch t o K t c u thộp N ng, t ngy 21/3/2006 i tờn thnh Cụng ty
C ph n Ch t o k t c u thộp VNECO.SSM.
Cụng ty c S K ho ch v u t thnh ph N ng c p Gi y ch ng nh n ng ký kinh doanh s
3203000479 l n u ngy 26/10/2004 v ng ký thay i l n th 5 s : 0400474004 ngy 04/5/2010.
Hỡnh th c s h u v n: h n h p.
V n i u l c a Cụng ty t i ngy 30/06/2010 l 29.439.240.000 ng.
Tr s chớnh: Khu Cụng nghi p Hũa Khỏnh, Qu n Liờn Chi u, Thnh ph

N ng.

2- L nh v c kinh doanh chớnh
L nh v c kinh doanh ch y u l s n xu t cụng nghi p c khớ ch t o, m k m, xõy d ng, kinh doanh v n t i hng.
3- Ngnh ngh kinh doanh
-

Thi t k , ch t o k t c u thộp, c t thộp, khung nh ti n ch v cỏc s n ph m c khớ khỏc;

-

M k m cỏc s n ph m c khớ v d ch v m k m;

-

Xõy l p cỏc cụng trỡnh h th ng l i i n v tr m i n bi n ỏp n 500 Kv, cỏc cụng trỡnh ngu n i n, cụng
trỡnh cụng nghi p, dõn d ng, giao thụng, th y l i;

-

Kinh doanh v n t i hng, kinh doanh xu t nh p kh u v t t thi t b i n, v t li u xõy d ng, thi t b ph
v n t i, xe mỏy thi cụng;


-

Kinh doanh phỏt tri n nh h t ng v k thu t ụ th , khu cụng nghi p, khu ch xu t, khu cụng nghi p cao, khu
kinh t m i v d ch v nh t.

-

T v n, giỏm sỏt, n bự gi i phúng m t b ng.

-

Thi t k , ch t ov l p t c t vi n thụng, thỏp truy n hỡnh.
liờn l c ngnh vi n thụng ( tr m BTS )

II- K K TON,

N V TI N T S

ng ti n

u t , xõy d ng v cho thuờ h t ng thụng tin

D NG TRONG K TON

1- K k toỏn n m
K k toỏn n m theo n m d

ng l ch c a Cụng ty b t u t ngy 01 thỏng 01 v k t thỳc t i ngy 31 thỏng 12 hng n m.


-5


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

2-

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

n v ti n t s d ng trong k toỏn
n v ti n t s d ng ghi s k toỏn v l p Bỏo cỏo ti chớnh l

III- CHU N M C V CH

ng Vi t Nam (VND).

K TON P D NG

1- Ch k toỏn ỏp d ng:
Cụng ty th c hi n cụng tỏc k toỏn theo Ch k toỏn doanh nghi p ban hnh theo Quy t nh s 15/2006/Q BTC ngy 20/3/2006 c a B tr ng B Ti Chớnh.

2- Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn:
Cụng ty ó ỏp d ng cỏc Chu n m c k toỏn Vi t Nam v cỏc v n b n h ng d n Chu n m c k toỏn Vi t Nam. Bỏo
cỏo ti chớnh c l p v trỡnh by phự h p v i cỏc quy nh c a Chu n m c k toỏn Vi t Nam v Ch k toỏn
doanh nghi p c ban hnh t i Quy t nh s 15/2006/Q -BTC ngy 20/3/2006 c a B tr ng B Ti chớnh;
Thụng t s 20/2006/TT-BTC ngy 20/3/2006, Thụng t s 21/2006/TT-BTC ngy 20/3/2006 v Thụng t s
161/2007/TT-BTC ngy 31/12/2007 c a B Ti chớnh v vi c h ng d n th c hi n cỏc chu n m c k toỏn.
3- Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng: K toỏn trờn mỏy vi tớnh.

IV- CC CHNH SCH K TON P D NG
1- Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t

ng

ng ti n:

Cỏc kho n ti n c ghi nh n trong Bỏo cỏo ti chớnh bao g m: ti n m t, ti n g i thanh toỏn t i cỏc ngõn hng, ti n
g i t i cụng ty ch ng khoỏn m b o ó c ki m kờ, i chi u y t i th i i m k t thỳc k k toỏn.
Nguyờn t c v ph ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra VND: cỏc nghi p v phỏt sinh khụng ph i l
ng
Vi t Nam (ngo i t ) c chuy n i thnh VND theo t giỏ th c t t i th i i m phỏt sinh. S d ti n v cỏc kho n
cụng n cú g c ngo i t t i th i i m k t thỳc k k toỏn c chuy n i thnh VND theo t giỏ mua bỏn th c t
bỡnh quõn liờn ngõn hng th ng m i do Ngõn hng Nh n c cụng b t i th i i m k t thỳc k k toỏn.
2- Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho:
Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho: theo nguyờn t c giỏ g c.
Ph

ng phỏp tớnh giỏ tr hng t n kho: bỡnh quõn gia quy n.

Ph


ng phỏp h ch toỏn hng t n kho: kờ khai th

ng xuyờn.

-6


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

3- Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC :
Ti s n c nh c a Cụng ty

c ph n ỏnh theo nguyờn giỏ v giỏ tr hao mũn lu k .

Nguyờn t c ghi nh n TSC : theo nguyờn t c giỏ g c.
Ph ng phỏp kh u hao ti s n c nh h u hỡnh v vụ hỡnh: Ti s n c nh c kh u hao theo ph ng phỏp
ng th ng, t l kh u hao phự h p v i Thụng t s 203/2009/TT-BTC ngy 20/10/2009 c a B tr ng B Ti

chớnh v vi c h ng d n Ch qu n lý, s d ng v trớch kh u hao ti s n c nh.
5- Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh: Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n, di h n
theo giỏ g c.

c ghi nh n

Nguyờn t c l p d phũng gi m giỏ u t ti chớnh ng n h n, di h n: Theo h ng d n t i Thụng t 13/2006/TTBTC ngy 27/02/2006 c a B Ti chớnh v vi c H ng d n ch trớch l p v s d ng cỏc kho n d phũng gi m
giỏ hng t n kho, t n th t cỏc kho n u t ti chớnh, n khú ũi v b o hnh s n ph m, hng hoỏ, cụng trỡnh xõy
l p t i doanh nghi p
6- Nguyờn t c ghi nh n v v n húa cỏc kho n chi phớ i vay:
Chi phớ i vay c ghi nh n vo chi phớ s n xu t, kinh doanh trong k khi phỏt sinh, tr khi
nh c a chu n m c k toỏn s 16 - Chi phớ i vay.

c v n húa theo quy

7- Nguyờn t c ghi nh n v v n húa cỏc kho n chi phớ khỏc:
Chi phớ tr tr c: chi phớ tr tr c c v n húa phõn b vo chi phớ s n xu t, kinh doanh bao g m cỏc kho n
chi phớ: chi phớ s a ch a l n TSC ; Cụng c , d ng c xu t dựng m t l n v i giỏ tr l n v b n thõn cụng c , d ng
c tham gia vo ho t ng kinh doanh trờn m t n m ti chớnh ph i phõn b d n vo cỏc i t ng ch u chi phớ trong
nhi u k k toỏn.
Ph

ng phỏp phõn b chi phớ tr tr

c: phõn b theo ph

ng phỏp

ng th ng.


8- Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr :
Chi phớ ph i tr : ghi nh n cỏc kho n chi phớ c tớnh cho ho t ng s n xu t kinh doanh trong k nh ng th c t
ch a phỏt sinh vi c chi tr do ch a cú s li u quy t toỏn chớnh th c v i n v cung c p hng húa, d ch v .
10- Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u:
V n u t c a ch s h u:

c ghi nh n theo s v n th c gúp c a ch s h u.

Th ng d v n c ph n:
c ghi nh n theo s chờnh l ch t ng do phỏt hnh c phi u cao h n m nh giỏ v chờnh
l ch t ng, gi m so v i giỏ mua l i khi tỏi phỏt hnh c phi u qu .
C phi u ngõn qu :
c ghi nh n theo giỏ th c t mua l i bao g m giỏ mua l i v cỏc chi phớ liờn quan tr c ti p
n vi c mua l i c phi u nh chi phớ giao d ch...

10- Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u (ti p theo):
-7


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010


c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i: L s l i nhu n t ho t ng c a doanh nghi p sau khi tr chi phớ
thu TNDN (n u cú) v cỏc kho n i u ch nh do ỏp d ng h i t thay i chớnh sỏch k toỏn v i u ch nh h i t sai
sút tr ng y u c a cỏc n m tr

c.

Vi c t ng gi m v n i u l v phõn ph i l i nhu n

c th c hi n theo Ngh quy t

i h i ng c ụng th

ng

niờn.

11- Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n doanh thu:

Doanh thu bỏn hng: tuõn th 5 i u ki n ghi nh n doanh thu quy nh t i chu n m c k toỏn s 14 Doanh thu v
thu nh p khỏc, doanh thu

c xỏc nh theo giỏ tr h p lý c a cỏc kho n ti n ó thu ho c s thu

c theo nguyờn


t c k toỏn d n tớch.
Doanh thu ho t ng xõy l p
b n nghi m thu kh i l
ó l p v

c ghi nh n khi giỏ tr xõy l p

ng cụng trỡnh hon thnh v phi u giỏ

c xỏc nh m t cỏch ỏng tin c y c n c vo biờn
c xỏc nh gi a ch u t v Cụng ty, hoỏ n

c khỏch hng ch p nh n thanh toỏn.

Doanh thu ho t ng ti chớnh: tuõn th 2 i u ki n ghi nh n doanh thu quy nh t i chu n m c k toỏn s 14
Doanh thu v thu nh p khỏc, bao g m lói ti n g i ngõn hng
hng thỏng c a ngõn hng, c t c l i nhu n

c ghi nh n trờn c s thụng bỏo v lói ti n g i

c chia, lói chờnh l ch t giỏ th c hi n, lói thu

c t ho t ng

kinh doanh ch ng khoỏn.

12- Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh:


Cỏc kho n chi phớ

c ghi nh n vo chi phớ ti chớnh bao g m: chi phớ lói ti n vay; chờnh l ch t giỏ h i oỏi do

ỏnh giỏ l i cu i k k toỏn cỏc kho n m c ti n t cú g c ngo i t ; cỏc kho n chi phớ u t ti chớnh khỏc.
Cỏc kho n trờn

13- Nguyờn t c v ph

c ghi nh n theo t ng s phỏt sinh trong k , khụng bự tr v i doanh thu ho t ng ti chớnh.

ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh v thu thu nh p doanh

nghi p hoón l i:
Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh

c xỏc nh trờn c s thu nh p ch u thu v thu su t thu thu

nh p doanh nghi p hi n hnh.

V- THễNG TIN B SUNG CHO CC KHO N M C TRèNH BY TRONG B NG CN

I K TON

1- Ti n
-8


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,

TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

30/06/2010
VND
Ti n m t t i qu

01/01/2010
VND

665.426

15.129.102

Ti n g i ngõn hng

347.932.121

29.259.031.646

C ng


348.597.547

29.274.160.748

2- Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
30/06/2010

01/01/2010

VND

VND

u t ch ng khoỏn ng n h n
T ng cụng ty CP xõy d ng i n Vi t Nam

0

331.127.182

C ng

0

331.127.182

3- Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc
30/06/2010
VND


01/01/2010
VND

Cỏc kho n ph i thu khỏc

230.532.366

181.665.130

C ng

230.532.366

181.665.130

4- Hng t n kho
30/06/2010
VND
Nguyờn li u, v t li u
Cụng c , d ng c
Chi phớ s n xu t kinh doanh d dang
Thnh ph m
C ng giỏ g c hng t n kho

5- Thu v cỏc kho n ph i thu nh n

01/01/2010
VND


40.242.159.918

38.974.539.642

272.011.394

321.316.849

35.543.470.441

28.667.070.107

865.223.277

844.787.555

76.922.865.030

68.807.714.153

c
30/06/2010
VND

01/01/2010
VND

Thu nh p kh u

0


Thu thu nh p cỏ nhõn

0

Thu GTGT

c kh u tr

C ng

936.149.839

616.306.892

936.149.839

616.306.892

8- T ng, gi m ti s n c nh h u hỡnh
n v tớnh: VND
-9


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)

(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

Kho n m c

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

Nh c a v t ki n
trỳc

Ph

Mỏy múc
thi t b

ng ti n v n
t i
truy n d n

Ti s n
c nh
h u hỡnh khỏc

C ng

NGUYấN GI
S d uk


11.385.942.869

36.572.396.904

1.726.191.549

1.433.267.728

51.117.799.050

Mua trong k

962.085.761

1.396.890.069

959.485.455

123.969.315

3.442.430.600

0

0

0

0


0

12.348.028.630

37.969.286.973

2.685.677.004

1.557.237.043

54.560.229.650

9.839.206.453

29.245.300.147

1.102.924.009

1.076.031.885

41.263.462.494

661.676.318

1.833.523.386

132.510.922

66.000.439


2.693.711.065

Thanh lý, nh

ng bỏn

S d cu i k
HAO MềN LU K
S d uk
Kh u hao trong k
Thanh lý, nh

ng bỏn

0

0

0

0

0

10.500.882.771

31.078.823.533

1.235.434.931


1.142.032.324

43.957.173.559

T i 01/01/2010

1.546.736.416

7.327.096.757

623.267.540

357.235.843

9.854.336.556

T i 31/03/2010

1.847.145.859

6.890.463.440

1.450.242.073

415.204.719

10.603.056.091

S d cu i k

GI TR CềN L I

10- T ng, gi m ti s n c nh vụ hỡnh
n v tớnh: VND
Kho n m c

Quy n s
d ng t

TSC
vụ hỡnh khỏc

C ng

NGUYấN GI
S d uk

0

83.456.000

83.456.000

Mua trong k

0

0

0


S d cu i k

0

83.456.000

83.456.000

S d uk

0

35.177.803

35.177.803

Kh u hao trong k

0

5.216.000

5.216.000

Thanh lý, nh

0

0


0

0

40.393.803

40.393.803

T i 01/01/2010

0

48.278.197

48.278.197

T i 31/03/2010

0

43.062.197

43.062.197

HAO MềN LU K

S

D


ng k

CU I K

Giỏ tr cũn l i

-10


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

11- Chi phớ xõy d ng c b n d dang
30/06/2010
VND
M r ng nh xe

30.271.229


30.271.229

Tr m cõn i n t

81.808.883

81.808.883

845.986.861

19.797.600

111.023.497

77.797.406

11.494.840

11.494.840

S a ch a ph n x

ng m k m

Nh v sinh phõn x

ng

Hng ro


13-

01/01/2010
VND

B k m

1.853.561.533

1.853.561.533

S a ch a xe ụ tụ, h th ng r a xe ô tô

11.117.700

11.117.700

C ng

2.945.264.543

2.085.849.191

30/06/2010
VND

01/01/2010
VND


2.500.000.000

2.500.000.000

2.500.000.000

2.500.000.000

30/06/2010
VND
50.950.822.991

01/01/2010
VND
28.686.092.784

48.070.157.563

26.444.092.784

2.880.665.428

2.242.000.000

0

0

50.950.822.991


28.686.092.784

u t di h n khỏc

u t vo Cụng ty C ph n
Sụng Ba

u t v Phỏt tri n i n

C ng

15- Vay v n ng n h n

Vay ng n h n ngõn hng
- Ngõn hng

u t v Phỏt tri n Vi t Nam - CN H i Võn

- Ngõn hng TMCP ụng Nam
N di h n n h n tr
C ng

16- Thu v cỏc kho n ph i n p Nh n

c
30/06/2010
VND

01/01/2010
VND


Thu giỏ tr gia t ng

0

0

Thu xu t nh p kh u

0

0

Thu thu nh p cỏ nhõn

0

17.391.973

Thu thu nh p doanh nghi p

3.909.633.445

3.191.652.193

C ng

3.909.633.445

3.209.044.166


17- Chi phớ ph i tr
-11


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

Chi phớ trớch tr

c cho cỏc cụng trỡnh

30/06/2010
VND
9.625.456.993

Chi phớ trớch tr

c ti n lói vay ph i tr


0

0

9.625.456.993

9.794.930.194

30/06/2010
VND
5.659.543.526

01/01/2010
VND
5.659.543.526

Kinh phớ cụng on

115.710.981

172.297.370

B o hi m xó h i

207.204.661

3.255.435

B o hi m y t


13.512.965

10.034.645

B o hi m th t nghi p

50.839.284

35.789.788

Cỏc kho n ph i tr ph i n p khỏc

2.035.251.878

697.251.878

C ng

8.082.063.295

6.578.172.642

30/06/2010
VND

01/01/2010
VND

C ng


01/01/2010
VND
9.794.930.194

18- Cỏc kho n ph i tr ph i n p ng n h n khỏc

Ti s n th a ch x lý

20- Vay v n di h n

Vay T ng Cụng ty C ph n Xõy d ng i n Vi t Nam

0

0

C ng

0

0

22- Ngu n v n ch s h u
a.

B ng i chi u bi n ng c a V n ch s h u
n v tớnh: VND

Ch tiờu


S d uk

V n ut c a
CSH

Chờnh l ch
V n khỏc c a
C phi u qu
CSH

Qu u t
phỏt tri n

T giỏ h i oỏi

Qu d phũng
ti chớnh

L i nhu n sau
thu ch a phõn
ph i

C ng

29.439.240.000

278.467.338

(35.470.000)


1.548.493.335 2.610.136.179

770.133.599

33.301.076.940

67.912..077.391

T ng v n trong k

0

0

0

0

0

0

0

Lói trong k

0

0


0

0

0

3.982.229.094

3.982.229.094

PPLN trong k

0

0

0

6.659.999.008

1.664.999.752 (13.653.933.766)

(5.328.935.006)

Gi m v n trong k

0

0


0

0

0

0

0

Gi m khỏc (*)

0

0

0

(224.933.115)

0

0

(1.773.426.450)

S d cu i k

29.439.240.000


278.467.338

(35.470.000)

0 9.045.202.072

2.435.133.351

23.629.372.268

64.791.945.029

ỏnh giỏ trong k

(1.548.493.335)

-12


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010

đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

b- Cỏc giao d ch v v n v i cỏc ch s h u v phõn ph i c t c l i nhu n

c chia

T 01/01/2010 n 30/06/2010
VND
V n u t c a ch s h u
+ V n gúp u k

29.439.240.000

+ V n gúp t ng trong k

0

+ V n gúp gi m trong k

0

+ V n gúp cu i k

29.439.240.000

C t c, l i nhu n ó chia
c-


0

C phi u

30/06/2010
VND

01/01/2010
VND

S l

ng c phi u ng ký phỏt hnh

2.943.924

2.943.924

S l

ng c phi u ó bỏn ra cụng chỳng

2.943.924

2.943.924

2.943.924

2.943.924


0

0

3.547

3.547

3.547

3.547

0

0

2.940.377

2.940.377

2.940.377

2.940.377

0

0

Qu u t phỏt tri n


30/06/2010
VND
9.045.202.072

01/01/2010
VND
2.610.136.179

Qu d phũng ti chớnh

2.435.133.351

770.133.599

Qu khen th

6.039.808.164

1.147.281.908

C phi u ph thụng
C phi u u ói
S l

ng c phi u

c mua l i

C phi u ph thụng
C phi u u ói

S l

ng c phi u ang l u hnh

C phi u ph thụng
C phi u u ói
(*) M nh giỏ c phi u ang l u hnh: 10.000 ng/c phi u.
- Cỏc qu c a doanh nghi p

ng, phỳc l i

M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu c a doanh nghi p:

-

Qu u t v phỏt tri n
chi u sõu c a Cụng ty.

c s d ng u t m r ng quy mụ ho t ng s n xu t, kinh doanh ho c õu t

-

Qu d phũng Ti chớnh dựng bự p ph n cũn l i c a nh ng t n th t, thi t h i ó x y ra trong quỏ trỡnh kinh
doanh sau khi ó c b i th ng c a cỏc t ch c, cỏ nhõn gõy ra cỏc t n th t v c a cỏc t ch c B o hi m.
-13


CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng

Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

-

Qu phỳc l i c s d ng u t xõy d ng ho c s a ch a, b sung xõy d ng cỏc cụng trỡnh phỳc l i cụng
c ng c a Cụng ty; chia cho ho t ng th thao v n hoỏ, tham quan, phỳc l i cụng c ng c a t p th nhõn viờn
trong Cụng ty. úng gúp cho qu phỳc l i xó h i; tr c p th ng xuyờn, t xu t cho cỏn b cụng nhõn viờn theo
tho
c lao ng t p th ...

-

Qu khen th ng c s d ng th ng cho cỏn b cụng nhõn viờn trong Cụng ty v cỏc cỏ nhõn v n v bờn
ngoi cú úng gúp cú hi u qu vo ho t ng s n xu t kinh doanh c a Cụng ty.

-

Qu
khú
ng
quy


h tr ng i lao ng c bi t khú kh n c s d ng h tr ,giỳp NL trong cụng ty khi g p hon c nh
kh n c bi t nh : Tai n n lao ng, b nh t t, gia ỡnh b thiờn tai, ho ho n, giỳp ng i lao ng cú
i thõn b m au th ng t t n ng ph i i u tr lõu di v t n kộm.... NL cú thờm ngu n kinh phớ gi i
t m yờn tõm cụng tỏc.

VI- THễNG TIN B
HO T

SUNG CHO CC KHO N M C TRèNH BY TRONG BO CO K T QU

NG KINH DOANH

25- Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v

Doanh thu bỏn hng

Quý II n m
2010
VND
32.456.826.141

Quý II n m
2009
VND
50.666.579.159

6 thỏng u
n m 2010
VND

63.661.152.102

6 thỏng u
n m 2009
VND
60.534.010.538

0

0

0

0

721.321.070

2.402.325.595

721.321.070

3.937.189.056

33.187.147.211

53.068.904.754

64.382.473.172

64.471.199.594


Doanh thu cung c p d ch v
Doanh thu h p ng xõy l p
C ng
27- Giỏ v n hng bỏn

Giỏ v n c a hng húa ó bỏn

Quý II n m
2010
VND
28.228.946.438

Quý II n m
2009
VND
42.137.136.126

6 thỏng u
n m 2010
VND
55.555.156.367

6 thỏng u
n m 2009
VND
49.028.905.107

0


0

0

0

379.038.192

1.631.581.297

379.038.192

2.792.439.438

28.607.984.630

43.768.717.423

55.934.194.559

51.821.344.545

Giỏ v n c a d ch v ó cung c p
Giỏ v n h p ng xõy l p
C ng
28- Doanh thu ho t ng ti chớnh
Quý II n m
2010
VND
Lói ti n g i, ti n cho vay


Quý II n m
2009
VND

6 thỏng u
n m 2010
VND

6 thỏng u
n m 2009
VND

51.269.886

157.620.912

111.953.888

222.868.555

Lói chờnh l ch t giỏ

766.034.793

18.830.890

1.913.227.332

18.830.890


C ng

817.304.679

176.451.802

2.025.181.220

241.699.445

29- Chi phớ ti chớnh
Quý II n m
2010
VND

Quý II n m
2009
VND

6 thỏng u
n m 2010
VND

6 thỏng u
n m 2009
VND
-14



CễNG TY C PH N CH T O K T C U THẫP VNECO.SSM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng
Tel: 0511.3732998
Fax: 0511.3732489
THUY T MINH BO CO TI CHNH (ti p theo)
(Cỏc thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v c n

Lói ti n vay

c c ng th i v i Bỏo cỏo ti chớnh)

1.172.743.162

517.550.208

1.811.658.012

1.127.066.751

1.567.800

247.019.570

1.567.800

364.540.752

1.174.310.962


764.569.778

1.813.225.812

1.491.607.503

L chờnh l ch t giỏ
C ng

BO CO TI CHNH GI A NIấN
Kỳ kế toán từ ngày 01/01/2010
đến ngày 30/06/2010

30- Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh
T 01/01/201
n 30/06/2010
VND
T ng l i nhu n k toỏn tr

c thu

5.315.638.793

Cỏc kho n i u ch nh l i nhu n khi tớnh thu TNDN

18.000.000

T ng l i nhu n tớnh thu

5.333.638.793


Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p tớnh trờn thu nh p ch u thu
n m hi n hnh

1.333.409.699

Kho n i u ch nh l i nhu n khi tớnh thu l chi phớ thự lao cho thnh viờn H QT & BKS khụng n m trong
ban i u hnh c a Cụng ty.

VIII- NH NG THễNG TIN KHC
1- Thụng tin so sỏnh

S li u so sỏnh t i ngy 01/01/2010 c l y t Bỏo cỏo ti chớnh cho n m ti chớnh k t thỳc ngy
31/12/2009 c a Cụng ty ó c ki m toỏn b i Chi nhỏnh Cụng ty TNHH Ki m toỏn v D ch v tin h c
thnh ph H Chớ Minh.
N ng, ngy
Ng

i l p bi u

K toỏn tr

ng

Nguy n T t nh

thỏng 07 n m 2010
Giám đốc

Hồ Thái Hoà


-15



×