TỔNG CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộä Tài chính
g
y
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vò tính: đồng
y
1
É
2
3
111
112
V.01
0
g
k (
)
4
(
5
)
g
1.Tiền
2.Các khoản tương đương tiền
3,621,178,798
5,285,244,022
13,126,689,563
15,480,000
12,767,969,998
95,750,000
V.03
5,276,096,216
(4,105,976,849)
6,340,973,455
(3,851,943,413)
V.04
11,280,881,469
8,659,903,419
g
p
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
g
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
g
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khỏan khác phải thu nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
131
132
133
134
135
139
141
149
151
152
154
158
p
V.05
210
1. Tàisản cố đònh hửu hình
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
4.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
g
3. Đầu tư dài hạn khác
3.Tài sản dài hạn khác
Å
1
107,133,860
-
221
222
223
230
V.08
258
268
74,672,186
78,820,838
V.11
5,155,684,397
15,191,106,176
(10,035,421,779)
412,528,054
4,406,352,352
13,398,975,538
(8,992,623,186)
574,234,954
V.13
5,019,000,000
5,049,000,000
1,115,431,350
1,115,431,350
TỔNG CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộä Tài chính
g
y
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vò tính: đồng
k (
g
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả ngõười lao động
6. Chi phí phải trả
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng,ø phúc lợi
311
312
313
314
315
316
319
320
323
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khácä
4.Vay và nợ dài hạn
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6.Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Á
332
333
334
335
336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
g
p
quy
1. Nguồn kinh phí
Å
À
Á
411
412
417
418
420
V.15
V.16
V.17
V.18
)
(
)
6,646,296,217
6,314,249,288
4,120,745
780,767,380
2,144,902,517
828,400,000
452,291,672
7,908,463,049
7,024,104,944
3,757,843
667,256,064
1,639,638,398
550,823,000
642,804,447
83,667,348
804,865,368
1,126,990,960
1,126,990,960
134,546,556
147,479,223
15,182,180,000
13,496,410,000
1,286,851,407
1,178,257,789
4,906,964,143
2,736,075,050
1,178,257,789
2,623,123,862
V.19
V.20
V.21
V.22
432
V.23
Lập ngày 24 tháng 1 năm 2011
Ng
p
(Ký,họ tên)
g
(Ký,họ tên)
y
(Ký,họ tên)
g
2
ĐƠN VỊ BÁO CÁO:CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
ĐỊA CHỈ: Đường 7 KCN Biên Hòa 1
Mẫu số:B02A-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BT
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä TC
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘÂNG KINH DOANH(TỔNG HP)
( Dạng đầy đủ)
#REF!
CHỈ TIÊU
1
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp
dòch vụ
Doanh thu xuất khẩu
2.Các khoản giảm trừ doanh thu
-Chiết khấu thương mại
-Giảm giá bán hàng
-Hàng bán bò trả lại
-Thuế tiêu thụ đặc biệt
,thuếXK,thuếGTGT
3.Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dòch vụ (10=01-02)
4.Giá vốn hàng bán
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dòch vụ (20=10-11)
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7.Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8.Chi phí bán hàng
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh [30=20+(21-22)11.Thu nhập khác
12.Chi phí khác
13.Lợi nhuận khác(40=31-32)
14.Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+4
15.Chi phí thuế TNDN hiện hành.
16.Chi phí thuế TNDN hõan lại
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN
(60=50 - 51 - 52)
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
Mã số
01
Thuyế
t minh
VI.25
02
Quý 4
N m nay
N m tr
19,636,810,772
407,223,794
341,176,492
66,047,302
-
10
11
VI.27
20
21
22
23
24
25
VI.26
VI.28
30
31
32
40
50
51
52
60
70
VI.30
VI.30
19,532,970,106
14,912,502,800
c
17,479,093,370
734,569,374
354,964,006
379,605,368
16,744,523,996
4,620,467,306
102,752,706
187,512,510
185,820,469
949,267,522
1,617,032,272
4,359,963,849
71,875,680
504,328,463
112,314,589
1,435,013,908
1,790,642,713
1,969,407,708
122,086,962
70,142,460
51,944,502
2,021,352,210
166,914,486
1,854,437,724
1,221
701,854,445
104,138,460
37,788,043
66,350,417
768,204,862
73,562,212
717,454,119
532
Người lập biểu
(Ký,họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên)
Đỗ Thò Thu Hà
Hùynh Ngọc Hiếu
Đơn vò tính: Đồng
Lũy kế t đ u n m đ n cu i q
này
T 01/01/09
T 01/01/10
đ n 31/12/10
đ n 31/12/09
74,163,879,822
1,968,472,204
1,665,126,821
303,345,383
1,703,543,708
1,135,936,933
567,606,775
-
-
72,195,407,618
16,441,754,756
531,366,335
1,042,238,688
831,180,920
4,105,510,807
6,272,675,609
5,552,695,987
358,997,626
112,806,325
246,191,301
5,798,887,288
461,234,750
5,337,652,538
3,516
372,466,792
1,112,808,732
621,131,876
3,436,943,717
5,192,309,520
5,237,461,390
273,917,641
85,210,880
188,706,761
5,426,168,151
309,726,283
5,116,441,868
3,791
Giám đốc
(Ký,họ tên)
T NG CTY PHÁT TRIỂN KCN BIÊN HÒA
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
Mẫu số:B 03A-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä Tài chính
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
QUÝ 4 NĂM 2010
Đơn vò tính: Đồng
CHỈ TIÊU
1
I-LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
11. Ti
Tiềàn thu
th từ bá
b ùn hà
h øng,cung cấáp dò
dòch
h vụ vàø ddoanh
h th
thu kh
kháùc
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dòch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm,xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý ,nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay ,mua các công cụ nợ của đơn vò khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
7. Tiền thu lãi cho vay ,cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Mã số
2
Thuyết
minh
3
Lũy kế t đ u n m đ n cu i q này
T 01/01/10
đ n 31/12/10
4
T 01/01/09
đ n 31/12/09
5
01
02
03
04
05
06
07
20
61
61,374,521,979
374 521 979
(12,365,554,725)
(10,779,914,187)
(831,180,920)
(472,271,098)
38,314,847,607
(32,979,950,955)
42,260,497,701
52
52,407,661,453
407 661 453
(9,280,195,040)
(7,925,586,869)
(621,144,635)
26,253,862,203
(22,703,378,470)
38,131,218,642
21
22
23
24
25
26
27
30
(947,659,852)
-
(83,013,655)
31
30,000,000
292,313,069
(625,346,783)
-
192,729,219
109,715,564
-
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu ,mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
3. Tiền vay ngắn hạn ,dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu ky
nh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70=50+60+61)
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
32
33
34
35
36
40
50
61
70
#REF!
1,450,000,000
(43,009,375,833)
(1,754,287,600)
(43,313,663,433)
(1,678,512,515)
VII.34
14,447,291
3,621,178,798
Giám đốc
(Ký ,họ tên,đóng dấu)
(34,750,482,661)
(944,616,400)
(35,695,099,061)
2,545,835,145
2,681,767,289
57,641,588
5,285,244,022
-
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010
V. THÔNG TIN B
TOÁN
1. Ti n
SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
C ng
2. Các kho n ph i thu ng n h n
Các kho n ph i thu khác (*)
D phòng ph i thu khó đòi
(*) Các kho n ph i thu khác:
+ International Coatings
+ Ph i thu PPG ti n gia công
+ S n IP nh p y thác- ph i thu IP
+ Thu hàng nh p kh u h IC đã n p
+ Ph i thu ICI ti n gia công
+ Các kho n ph i thu khác
C ng
3. Hàng t n kho
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
Thành ph m
Hàng hoá
C ng giá g c hàng t n kho
Giá tr thu n có th th c hi n đ
c c a hàng t n
4. Thu và các kho n ph i thu nhà n
c
31/12/2010
VND
1,990,151,539
1,631,027,259
01/01/2010
VND
1,150,782,878
4,134,461,144
3,621,178,798
5,285,244,022
31/12/2010
VND
5,276,096,216
(4,105,976,849)
01/01/2010
VND
6,340,973,455
(3,851,943,413)
1,315,185,690
2,143,140,480
66,665,343
917,979,459
437,628,692
395,496,552
1,152,898,141
1,286,530,007
1,379,834,292
829,780,507
5 276 096 216
5,276,096,216
6 340 973 455
6,340,973,455
31/12/2010
VND
7,954,386,266
644,654,829
182,001,778
2,498,226,050
1,612,546
01/01/2010
VND
6,239,913,870
226,206,403
149,883,267
2,042,296,494
1,603,385
8,659,903,419
11,280,881,469
8,659,903,419
-
5. Tài s n ng n h n khác
T m ng
C ng
1
1,691,930,508
11,280,881,469
31/12/2010
VND
-
Thu GTGT đ u ra
Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
Các kho n khác ph i thu nhà n c
C ng
IK
01/01/2010
VND
-
31/12/2010
VND
78,820,838
01/01/2010
VND
107,133,860
78,820,838
107,133,860
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
6. T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Ch tiêu
n v tính: VND
Nhà c a
v t ki n trúc
Máy móc
thi t b
Ph ng ti n
v nt i
Thi t b
qu n lý
C ng
Nguyên giá TSC h u hình
S d đ un m
S t ng trong k
- Mua trong k
- u t XDCB hoàn thành
S gi m trong k
- Thanh lý, nh ng bán
S d cu i k
5,126,480,751
5,307,022,139
2,932,800,067
Giá tr hao mòn lu k
S d đ un m
S t ng trong k
- Kh u hao trong k
S gi m trong k
S d cu i k
4,179,333,431
167,280,134
167,280,134
4,346,613,565
2,640,197,917
529,600,666
529,600,666
3,169,798,583
1,409,402,039
178,614,072
178,614,072
1,588,016,111
930,993,520
8,992,623,186
1,042,798,593
1,042,798,593
10,035,421,779
545,285,620
779,867,186
1,967,860,936
2,137,223,556
1,523,398,028
1,344,783,956
369,807,768
893,809,699
4,406,352,352
5,155,684,397
Giá tr còn l i c a TSC h u hình
T i ngày đ u n m
T i ngày cu i k
4,724,619,051
401,861,700
4,608,058,853
698,963,286
698,963,286
401,861,700
-
- Nguyên giá TSC cu i k đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:
-
6,970,224,022
2
2,932,800,067
-
1,133,497,567
691,305,652
691,305,652
1,824,803,219
763,689,799
167,303,721
167,303,721
13,398,975,538
1,792,130,638
1,390,268,938
401,861,700
15,191,106,176
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
31/12/2010
VND
7. Chi phí xây d ng c b n d dang
C i t o x ng SX gia công d dang
Mua s m TSC
Trong đó:
+ Máy pha màu
+ Máy tr n s n t đ ng
+H th ng đóng gói
C ng
412,528,054
358,208,054
54,320,000
412,528,054
8. Các kho n đ u t tài chính dài h n
31/12/2010
VND
u t vào công ty con
u t vào công ty liên doanh, liên k t
u t dài h n khác (*)
D phòng gi m giá đ u t dài h n
C ngg
(*) u t tài chính dài h n khác g m:
- Ch ng khoán đ u t dài h n:
+ C phi u Công ty CP đ u t Nh n Tr ch (81.900 cp)
+ C phi u Công ty CP Sonadezi Châu
c (420.000 cp)
- Trái phi u chính ph
C ng
9. Vay và n ng n h n
C ng
358,208,054
54,320,000
32,295,000
574,234,954
01/01/2010
VND
5,019,000,000
-
5,049,000,000
-
,
,
,
5,019,000,000
,
,
,
5,049,000,000
819,000,000
4,200,000,000
819,000,000
4,200,000,000
30,000,000
5,019,000,000
5,049,000,000
31/12/2010
VND
Vay ng n h n (*)
N dài h n đ n h n tr
01/01/2010
VND
129,411,900
444,823,054
01/01/2010
VND
6,646,296,217
-
7,908,463,049
-
6,646,296,217
7,908,463,049
S d n g c
(VND)
(*) Chi ti t kho n vay ng n h n:
+ Vay ng n h n Ngân hàng Công Th ng Vi t Nam
theo H TD s
01/S N/2010/H TD ngày
25/05/2010, th i h n vay 12 tháng, h n m c tín d ng
13,3 t , lãi su t: theo t ng gi y nh n n .
3
6,646,296,217
7,908,463,049
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
10. Thu và các kho n ph i n p nhà n
c
31/12/2010
VND
Thu giá tr gia t ng đ u ra
Thu giá tr gia t ng hàng nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Các lo i thu khác
C ng
11. Các kho n ph i tr , ph i n p khác
C ng
(*) G m có:
+ Ph i tr v t t đi m
413,480,347
74,672,186
217,768,365
63,210,232
11,636,250
370,603,106
780,767,380
667,256,064
31/12/2010
VND
Kinh phí công đoàn
C t c ph i tr
ý qqu , kýý c c ngg n h n
Nh n ký
Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác (*)
n
+ Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
C ng
12. Vay và n dài h n
01/01/2010
VND
228,804,713
67,848,245
-
01/01/2010
VND
3,573,552
150,000,000
298,718,120
13,558,696
150,000,000
479,245,751
452,291,672
642,804,447
241,912,685
243,562,096
56,805,435
235,683,655
298,718,120
479,245,751
31/12/2010
VND
Vay dài h n (*)
N dài h n
01/01/2010
VND
-
C ng
S d n g c
(VND)
(*) Chi ti t kho n vay dài h n:
-
4
-
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
13. V n ch s h u
a) B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
S d đ uk
T ng v n trong k (*)
L i nhu n trong n m nay
Trích 5% qu d tr v n đi u l theo NQ H c đông
Phát hành c phi u th ng
Trích th ng ban đi u hành
Chi c t c đ t 2+3/2009+đ t 1/2010
S d cu i k
n v tính: VND
V n góp c a
ch s h u
Qu đ u t
phát tri n
13,496,410,000
1,685,770,000
2,736,075,050
C ng
1,178,257,789
Qu khác thu c
v n ch s h u
151,346,444
236,546,357
(1,685,770,000)
L i nhu n sau
thu
2,623,123,862
5,337,652,538
(236,546,357)
(154,300,000)
15,182,180,000
1,286,851,407
b) Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
V n góp c a Nhà n c
V n góp c a các đ i t ng khác
Qu d phòng
tài chính
31/12/2010
VND
1,178,257,789
T l
(2,953,556)
01/01/2010
VND
(2,817,265,900)
4,906,964,143
T l
4,555,440,000
10,626,740,000
30%
70%
4,049,280,000
9,447,130,000
30%
70%
15,182,180,000
100%
13,496,410,000
100%
5
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
c) Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, l i nhu n
31/12/2010
VND
V
V
V
V
V
n đ u t c a ch s h u
n góp đ u k
n góp t ng trong k
n góp gi m trong k
n góp cu i k
13,496,410,000
1,685,770,000
15,182,180,000
d) C phi u
31/12/2010
01/01/2010
VND
13,496,410,000
13,496,410,000
01/01/2010
S l ng c phi u đ c phép phát hành
1,518,218
1,349,641
1,518,218
1,349,641
S l ng c phi u đã đ c phát hành và góp v n đ y đ
- C phi u ph thông
1,518,218
1,349,641
S l ng c phi u đ c mua l i
S l ng c phi u đang l u hành
1,518,218
1,349,641
- C phi u ph thông
1,518,218
1,349,641
* M nh giá c phi u: 10.000 đ ng
VI. THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T QU
HO T
NG KINH DOANH GI A NIÊN
T 01/10/10
T 01/01/10
đ n 31/12/10
đ n 31/12/10
VND
VND
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Trong đó:
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung c p d ch v
74,163,879,822
19,636,810,772
74,032,402,367
131,477,455
19,636,810,772
-
2. Các kho n gi m tr doanh thu
1,968,472,204
407,223,794
Chi t kh u th ng m i
Hàng bán b tr l i
1,665,126,821
303,345,383
341,176,492
66,047,302
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
72,195,407,618
19,229,586,978
Doanh thu thu n s n ph m , hàng hoá
Doanh thu thu n d ch v
4. Giá v n hàng bán
72,063,930,163
131,477,455
T 01/01/10
đ n 31/12/10
VND
19,229,586,978
T 01/10/10
đ n 31/12/10
VND
Giá v n c a hàng hoá, thành ph m đã bán
Giá v n c a d ch v đã cung c p
55,636,330,542
117,322,320
14,912,502,800
-
55,753,652,862
14,912,502,800
C ng
6
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
5. Doanh thu ho t đ ng tài chính
T 01/01/10
đ n 31/12/10
VND
Lãi ti n g i, ti n cho vay
C t c, l i nhu n đ c chia
Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
T 01/10/10
đ n 31/12/10
VND
170,213,050
122,100,000
229,234,126
9,819,159
8,389,014
12,900,000
79,573,433
1,890,259
531,366,335
102,752,706
6. Chi phí tài chính
T 01/01/10
đ n 31/12/10
VND
T 01/10/10
đ n 31/12/10
VND
Lãi ti n vay
L chênh l ch t giá đã th c hi n
831,180,920
211,057,768
185,820,469
1,692,041
1,042,238,688
187,512,510
C ng
C ng
7. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
Theo công v n s 3471/BTC-CST ngày 17/03/2006 c a BTC, b t đ u t ngày 01/01/2004 Công ty đ
d ng thu su t thu TNDN 15% trong 8 n m t n m 2004 đ n h t n m 2011.
Công ty đ
c u đãi áp
c gi m 50% thu TNDN cho 2 n m (2009, 2010) do có c phi u niêm y t.
Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu . Do vi c áp d ng lu t và các qui đ nh v thu đ i
v i nhi u lo i giao d ch khác nhau có th đ c gi i thích theo nhi u cách khác nhau, s thu đ c trình bày trên
Báo cáo tài chính có th b thay đ i theo quy t đ nh c a c quan thu .
B ng
c tính m c thu thu nh p doanh nghi p hi n hành c a doanh nghi p đ c trình bày d
T 01/01/10
đ n 31/12/10
VND
T ng l i nhu n k toán tr c thu
Các kho n đi u ch nh t ng, gi m l i nhu n k toán đ xác đ nh
l i nhu n ch u thu thu nh p doanh nghi p
- Các kho n đi u ch nh t ng
- Các kho n đi u ch nh gi m
T ng l i nhu n tính thu
L i nhu n ch u thu su t 15% và đ c gi m 50%
L i nhu n ch u thu su t 25%
Thu su t thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu TNDN tính trên thu nh p ch u thu k hi n hành
T ng s thu đ c mi n gi m
1. Sê thuä ½õôc giÀm 50% cho DN cÍ cì phiäu niãm yät(
n h t n m 2010)
2.Thu TNDN đ c mi n theo ngh đ nh 108/2006/N -CP
(gi y CN T s 21221.00186 ngày 27/11/2008 c a Ban Qu n
lý các KCN t nh B c Ninh) cho Chi nhánh B c Ninh
S thu TNDN ph i n p n m 2010
7
5,798,887,288
(28,551,348)
i đây:
T 01/10/10
đ n 31/12/10
VND
2,021,352,210
75,027,660
93,548,652
(122,100,000)
5,770,335,940
5,524,144,639
246,191,301
15%
475,858,673
428,934,771
414,310,848
87,927,660
(12,900,000)
2,096,379,870
2,044,435,368
51,944,502
15%
169,116,207
151,130,932
153,332,653
(14,623,923)
461,234,750
(2,201,721)
166,914,486
CÔNG TY C PH N S N
NG NAI
ng s 7, KCN Biên Hòa 1, T nh ng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Cho giai đo n tài chính k t thúc ngày 31/12/2010
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 4 N M 2010 (ti p theo)
8. Lãi c b n trên c phi u
T 01/01/10
đ n 31/12/10
VND
L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p
Các kho n đi u ch nh t ng ho c gi m l i nhu n k toán đ xác
đ nh l i nhu n ho c l phân b cho C s h u CP ph thông
+ Các kho n đi u ch nh t ng
+ Các kho n đi u ch nh gi m
L i nhu n ho c l phân b cho C s h u CP ph thông
CP ph thông đang l u hành bình quân trong k
Lãi c b n trên c phi u
5,337,652,538
1,854,437,724
5,337,652,538
1,518,218
3,516
1,854,437,724
1,518,218
1,221
VII. NH NG THÔNG TIN KHÁC
Ng
i l p bi u
Th Thu Hà
K toán tr
ng
Hu nh Ng c Hi u
L p ngày 24 tháng 1 n m 2011
8
T 01/10/10
đ n 31/12/10
VND
Giám đ c